Cáp trung thế LS VINA phù hợp cho việc cung cấp năng lượng cho các khu công nghiệp và tòa nhà thương mại lớn. Những loại cáp này được bọc bởi vật liệu cách điện XLPE (polyethylene liên kết chéo) cho khả năng chống nhiệt cao (90oC), chống khói và lửa đồng thời rất thân thiện với môi trường.
Những loại cáp này phù hợp cho các cơ sở công cộng như nhà cao tầng, bệnh viện, chợ ngầm, sân bay và tàu điện dựa trên khả năng chống cháy cao của chúng. Hơn thế nữa, trong trường hợp có hỏa hoạn xảy ra, chúng sẽ gây ra ít khói và khí độc hơn.
Cáp trung thế của chúng tôi nắm giữ chứng chỉ KS và Kiểm định an toàn thiết bị điện. Loại cáp 22.9kV được kiểm chứng về độ đáng tin cậy thông qua các chứng chỉ trình độ.
Sản phẩm cáp ngầm trung thế LS VINA LS
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ LS VINA
16. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
- Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
- Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
- Điện áp: 12(22) 24kV
- Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 24kV DSTA 3x 50 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 | m | LS Vina | 1,540,102 |
2 | 24kV DSTA 3x 70 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 | m | LS Vina | 1,960,656 |
3 | 24kV DSTA 3x 95 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 | m | LS Vina | 2,510,075 |
4 | 24kV DSTA 3x 120 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 | m | LS Vina | 3,019,193 |
5 | 24kV DSTA 3x 150 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 | m | LS Vina | 3,613,101 |
6 | 24kV DSTA 3x 185 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 | m | LS Vina | 4,385,376 |
7 | 24kV DSTA 3x 240 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 | m | LS Vina | 5,642,712 |
8 | 24kV DSTA 3x 300 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300 | m | LS Vina | 5,996,588 |
9 | 24kV DSTA 3x 400 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400 | m | LS Vina | 7,573,631 |
17. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
- Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
- Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
- Điện áp: 12(22) 24kV
- Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
- Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 24kV DATA 1x 50 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 | m | LS Vina | 770,051 |
2 | 24kV DATA 1x 70 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 | m | LS Vina | 980,328 |
3 | 24kV DATA 1x 95 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 | m | LS Vina | 1,255,038 |
4 | 24kV DATA 1x 120 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 | m | LS Vina | 1,509,597 |
5 | 24kV DATA 1x 150 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 | m | LS Vina | 1,806,551 |
6 | 24kV DATA 1x 185 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 | m | LS Vina | 2,192,688 |
7 | 24kV DATA 1x 240 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 | m | LS Vina | 2,821,356 |
8 | 24kV DATA 1x 300 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300 | m | LS Vina | 3,448,038 |
9 | 24kV DATA 1x 400 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400 | m | LS Vina | 4,354,838 |
18. CÁP TREO TRUNG THẾ 24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
- Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
- Tên viết tắt: CXV -W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
- Điện áp: 12(22) 24kV
- Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
- Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 24kV CXV 1x 50 | Cáp trung thế 24kV 1x50 | m | LS Vina | 669,610 |
2 | 24kV CXV 1x 70 | Cáp trung thế 24kV 1x70 | m | LS Vina | 852,459 |
3 | 24kV CXV 1x 95 | Cáp trung thế 24kV 1x95 | m | LS Vina | 1,091,337 |
4 | 24kV CXV 1x 120 | Cáp trung thế 24kV 1x120 | m | LS Vina | 1,312,693 |
5 | 24kV CXV 1x 150 | Cáp trung thế 24kV 1x150 | m | LS Vina | 1,570,914 |
6 | 24kV CXV 1x 185 | Cáp trung thế 24kV 1x185 | m | LS Vina | 1,906,685 |
7 | 24kV CXV 1x 240 | Cáp trung thế 24kV 1x240 | m | LS Vina | 2,453,353 |
8 | 24kV CXV 1x 300 | Cáp trung thế 24kV 1x300 | m | LS Vina | 2,998,294 |
9 | 24kV CXV 1x 400 | Cáp trung thế 24kV 1x400 | m | LS Vina | 3,786,816 |
19. CÁP TREO TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
- Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
- Tên viết tắt: CXV-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
- Điện áp: 12(22) 24kV
- Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
- Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 24kV CXV 3x 50 | Cáp trung thế 24kV 3x50 | m | LS Vina | 1,540,102 |
2 | 24kV CXV 3x 70 | Cáp trung thế 24kV 3x70 | m | LS Vina | 1,960,656 |
3 | 24kV CXV 3x 95 | Cáp trung thế 24kV 3x95 | m | LS Vina | 2,510,075 |
4 | 24kV CXV 3x 120 | Cáp trung thế 24kV 3x120 | m | LS Vina | 3,019,193 |
5 | 24kV CXV 3x 150 | Cáp trung thế 24kV 3x150 | m | LS Vina | 3,613,101 |
