Cáp điều khiển LS VINA (Control cables) – hay còn gọi là cáp tín hiệu điều khiển dùng để truyền tải tín hiệu để điều khiển các chức năng của một thiết bị máy móc đến các thiết bị điều khiển từ xa khi mà khoảng cách qua xa không thể dùng sóng điện từ.
Cáp điều khiển LS VINA còn tác động từ bộ nguồn phát đến hệ thống điều khiển của các thiết bị bên trong của các tòa nhà, ngoài ra nó còn được dùng cho các mạch điều khiển công nghiệp như trong các hệ thống và thiết bị kỹ thuật,máy móc , máy công cụ, điều khiển, đo lường, sưởi ấm và điều hòa không khí.
Đây là loại cáp cho phép phân phối các dữ liệu hoặc các tín hiệu có điện áp thấp.
Một số các sản phẩm Cáp điều khiển bán chạy
Cáp điều khiển Silicone chống cháy không chống nhiễu, 2 lõi, 4.00mm2, IEC 60331-21, 300/500V, Màu đỏ, 500m/cuộn. | LS-CCU-R-02-400S-SZ |
Cáp điều khiển Silicone chống cháy không chống nhiễu, 2 lõi, 1.00mm2, IEC 60331-21, 300/500V, Màu đỏ, 500m/cuộn. | LS-CCU-02-100S-SZ |
Cáp điều khiển Silicone chống cháy không chống nhiễu, 2 lõi, 0.75mm2, IEC 60331-21, 300/500V, Màu đỏ, 500m/cuộn. | LS-CCS-U-02-075S-SZ |
Cáp điều khiển Silicone chống cháy không chống nhiễu, 2 lõi, 2.50mm2, IEC 60331-21, 300/500V, Màu đỏ, 500m/cuộn. | LS-CCU-R-02-250S-SZ |
Sản phẩm cáp điều khiển LS
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỀU KHIỂN LS VINA
32. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU DVV-S (DVV-SB)
- Điện áp 0.6/1KV
- Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
- Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
- Lõi đánh số hoặc phân màu
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | DVV-S 2x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 45,000 |
2 | DVV-S 2x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 50,000 |
3 | DVV-S 2x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 58,000 |
4 | DVV-S 2x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 61,000 |
5 | DVV-S 2x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 85,000 |
6 | DVV-S 3x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 67,500 |
7 | DVV-S 3x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 75,000 |
8 | DVV-S 3x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 87,000 |
9 | DVV-S 3x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 91,500 |
10 | DVV-S 3x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 127,500 |
11 | DVV-S 4x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 90,000 |
12 | DVV-S 4x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 100,000 |
13 | DVV-S 4x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 116,000 |
14 | DVV-S 4x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 122,000 |
15 | DVV-S 4x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 170,000 |
16 | DVV-S 5x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 112,500 |
17 | DVV-S 5x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 125,000 |
18 | DVV-S 5x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 145,000 |
19 | DVV-S 5x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 152,500 |
20 | DVV-S 5x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 212,500 |
21 | DVV-S 6x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 | m | LS Vina | 135,000 |
22 | DVV-S 6x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 | m | LS Vina | 150,000 |
23 | DVV-S 6x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 | m | LS Vina | 174,000 |
24 | DVV-S 6x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 | m | LS Vina | 183,000 |
25 | DVV-S 6x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 | m | LS Vina | 255,000 |
26 | DVV-S 7x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 | m | LS Vina | 157,500 |
27 | DVV-S 7x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 | m | LS Vina | 175,000 |
28 | DVV-S 7x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 | m | LS Vina | 203,000 |
29 | DVV-S 7x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 | m | LS Vina | 213,500 |
30 | DVV-S 7x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 | m | LS Vina | 297,500 |
