Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Cáp hạ thế LS-VINA

Showing all 11 results

Cáp hạ thế LS VINA phù hợp cho việc cung cấp năng lượng cho các khu công nghiệp và tòa nhà thương mại lớn. Những loại cáp này được bọc bởi vật liệu cách điện XLPE (polyethylene liên kết chéo) cho khả năng chống nhiệt cao (90oC), chống khói và lửa đồng thời rất thân thiện với môi trường.

Cáp hẹ thế Ls Vina
Cáp hẹ thế Ls Vina

Những loại cáp này phù hợp cho các cơ sở công cộng như nhà cao tầng, bệnh viện, chợ ngầm, sân bay và tàu điện dựa trên khả năng chống cháy cao của chúng. Hơn thế nữa, trong trường hợp có hỏa hoạn xảy ra, chúng sẽ gây ra ít khói và khí độc hơn. Cáp hạ thế của chúng tôi nắm giữ chứng chỉ KS và Kiểm định an toàn thiết bị điện.


Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA

1. CÁP ĐIỆN 1 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC (CV)

  • Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CV - VC
  • Kết cấu: Cu/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
  • Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CV 1x 1.5  Cáp điện 1x 1.5  m  LS Vina            14,807
2 CV 1x 2.5  Cáp điện 1x 2.5  m  LS Vina            23,666
3 CV 1x 4  Cáp điện 1x 4  m  LS Vina            37,145
4 CV 1x 6  Cáp điện 1x 6  m  LS Vina            54,419
5 CV 1x 10  Cáp điện 1x 10  m  LS Vina            85,884
6 CV 1x 16  Cáp điện 1x 16  m  LS Vina           131,758
7 CV 1x 25  Cáp điện 1x 25  m  LS Vina           203,712
8 CV 1x 35  Cáp điện 1x 35  m  LS Vina           284,076
9 CV 1x 50  Cáp điện 1x 50  m  LS Vina           390,811
10 CV 1x 70  Cáp điện 1x 70  m  LS Vina           553,800
11 CV 1x 95  Cáp điện 1x 95  m  LS Vina           772,794
12 CV 1x 120  Cáp điện 1x 120  m  LS Vina           967,296
13 CV 1x 150  Cáp điện 1x 150  m  LS Vina        1,205,600
14 CV 1x 185  Cáp điện 1x 185  m  LS Vina        1,500,917
15 CV 1x 240  Cáp điện 1x 240  m  LS Vina        1,976,497
16 CV 1x 300  Cáp điện 1x 300  m  LS Vina        2,472,233
17 CV 1x 400  Cáp điện 1x 400  m  LS Vina        3,201,867

2. CÁP ĐIỆN 2 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC (CVV)

  • Tên: Cáp 2 lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CVV
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
  • Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 2x 1.5  Cáp điện 2x 1.5  m  LS Vina            31,117
2 CVV 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m  LS Vina            50,023
3 CVV 2x 4  Cáp điện 2x 4  m  LS Vina            78,717
4 CVV 2x 6  Cáp điện 2x 6  m  LS Vina          117,636

3. CÁP ĐIỆN 3 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC

  • Tên: Cáp điện 3 lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CVV
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 3x 1.5  Cáp điện 3x 1.5  m  LS Vina         48,658
2 CVV 3x 2.5  Cáp điện 3x 2.5  m  LS Vina         79,162
3 CVV 3x 4  Cáp điện 3x 4  m  LS Vina       120,965
4 CVV 3x 6  Cáp điện 3x 6  m  LS Vina       182,306

4. CÁP ĐIỆN 4 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC

  • Tên: Cáp điện 4  lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CVV
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 4x 1.5  Cáp điện 4x 1.5  m  LS Vina         67,520
2 CVV 4x 2.5  Cáp điện 4x 2.5  m  LS Vina       107,917
3 CVV 4x 4  Cáp điện 4x 4  m  LS Vina       169,381
4 CVV 4x 6  Cáp điện 4x 6  m  LS Vina       248,151

5. CÁP ĐIỆN 5 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC

  • Tên: Cáp điện 5  lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CVV
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 5x 1.5  Cáp điện 5x 1.5  m  LS Vina         82,327
2 CVV 5x 2.5  Cáp điện 5x 2.5  m  LS Vina       131,583
3 CVV 5x 4  Cáp điện 5x 4  m  LS Vina       206,526
4 CVV 5x 6  Cáp điện 5x 6  m  LS Vina       302,570