6 | 24kV CXV 3x 185 | Cáp trung thế 24kV 3x185 | m | LS Vina | 4,385,376 |
7 | 24kV CXV 3x 240 | Cáp trung thế 24kV 3x240 | m | LS Vina | 5,642,712 |
8 | 24kV CXV 3x 300 | Cáp trung thế 24kV 3x300 | m | LS Vina | 6,896,076 |
9 | 24kV CXV 3x 400 | Cáp trung thế 24kV 3x400 | m | LS Vina | 8709676 |
20. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127 (DSTA24kV)
- Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
- Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
- Điện áp: 12(22) 24kV
- Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 24kV DSTA 3x 50 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 | m | LS Vina | 1,694,112 |
2 | 24kV DSTA 3x 70 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 | m | LS Vina | 2,156,722 |
3 | 24kV DSTA 3x 95 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 | m | LS Vina | 2,761,083 |
4 | 24kV DSTA 3x 120 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 | m | LS Vina | 3,321,112 |
5 | 24kV DSTA 3x 150 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 | m | LS Vina | 3,974,411 |
6 | 24kV DSTA 3x 185 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 | m | LS Vina | 4,823,914 |
7 | 24kV DSTA 3x 240 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 | m | LS Vina | 6,206,983 |
8 | 24kV DSTA 3x 300 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300 | m | LS Vina | 7,585,684 |
9 | 24kV DSTA 3x 400 | Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400 | m | LS Vina | 9,580,644 |
21. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
- Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
- Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
- Điện áp: 12(22) 24kV
- Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
- Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 24kV DATA 1x 50 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 | m | LS Vina | 847,056 |
2 | 24kV DATA 1x 70 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 | m | LS Vina | 1,078,361 |
3 | 24kV DATA 1x 95 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 | m | LS Vina | 1,380,542 |
4 | 24kV DATA 1x 120 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 | m | LS Vina | 1,660,557 |
5 | 24kV DATA 1x 150 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 | m | LS Vina | 1,987,206 |
6 | 24kV DATA 1x 185 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 | m | LS Vina | 2,411,957 |
7 | 24kV DATA 1x 240 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 | m | LS Vina | 3,103,492 |
8 | 24kV DATA 1x 300 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300 | m | LS Vina | 3,792,842 |
9 | 24kV DATA 1x 400 | Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400 | m | LS Vina | 4,790,322 |
22. CÁP TREO TRUNG THẾ 24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
- Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
- Tên viết tắt: CXV -W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
- Điện áp: 12(22) 24kV
- Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
- Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 24kV CXV 1x 50 | Cáp trung thế 24kV 1x50 | m | LS Vina | 736,571 |
2 | 24kV CXV 1x 70 | Cáp trung thế 24kV 1x70 | m | LS Vina | 937,705 |
3 | 24kV CXV 1x 95 | Cáp trung thế 24kV 1x95 | m | LS Vina | 1,200,471 |
4 | 24kV CXV 1x 120 | Cáp trung thế 24kV 1x120 | m | LS Vina | 1,443,962 |
5 | 24kV CXV 1x 150 | Cáp trung thế 24kV 1x150 | m | LS Vina | 1,728,005 |
6 | 24kV CXV 1x 185 | Cáp trung thế 24kV 1x185 | m | LS Vina | 2,097,354 |
7 | 24kV CXV 1x 240 | Cáp trung thế 24kV 1x240 | m | LS Vina | 2,698,688 |
8 | 24kV CXV 1x 300 | Cáp trung thế 24kV 1x300 | m | LS Vina | 3,298,123 |
9 | 24kV CXV 1x 400 | Cáp trung thế 24kV 1x400 | m | LS Vina | 4,165,498 |
23. CÁP TREO TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
- Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
- Tên viết tắt: CXV-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
- Điện áp: 12(22) 24kV
- Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
- Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 24kV CXV 3x 50 | Cáp trung thế 24kV 3x50 | m | LS Vina | 1,473,141 |
2 | 24kV CXV 3x 70 | Cáp trung thế 24kV 3x70 | m | LS Vina | 1,875,410 |
3 | 24kV CXV 3x 95 | Cáp trung thế 24kV 3x95 | m | LS Vina | 2,400,941 |
4 | 24kV CXV 3x 120 | Cáp trung thế 24kV 3x120 | m | LS Vina | 2,887,924 |
5 | 24kV CXV 3x 150 | Cáp trung thế 24kV 3x150 | m | LS Vina | 3,456,010 |
6 | 24kV CXV 3x 185 | Cáp trung thế 24kV 3x185 | m | LS Vina | 4,194,707 |
7 | 24kV CXV 3x 240 | Cáp trung thế 24kV 3x240 | m | LS Vina | 5,397,377 |
8 | 24kV CXV 3x 300 | Cáp trung thế 24kV 3x300 | m | LS Vina | 6,596,247 |
9 | 24kV CXV 3x 400 | Cáp trung thế 24kV 3x400 | m | LS Vina | 8,330,994 |
24. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
- Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
- Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
- Điện áp: 35(40.5)kV
- Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 35(40.5)kV DSTA 3x 50 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50 | m | LS Vina | 1,740,985 |
2 | 35(40.5)kV DSTA 3x 70 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70 | m | LS Vina | 2,216,393 |
3 | 35(40.5)kV DSTA 3x 95 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95 | m | LS Vina | 2,837,476 |
4 | 35(40.5)kV DSTA 3x 120 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120 | m | LS Vina | 3,413,001 |
5 | 35(40.5)kV DSTA 3x 150 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150 | m | LS Vina | 4,084,375 |
6 | 35(40.5)kV DSTA 3x 185 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185 | m | LS Vina | 4,957,381 |
7 | 35(40.5)kV DSTA 3x 240 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240 | m | LS Vina | 6,378,718 |
8 | 35(40.5)kV DSTA 3x 300 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300 | m | LS Vina | 7,795,564 |
9 | 35(40.5)kV DSTA 3x 400 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400 | m | LS Vina | 9,845,720 |
25. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
- Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
- Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
- Điện áp: 35(40.5)kV
- Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 35(40.5)kV DATA 1x 50 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50 | m | LS Vina | 1,001,066 |
2 | 35(40.5)kV DATA 1x 70 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70 | m | LS Vina | 1,274,426 |
3 | 35(40.5)kV DATA 1x 95 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95 | m | LS Vina | 1,631,549 |
4 | 35(40.5)kV DATA 1x 120 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120 | m | LS Vina | 1,962,476 |
5 | 35(40.5)kV DATA 1x 150 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150 | m | LS Vina | 2,348,516 |
6 | 35(40.5)kV DATA 1x 185 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185 | m | LS Vina | 2,850,494 |
7 | 35(40.5)kV DATA 1x 240 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240 | m | LS Vina | 3,667,763 |
8 | 35(40.5)kV DATA 1x 300 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300 | m | LS Vina | 4,482,449 |
9 | 35(40.5)kV DATA 1x 400 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400 | m | LS Vina | 5,661,289 |
26. CÁP TREO TRUNG THẾ 35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
- Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
- Tên viết tắt: CXV -W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
- Điện áp: 35(40.5)kV
- Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 35(40.5)kV CXV 1x 50 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50 | m | LS Vina | 870,493 |
2 | 35(40.5)kV CXV 1x 70 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70 | m | LS Vina | 1,108,197 |
3 | 35(40.5)kV CXV 1x 95 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95 | m | LS Vina | 1,418,738 |
4 | 35(40.5)kV CXV 1x 120 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120 | m | LS Vina | 1,706,501 |
5 | 35(40.5)kV CXV 1x 150 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150 | m | LS Vina | 2,042,188 |
6 | 35(40.5)kV CXV 1x 185 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185 | m | LS Vina | 2,478,691 |
7 | 35(40.5)kV CXV 1x 240 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240 | m | LS Vina | 3,189,359 |
8 | 35(40.5)kV CXV 1x 300 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300 | m | LS Vina | 3,897,782 |
9 | 35(40.5)kV CXV 1x 400 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400 | m | LS Vina | 4,922,861 |
27. CÁP TREO TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09
- Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
- Tên viết tắt: CXV-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
- Điện áp: 35(40.5)kV
- Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 35(40.5)kV CXV 3x 50 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50 | m | LS Vina | 1,740,985 |
2 | 35(40.5)kV CXV 3x 70 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70 | m | LS Vina | 2,216,393 |
3 | 35(40.5)kV CXV 3x 95 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95 | m | LS Vina | 2,837,476 |
4 | 35(40.5)kV CXV 3x 120 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120 | m | LS Vina | 3,413,001 |
5 | 35(40.5)kV CXV 3x 150 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150 | m | LS Vina | 4,084,375 |
6 | 35(40.5)kV CXV 3x 185 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185 | m | LS Vina | 4,957,381 |
7 | 35(40.5)kV CXV 3x 240 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240 | m | LS Vina | 6,378,718 |
8 | 35(40.5)kV CXV 3x 300 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300 | m | LS Vina | 7,795,564 |
9 | 35(40.5)kV CXV 3x 400 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400 | m | LS Vina | 9,845,720 |
28. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127 (DSTA40.5kV)
- Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
- Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
- Điện áp: 35(40.5)kV
- Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 35(40.5)kV DSTA 3x 50 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50 | m | LS Vina | 2,202,346 |
2 | 35(40.5)kV DSTA 3x 70 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70 | m | LS Vina | 2,803,739 |
3 | 35(40.5)kV DSTA 3x 95 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95 | m | LS Vina | 3,589,408 |
4 | 35(40.5)kV DSTA 3x 120 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120 | m | LS Vina | 4,317,446 |
5 | 35(40.5)kV DSTA 3x 150 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150 | m | LS Vina | 5,166,734 |
6 | 35(40.5)kV DSTA 3x 185 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185 | m | LS Vina | 6,271,088 |
7 | 35(40.5)kV DSTA 3x 240 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240 | m | LS Vina | 8,069,078 |
8 | 35(40.5)kV DSTA 3x 300 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300 | m | LS Vina | 9,861,389 |
9 | 35(40.5)kV DSTA 3x 400 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400 | m | LS Vina | 12,454,837 |
29. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
- Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
- Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
- Điện áp: 35(40.5)kV
- Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 35(40.5)kV DATA 1x 50 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50 | m | LS Vina | 1,101,173 |
2 | 35(40.5)kV DATA 1x 70 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70 | m | LS Vina | 1,401,869 |
3 | 35(40.5)kV DATA 1x 95 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95 | m | LS Vina | 1,794,705 |
4 | 35(40.5)kV DATA 1x 120 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120 | m | LS Vina | 2,158,724 |
5 | 35(40.5)kV DATA 1x 150 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150 | m | LS Vina | 2,583,368 |
6 | 35(40.5)kV DATA 1x 185 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185 | m | LS Vina | 3,135,544 |
7 | 35(40.5)kV DATA 1x 240 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240 | m | LS Vina | 4,034,540 |
8 | 35(40.5)kV DATA 1x 300 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300 | m | LS Vina | 4,930,695 |
9 | 35(40.5)kV DATA 1x 400 | Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400 | m | LS Vina | 6,227,419 |
30. CÁP TREO TRUNG THẾ 35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
- Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
- Tên viết tắt: CXV -W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
- Điện áp: 35(40.5)kV
- Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 35(40.5)kV CXV 1x 50 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50 | m | LS Vina | 957,542 |
2 | 35(40.5)kV CXV 1x 70 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70 | m | LS Vina | 1,219,017 |
3 | 35(40.5)kV CXV 1x 95 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95 | m | LS Vina | 1,560,612 |
4 | 35(40.5)kV CXV 1x 120 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120 | m | LS Vina | 1,877,151 |
5 | 35(40.5)kV CXV 1x 150 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150 | m | LS Vina | 2,246,407 |
6 | 35(40.5)kV CXV 1x 185 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185 | m | LS Vina | 2,726,560 |
7 | 35(40.5)kV CXV 1x 240 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240 | m | LS Vina | 3,508,294 |
8 | 35(40.5)kV CXV 1x 300 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300 | m | LS Vina | 4,287,560 |
9 | 35(40.5)kV CXV 1x 400 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400 | m | LS Vina | 5,415,147 |
31. CÁP TREO TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127
- Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
- Tên viết tắt: CXV-W-S
- Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
- Điện áp: 35(40.5)kV
- Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
- Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | 35(40.5)kV CXV 3x 50 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50 | m | LS Vina | 1,915,083 |
2 | 35(40.5)kV CXV 3x 70 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70 | m | LS Vina | 2,438,033 |
3 | 35(40.5)kV CXV 3x 95 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95 | m | LS Vina | 3,121,223 |
4 | 35(40.5)kV CXV 3x 120 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120 | m | LS Vina | 3,754,301 |
5 | 35(40.5)kV CXV 3x 150 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150 | m | LS Vina | 4,492,813 |
6 | 35(40.5)kV CXV 3x 185 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185 | m | LS Vina | 5,453,119 |
7 | 35(40.5)kV CXV 3x 240 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240 | m | LS Vina | 7,016,590 |
8 | 35(40.5)kV CXV 3x 300 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300 | m | LS Vina | 8,575,121 |
9 | 35(40.5)kV CXV 3x 400 | Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400 | m | LS Vina | 10,830,292 |