Cáp hạ thế LS VINA phù hợp cho việc cung cấp năng lượng cho các khu công nghiệp và tòa nhà thương mại lớn. Những loại cáp này được bọc bởi vật liệu cách điện XLPE (polyethylene liên kết chéo) cho khả năng chống nhiệt cao (90oC), chống khói và lửa đồng thời rất thân thiện với môi trường.

Những loại cáp này phù hợp cho các cơ sở công cộng như nhà cao tầng, bệnh viện, chợ ngầm, sân bay và tàu điện dựa trên khả năng chống cháy cao của chúng. Hơn thế nữa, trong trường hợp có hỏa hoạn xảy ra, chúng sẽ gây ra ít khói và khí độc hơn. Cáp hạ thế của chúng tôi nắm giữ chứng chỉ KS và Kiểm định an toàn thiết bị điện.
2.236.000₫
Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
1. CÁP ĐIỆN 1 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC (CV)
- Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC
- Tên viết tắt: CV - VC
- Kết cấu: Cu/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
- Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CV 1x 1.5 | Cáp điện 1x 1.5 | m | LS Vina | 14,807 |
| 2 | CV 1x 2.5 | Cáp điện 1x 2.5 | m | LS Vina | 23,666 |
| 3 | CV 1x 4 | Cáp điện 1x 4 | m | LS Vina | 37,145 |
| 4 | CV 1x 6 | Cáp điện 1x 6 | m | LS Vina | 54,419 |
| 5 | CV 1x 10 | Cáp điện 1x 10 | m | LS Vina | 85,884 |
| 6 | CV 1x 16 | Cáp điện 1x 16 | m | LS Vina | 131,758 |
| 7 | CV 1x 25 | Cáp điện 1x 25 | m | LS Vina | 203,712 |
| 8 | CV 1x 35 | Cáp điện 1x 35 | m | LS Vina | 284,076 |
| 9 | CV 1x 50 | Cáp điện 1x 50 | m | LS Vina | 390,811 |
| 10 | CV 1x 70 | Cáp điện 1x 70 | m | LS Vina | 553,800 |
| 11 | CV 1x 95 | Cáp điện 1x 95 | m | LS Vina | 772,794 |
| 12 | CV 1x 120 | Cáp điện 1x 120 | m | LS Vina | 967,296 |
| 13 | CV 1x 150 | Cáp điện 1x 150 | m | LS Vina | 1,205,600 |
| 14 | CV 1x 185 | Cáp điện 1x 185 | m | LS Vina | 1,500,917 |
| 15 | CV 1x 240 | Cáp điện 1x 240 | m | LS Vina | 1,976,497 |
| 16 | CV 1x 300 | Cáp điện 1x 300 | m | LS Vina | 2,472,233 |
| 17 | CV 1x 400 | Cáp điện 1x 400 | m | LS Vina | 3,201,867 |
2. CÁP ĐIỆN 2 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC (CVV)
- Tên: Cáp 2 lõi cách điện PVC
- Tên viết tắt: CVV
- Kết cấu: Cu/PVC/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
- Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CVV 2x 1.5 | Cáp điện 2x 1.5 | m | LS Vina | 31,117 |
| 2 | CVV 2x 2.5 | Cáp điện 2x 2.5 | m | LS Vina | 50,023 |
| 3 | CVV 2x 4 | Cáp điện 2x 4 | m | LS Vina | 78,717 |
| 4 | CVV 2x 6 | Cáp điện 2x 6 | m | LS Vina | 117,636 |
3. CÁP ĐIỆN 3 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC
- Tên: Cáp điện 3 lõi cách điện PVC
- Tên viết tắt: CVV
- Kết cấu: Cu/PVC/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CVV 3x 1.5 | Cáp điện 3x 1.5 | m | LS Vina | 48,658 |
| 2 | CVV 3x 2.5 | Cáp điện 3x 2.5 | m | LS Vina | 79,162 |
| 3 | CVV 3x 4 | Cáp điện 3x 4 | m | LS Vina | 120,965 |
| 4 | CVV 3x 6 | Cáp điện 3x 6 | m | LS Vina | 182,306 |
4. CÁP ĐIỆN 4 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC
- Tên: Cáp điện 4 lõi cách điện PVC
- Tên viết tắt: CVV
- Kết cấu: Cu/PVC/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CVV 4x 1.5 | Cáp điện 4x 1.5 | m | LS Vina | 67,520 |
| 2 | CVV 4x 2.5 | Cáp điện 4x 2.5 | m | LS Vina | 107,917 |
| 3 | CVV 4x 4 | Cáp điện 4x 4 | m | LS Vina | 169,381 |
| 4 | CVV 4x 6 | Cáp điện 4x 6 | m | LS Vina | 248,151 |
5. CÁP ĐIỆN 5 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC
- Tên: Cáp điện 5 lõi cách điện PVC
- Tên viết tắt: CVV
- Kết cấu: Cu/PVC/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CVV 5x 1.5 | Cáp điện 5x 1.5 | m | LS Vina | 82,327 |
| 2 | CVV 5x 2.5 | Cáp điện 5x 2.5 | m | LS Vina | 131,583 |
| 3 | CVV 5x 4 | Cáp điện 5x 4 | m | LS Vina | 206,526 |
| 4 | CVV 5x 6 | Cáp điện 5x 6 | m | LS Vina | 302,570 |
6. CÁP TREO 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 1X)
- Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE
- Tên viết tắt: CXV (CEV)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV 1x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 1x 1.5 | m | LS Vina | 16,288 |
| 2 | CXV 1x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 1x 2.5 | m | LS Vina | 26,033 |
| 3 | CXV 1x 4 | Cu/XLPE/PVC 1x 4 | m | LS Vina | 40,860 |
| 4 | CXV 1x 6 | Cu/XLPE/PVC 1x 6 | m | LS Vina | 59,861 |
| 5 | CXV 1x 10 | Cu/XLPE/PVC 1x 10 | m | LS Vina | 94,472 |
| 6 | CXV 1x 16 | Cu/XLPE/PVC 1x 16 | m | LS Vina | 144,934 |
| 7 | CXV 1x 25 | Cu/XLPE/PVC 1x 25 | m | LS Vina | 224,083 |
| 8 | CXV 1x 35 | Cu/XLPE/PVC 1x 35 | m | LS Vina | 312,484 |
| 9 | CXV 1x 50 | Cu/XLPE/PVC 1x 50 | m | LS Vina | 429,892 |
| 10 | CXV 1x 70 | Cu/XLPE/PVC 1x 70 | m | LS Vina | 609,180 |
| 11 | CXV 1x 95 | Cu/XLPE/PVC 1x 95 | m | LS Vina | 850,073 |
| 12 | CXV 1x 120 | Cu/XLPE/PVC 1x 120 | m | LS Vina | 1,064,026 |
| 13 | CXV 1x 150 | Cu/XLPE/PVC 1x 150 | m | LS Vina | 1,326,160 |
| 14 | CXV 1x 185 | Cu/XLPE/PVC 1x 185 | m | LS Vina | 1,651,009 |
| 15 | CXV 1x 240 | Cu/XLPE/PVC 1x 240 | m | LS Vina | 2,174,147 |
| 16 | CXV 1x 300 | Cu/XLPE/PVC 1x 300 | m | LS Vina | 2,719,456 |
| 17 | CXV 1x 400 | Cu/XLPE/PVC 1x 400 | m | LS Vina | 3,522,054 |
7. CÁP TREO 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 2X)
- Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE
- Tên viết tắt: CXV (CEV)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| Tiết diện | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1.5 | CXV 2x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 2x1.5 | m | LS Vina | 34,229 |
| 2.5 | CXV 2x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 2x2.5 | m | LS Vina | 55,025 |
| 4 | CXV 2x 4 | Cu/XLPE/PVC 2x4 | m | LS Vina | 86,589 |
| 6 | CXV 2x 6 | Cu/XLPE/PVC 2x6 | m | LS Vina | 129,400 |
| 10 | CXV 2x 10 | Cu/XLPE/PVC 2x10 | m | LS Vina | 140,000 |
| 16 | CXV 2x 16 | Cu/XLPE/PVC 2x16 | m | LS Vina | 214,000 |
| 25 | CXV 2x 25 | Cu/XLPE/PVC 2x25 | m | LS Vina | 328,000 |
| 35 | CXV 2x 35 | Cu/XLPE/PVC 2x35 | m | LS Vina | 453,000 |
8. CÁP TREO 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 3X)
- Tên: Cáp treo 3 lõi cách điện XLPE
- Tên viết tắt: CXV (CEV)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV 3x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 3x1.5 | m | LS Vina | 53,524 |
| 2 | CXV 3x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 3x2.5 | m | LS Vina | 87,078 |
| 3 | CXV 3x 4 | Cu/XLPE/PVC 3x4 | m | LS Vina | 133,062 |
| 4 | CXV 3x 6 | Cu/XLPE/PVC 3x6 | m | LS Vina | 200,537 |
| 5 | CXV 3x 10 | Cu/XLPE/PVC 3x10 | m | LS Vina | 203,000 |
| 6 | CXV 3x 16 | Cu/XLPE/PVC 3x16 | m | LS Vina | 319,000 |
| 7 | CXV 3x 25 | Cu/XLPE/PVC 3x25 | m | LS Vina | 483,000 |
| 8 | CXV 3x 35 | Cu/XLPE/PVC 3x35 | m | LS Vina | 667,000 |
| 9 | CXV 3x 50 | Cu/XLPE/PVC 3x50 | m | LS Vina | 912,000 |
| 10 | CXV 3x 70 | Cu/XLPE/PVC 3x70 | m | LS Vina | 1,291,000 |
| 11 | CXV 3x 95 | Cu/XLPE/PVC 3x95 | m | LS Vina | 1,790,000 |
| 12 | CXV 3x 120 | Cu/XLPE/PVC 3x120 | m | LS Vina | 2,221,000 |
9. CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 4X)
- Tên: Cáp treo 4 lõi cách điện XLPE
- Tên viết tắt: CXV (CEV)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV 4x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 4x1.5 | m | LS Vina | 74,272 |
| 2 | CXV 4x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 4x2.5 | m | LS Vina | 118,709 |
| 3 | CXV 4x 4 | Cu/XLPE/PVC 4x4 | m | LS Vina | 186,319 |
| 4 | CXV 4x 6 | Cu/XLPE/PVC 4x6 | m | LS Vina | 272,966 |
| 5 | CXV 4x 10 | Cu/XLPE/PVC 4x10 | m | LS Vina | 270,000 |
| 6 | CXV 4x 16 | Cu/XLPE/PVC 4x16 | m | LS Vina | 413,000 |
| 7 | CXV 4x 25 | Cu/XLPE/PVC 4x25 | m | LS Vina | 639,000 |
| 8 | CXV 4x 35 | Cu/XLPE/PVC 4x35 | m | LS Vina | 883,000 |
| 9 | CXV 4x 50 | Cu/XLPE/PVC 4x50 | m | LS Vina | 1,212,000 |
| 10 | CXV 4x 70 | Cu/XLPE/PVC 4x70 | m | LS Vina | 1,717,000 |
| 11 | CXV 4x 95 | Cu/XLPE/PVC 4x95 | m | LS Vina | 2,630,000 |
| 12 | CXV 4x 120 | Cu/XLPE/PVC 4x120 | m | LS Vina | 2,955,000 |
| 13 | CXV 4x 150 | Cu/XLPE/PVC 4x150 | m | LS Vina | 3,679,000 |
| 14 | CXV 4x 185 | Cu/XLPE/PVC 4x185 | m | LS Vina | 4,573,000 |
| 15 | CXV 4x 240 | Cu/XLPE/PVC 4x240 | m | LS Vina | 6,007,000 |
| 16 | CXV 4x 300 | Cu/XLPE/PVC 4x300 | m | LS Vina | 7,500,000 |
| 17 | CXV 4x 400 | Cu/XLPE/PVC 4x400 | m | LS Vina | 9,700,000 |
9.1 CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, 3 pha + 1 tiếp địa (CXV 3X+1)
- Tên: Cáp treo 4 lõi cách điện XLPE
- Tên viết tắt: CXV (CEV)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV 3x4+1x2.5 | Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 | m | LS Vina | 149,840 |
| 2 | CXV 3x6+1x4 | Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 | m | LS Vina | 214,200 |
| 3 | CXV 3x10+1x6 | Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 | m | LS Vina | 329,178 |
| 4 | CXV 3x16+1x10 | Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | m | LS Vina | 509,315 |
| 5 | CXV 3x25+1x16 | Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 | m | LS Vina | 780,800 |
| 6 | CXV 3x35+1x16 | Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 | m | LS Vina | 1,025,660 |
| 7 | CXV 3x35+1x25 | Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 | m | LS Vina | 1,101,876 |
| 8 | CXV 3x50+1x25 | Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 | m | LS Vina | 1,429,928 |
| 9 | CXV 3x50+1x35 | Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 | m | LS Vina | 1,512,680 |
| 10 | CXV 3x70+1x35 | Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 | m | LS Vina | 2,016,330 |
| 11 | CXV 3x70+1x50 | Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 | m | LS Vina | 2,124,453 |
| 12 | CXV 3x95+1x50 | Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 | m | LS Vina | 2,765,513 |
| 13 | CXV 3x95+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 | m | LS Vina | 2,933,700 |
| 14 | CXV 3x120+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 | m | LS Vina | 3,532,458 |
| 15 | CXV 3x120+1x95 | Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 | m | LS Vina | 3,751,980 |
| 16 | CXV 3x150+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x150+1x70 | m | LS Vina | 4,254,731 |
| 17 | CXV 3x150+1x95 | Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95 | m | LS Vina | 4,474,065 |
| 18 | CXV 3x150+1x120 | Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120 | m | LS Vina | 4,677,806 |
| 19 | CXV 3x185+1x95 | Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95 | m | LS Vina | 5,372,747 |
| 20 | CXV 3x185+1x120 | Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120 | m | LS Vina | 5,575,659 |
| 21 | CXV 3x185+1x150 | Cu/XLPE/PVC 3x185+1x150 | m | LS Vina | 5,817,825 |
| 22 | CXV 3x240+1x120 | Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120 | m | LS Vina | 7,015,487 |
| 23 | CXV 3x240+1x150 | Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150 | m | LS Vina | 7,255,406 |
| 24 | CXV 3x240+1x185 | Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185 | m | LS Vina | 7,554,546 |
| 25 | CXV 3x300+1x150 | Cu/XLPE/PVC 3x300+1x150 | m | LS Vina | 8,752,905 |
| 26 | CXV 3x300+1x185 | Cu/XLPE/PVC 3x300+1x185 | m | LS Vina | 9,055,350 |
| 27 | CXV 3x300+1x240 | Cu/XLPE/PVC 3x300+1x240 | m | LS Vina | 9,536,582 |
10. CÁP TREO 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 5X)
- Tên: Cáp treo 5 lõi cách điện XLPE
- Tên viết tắt: CXV (CEV)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV 5x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 5x1.5 | m | LS Vina | 90,560 |
| 2 | CXV 5x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 5x2.5 | m | LS Vina | 144,742 |
| 3 | CXV 5x 4 | Cu/XLPE/PVC 5x4 | m | LS Vina | 227,179 |
| 4 | CXV 5x 6 | Cu/XLPE/PVC 5x6 | m | LS Vina | 332,827 |
| 5 | CXV 5x 10 | Cu/XLPE/PVC 5x10 | m | LS Vina | 364,472 |
| 6 | CXV 5x 16 | Cu/XLPE/PVC 5x16 | m | LS Vina | 557,934 |
| 7 | CXV 5x 25 | Cu/XLPE/PVC 5x25 | m | LS Vina | 863,083 |
| 8 | CXV 5x 35 | Cu/XLPE/PVC 5x35 | m | LS Vina | 1,195,484 |
| 9 | CXV 5x 50 | Cu/XLPE/PVC 5x50 | m | LS Vina | 1,641,892 |
| 10 | CXV 5x 70 | Cu/XLPE/PVC 5x70 | m | LS Vina | 2,326,180 |
| 11 | CXV 5x 95 | Cu/XLPE/PVC 5x95 | m | LS Vina | 3,480,073 |
| 12 | CXV 5x 120 | Cu/XLPE/PVC 5x120 | m | LS Vina | 4,019,026 |
| 13 | CXV 5x 150 | Cu/XLPE/PVC 5x150 | m | LS Vina | 5,005,160 |
| 14 | CXV 5x 185 | Cu/XLPE/PVC 5x185 | m | LS Vina | 6,224,009 |
| 15 | CXV 5x 240 | Cu/XLPE/PVC 5x240 | m | LS Vina | 8,181,147 |
| 16 | CXV 5x 300 | Cu/XLPE/PVC 5x300 | m | LS Vina | 10,219,456 |
| 17 | CXV 5x 400 | Cu/XLPE/PVC 5x400 | m | LS Vina | 13,222,054 |
11. CÁP NGẦM 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP NHÔM (DATA)
- Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE, giáp băng nhôm
- Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV/DATA 1x 1.5 | Cáp ngầm 1x 1.5 | m | LS Vina | 16,288 |
| 2 | CXV/DATA 1x 2.5 | Cáp ngầm 1x 2.5 | m | LS Vina | 26,033 |
| 3 | CXV/DATA 1x 4 | Cáp ngầm 1x 4 | m | LS Vina | 40,860 |
| 4 | CXV/DATA 1x 6 | Cáp ngầm 1x 6 | m | LS Vina | 59,861 |
| 5 | CXV/DATA 1x 10 | Cáp ngầm 1x 10 | m | LS Vina | 94,472 |
| 6 | CXV/DATA 1x 16 | Cáp ngầm 1x 16 | m | LS Vina | 144,934 |
| 7 | CXV/DATA 1x 25 | Cáp ngầm 1x 25 | m | LS Vina | 224,083 |
| 8 | CXV/DATA 1x 35 | Cáp ngầm 1x 35 | m | LS Vina | 312,484 |
| 9 | CXV/DATA 1x 50 | Cáp ngầm 1x 50 | m | LS Vina | 429,892 |
| 10 | CXV/DATA 1x 70 | Cáp ngầm 1x 70 | m | LS Vina | 609,180 |
| 11 | CXV/DATA 1x 95 | Cáp ngầm 1x 95 | m | LS Vina | 850,073 |
| 12 | CXV/DATA 1x 120 | Cáp ngầm 1x 120 | m | LS Vina | 1,064,026 |
| 13 | CXV/DATA 1x 150 | Cáp ngầm 1x 150 | m | LS Vina | 1,326,160 |
| 14 | CXV/DATA 1x 185 | Cáp ngầm 1x 185 | m | LS Vina | 1,651,009 |
| 15 | CXV/DATA 1x 240 | Cáp ngầm 1x 240 | m | LS Vina | 2,174,147 |
| 16 | CXV/DATA 1x 300 | Cáp ngầm 1x 300 | m | LS Vina | 2,719,456 |
| 17 | CXV/DATA 1x 400 | Cáp ngầm 1x 400 | m | LS Vina | 3,522,054 |
12. CÁP NGÂM 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP THÉP (DSTA 2X)
- Tên: Cáp treo 2 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
- Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV/DSTA 2x 1.5 | Cáp ngầm 2x 1.5 | m | LS Vina | 34,229 |
| 2 | CXV/DSTA 2x 2.5 | Cáp điện 2x 2.5 | m | LS Vina | 55,025 |
| 3 | CXV/DSTA 2x 4 | Cáp điện 2x 4 | m | LS Vina | 86,589 |
| 3 | CXV/DSTA 2x 6 | Cáp điện 2x 6 | m | LS Vina | 129,400 |
| 5 | CXV/DSTA 2x 10 | Cáp điện 2x 10 | m | LS Vina | 140,000 |
| 6 | CXV/DSTA 2x 16 | Cáp điện 2x 16 | m | LS Vina | 214,000 |
| 7 | CXV/DSTA 2x 25 | Cáp điện 2x 25 | m | LS Vina | 328,000 |
| 8 | CXV/DSTA 2x 35 | Cáp điện 2x 35 | m | LS Vina | 453,000 |
13. CÁP NGẦM 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP THÉP (DSTA 3X)
- Tên: Cáp ngầm 3 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
- Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV/DSTA 3x 1.5 | Cáp ngầm 3x 1.5 | m | LS Vina | 53,524 |
| 2 | CXV/DSTA 3x 2.5 | Cáp ngầm 3x 2.5 | m | LS Vina | 87,078 |
| 3 | CXV/DSTA 3x 4 | Cáp ngầm 3x 4 | m | LS Vina | 133,062 |
| 4 | CXV/DSTA 3x 6 | Cáp ngầm 3x 6 | m | LS Vina | 200,537 |
| 5 | CXV/DSTA 3x 10 | Cáp ngầm 3x 10 | m | LS Vina | 203,000 |
| 6 | CXV/DSTA 3x 16 | Cáp ngầm 3x 16 | m | LS Vina | 319,000 |
| 7 | CXV/DSTA 3x 25 | Cáp ngầm 3x 25 | m | LS Vina | 483,000 |
| 8 | CXV/DSTA 3x 35 | Cáp ngầm 3x 35 | m | LS Vina | 667,000 |
| 9 | CXV/DSTA 3x 50 | Cáp ngầm 3x 50 | m | LS Vina | 912,000 |
| 10 | CXV/DSTA 3x 70 | Cáp ngầm 3x 70 | m | LS Vina | 1,291,000 |
| 11 | CXV/DSTA 3x 95 | Cáp ngầm 3x 95 | m | LS Vina | 1,790,000 |
| 12 | CXV/DSTA 3x 120 | Cáp ngầm 3x 120 | m | LS Vina | 2,221,000 |
14. CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP (DSTA 4X)
- Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
- Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV/DSTA 4x 1.5 | Cáp ngầm 4x 1.5 | m | LS Vina | 74,272 |
| 2 | CXV/DSTA 4x 2.5 | Cáp ngầm 4x 2.5 | m | LS Vina | 118,709 |
| 3 | CXV/DSTA 4x 4 | Cáp ngầm 4x 4 | m | LS Vina | 186,319 |
| 4 | CXV/DSTA 4x 6 | Cáp ngầm 4x 6 | m | LS Vina | 272,966 |
| 5 | CXV/DSTA 4x 10 | Cáp ngầm 4x 10 | m | LS Vina | 270,000 |
| 6 | CXV/DSTA 4x 16 | Cáp ngầm 4x 16 | m | LS Vina | 413,000 |
| 7 | CXV/DSTA 4x 25 | Cáp ngầm 4x 25 | m | LS Vina | 639,000 |
| 8 | CXV/DSTA 4x 35 | Cáp ngầm 4x 35 | m | LS Vina | 883,000 |
| 9 | CXV/DSTA 4x 50 | Cáp ngầm 4x 50 | m | LS Vina | 1,212,000 |
| 10 | CXV/DSTA 4x 70 | Cáp ngầm 4x 70 | m | LS Vina | 1,717,000 |
| 11 | CXV/DSTA 4x 95 | Cáp ngầm 4x 95 | m | LS Vina | 2,630,000 |
| 12 | CXV/DSTA 4x 120 | Cáp ngầm 4x 120 | m | LS Vina | 2,955,000 |
| 13 | CXV/DSTA 4x 150 | Cáp ngầm 4x 150 | m | LS Vina | 3,679,000 |
| 14 | CXV/DSTA 4x 185 | Cáp ngầm 4x 185 | m | LS Vina | 4,573,000 |
| 15 | CXV/DSTA 4x 240 | Cáp ngầm 4x 240 | m | LS Vina | 6,007,000 |
| 16 | CXV/DSTA 4x 300 | Cáp ngầm 4x 300 | m | LS Vina | 7,500,000 |
| 17 | CXV/DSTA 4x 400 | Cáp ngầm 4x 400 | m | LS Vina | 9,700,000 |
14.1 CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP, 3 lõi pha + 1 lõi tiếp đất (DSTA 3X+)
- Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
- Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV/DSTA 3x4+1x2.5 | Cáp ngầm 3x4+1x2.5 | m | LS Vina | 181,353 |
| 2 | CXV/DSTA 3x6+1x4 | Cáp ngầm 3x6+1x4 | m | LS Vina | 245,178 |
| 3 | CXV/DSTA 3x10+1x6 | Cáp ngầm 3x10+1x6 | m | LS Vina | 364,160 |
| 4 | CXV/DSTA 3x16+1x10 | Cáp ngầm 3x16+1x10 | m | LS Vina | 548,388 |
| 5 | CXV/DSTA 3x25+1x16 | Cáp ngầm 3x25+1x16 | m | LS Vina | 824,724 |
| 6 | CXV/DSTA 3x35+1x16 | Cáp ngầm 3x35+1x16 | m | LS Vina | 1,073,490 |
| 7 | CXV/DSTA 3x35+1x25 | Cáp ngầm 3x35+1x25 | m | LS Vina | 1,153,871 |
| 8 | CXV/DSTA 3x50+1x25 | Cáp ngầm 3x50+1x25 | m | LS Vina | 1,487,790 |
| 9 | CXV/DSTA 3x50+1x35 | Cáp ngầm 3x50+1x35 | m | LS Vina | 1,578,273 |
| 10 | CXV/DSTA 3x70+1x35 | Cáp ngầm 3x70+1x35 | m | LS Vina | 2,123,651 |
| 11 | CXV/DSTA 3x70+1x50 | Cáp ngầm 3x70+1x50 | m | LS Vina | 2,236,190 |
| 12 | CXV/DSTA 3x95+1x50 | Cáp ngầm 3x95+1x50 | m | LS Vina | 2,891,952 |
| 13 | CXV/DSTA 3x95+1x70 | Cáp ngầm 3x95+1x70 | m | LS Vina | 3,068,504 |
| 14 | CXV/DSTA 3x120+1x70 | Cáp ngầm 3x120+1x70 | m | LS Vina | 3,682,463 |
| 15 | CXV/DSTA 3x120+1x95 | Cáp ngầm 3x120+1x95 | m | LS Vina | 3,927,780 |
| 16 | CXV/DSTA 3x150+1x70 | Cáp ngầm 3x150+1x70 | m | LS Vina | 4,448,646 |
| 17 | CXV/DSTA 3x150+1x95 | Cáp ngầm 3x150+1x95 | m | LS Vina | 4,629,198 |
| 18 | CXV/DSTA 3x150+1x120 | Cáp ngầm 3x150+1x120 | m | LS Vina | 4,834,226 |
| 19 | CXV/DSTA 3x185+1x95 | Cáp ngầm 3x185+1x95 | m | LS Vina | 5,538,681 |
| 20 | CXV/DSTA 3x185+1x120 | Cáp ngầm 3x185+1x120 | m | LS Vina | 5,753,373 |
| 21 | CXV/DSTA 3x185+1x150 | Cáp ngầm 3x185+1x150 | m | LS Vina | 6,000,176 |
| 22 | CXV/DSTA 3x240+1x120 | Cáp ngầm 3x240+1x120 | m | LS Vina | 7,209,605 |
| 23 | CXV/DSTA 3x240+1x150 | Cáp ngầm 3x240+1x150 | m | LS Vina | 7,454,943 |
| 24 | CXV/DSTA 3x240+1x185 | Cáp ngầm 3x240+1x185 | m | LS Vina | 7,758,537 |
| 25 | CXV/DSTA 3x300+1x150 | Cáp ngầm 3x300+1x150 | m | LS Vina | 8,968,620 |
| 26 | CXV/DSTA 3x300+1x185 | Cáp ngầm 3x300+1x185 | m | LS Vina | 9,284,418 |
| 27 | CXV/DSTA 3x300+1x240 | Cáp ngầm 3x300+1x240 | m | LS Vina | 9,772,164 |
15. CÁP NGẦM 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP THÉP (DSTA 5X)
- Tên: Cáp ngầm 5 lõi cách điện XLPE giáp băng thép
- Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
- Điện áp: 0.6/1kv
- Cấp bện nén: class2
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | CXV/DSTA 5x 1.5 | Cáp ngầm 5x 1.5 | m | LS Vina | 90,560 |
| 2 | CXV/DSTA 5x 2 | Cáp ngầm 5x 2.5 | m | LS Vina | 144,742 |
| 4 | CXV/DSTA 5x 4 | Cáp ngầm 5x 4 | m | LS Vina | 227,179 |
| 6 | CXV/DSTA 5x 6 | Cáp ngầm 5x 6 | m | LS Vina | 332,827 |
| 10 | CXV/DSTA 5x 10 | Cáp ngầm 5x 10 | m | LS Vina | 364,472 |
| 16 | CXV/DSTA 5x 16 | Cáp ngầm 5x 16 | m | LS Vina | 557,934 |
| 25 | CXV/DSTA 5x 25 | Cáp ngầm 5x 25 | m | LS Vina | 863,083 |
| 35 | CXV/DSTA 5x 35 | Cáp ngầm 5x 35 | m | LS Vina | 1,195,484 |
| 50 | CXV/DSTA 5x 50 | Cáp ngầm 5x 50 | m | LS Vina | 1,641,892 |
| 70 | CXV/DSTA 5x 70 | Cáp ngầm 5x 70 | m | LS Vina | 2,326,180 |
| 95 | CXV/DSTA 5x 95 | Cáp ngầm 5x 95 | m | LS Vina | 3,480,073 |
| 120 | CXV/DSTA 5x 120 | Cáp ngầm 5x 120 | m | LS Vina | 4,019,026 |
| 150 | CXV/DSTA 5x 150 | Cáp ngầm 5x 150 | m | LS Vina | 5,005,160 |
| 185 | CXV/DSTA 5x 185 | Cáp ngầm 5x 185 | m | LS Vina | 6,224,009 |
| 240 | CXV/DSTA 5x 240 | Cáp ngầm 5x 240 | m | LS Vina | 8,181,147 |
| 300 | CXV/DSTA 5x 300 | Cáp ngầm 5x 300 | m | LS Vina | 10,219,456 |
| 400 | CXV/DSTA 5x 400 | Cáp ngầm 5x 400 | m | LS Vina | 13,222,054 |