6. CÁP TREO 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 1X)

  • Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 1x 1.5  Cu/XLPE/PVC 1x 1.5  m  LS Vina         16,288
2 CXV 1x 2.5  Cu/XLPE/PVC 1x 2.5  m  LS Vina         26,033
3 CXV 1x 4  Cu/XLPE/PVC 1x 4  m  LS Vina         40,860
4 CXV 1x 6  Cu/XLPE/PVC 1x 6  m  LS Vina         59,861
5 CXV 1x 10  Cu/XLPE/PVC 1x 10  m  LS Vina         94,472
6 CXV 1x 16  Cu/XLPE/PVC 1x 16  m  LS Vina       144,934
7 CXV 1x 25  Cu/XLPE/PVC 1x 25  m  LS Vina       224,083
8 CXV 1x 35  Cu/XLPE/PVC 1x 35  m  LS Vina       312,484
9 CXV 1x 50  Cu/XLPE/PVC 1x 50  m  LS Vina       429,892
10 CXV 1x 70  Cu/XLPE/PVC 1x 70  m  LS Vina       609,180
11 CXV 1x 95  Cu/XLPE/PVC 1x 95  m  LS Vina       850,073
12 CXV 1x 120  Cu/XLPE/PVC 1x 120  m  LS Vina    1,064,026
13 CXV 1x 150  Cu/XLPE/PVC 1x 150  m  LS Vina    1,326,160
14 CXV 1x 185  Cu/XLPE/PVC 1x 185  m  LS Vina    1,651,009
15 CXV 1x 240  Cu/XLPE/PVC 1x 240  m  LS Vina    2,174,147
16 CXV 1x 300  Cu/XLPE/PVC 1x 300  m  LS Vina    2,719,456
17 CXV 1x 400  Cu/XLPE/PVC 1x 400  m  LS Vina    3,522,054

7. CÁP TREO 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 2X)

  • Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Tiết diện Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị tính Nhãn hiệu Đơn giá
1.5 CXV 2x 1.5  Cu/XLPE/PVC 2x1.5  m  LS Vina              34,229
2.5 CXV 2x 2.5  Cu/XLPE/PVC 2x2.5  m  LS Vina              55,025
4 CXV 2x 4  Cu/XLPE/PVC 2x4  m  LS Vina              86,589
6 CXV 2x 6  Cu/XLPE/PVC 2x6  m  LS Vina            129,400
10 CXV 2x 10  Cu/XLPE/PVC 2x10  m  LS Vina            140,000
16 CXV 2x 16  Cu/XLPE/PVC 2x16  m  LS Vina            214,000
25 CXV 2x 25  Cu/XLPE/PVC 2x25  m  LS Vina            328,000
35 CXV 2x 35  Cu/XLPE/PVC 2x35  m  LS Vina            453,000

8. CÁP TREO 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 3X)

  • Tên: Cáp treo 3  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 3x 1.5  Cu/XLPE/PVC 3x1.5  m  LS Vina         53,524
2 CXV 3x 2.5  Cu/XLPE/PVC 3x2.5  m  LS Vina         87,078
3 CXV 3x 4  Cu/XLPE/PVC 3x4  m  LS Vina       133,062
4 CXV 3x 6  Cu/XLPE/PVC 3x6  m  LS Vina       200,537
5 CXV 3x 10  Cu/XLPE/PVC 3x10  m  LS Vina       203,000
6 CXV 3x 16  Cu/XLPE/PVC 3x16  m  LS Vina       319,000
7 CXV 3x 25  Cu/XLPE/PVC 3x25  m  LS Vina       483,000
8 CXV 3x 35  Cu/XLPE/PVC 3x35  m  LS Vina       667,000
9 CXV 3x 50  Cu/XLPE/PVC 3x50  m  LS Vina       912,000
10 CXV 3x 70  Cu/XLPE/PVC 3x70  m  LS Vina    1,291,000
11 CXV 3x 95  Cu/XLPE/PVC 3x95  m  LS Vina    1,790,000
12 CXV 3x 120  Cu/XLPE/PVC 3x120  m  LS Vina    2,221,000

9. CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 4X)

  • Tên: Cáp treo 4  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 4x 1.5  Cu/XLPE/PVC 4x1.5  m  LS Vina         74,272
2 CXV 4x 2.5  Cu/XLPE/PVC 4x2.5  m  LS Vina       118,709
3 CXV 4x 4  Cu/XLPE/PVC 4x4  m  LS Vina       186,319
4 CXV 4x 6  Cu/XLPE/PVC 4x6  m  LS Vina       272,966
5 CXV 4x 10  Cu/XLPE/PVC 4x10  m  LS Vina       270,000
6 CXV 4x 16  Cu/XLPE/PVC 4x16  m  LS Vina       413,000
7 CXV 4x 25  Cu/XLPE/PVC 4x25  m  LS Vina       639,000
8 CXV 4x 35  Cu/XLPE/PVC 4x35  m  LS Vina       883,000
9 CXV 4x 50  Cu/XLPE/PVC 4x50  m  LS Vina    1,212,000
10 CXV 4x 70  Cu/XLPE/PVC 4x70  m  LS Vina    1,717,000
11 CXV 4x 95  Cu/XLPE/PVC 4x95  m  LS Vina    2,630,000
12 CXV 4x 120  Cu/XLPE/PVC 4x120  m  LS Vina    2,955,000
13 CXV 4x 150  Cu/XLPE/PVC 4x150  m  LS Vina    3,679,000
14 CXV 4x 185  Cu/XLPE/PVC 4x185  m  LS Vina    4,573,000
15 CXV 4x 240  Cu/XLPE/PVC 4x240  m  LS Vina    6,007,000
16 CXV 4x 300  Cu/XLPE/PVC 4x300  m  LS Vina    7,500,000
17 CXV 4x 400  Cu/XLPE/PVC 4x400  m  LS Vina    9,700,000

9.1 CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, 3 pha + 1 tiếp địa (CXV 3X+1)

  • Tên: Cáp treo 4  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 3x4+1x2.5  Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5  m  LS Vina            149,840
2 CXV 3x6+1x4  Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4  m  LS Vina            214,200
3 CXV 3x10+1x6  Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6  m  LS Vina            329,178
4 CXV 3x16+1x10  Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10  m  LS Vina            509,315
5 CXV 3x25+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16  m  LS Vina            780,800
6 CXV 3x35+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16  m  LS Vina         1,025,660
7 CXV 3x35+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25  m  LS Vina         1,101,876
8 CXV 3x50+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25  m  LS Vina         1,429,928
9 CXV 3x50+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35  m  LS Vina         1,512,680
10 CXV 3x70+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35  m  LS Vina         2,016,330
11 CXV 3x70+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50  m  LS Vina         2,124,453
12 CXV 3x95+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50  m  LS Vina         2,765,513
13 CXV 3x95+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70  m  LS Vina         2,933,700
14 CXV 3x120+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70  m  LS Vina         3,532,458
15 CXV 3x120+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95  m  LS Vina         3,751,980
16 CXV 3x150+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x150+1x70  m  LS Vina         4,254,731
17 CXV 3x150+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95  m  LS Vina         4,474,065
18 CXV 3x150+1x120  Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120  m  LS Vina         4,677,806
19 CXV 3x185+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95  m  LS Vina         5,372,747
20 CXV 3x185+1x120  Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120  m  LS Vina         5,575,659
21 CXV 3x185+1x150  Cu/XLPE/PVC 3x185+1x150  m  LS Vina         5,817,825
22 CXV 3x240+1x120  Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120  m  LS Vina         7,015,487
23 CXV 3x240+1x150  Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150  m  LS Vina         7,255,406
24 CXV 3x240+1x185  Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185  m  LS Vina         7,554,546
25 CXV 3x300+1x150  Cu/XLPE/PVC 3x300+1x150  m  LS Vina         8,752,905
26 CXV 3x300+1x185  Cu/XLPE/PVC 3x300+1x185  m  LS Vina         9,055,350
27 CXV 3x300+1x240  Cu/XLPE/PVC 3x300+1x240  m  LS Vina         9,536,582

10. CÁP TREO 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 5X)

  • Tên: Cáp treo 5  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị tính Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 5x 1.5  Cu/XLPE/PVC 5x1.5  m  LS Vina         90,560
2 CXV 5x 2.5  Cu/XLPE/PVC 5x2.5  m  LS Vina       144,742
3 CXV 5x 4  Cu/XLPE/PVC 5x4  m  LS Vina       227,179
4 CXV 5x 6  Cu/XLPE/PVC 5x6  m  LS Vina       332,827
5 CXV 5x 10  Cu/XLPE/PVC 5x10  m  LS Vina       364,472
6 CXV 5x 16  Cu/XLPE/PVC 5x16  m  LS Vina       557,934
7 CXV 5x 25  Cu/XLPE/PVC 5x25  m  LS Vina       863,083
8 CXV 5x 35  Cu/XLPE/PVC 5x35  m  LS Vina    1,195,484
9 CXV 5x 50  Cu/XLPE/PVC 5x50  m  LS Vina    1,641,892
10 CXV 5x 70  Cu/XLPE/PVC 5x70  m  LS Vina    2,326,180
11 CXV 5x 95  Cu/XLPE/PVC 5x95  m  LS Vina    3,480,073
12 CXV 5x 120  Cu/XLPE/PVC 5x120  m  LS Vina    4,019,026
13 CXV 5x 150  Cu/XLPE/PVC 5x150  m  LS Vina    5,005,160
14 CXV 5x 185  Cu/XLPE/PVC 5x185  m  LS Vina    6,224,009
15 CXV 5x 240  Cu/XLPE/PVC 5x240  m  LS Vina    8,181,147
16 CXV 5x 300  Cu/XLPE/PVC 5x300  m  LS Vina  10,219,456
17 CXV 5x 400  Cu/XLPE/PVC 5x400  m  LS Vina  13,222,054

11. CÁP NGẦM 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP NHÔM (DATA)

  • Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE, giáp băng nhôm
  • Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DATA 1x 1.5  Cáp ngầm 1x 1.5  m  LS Vina        16,288
2 CXV/DATA 1x 2.5  Cáp ngầm 1x 2.5  m  LS Vina        26,033
3 CXV/DATA 1x 4  Cáp ngầm 1x 4  m  LS Vina        40,860
4 CXV/DATA 1x 6  Cáp ngầm 1x 6  m  LS Vina        59,861
5 CXV/DATA 1x 10  Cáp ngầm 1x 10  m  LS Vina        94,472
6 CXV/DATA 1x 16  Cáp ngầm 1x 16  m  LS Vina      144,934
7 CXV/DATA 1x 25  Cáp ngầm 1x 25  m  LS Vina      224,083
8 CXV/DATA 1x 35  Cáp ngầm 1x 35  m  LS Vina      312,484
9 CXV/DATA 1x 50  Cáp ngầm 1x 50  m  LS Vina      429,892
10 CXV/DATA 1x 70  Cáp ngầm 1x 70  m  LS Vina      609,180
11 CXV/DATA 1x 95  Cáp ngầm 1x 95  m  LS Vina      850,073
12 CXV/DATA 1x 120  Cáp ngầm 1x 120  m  LS Vina   1,064,026
13 CXV/DATA 1x 150  Cáp ngầm 1x 150  m  LS Vina   1,326,160
14 CXV/DATA 1x 185  Cáp ngầm 1x 185  m  LS Vina   1,651,009
15 CXV/DATA 1x 240  Cáp ngầm 1x 240  m  LS Vina   2,174,147
16 CXV/DATA 1x 300  Cáp ngầm 1x 300  m  LS Vina   2,719,456
17 CXV/DATA 1x 400  Cáp ngầm 1x 400  m  LS Vina   3,522,054

12. CÁP NGÂM 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP THÉP (DSTA 2X)

  • Tên: Cáp treo 2  lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 2x 1.5  Cáp ngầm 2x 1.5  m  LS Vina        34,229
2 CXV/DSTA 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m  LS Vina        55,025
3 CXV/DSTA 2x 4  Cáp điện 2x 4  m  LS Vina        86,589
3 CXV/DSTA 2x 6  Cáp điện 2x 6  m  LS Vina      129,400
5 CXV/DSTA 2x 10  Cáp điện 2x 10  m  LS Vina      140,000
6 CXV/DSTA 2x 16  Cáp điện 2x 16  m  LS Vina      214,000
7 CXV/DSTA 2x 25  Cáp điện 2x 25  m  LS Vina      328,000
8 CXV/DSTA 2x 35  Cáp điện 2x 35  m  LS Vina      453,000

13. CÁP NGẦM 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP THÉP (DSTA 3X)

  • Tên: Cáp ngầm 3  lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 3x 1.5  Cáp ngầm 3x 1.5  m  LS Vina         53,524
2 CXV/DSTA 3x 2.5  Cáp ngầm 3x 2.5  m  LS Vina         87,078
3 CXV/DSTA 3x 4  Cáp ngầm 3x 4  m  LS Vina       133,062
4 CXV/DSTA 3x 6  Cáp ngầm 3x 6  m  LS Vina       200,537
5 CXV/DSTA 3x 10  Cáp ngầm 3x 10  m  LS Vina       203,000
6 CXV/DSTA 3x 16  Cáp ngầm 3x 16  m  LS Vina       319,000
7 CXV/DSTA 3x 25  Cáp ngầm 3x 25  m  LS Vina       483,000
8 CXV/DSTA 3x 35  Cáp ngầm 3x 35  m  LS Vina       667,000
9 CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm 3x 50  m  LS Vina       912,000
10 CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm 3x 70  m  LS Vina    1,291,000
11 CXV/DSTA 3x 95  Cáp ngầm 3x 95  m  LS Vina    1,790,000
12 CXV/DSTA 3x 120  Cáp ngầm 3x 120  m  LS Vina    2,221,000

 

14. CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP (DSTA 4X)

  • Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 4x 1.5  Cáp ngầm 4x 1.5  m  LS Vina          74,272
2 CXV/DSTA 4x 2.5  Cáp ngầm 4x 2.5  m  LS Vina        118,709
3 CXV/DSTA 4x 4  Cáp ngầm 4x 4  m  LS Vina        186,319
4 CXV/DSTA 4x 6  Cáp ngầm 4x 6  m  LS Vina        272,966
5 CXV/DSTA 4x 10  Cáp ngầm 4x 10  m  LS Vina        270,000
6 CXV/DSTA 4x 16  Cáp ngầm 4x 16  m  LS Vina        413,000
7 CXV/DSTA 4x 25  Cáp ngầm 4x 25  m  LS Vina        639,000
8 CXV/DSTA 4x 35  Cáp ngầm 4x 35  m  LS Vina        883,000
9 CXV/DSTA 4x 50  Cáp ngầm 4x 50  m  LS Vina     1,212,000
10 CXV/DSTA 4x 70  Cáp ngầm 4x 70  m  LS Vina     1,717,000
11 CXV/DSTA 4x 95  Cáp ngầm 4x 95  m  LS Vina     2,630,000
12 CXV/DSTA 4x 120  Cáp ngầm 4x 120  m  LS Vina     2,955,000
13 CXV/DSTA 4x 150  Cáp ngầm 4x 150  m  LS Vina     3,679,000
14 CXV/DSTA 4x 185  Cáp ngầm 4x 185  m  LS Vina     4,573,000
15 CXV/DSTA 4x 240  Cáp ngầm 4x 240  m  LS Vina     6,007,000
16 CXV/DSTA 4x 300  Cáp ngầm 4x 300  m  LS Vina     7,500,000
17 CXV/DSTA 4x 400  Cáp ngầm 4x 400  m  LS Vina     9,700,000

14.1 CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP, 3 lõi pha + 1 lõi tiếp đất (DSTA 3X+)

  • Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 3x4+1x2.5  Cáp ngầm 3x4+1x2.5  m  LS Vina            181,353
2 CXV/DSTA 3x6+1x4  Cáp ngầm 3x6+1x4  m  LS Vina            245,178
3 CXV/DSTA 3x10+1x6  Cáp ngầm 3x10+1x6  m  LS Vina            364,160
4 CXV/DSTA 3x16+1x10  Cáp ngầm 3x16+1x10  m  LS Vina            548,388
5 CXV/DSTA 3x25+1x16  Cáp ngầm 3x25+1x16  m  LS Vina            824,724
6 CXV/DSTA 3x35+1x16  Cáp ngầm 3x35+1x16  m  LS Vina         1,073,490
7 CXV/DSTA 3x35+1x25  Cáp ngầm 3x35+1x25  m  LS Vina         1,153,871
8 CXV/DSTA 3x50+1x25  Cáp ngầm 3x50+1x25  m  LS Vina         1,487,790
9 CXV/DSTA 3x50+1x35  Cáp ngầm 3x50+1x35  m  LS Vina         1,578,273
10 CXV/DSTA 3x70+1x35  Cáp ngầm 3x70+1x35  m  LS Vina         2,123,651
11 CXV/DSTA 3x70+1x50  Cáp ngầm 3x70+1x50  m  LS Vina         2,236,190
12 CXV/DSTA 3x95+1x50  Cáp ngầm 3x95+1x50  m  LS Vina         2,891,952
13 CXV/DSTA 3x95+1x70  Cáp ngầm 3x95+1x70  m  LS Vina         3,068,504
14 CXV/DSTA 3x120+1x70  Cáp ngầm 3x120+1x70  m  LS Vina         3,682,463
15 CXV/DSTA 3x120+1x95  Cáp ngầm 3x120+1x95  m  LS Vina         3,927,780
16 CXV/DSTA 3x150+1x70  Cáp ngầm 3x150+1x70  m  LS Vina         4,448,646
17 CXV/DSTA 3x150+1x95  Cáp ngầm 3x150+1x95  m  LS Vina         4,629,198
18 CXV/DSTA 3x150+1x120  Cáp ngầm 3x150+1x120  m  LS Vina         4,834,226
19 CXV/DSTA 3x185+1x95  Cáp ngầm 3x185+1x95  m  LS Vina         5,538,681
20 CXV/DSTA 3x185+1x120  Cáp ngầm 3x185+1x120  m  LS Vina         5,753,373
21 CXV/DSTA 3x185+1x150  Cáp ngầm 3x185+1x150  m  LS Vina         6,000,176
22 CXV/DSTA 3x240+1x120  Cáp ngầm 3x240+1x120  m  LS Vina         7,209,605
23 CXV/DSTA 3x240+1x150  Cáp ngầm 3x240+1x150  m  LS Vina         7,454,943
24 CXV/DSTA 3x240+1x185  Cáp ngầm 3x240+1x185  m  LS Vina         7,758,537
25 CXV/DSTA 3x300+1x150  Cáp ngầm 3x300+1x150  m  LS Vina         8,968,620
26 CXV/DSTA 3x300+1x185  Cáp ngầm 3x300+1x185  m  LS Vina         9,284,418
27 CXV/DSTA 3x300+1x240  Cáp ngầm 3x300+1x240  m  LS Vina         9,772,164

15. CÁP NGẦM 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP THÉP (DSTA 5X)

  • Tên: Cáp ngầm 5  lõi cách điện XLPE giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 5x 1.5  Cáp ngầm 5x 1.5  m  LS Vina          90,560
2 CXV/DSTA 5x 2  Cáp ngầm 5x 2.5  m  LS Vina        144,742
4 CXV/DSTA 5x 4  Cáp ngầm 5x 4  m  LS Vina        227,179
6 CXV/DSTA 5x 6  Cáp ngầm 5x 6  m  LS Vina        332,827
10 CXV/DSTA 5x 10  Cáp ngầm 5x 10  m  LS Vina        364,472
16 CXV/DSTA 5x 16  Cáp ngầm 5x 16  m  LS Vina        557,934
25 CXV/DSTA 5x 25  Cáp ngầm 5x 25  m  LS Vina        863,083
35 CXV/DSTA 5x 35  Cáp ngầm 5x 35  m  LS Vina     1,195,484
50 CXV/DSTA 5x 50  Cáp ngầm 5x 50  m  LS Vina     1,641,892
70 CXV/DSTA 5x 70  Cáp ngầm 5x 70  m  LS Vina     2,326,180
95 CXV/DSTA 5x 95  Cáp ngầm 5x 95  m  LS Vina     3,480,073
120 CXV/DSTA 5x 120  Cáp ngầm 5x 120  m  LS Vina     4,019,026
150 CXV/DSTA 5x 150  Cáp ngầm 5x 150  m  LS Vina     5,005,160
185 CXV/DSTA 5x 185  Cáp ngầm 5x 185  m  LS Vina     6,224,009
240 CXV/DSTA 5x 240  Cáp ngầm 5x 240  m  LS Vina     8,181,147
300 CXV/DSTA 5x 300  Cáp ngầm 5x 300  m  LS Vina   10,219,456
400 CXV/DSTA 5x 400  Cáp ngầm 5x 400  m  LS Vina   13,222,054

Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA