Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Bảng giá cáp điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.
Bảng Giá Cáp Trung Thế LS VINA 2025
Báo giá dây cáp ngầm trung thế LS-VINA 2025
Báo giá cáp ngầm trung thế LS-VINA
17. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
24kV DATA 1x 50
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50
m
LS Vina
770,051
2
24kV DATA 1x 70
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70
m
LS Vina
980,328
3
24kV DATA 1x 95
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95
m
LS Vina
1,255,038
4
24kV DATA 1x 120
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120
m
LS Vina
1,509,597
5
24kV DATA 1x 150
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150
m
LS Vina
1,806,551
6
24kV DATA 1x 185
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185
m
LS Vina
2,192,688
7
24kV DATA 1x 240
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240
m
LS Vina
2,821,356
8
24kV DATA 1x 300
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300
m
LS Vina
3,448,038
9
24kV DATA 1x 400
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400
m
LS Vina
4,354,838
18. CÁP TREO TRUNG THẾ 24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
24kV CXV 1x 50
Cáp trung thế 24kV 1x50
m
LS Vina
669,610
2
24kV CXV 1x 70
Cáp trung thế 24kV 1x70
m
LS Vina
852,459
3
24kV CXV 1x 95
Cáp trung thế 24kV 1x95
m
LS Vina
1,091,337
4
24kV CXV 1x 120
Cáp trung thế 24kV 1x120
m
LS Vina
1,312,693
5
24kV CXV 1x 150
Cáp trung thế 24kV 1x150
m
LS Vina
1,570,914
6
24kV CXV 1x 185
Cáp trung thế 24kV 1x185
m
LS Vina
1,906,685
7
24kV CXV 1x 240
Cáp trung thế 24kV 1x240
m
LS Vina
2,453,353
8
24kV CXV 1x 300
Cáp trung thế 24kV 1x300
m
LS Vina
2,998,294
9
24kV CXV 1x 400
Cáp trung thế 24kV 1x400
m
LS Vina
3,786,816
19. CÁP TREO TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
24kV CXV 3x 50
Cáp trung thế 24kV 3x50
m
LS Vina
1,540,102
2
24kV CXV 3x 70
Cáp trung thế 24kV 3x70
m
LS Vina
1,960,656
3
24kV CXV 3x 95
Cáp trung thế 24kV 3x95
m
LS Vina
2,510,075
4
24kV CXV 3x 120
Cáp trung thế 24kV 3x120
m
LS Vina
3,019,193
5
24kV CXV 3x 150
Cáp trung thế 24kV 3x150
m
LS Vina
3,613,101
6
24kV CXV 3x 185
Cáp trung thế 24kV 3x185
m
LS Vina
4,385,376
7
24kV CXV 3x 240
Cáp trung thế 24kV 3x240
m
LS Vina
5,642,712
8
24kV CXV 3x 300
Cáp trung thế 24kV 3x300
m
LS Vina
6,896,076
9
24kV CXV 3x 400
Cáp trung thế 24kV 3x400
m
LS Vina
8709676
20. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127 (DSTA24kV)
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
24kV DSTA 3x 50
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50
m
LS Vina
1,694,112
2
24kV DSTA 3x 70
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70
m
LS Vina
2,156,722
3
24kV DSTA 3x 95
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95
m
LS Vina
2,761,083
4
24kV DSTA 3x 120
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120
m
LS Vina
3,321,112
5
24kV DSTA 3x 150
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150
m
LS Vina
3,974,411
6
24kV DSTA 3x 185
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185
m
LS Vina
4,823,914
7
24kV DSTA 3x 240
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240
m
LS Vina
6,206,983
8
24kV DSTA 3x 300
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300
m
LS Vina
7,585,684
9
24kV DSTA 3x 400
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400
m
LS Vina
9,580,644
21. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
24kV DATA 1x 50
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50
m
LS Vina
847,056
2
24kV DATA 1x 70
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70
m
LS Vina
1,078,361
3
24kV DATA 1x 95
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95
m
LS Vina
1,380,542
4
24kV DATA 1x 120
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120
m
LS Vina
1,660,557
5
24kV DATA 1x 150
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150
m
LS Vina
1,987,206
6
24kV DATA 1x 185
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185
m
LS Vina
2,411,957
7
24kV DATA 1x 240
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240
m
LS Vina
3,103,492
8
24kV DATA 1x 300
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300
m
LS Vina
3,792,842
9
24kV DATA 1x 400
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400
m
LS Vina
4,790,322
22. CÁP TREO TRUNG THẾ 24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
24kV CXV 1x 50
Cáp trung thế 24kV 1x50
m
LS Vina
736,571
2
24kV CXV 1x 70
Cáp trung thế 24kV 1x70
m
LS Vina
937,705
3
24kV CXV 1x 95
Cáp trung thế 24kV 1x95
m
LS Vina
1,200,471
4
24kV CXV 1x 120
Cáp trung thế 24kV 1x120
m
LS Vina
1,443,962
5
24kV CXV 1x 150
Cáp trung thế 24kV 1x150
m
LS Vina
1,728,005
6
24kV CXV 1x 185
Cáp trung thế 24kV 1x185
m
LS Vina
2,097,354
7
24kV CXV 1x 240
Cáp trung thế 24kV 1x240
m
LS Vina
2,698,688
8
24kV CXV 1x 300
Cáp trung thế 24kV 1x300
m
LS Vina
3,298,123
9
24kV CXV 1x 400
Cáp trung thế 24kV 1x400
m
LS Vina
4,165,498
23. CÁP TREO TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 12(22) 24kV
Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
24kV CXV 3x 50
Cáp trung thế 24kV 3x50
m
LS Vina
1,473,141
2
24kV CXV 3x 70
Cáp trung thế 24kV 3x70
m
LS Vina
1,875,410
3
24kV CXV 3x 95
Cáp trung thế 24kV 3x95
m
LS Vina
2,400,941
4
24kV CXV 3x 120
Cáp trung thế 24kV 3x120
m
LS Vina
2,887,924
5
24kV CXV 3x 150
Cáp trung thế 24kV 3x150
m
LS Vina
3,456,010
6
24kV CXV 3x 185
Cáp trung thế 24kV 3x185
m
LS Vina
4,194,707
7
24kV CXV 3x 240
Cáp trung thế 24kV 3x240
m
LS Vina
5,397,377
8
24kV CXV 3x 300
Cáp trung thế 24kV 3x300
m
LS Vina
6,596,247
9
24kV CXV 3x 400
Cáp trung thế 24kV 3x400
m
LS Vina
8,330,994
24. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
35(40.5)kV DSTA 3x 50
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50
m
LS Vina
1,740,985
2
35(40.5)kV DSTA 3x 70
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70
m
LS Vina
2,216,393
3
35(40.5)kV DSTA 3x 95
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95
m
LS Vina
2,837,476
4
35(40.5)kV DSTA 3x 120
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120
m
LS Vina
3,413,001
5
35(40.5)kV DSTA 3x 150
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150
m
LS Vina
4,084,375
6
35(40.5)kV DSTA 3x 185
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185
m
LS Vina
4,957,381
7
35(40.5)kV DSTA 3x 240
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240
m
LS Vina
6,378,718
8
35(40.5)kV DSTA 3x 300
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300
m
LS Vina
7,795,564
9
35(40.5)kV DSTA 3x 400
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400
m
LS Vina
9,845,720
25. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
35(40.5)kV DATA 1x 50
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50
m
LS Vina
1,001,066
2
35(40.5)kV DATA 1x 70
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70
m
LS Vina
1,274,426
3
35(40.5)kV DATA 1x 95
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95
m
LS Vina
1,631,549
4
35(40.5)kV DATA 1x 120
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120
m
LS Vina
1,962,476
5
35(40.5)kV DATA 1x 150
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150
m
LS Vina
2,348,516
6
35(40.5)kV DATA 1x 185
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185
m
LS Vina
2,850,494
7
35(40.5)kV DATA 1x 240
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240
m
LS Vina
3,667,763
8
35(40.5)kV DATA 1x 300
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300
m
LS Vina
4,482,449
9
35(40.5)kV DATA 1x 400
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400
m
LS Vina
5,661,289
26. CÁP TREO TRUNG THẾ 35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
35(40.5)kV CXV 1x 50
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50
m
LS Vina
870,493
2
35(40.5)kV CXV 1x 70
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70
m
LS Vina
1,108,197
3
35(40.5)kV CXV 1x 95
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95
m
LS Vina
1,418,738
4
35(40.5)kV CXV 1x 120
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120
m
LS Vina
1,706,501
5
35(40.5)kV CXV 1x 150
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150
m
LS Vina
2,042,188
6
35(40.5)kV CXV 1x 185
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185
m
LS Vina
2,478,691
7
35(40.5)kV CXV 1x 240
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240
m
LS Vina
3,189,359
8
35(40.5)kV CXV 1x 300
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300
m
LS Vina
3,897,782
9
35(40.5)kV CXV 1x 400
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400
m
LS Vina
4,922,861
27. CÁP TREO TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
35(40.5)kV CXV 3x 50
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50
m
LS Vina
1,740,985
2
35(40.5)kV CXV 3x 70
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70
m
LS Vina
2,216,393
3
35(40.5)kV CXV 3x 95
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95
m
LS Vina
2,837,476
4
35(40.5)kV CXV 3x 120
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120
m
LS Vina
3,413,001
5
35(40.5)kV CXV 3x 150
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150
m
LS Vina
4,084,375
6
35(40.5)kV CXV 3x 185
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185
m
LS Vina
4,957,381
7
35(40.5)kV CXV 3x 240
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240
m
LS Vina
6,378,718
8
35(40.5)kV CXV 3x 300
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300
m
LS Vina
7,795,564
9
35(40.5)kV CXV 3x 400
Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400
m
LS Vina
9,845,720
28. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127 (DSTA40.5kV)
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
35(40.5)kV DSTA 3x 50
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50
m
LS Vina
2,202,346
2
35(40.5)kV DSTA 3x 70
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70
m
LS Vina
2,803,739
3
35(40.5)kV DSTA 3x 95
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95
m
LS Vina
3,589,408
4
35(40.5)kV DSTA 3x 120
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120
m
LS Vina
4,317,446
5
35(40.5)kV DSTA 3x 150
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150
m
LS Vina
5,166,734
6
35(40.5)kV DSTA 3x 185
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185
m
LS Vina
6,271,088
7
35(40.5)kV DSTA 3x 240
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240
m
LS Vina
8,069,078
8
35(40.5)kV DSTA 3x 300
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300
m
LS Vina
9,861,389
9
35(40.5)kV DSTA 3x 400
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400
m
LS Vina
12,454,837
29. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
35(40.5)kV DATA 1x 50
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50
m
LS Vina
1,101,173
2
35(40.5)kV DATA 1x 70
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70
m
LS Vina
1,401,869
3
35(40.5)kV DATA 1x 95
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95
m
LS Vina
1,794,705
4
35(40.5)kV DATA 1x 120
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120
m
LS Vina
2,158,724
5
35(40.5)kV DATA 1x 150
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150
m
LS Vina
2,583,368
6
35(40.5)kV DATA 1x 185
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185
m
LS Vina
3,135,544
7
35(40.5)kV DATA 1x 240
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240
m
LS Vina
4,034,540
8
35(40.5)kV DATA 1x 300
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300
m
LS Vina
4,930,695
9
35(40.5)kV DATA 1x 400
Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400
m
LS Vina
6,227,419
30. CÁP TREO TRUNG THẾ 35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV -W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
35(40.5)kV CXV 1x 50
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50
m
LS Vina
957,542
2
35(40.5)kV CXV 1x 70
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70
m
LS Vina
1,219,017
3
35(40.5)kV CXV 1x 95
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95
m
LS Vina
1,560,612
4
35(40.5)kV CXV 1x 120
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120
m
LS Vina
1,877,151
5
35(40.5)kV CXV 1x 150
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150
m
LS Vina
2,246,407
6
35(40.5)kV CXV 1x 185
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185
m
LS Vina
2,726,560
7
35(40.5)kV CXV 1x 240
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240
m
LS Vina
3,508,294
8
35(40.5)kV CXV 1x 300
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300
m
LS Vina
4,287,560
9
35(40.5)kV CXV 1x 400
Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400
m
LS Vina
5,415,147
31. CÁP TREO TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
Tên viết tắt: CXV-W-S
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
Điện áp: 35(40.5)kV
Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc