Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA 2024

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA 2024 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA 2024
Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA 2024

Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Đồng LS VINA 2024

Giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CV (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1Dây CV 1mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.690
2Dây CV 1.25mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.860
3Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.700
4Dây CV 2mm2 (0.6/1kV)LS VINA4.790
5Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA6.030
6Dây CV 3.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA8.110
7Dây CV 4mm2 (0.6/1kV)LS VINA9.130
8Dây CV 5mm2 (0.6/1kV)LS VINA11.380
9Dây CV 5.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA12.560
10Dây CV 6mm2 (0.6/1kV)LS VINA13.420
11Dây CV 8mm2 (0.6/1kV)LS VINA17.990
12Dây CV 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA22.200
13Dây CV 11mm2 (0.6/1kV)LS VINA23.800
14Dây CV 14mm2 (0.6/1kV)LS VINA31.200
15Dây CV 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA33.800
16Dây CV 22mm2 (0.6/1kV)LS VINA48.300
17Dây CV 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA53.000
18Dây CV 30mm2 (0.6/1kV)LS VINA62.600
19Dây CV 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA73.300
20Dây CV 38mm2 (0.6/1kV)LS VINA80.700
21Dây CV 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA100.300
22Dây CV 60mm2 (0.6/1kV)LS VINA129.300
23Dây CV 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA143.100
24Dây CV 75mm2 (0.6/1kV)LS VINA161.500
25Dây CV 80mm2 (0.6/1kV)LS VINA168.900
26Dây CV 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA197.900
27Dây CV 100mm2 (0.6/1kV)LS VINA215.200
28Dây CV 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA257.800
29Dây CV 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA308.100
30Dây CV 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA384.700
31Dây CV 200mm2 (0.6/1kV)LS VINA422.000
32Dây CV 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA504.100
33Dây CV 250mm2 (0.6/1kV)LS VINA543.700
34Dây CV 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA632.300
35Dây CV 325mm2 (0.6/1kV)LS VINA692.500
36Dây CV 350mm2 (0.6/1kV)LS VINA746.500
37Dây CV 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA806.500
38Dây CV 500mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.046.700
39Dây CV 800mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.706.400
40Dây CV 1000mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.127.500

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1x2x3x4x
1Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV)LS VINA11.470
2Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV)LS VINA4.14017.100
3Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV)LS VINA5.34011.870
4Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA7.71017.420
5Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV)LS VINA11.21025.200
6Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA61.800
7Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV)LS VINA15.72034.800
8Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV)LS VINA84.300
9Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA24.60056.200
10Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV)LS VINA109.900
11Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA36.50087.100120.600154.800
12Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA56.500126.300179.900234.200
13Dây CVV35mm2 (0.6/1kV)LS VINA77.000168.300241.700316.600
14Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA104.700224.200324.900428.100
15Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA148.200313.300457.600605.200
16Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA204.500428.500631.500835.000
17Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA265.500558.000817.5001.083.100
18Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA316.400661.300971.2001.294.200
19Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA394.700823.2001.212.0001.609.700
20Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA516.4001.073.9001.585.2002.108.200
21Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA647.8001.346.3001.984.4002.641.900
22Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA825.1001.715.3002.529.6003.367.700
23Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.055.100
24Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.357.300

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng giá Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CVV (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1Dây CVV 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV)LS VINA140.900
2Dây CVV 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV)LS VINA145.500
3Dây CVV 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA214.300
4Dây CVV 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA276.100
5Dây CVV 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA296.000
6Dây CVV 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA381.000
7Dây CVV 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA401.500
8Dây CVV 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA534.100
9Dây CVV 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA560.700
10Dây CVV 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA734.900
11Dây CVV 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA778.800
12Dây CVV 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA969.300
13Dây CVV 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.027.800
14Dây CVV 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.154.900
15Dây CVV 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.212.500
16Dây CVV 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.419.100
17Dây CVV 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.516.700
18Dây CVV 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.905.500
19Dây CVV 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.965.600
20Dây CVV 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.047.200
21Dây CVV 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.379.600
22Dây CVV 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.386.500
23Dây CVV 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.933.300
24Dây CVV 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.151.200