31 | DVV-S 8x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 | m | LS Vina | 180,000 |
32 | DVV-S 8x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 | m | LS Vina | 200,000 |
33 | DVV-S 8x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 | m | LS Vina | 232,000 |
34 | DVV-S 8x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 | m | LS Vina | 244,000 |
35 | DVV-S 8x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 | m | LS Vina | 340,000 |
36 | DVV-S 9x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 | m | LS Vina | 202,500 |
37 | DVV-S 9x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 | m | LS Vina | 225,000 |
38 | DVV-S 9x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 | m | LS Vina | 261,000 |
39 | DVV-S 9x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 | m | LS Vina | 274,500 |
40 | DVV-S 9x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 | m | LS Vina | 382,500 |
41 | DVV-S 10x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 | m | LS Vina | 225,000 |
42 | DVV-S 10x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 | m | LS Vina | 250,000 |
43 | DVV-S 10x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 | m | LS Vina | 290,000 |
44 | DVV-S 10x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 | m | LS Vina | 305,000 |
45 | DVV-S 10x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 | m | LS Vina | 425,000 |
46 | DVV-S 12x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 | m | LS Vina | 270,000 |
47 | DVV-S 12x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 | m | LS Vina | 300,000 |
48 | DVV-S 12x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 | m | LS Vina | 348,000 |
49 | DVV-S 12x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 | m | LS Vina | 366,000 |
50 | DVV-S 12x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 | m | LS Vina | 510,000 |
51 | DVV-S 14x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 | m | LS Vina | 315,000 |
52 | DVV-S 14x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 | m | LS Vina | 350,000 |
53 | DVV-S 14x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 | m | LS Vina | 406,000 |
54 | DVV-S 14x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 | m | LS Vina | 427,000 |
55 | DVV-S 14x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 | m | LS Vina | 595,000 |
56 | DVV-S 15x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 | m | LS Vina | 337,500 |
57 | DVV-S 15x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 | m | LS Vina | 375,000 |
58 | DVV-S 15x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 | m | LS Vina | 435,000 |
59 | DVV-S 15x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 | m | LS Vina | 457,500 |
60 | DVV-S 15x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 | m | LS Vina | 637,500 |
61 | DVV-S 16x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 | m | LS Vina | 360,000 |
62 | DVV-S 16x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 | m | LS Vina | 400,000 |
63 | DVV-S 16x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 | m | LS Vina | 464,000 |
64 | DVV-S 16x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 | m | LS Vina | 488,000 |
65 | DVV-S 16x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 | m | LS Vina | 680,000 |
66 | DVV-S 19x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 | m | LS Vina | 427,500 |
67 | DVV-S 19x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 | m | LS Vina | 475,000 |
68 | DVV-S 19x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 | m | LS Vina | 551,000 |
69 | DVV-S 19x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 | m | LS Vina | 579,500 |
70 | DVV-S 19x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 | m | LS Vina | 807,500 |
71 | DVV-S 20x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 | m | LS Vina | 450,000 |
72 | DVV-S 20x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 | m | LS Vina | 500,000 |
73 | DVV-S 20x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 | m | LS Vina | 580,000 |
74 | DVV-S 20x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 | m | LS Vina | 610,000 |
75 | DVV-S 20x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 | m | LS Vina | 850,000 |
33. Cáp chống cháy, CHỐNG CHÁY, CHỐNG NHIỄU Mica/Mica-S (Mica/Mica-SB)
- Điện áp 0.6/1KV
- Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
- Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
- Lõi đánh số hoặc phân màu
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | Mica-S 2x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 67,500 |
2 | Mica-S 2x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 75,000 |
3 | Mica-S 2x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 87,000 |
4 | Mica-S 2x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 91,500 |
5 | Mica-S 2x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 127,500 |
6 | Mica-S 3x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 101,250 |
7 | Mica-S 3x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 112,500 |
8 | Mica-S 3x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 130,500 |
9 | Mica-S 3x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 137,250 |
10 | Mica-S 3x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 191,250 |
11 | Mica-S 4x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 135,000 |
12 | Mica-S 4x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 150,000 |
13 | Mica-S 4x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 174,000 |
14 | Mica-S 4x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 183,000 |
15 | Mica-S 4x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 255,000 |
16 | Mica-S 5x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 168,750 |
17 | Mica-S 5x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 187,500 |
18 | Mica-S 5x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 217,500 |
19 | Mica-S 5x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 228,750 |
20 | Mica-S 5x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 318,750 |
21 | Mica-S 6x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 | m | LS Vina | 202,500 |
22 | Mica-S 6x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 | m | LS Vina | 225,000 |
23 | Mica-S 6x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 | m | LS Vina | 261,000 |
24 | Mica-S 6x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 | m | LS Vina | 274,500 |
25 | Mica-S 6x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 | m | LS Vina | 382,500 |
26 | Mica-S 7x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 | m | LS Vina | 236,250 |
27 | Mica-S 7x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 | m | LS Vina | 262,500 |
28 | Mica-S 7x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 | m | LS Vina | 304,500 |
29 | Mica-S 7x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 | m | LS Vina | 320,250 |
30 | Mica-S 7x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 | m | LS Vina | 446,250 |
31 | Mica-S 8x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 | m | LS Vina | 270,000 |
32 | Mica-S 8x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 | m | LS Vina | 300,000 |
33 | Mica-S 8x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 | m | LS Vina | 348,000 |
34 | Mica-S 8x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 | m | LS Vina | 366,000 |
35 | Mica-S 8x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 | m | LS Vina | 510,000 |
36 | Mica-S 9x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 | m | LS Vina | 303,750 |
37 | Mica-S 9x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 | m | LS Vina | 337,500 |
38 | Mica-S 9x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 | m | LS Vina | 391,500 |
39 | Mica-S 9x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 | m | LS Vina | 411,750 |
40 | Mica-S 9x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 | m | LS Vina | 573,750 |
41 | Mica-S 10x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 | m | LS Vina | 337,500 |
42 | Mica-S 10x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 | m | LS Vina | 375,000 |
43 | Mica-S 10x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 | m | LS Vina | 435,000 |
44 | Mica-S 10x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 | m | LS Vina | 457,500 |
45 | Mica-S 10x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 | m | LS Vina | 637,500 |
46 | Mica-S 12x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 | m | LS Vina | 405,000 |
47 | Mica-S 12x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 | m | LS Vina | 450,000 |
48 | Mica-S 12x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 | m | LS Vina | 522,000 |
49 | Mica-S 12x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 | m | LS Vina | 549,000 |
50 | Mica-S 12x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 | m | LS Vina | 765,000 |
51 | Mica-S 14x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 | m | LS Vina | 472,500 |
52 | Mica-S 14x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 | m | LS Vina | 525,000 |
53 | Mica-S 14x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 | m | LS Vina | 609,000 |
54 | Mica-S 14x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 | m | LS Vina | 640,500 |
55 | Mica-S 14x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 | m | LS Vina | 892,500 |
56 | Mica-S 15x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 | m | LS Vina | 506,250 |
57 | Mica-S 15x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 | m | LS Vina | 562,500 |
58 | Mica-S 15x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 | m | LS Vina | 652,500 |
59 | Mica-S 15x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 | m | LS Vina | 686,250 |
60 | Mica-S 15x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 | m | LS Vina | 956,250 |
61 | Mica-S 16x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 | m | LS Vina | 540,000 |
62 | Mica-S 16x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 | m | LS Vina | 600,000 |
63 | Mica-S 16x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 | m | LS Vina | 696,000 |
64 | Mica-S 16x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 | m | LS Vina | 732,000 |
65 | Mica-S 16x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 | m | LS Vina | 1,020,000 |
66 | Mica-S 19x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 | m | LS Vina | 641,250 |
67 | Mica-S 19x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 | m | LS Vina | 712,500 |
68 | Mica-S 19x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 | m | LS Vina | 826,500 |
69 | Mica-S 19x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 | m | LS Vina | 869,250 |
70 | Mica-S 19x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 | m | LS Vina | 1,211,250 |
71 | Mica-S 20x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 | m | LS Vina | 675,000 |
72 | Mica-S 20x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 | m | LS Vina | 750,000 |
73 | Mica-S 20x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 | m | LS Vina | 870,000 |
74 | Mica-S 20x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 | m | LS Vina | 915,000 |
75 | Mica-S 20x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 | m | LS Vina | 1,275,000 |
34. CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG LƯỚI DVV (DVV)
- Điện áp 0.6/1KV
- Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
- Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
- Lõi đánh số hoặc phân màu
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | DVV 2x0.75 | Cáp điều khiển 2x0.75 | m | LS Vina | 42,750 |
2 | DVV 2x1.0 | Cáp điều khiển 2x1.0 | m | LS Vina | 47,500 |
3 | DVV 2x1.25 | Cáp điều khiển 2x1.25 | m | LS Vina | 55,100 |
4 | DVV 2x1.5 | Cáp điều khiển 2x1.5 | m | LS Vina | 57,950 |
5 | DVV 2x2.5 | Cáp điều khiển 2x2.5 | m | LS Vina | 80,750 |
6 | DVV 3x0.75 | Cáp điều khiển 3x0.75 | m | LS Vina | 64,125 |
7 | DVV 3x1.0 | Cáp điều khiển 3x1.0 | m | LS Vina | 71,250 |
8 | DVV 3x1.25 | Cáp điều khiển 3x1.25 | m | LS Vina | 82,650 |
9 | DVV 3x1.5 | Cáp điều khiển 3x1.5 | m | LS Vina | 86,925 |
10 | DVV 3x2.5 | Cáp điều khiển 3x2.5 | m | LS Vina | 121,125 |
11 | DVV 4x0.75 | Cáp điều khiển 2x0.75 | m | LS Vina | 85,500 |
12 | DVV 4x1.0 | Cáp điều khiển 2x1.0 | m | LS Vina | 95,000 |
13 | DVV 4x1.25 | Cáp điều khiển 2x1.25 | m | LS Vina | 110,200 |
14 | DVV 4x1.5 | Cáp điều khiển 2x1.5 | m | LS Vina | 115,900 |
15 | DVV 4x2.5 | Cáp điều khiển 2x2.5 | m | LS Vina | 161,500 |
16 | DVV 5x0.75 | Cáp điều khiển 3x0.75 | m | LS Vina | 106,875 |
17 | DVV 5x1.0 | Cáp điều khiển 3x1.0 | m | LS Vina | 118,750 |
18 | DVV 5x1.25 | Cáp điều khiển 3x1.25 | m | LS Vina | 137,750 |
19 | DVV 5x1.5 | Cáp điều khiển 3x1.5 | m | LS Vina | 144,875 |
20 | DVV 5x2.5 | Cáp điều khiển 3x2.5 | m | LS Vina | 201,875 |
21 | DVV 6x0.75 | Cáp điều khiển 6x0.75 | m | LS Vina | 128,250 |
22 | DVV 6x1.0 | Cáp điều khiển 6x1.0 | m | LS Vina | 142,500 |
23 | DVV 6x1.25 | Cáp điều khiển 6x1.25 | m | LS Vina | 165,300 |
24 | DVV 6x1.5 | Cáp điều khiển 6x1.5 | m | LS Vina | 173,850 |
25 | DVV 6x2.5 | Cáp điều khiển 6x2.5 | m | LS Vina | 242,250 |
26 | DVV 7x0.75 | Cáp điều khiển 7x0.75 | m | LS Vina | 149,625 |
27 | DVV 7x1.0 | Cáp điều khiển 7x1.0 | m | LS Vina | 166,250 |
28 | DVV 7x1.25 | Cáp điều khiển 7x1.25 | m | LS Vina | 192,850 |
29 | DVV 7x1.5 | Cáp điều khiển 7x1.5 | m | LS Vina | 202,825 |
30 | DVV 7x2.5 | Cáp điều khiển 7x2.5 | m | LS Vina | 282,625 |
31 | DVV 8x0.75 | Cáp điều khiển 8x0.75 | m | LS Vina | 171,000 |
32 | DVV 8x1.0 | Cáp điều khiển 8x1.0 | m | LS Vina | 190,000 |
33 | DVV 8x1.25 | Cáp điều khiển 8x1.25 | m | LS Vina | 220,400 |
34 | DVV 8x1.5 | Cáp điều khiển 8x1.5 | m | LS Vina | 231,800 |
35 | DVV 8x2.5 | Cáp điều khiển 8x2.5 | m | LS Vina | 323,000 |
36 | DVV 9x0.75 | Cáp điều khiển 9x0.75 | m | LS Vina | 192,375 |
37 | DVV 9x1.0 | Cáp điều khiển 9x1.0 | m | LS Vina | 213,750 |
38 | DVV 9x1.25 | Cáp điều khiển 9x1.25 | m | LS Vina | 247,950 |
39 | DVV 9x1.5 | Cáp điều khiển 9x1.5 | m | LS Vina | 260,775 |
40 | DVV 9x2.5 | Cáp điều khiển 9x2.5 | m | LS Vina | 363,375 |
41 | DVV 10x0.75 | Cáp điều khiển 10x0.75 | m | LS Vina | 213,750 |
42 | DVV 10x1.0 | Cáp điều khiển 10x1.0 | m | LS Vina | 237,500 |
43 | DVV 10x1.25 | Cáp điều khiển 10x1.25 | m | LS Vina | 275,500 |
44 | DVV 10x1.5 | Cáp điều khiển 10x1.5 | m | LS Vina | 289,750 |
45 | DVV 10x2.5 | Cáp điều khiển 10x2.5 | m | LS Vina | 403,750 |
46 | DVV 12x0.75 | Cáp điều khiển 12x0.75 | m | LS Vina | 256,500 |
47 | DVV 12x1.0 | Cáp điều khiển 12x1.0 | m | LS Vina | 285,000 |
48 | DVV 12x1.25 | Cáp điều khiển 12x1.25 | m | LS Vina | 330,600 |
49 | DVV 12x1.5 | Cáp điều khiển 12x1.5 | m | LS Vina | 347,700 |
50 | DVV 12x2.5 | Cáp điều khiển 12x2.5 | m | LS Vina | 484,500 |
51 | DVV 14x0.75 | Cáp điều khiển 14x0.75 | m | LS Vina | 299,250 |
52 | DVV 14x1.0 | Cáp điều khiển 14x1.0 | m | LS Vina | 332,500 |
53 | DVV 14x1.25 | Cáp điều khiển 14x1.25 | m | LS Vina | 385,700 |
54 | DVV 14x1.5 | Cáp điều khiển 14x1.5 | m | LS Vina | 405,650 |
55 | DVV 14x2.5 | Cáp điều khiển 14x2.5 | m | LS Vina | 565,250 |
56 | DVV 15x0.75 | Cáp điều khiển 15x0.75 | m | LS Vina | 320,625 |
57 | DVV 15x1.0 | Cáp điều khiển 15x1.0 | m | LS Vina | 356,250 |
58 | DVV 15x1.25 | Cáp điều khiển 15x1.25 | m | LS Vina | 413,250 |
59 | DVV 15x1.5 | Cáp điều khiển 15x1.5 | m | LS Vina | 434,625 |
60 | DVV 15x2.5 | Cáp điều khiển 15x2.5 | m | LS Vina | 605,625 |
61 | DVV 16x0.75 | Cáp điều khiển 16x0.75 | m | LS Vina | 342,000 |
62 | DVV 16x1.0 | Cáp điều khiển 16x1.0 | m | LS Vina | 380,000 |
63 | DVV 16x1.25 | Cáp điều khiển 16x1.25 | m | LS Vina | 440,800 |
64 | DVV 16x1.5 | Cáp điều khiển 16x1.5 | m | LS Vina | 463,600 |
65 | DVV 16x2.5 | Cáp điều khiển 16x2.5 | m | LS Vina | 646,000 |
66 | DVV 19x0.75 | Cáp điều khiển 19x0.75 | m | LS Vina | 406,125 |
67 | DVV 19x1.0 | Cáp điều khiển 19x1.0 | m | LS Vina | 451,250 |
68 | DVV 19x1.25 | Cáp điều khiển 19x1.25 | m | LS Vina | 523,450 |
69 | DVV 19x1.5 | Cáp điều khiển 19x1.5 | m | LS Vina | 550,525 |
70 | DVV 19x2.5 | Cáp điều khiển 19x2.5 | m | LS Vina | 767,125 |
71 | DVV 20x0.75 | Cáp điều khiển 20x0.75 | m | LS Vina | 427,500 |
72 | DVV 20x1.0 | Cáp điều khiển 20x1.0 | m | LS Vina | 475,000 |
73 | DVV 20x1.25 | Cáp điều khiển 20x1.25 | m | LS Vina | 551,000 |
74 | DVV 20x1.5 | Cáp điều khiển 20x1.5 | m | LS Vina | 579,500 |
75 | DVV 20x2.5 | Cáp điều khiển 20x2.5 | m | LS Vina | 807,500 |