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Báo giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (350/500V)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1
Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V)
LS VINA15.670
2
Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V)
LS VINA23.200
3
Dây CVV 3x4mm2 (300/500V)
LS VINA34.000
4
Dây CVV 3x6mm2 (300/500V)
LS VINA48.400
5
Dây CVV 3x10mm2 (300/500V)
LS VINA78.100
6
Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V)
LS VINA19.900
7
Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V)
LS VINA29.500
8
Dây CVV 4x4mm2 (300/500V)
LS VINA44.400
9
Dây CVV 4x6mm2 (300/500V)
LS VINA63.600
10
Dây CVV 4x10mm2 (300/500V)
LS VINA101.700

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Cập nhật giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1x2x3x4x
1Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV)LS VINA11.470
2Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV)LS VINA4.14017.100
3Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV)LS VINA5.34011.870
4Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA7.71017.420
5Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV)LS VINA11.21025.200
6Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA61.800
7Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV)LS VINA15.72034.800
8Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV)LS VINA84.300
9Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA24.60056.200
10Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV)LS VINA109.900
11Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA36.50087.100120.600154.800
12Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA56.500126.300179.900234.200
13Dây CVV35mm2 (0.6/1kV)LS VINA77.000168.300241.700316.600
14Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA104.700224.200324.900428.100
15Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA148.200313.300457.600605.200
16Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA204.500428.500631.500835.000
17Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA265.500558.000817.5001.083.100
18Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA316.400661.300971.2001.294.200
19Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA394.700823.2001.212.0001.609.700
20Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA516.4001.073.9001.585.2002.108.200
21Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA647.8001.346.3001.984.4002.641.900
22Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA825.1001.715.3002.529.6003.367.700
23Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.055.100
24Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.357.300

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CXV (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1x2x3x4x
1Dây CXV 1mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.96013.96017.250
2Dây CXV 1.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA5.13013.79017.67022.100
3Dây CXV 2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA7.68024.70025.00031.500
4Dây CXV 3mm2 (0.6/1kV)LS VINA38.100
5Dây CXV 4mm2 (0.6/1kV)LS VINA10.93027.00036.10046.300
6Dây CXV 6mm2 (0.6/1kV)LS VINA15.41036.70050.30065.100
7Dây CXV 8mm2 (0.6/1kV)LS VINA64.30083.400
8Dây CXV 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA24.40056.30078.500102.300
9Dây CXV 11mm2 (0.6/1kV)LS VINA109.200
10Dây CXV 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA36.600118.600154.100
11Dây CXV 22mm2 (0.6/1kV)LS VINA213.400
12Dây CXV 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA56.700180.300241.100
13Dây CXV 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA77.700169.400243.700326.500
14Dây CXV 38mm2 (0.6/1kV)LS VINA347.900
15Dây CXV 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA105.500225.600327.200431.400
16Dây CXV 60mm2 (0.6/1kV)LS VINA285.000415.700
17Dây CXV 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA149.600315.300461.100626.300
18Dây CXV 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA205.600430.200634.000839.600
19Dây CXV 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA268.100818.5001.091.700
20Dây CXV 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA319.900980.9001.305.700
21Dây CXV 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA398.4001.223.4001.626.600
22Dây CXV 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA521.1001.599.0002.128.900
23Dây CXV 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA652.9001.355.8002.000.2002.664.400
24Dây CXV 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA832.1001.726.8002.549.9003.396.200
25Dây CXV 500mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.177.000

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Báo giá Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CXV (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1Dây CXV3x4+1×2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA43.000
2Dây CXV3x6+1x4mm2 (0.6/1kV)LS VINA60.700
3Dây CXV3x10+1x6mm2 (0.6/1kV)LS VINA93.200
4Dây CXV3x100+1x60mm2 (0.6/1kV)LS VINA824.200
5Dây CXV3x120+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA976.400
6Dây CXV3x120+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.037.900
7Dây CXV3x150+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.167.200
8Dây CXV3x150+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.225.300
9Dây CXV3x16+1x10mm2 (0.6/1kV)LS VINA144.400
10Dây CXV3x185+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.530.700
11Dây CXV3x185+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.433.700
12Dây CXV3x240+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.923.100
13Dây CXV3x240+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.985.000
14Dây CXV3x240+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.068.500
15Dây CXV3x25+1x11mm2 (0.6/1kV)LS VINA208.900
16Dây CXV3x25+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA215.000
17Dây CXV3x300+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.400.500
18Dây CXV3x300+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.409.500
19Dây CXV3x35+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA277.700
20Dây CXV3x35+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA298.400
21Dây CXV3x400+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.958.900
22Dây CXV3x400+1x240mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.178.000
23Dây CXV3x50+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA383.700
24Dây CXV3x50+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA404.400
25Dây CXV3x70+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA538.600
26Dây CXV3x70+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA565.800
27Dây CXV3x95+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA739.100
28Dây CXV3x95+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA783.700

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

 

Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA 2024

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1x2x3x4x
1Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA6.32029.200
2Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA8.07027.10032.70039.700
3Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA11.10034.70043.00052.300
4Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA13.95041.70051.00063.300
5Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA18.92051.70066.60083.800
6Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA25.30065.80086.600111.200
7Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA32.60082.900112.900144.900
8Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA41.400111.400147.100184.100
9Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA48.700126.500170.700223.100
10Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA60.700152.000207.400269.500
11Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA75.700188.600260.500340.000
12Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA94.000235.400318.400419.900
13Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA118.200295.800402.500522.300
14Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV)LS VINA148.400
15Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV)LS VINA189.600

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

 

Bảng Giá Cáp Treo Hạ Thế LS VINA 2024

Báo giá Cáp treo hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1x2x3x4x
1Cu/XLPE/PVC – 10mm2LS VINA29,05062,50092,000120,900
2Cu/XLPE/PVC – 16mm2LS VINA44,90094,800138,800183,100
3Cu/XLPE/PVC – 25mm2LS VINA68,720145,100214,800283,200
4Cu/XLPE/PVC – 35mm2LS VINA95,900201,200296,800393,100
5Cu/XLPE/PVC – 50mm2LS VINA130,950275,900407,500540,800
6Cu/XLPE/PVC – 70mm2LS VINA185,700388,500575,200764,200
7Cu/XLPE/PVC – 95mm2LS VINA257,820538,500798,0001,052,000
8Cu/XLPE/PVC – 120mm2LS VINA323,500668,000990,2001,326,500
9Cu/XLPE/PVC – 150mm2LS VINA403,400830,5001,233,5001,638,000
10Cu/XLPE/PVC – 185mm2LS VINA505,1001,061,1001,543,0002,053,200
11Cu/XLPE/PVC – 240mm2LS VINA660,0001,386,3002,012,2002,679,300
12Cu/XLPE/PVC – 300mm2LS VINA826,2001,735,5002,517,3003,350,000
13Cu/XLPE/PVC – 400mm2LS VINA1,070,3002,248,4003,260,800 4,345,800

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Cập nhật giá Cáp treo hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá
1Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2LS VINA108,800
2Cu/XLPE/PVC –  3×16 + 1x10mm2LS VINA168,900
3Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2LS VINA258,300
4Cu/XLPE/PVC –  3×35 + 1x16mm2LS VINA341,000
5Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2LS VINA366,100
6Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2LS VINA476,300
7Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2LS VINA504,100
8Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2LS VINA670,500
9Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2LS VINA707,100
10Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2LS VINA920,600
11Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2LS VINA975,400
12Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2LS VINA 1,175,100
13Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2LS VINA 1,249,100
14Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2LS VINA1,416,700
15Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2LS VINA1,490,000
16Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2LS VINA1,557,900
17Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2LS VINA1,798,800
18Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2LS VINA1,866,000
19Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2LS VINA1,947,200
20Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2LS VINA2,333,600
21Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2LS VINA2,414,300
22Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2LS VINA2,517,400
23Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2LS VINA2,914,000
24Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2LS VINA3,020,300
25Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2LS VINA3,176,500

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2024

Báo giá Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá
1Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2LS VINA123,000
2Cu/XLPE/PVC –  3×16 + 1x10mm2LS VINA185,600
3Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2LS VINA278,000
4Cu/XLPE/PVC –  3×35 + 1x16mm2LS VINA363,300
5Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2LS VINA390,000
6Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2LS VINA503,500
7Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2LS VINA534,200
8Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2LS VINA729,000
9Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2LS VINA768,200
10Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2LS VINA988,200
11Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2LS VINA1,046,000
12Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2LS VINA1,254,800
13Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2LS VINA1,331,300
14Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2LS VINA1,505,000
15Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2LS VINA1,580,900
16Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2LS VINA1,650,800
17Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2LS VINA1,903,000
18Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2LS VINA1,973,000
19Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2LS VINA2,056,600
20Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2LS VINA2,450,500
21Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2LS VINA2,537,500
22Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2LS VINA2,644,200
23Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2LS VINA3,050,100
24Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2LS VINA3,159,400
25Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2LS VINA3,319,400

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Cập nhật giá Cáp ngầm ruột đồng CVV/DATA LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá
1Dây CVV/DATA 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA77.500
2Dây CVV/DATA 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA99.500
3Dây CVV/DATA 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA129.900
4Dây CVV/DATA 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA172.700
5Dây CVV/DATA 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA232.400
6Dây CVV/DATA 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA296.600
7Dây CVV/DATA 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA349.300
8Dây CVV/DATA 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA430.400
9Dây CVV/DATA 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA556.300
10Dây CVV/DATA 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA692.000
11Dây CVV/DATA 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA876.800

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng giá Cáp ngầm ruột đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá
2x3x4x
1Dây CVV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA43.500
2Dây CVV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV)LS VINA39.90062.200
3Dây CVV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV)LS VINA51.20065.60079.400
4Dây CVV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA69.90092.900118.200
5Dây CVV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA100.200134.800170.400
6Dây CVV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA142.800196.600251.200
7Dây CVV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA186.000259.000335.900
8Dây CVV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA242.700345.800454.600
9Dây CVV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA334.500482.700651.400
10Dây CVV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA455.600680.200889.500
11Dây CVV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA606.400873.4001.142.200
12Dây CVV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA715.7001.033.2001.365.300
13Dây CVV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA885.5001.281.8001.691.900
14Dây CVV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.143.5001.667.3002.203.900
15Dây CVV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.430.4002.075.2002.751.900
16Dây CVV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.810.4002.636.8003.495.000

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Báo giá Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá
1Dây CVV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA58.000
2Dây CVV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV)LS VINA74.700
3Dây CVV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV)LS VINA108.800
4Dây CVV/DSTA 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV)LS VINA
5Dây CVV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV)LS VINA162.200
6Dây CVV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA232.200
7Dây CVV/DSTA 3×35+1×16 mm2 (0.6/1kV)LS VINA296.200
8Dây CVV/DSTA 3×35+1×25 mm2 (0.6/1kV)LS VINA316.900
9Dây CVV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA406.800
10Dây CVV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA429.200
11Dây CVV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA564.100
12Dây CVV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA592.200
13Dây CVV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA791.000
14Dây CVV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA837.100
15Dây CVV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.037.000
16Dây CVV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.099.000
17Dây CVV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.233.000
18Dây CVV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.292.700
19Dây CVV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.503.200
20Dây CVV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.606.900
21Dây CVV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.011.300
22Dây CVV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.074.500
23Dây CVV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.158.500
24Dây CVV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.503.400
25Dây CVV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.508.600
26Dây CVV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.074.400
27Dây CVV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.299.200

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

 

Cập nhật giá Cáp ngầm ruột đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá
2x3x4x
1Dây CXV/DSTA 1mm2 (0.6/1kV)LS VINA26.900
2Dây CXV/DSTA 1.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA25.40029.90032.100
3Dây CXV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA28.20035.40032.100
4Dây CXV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV)LS VINA38.70048.50060.100
5Dây CXV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV)LS VINA49.90064.30077.200
6Dây CXV/DSTA 8mm2 (0.6/1kV)LS VINA60.70076.80096.700
7Dây CXV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA68.70092.000116.500
8Dây CXV/DSTA 11mm2 (0.6/1kV)LS VINA72.600132.900123.800
9Dây CXV/DSTA 14mm2 (0.6/1kV)LS VINA89.100180.300169.400
10Dây CXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA97.100197.500230.100
11Dây CXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA142.200261.300252.400
12Dây CXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA187.300348.000338.700
13Dây CXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA244.200486.200455.900
14Dây CXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA337.600664.900639.000
15Dây CXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA457.200876.100894.000
16Dây CXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA610.3001.045.2001.158.500
17Dây CXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA722.1001.296.4001.379.200
18Dây CXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA892.7001.685.3001.708.600
19Dây CXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.154.3001.812.8002.227.200
20Dây CXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.442.3002.097.0002.778.400
21Dây CXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.826.1002.664.4003.531.400

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng giá Cáp ngầm ruột đồng CXV/DATA LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá
1Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA19.740
2Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV)LS VINA30.100
3Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA40.900
4Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA77.700
5Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA100.300
6Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA130.500
7Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA174.500
8Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA234.000
9Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA298.200
10Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA353.900
11Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA435.700
12Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA562.900
13Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA700.400
14Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA887.000

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Báo giá Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá
1Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA56.600
2Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV)LS VINA72.600
3Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV)LS VINA106.900
4Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV)LS VINA140.700
5Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV)LS VINA159.800
6Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA231.300
7Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA296.200
8Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA317.000
9Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA406.000
10Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA427.800
11Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA565.400
12Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA592.600
13Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA788.600
14Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA835.400
15Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.036.500
16Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.095.200
17Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.235.900
18Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.294.800
19Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.507.400
20Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.611.100
21Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.017.800
22Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.080.200
23Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.164.600
24Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.506.500
25Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.514.200
26Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.079.500
27Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.307.700

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Cập nhật giá Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1x2x3x4x
1Dây AXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA39.40046.40048.700120,900
2Dây AXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA50.00059.20068.000183,100
3Dây AXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA58.60068.30081.300283,200
4Dây AXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA69.20085.500106.100393,100
5Dây AXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA86.800109.500540,800
6Dây AXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA107.900140.800764,200
7Dây AXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA160.000200.700232.3001,052,000
8Dây AXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA178.900228.800292.0001,326,500
9Dây AXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA211.600273.100343.5001,638,000
10Dây AXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA256.100336.400429.1002,053,200
11Dây AXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA314.400404.600520.8002,679,300
12Dây AXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA386.600503.300650.3003,350,000

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng giá Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV)LS VINA38.600
2Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV)LS VINA53.400
3Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA64.300
4Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA97.700
5Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA101.500
6Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA125.500
7Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA129.800
8Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA178.200
9Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA186.400
10Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA219.100
11Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA227.700
12Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA260.400
13Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA271.000
14Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA309.100
15Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA317.500
16Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA386.100
17Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA400.000
18Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA412.600
19Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA468.400
20Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA483.700
21Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA579.200
22Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV)LS VINA600.600

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *