Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Cáp chống cháy LS-VINA

Showing all 14 results

cap-chong-chay-ben chay ls vina
cap-chong-chay-ben chay ls vina


LS VINA Cable hiểu được vai trò then chốt của cáp có thể chịu được trong lửa, và từ nhiều năm nay đã được triển khai thành thạo và thiết kế sản xuất ở đầy đủ các lĩnh vực sản phẩm cáp chống cháy bao gồm các sản phẩm cáp chống bén cháy và cáp chống cháy.

Cáp chống cháy LS-VINA được sản xuất nhằm giảm rất nhiều sự lây lan của ngọn lửa, trong khi cáp chống cháy có thêm thuộc tính bảo toàn mạch trong suốt quá trình cháy.

Cáp chống cháy (Fire resistant cable)

Cáp chống cháy (Fire resistant cable): không có nghĩa là cáp không bị cháy hay giúp chống cháy mà có có đặc tính khó cháy, hạn chế cháy lan. Và đặc biệt khi bị cháy vẫn có thể dẫn điện được bình thường trong 1 khoảng thời gian nhất định nào đó theo cấp độ mà tiêu chuẩn quy định.

Cáp chống cháy được sản xuất bằng chất rắn được tôi nhẵn hoặc lõi đồng được bện. Trước đây, vỏ cáp chống cháy làm từ nhựa tổng hợp PVC. Nhưng do khi lớp vỏ bị cháy sẽ tạo khí thải độc hại ra môi trường gây nguy hiểm tới tính mạng nên các nhà sản xuất đã thay đổi cho an toàn hơn. Hiện nay, vỏ của cáp chống cháy được làm từ những chất liệu ít khói và không cho ra khí độc.

Ví dụ:

  • Theo tiêu chuẩn IEC 60331 cáp cần chịu được điêu kiện cháy ở nhiệt độ 750 độ C trong thời gian ít nhất lên tới 90 phút.
  • Theo tiêu chuẩn CNS 11174: Điều kiện cháy ở nhiệt độ 840 độ C trong 30 phút.
  • Tiêu chuẩn BS 6387 loại A: Chống cháy ở điều kiện nhiệt độ 650 độ C trong 3 giờ.
  • Tiêu chuẩn BS 6387 loại B: Chống cháy ở điều kiện nhiệt độ 750 độ C trong 3 giờ.
  • Tiêu chuẩn BS 6387 loại C: Chống cháy ở điều kiện nhiệt độ 950 độ C trong 3 giờ.
  • Tiêu chuẩn BS 6387 loại W: Chống cháy khi có nước ở điều kiện nhiệt độ 650 độ C trong 15 phút. Sau đó chịu được thêm 15 phút nữa khi có nước phun tác động lên cáp.
  • Tiêu chuẩn BS 6387 loại X: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ 650 độ C trong 15 phút.
  • Tiêu chuẩn BS 6387 loại Y: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ 750 độ C trong 15 phút.
  • Tiêu chuẩn BS 6387 loại Z: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ 950 độ C trong 15 phút.

Phân loại cáp chống cháy

  • Cáp chống cháy có 2 loại thông dụng là FR-CV: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – cáp chống cháy loại thường có vỏ ngoài là FR-PVC và FR-CL.
  • Cu/Mica/XLPE/LSFH – cáp chống cháy ít khói không độc có vỏ ngoài là LSFH

Công dụng của cáp chống cháy

Cáp chống cháy thường được ứng dụng trong những công trình có tầm cỡ và đòi hỏi tính an toàn cao như: các trung tâm thương mại,chung cư, tòa nhà, khu resort, sân bay… Ở những quốc gia phát triển thì cáp chống cháy được sử dụng nhiều trong hệ thống điện công trình (nhất là trong hệ thống thoát hiểm, hệ thống báo cháy, hệ thống điện chính…).

Cáp chống cháy thường được sử dụng trong các hệ thống như:

  • Hệ thống báo cháy
  • Hệ thống phun nước chữa cháy,
  • Thiết bị dò tìm và thoát khói,
  • Hệ thống đèn báo nguy khẩn cấp và lối báo thoát hiểm

Sản phẩm cáp chống cháy LS


BẢNG GIÁ CÁP CHỐNG CHÁY LS VINA

33. Cáp chống cháy, CHỐNG CHÁY, CHỐNG NHIỄU Mica/Mica-S (Mica/Mica-SB)

  • Điện áp 0.6/1KV
  • Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
  • Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
  • Lõi đánh số hoặc phân màu
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 Mica-S 2x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75  m  LS Vina              67,500
2 Mica-S 2x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0  m  LS Vina              75,000
3 Mica-S 2x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25  m  LS Vina              87,000
4 Mica-S 2x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  m  LS Vina              91,500
5 Mica-S 2x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  m  LS Vina            127,500
6 Mica-S 3x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75  m  LS Vina            101,250
7 Mica-S 3x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0  m  LS Vina            112,500
8 Mica-S 3x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25  m  LS Vina            130,500
9 Mica-S 3x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  m  LS Vina            137,250
10 Mica-S 3x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  m  LS Vina            191,250
11 Mica-S 4x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75  m  LS Vina            135,000
12 Mica-S 4x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0  m  LS Vina            150,000
13 Mica-S 4x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25  m  LS Vina            174,000
14 Mica-S 4x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  m  LS Vina            183,000
15 Mica-S 4x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  m  LS Vina            255,000
16 Mica-S 5x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75  m  LS Vina            168,750
17 Mica-S 5x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0  m  LS Vina            187,500
18 Mica-S 5x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25  m  LS Vina            217,500
19 Mica-S 5x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  m  LS Vina            228,750
20 Mica-S 5x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  m  LS Vina            318,750
21 Mica-S 6x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75  m  LS Vina            202,500
22 Mica-S 6x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0  m  LS Vina            225,000
23 Mica-S 6x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25  m  LS Vina            261,000
24 Mica-S 6x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5  m  LS Vina            274,500
25 Mica-S 6x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5  m  LS Vina            382,500
26 Mica-S 7x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75  m  LS Vina            236,250
27 Mica-S 7x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0  m  LS Vina            262,500
28 Mica-S 7x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25  m  LS Vina            304,500
29 Mica-S 7x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5  m  LS Vina            320,250
30 Mica-S 7x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5  m  LS Vina            446,250
31 Mica-S 8x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75  m  LS Vina            270,000
32 Mica-S 8x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0  m  LS Vina            300,000
33 Mica-S 8x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25  m  LS Vina            348,000
34 Mica-S 8x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5  m  LS Vina            366,000
35 Mica-S 8x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5  m  LS Vina            510,000
36 Mica-S 9x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75  m  LS Vina            303,750
37 Mica-S 9x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0  m  LS Vina            337,500
38 Mica-S 9x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25  m  LS Vina            391,500
39 Mica-S 9x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5  m  LS Vina            411,750
40 Mica-S 9x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5  m  LS Vina            573,750
41 Mica-S 10x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75  m  LS Vina            337,500
42 Mica-S 10x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0  m  LS Vina            375,000
43 Mica-S 10x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25  m  LS Vina            435,000
44 Mica-S 10x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5  m  LS Vina            457,500
45 Mica-S 10x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5  m  LS Vina            637,500
46 Mica-S 12x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75  m  LS Vina            405,000
47 Mica-S 12x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0  m  LS Vina            450,000
48 Mica-S 12x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25  m  LS Vina            522,000
49 Mica-S 12x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5  m  LS Vina            549,000
50 Mica-S 12x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5  m  LS Vina            765,000
51 Mica-S 14x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75  m  LS Vina            472,500
52 Mica-S 14x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0  m  LS Vina            525,000
53 Mica-S 14x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25  m  LS Vina            609,000
54 Mica-S 14x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5  m  LS Vina            640,500
55 Mica-S 14x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5  m  LS Vina            892,500
56 Mica-S 15x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75  m  LS Vina            506,250
57 Mica-S 15x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0  m  LS Vina            562,500
58 Mica-S 15x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25  m  LS Vina            652,500
59 Mica-S 15x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5  m  LS Vina            686,250
60 Mica-S 15x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5  m  LS Vina            956,250
61 Mica-S 16x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75  m  LS Vina            540,000
62 Mica-S 16x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0  m  LS Vina            600,000
63 Mica-S 16x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25  m  LS Vina            696,000
64 Mica-S 16x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5  m  LS Vina            732,000
65 Mica-S 16x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5  m  LS Vina         1,020,000
66 Mica-S 19x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75  m  LS Vina            641,250
67 Mica-S 19x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0  m  LS Vina            712,500
68 Mica-S 19x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25  m  LS Vina            826,500
69 Mica-S 19x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5  m  LS Vina            869,250
70 Mica-S 19x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5  m  LS Vina         1,211,250
71 Mica-S 20x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75  m  LS Vina            675,000
72 Mica-S 20x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0  m  LS Vina            750,000
73 Mica-S 20x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25  m  LS Vina            870,000
74 Mica-S 20x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5  m  LS Vina            915,000
75 Mica-S 20x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5  m  LS Vina         1,275,000

35. CÁP CHỐNG CHÁY 1 LÕI (MICA 1x)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 1x 1.5  Cáp chống cháy 1x 1.5  m  LS Vina              25,776
2 CXV/Mica 1x 2.5  Cáp chống cháy 1x 2.5  m  LS Vina              36,552
4 CXV/Mica 1x 4  Cáp chống cháy 1x 4  m  LS Vina              52,296
6 CXV/Mica 1x 6  Cáp chống cháy 1x 6  m  LS Vina              72,569
10 CXV/Mica 1x 10  Cáp chống cháy 1x 10  m  LS Vina            108,137
16 CXV/Mica 1x 16  Cáp chống cháy 1x 16  m  LS Vina            162,988
25 CXV/Mica 1x 25  Cáp chống cháy 1x 25  m  LS Vina            224,618
35 CXV/Mica 1x 35  Cáp chống cháy 1x 35  m  LS Vina            308,035
50 CXV/Mica 1x 50  Cáp chống cháy 1x 50  m  LS Vina            417,743
70 CXV/Mica 1x 70  Cáp chống cháy 1x 70  m  LS Vina            585,291
95 CXV/Mica 1x 95  Cáp chống cháy 1x 95  m  LS Vina            808,108
120 CXV/Mica 1x 120  Cáp chống cháy 1x 120  m  LS Vina         1,008,147
150 CXV/Mica 1x 150  Cáp chống cháy 1x 150  m  LS Vina         1,252,379
185 CXV/Mica 1x 185  Cáp chống cháy 1x 185  m  LS Vina         1,554,151
240 CXV/Mica 1x 240  Cáp chống cháy 1x 240  m  LS Vina         2,036,466
300 CXV/Mica 1x 300  Cáp chống cháy 1x 300  m  LS Vina         2,540,779
400 CXV/Mica 1x 400  Cáp chống cháy 1x 400  m  LS Vina         3,284,050

36. CÁP CHỐNG CHÁY 2 LÕI (MICA 2x)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 2x 1.5  Cáp chống cháy 2x 1.5  m  LS Vina              60,048
2 CXV/Mica 2x 2.5  Cáp chống cháy 2x 2.5  m  LS Vina              83,852
4 CXV/Mica 2x 4  Cáp chống cháy 2x 4  m  LS Vina            116,531
6 CXV/Mica 2x 6  Cáp chống cháy 2x 6  m  LS Vina            156,252
10 CXV/Mica 2x 10  Cáp chống cháy 2x 10  m  LS Vina            227,603
16 CXV/Mica 2x 16  Cáp chống cháy 2x 16  m  LS Vina            333,723
25 CXV/Mica 2x 25  Cáp chống cháy 2x 25  m  LS Vina            506,150
35 CXV/Mica 2x 35  Cáp chống cháy 2x 35  m  LS Vina            687,204
50 CXV/Mica 2x 50  Cáp chống cháy 2x 50  m  LS Vina            927,101
70 CXV/Mica 2x 70  Cáp chống cháy 2x 70  m  LS Vina         1,297,166
95 CXV/Mica 2x 95  Cáp chống cháy 2x 95  m  LS Vina         1,781,598
120 CXV/Mica 2x 120  Cáp chống cháy 2x 120  m  LS Vina         2,222,690
150 CXV/Mica 2x 150  Cáp chống cháy 2x 150  m  LS Vina         2,756,676

39. CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI (MICA 3x)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 3x 1.5  Cáp chống cháy 3x 1.5  m  LS Vina            119,930
2 CXV/Mica 3x 2.5  Cáp chống cháy 3x 2.5  m  LS Vina            165,080
4 CXV/Mica 3x 4  Cáp chống cháy 3x 4  m  LS Vina            231,185
6 CXV/Mica 3x 6  Cáp chống cháy 3x 6  m  LS Vina            317,216
10 CXV/Mica 3x 10  Cáp chống cháy 3x 10  m  LS Vina            465,443
16 CXV/Mica 3x 16  Cáp chống cháy 3x 16  m  LS Vina            682,709
25 CXV/Mica 3x 25  Cáp chống cháy 3x 25  m  LS Vina         1,042,856
35 CXV/Mica 3x 35  Cáp chống cháy 3x 35  m  LS Vina         1,419,857
50 CXV/Mica 3x 50  Cáp chống cháy 3x 50  m  LS Vina         1,923,227
70 CXV/Mica 3x 70  Cáp chống cháy 3x 70  m  LS Vina         2,692,637
95 CXV/Mica 3x 95  Cáp chống cháy 3x 95  m  LS Vina         3,708,671
120 CXV/Mica 3x 120  Cáp chống cháy 3x 120  m  LS Vina         4,623,017
150 CXV/Mica 3x 150  Cáp chống cháy 3x 150  m  LS Vina         5,736,806
185 CXV/Mica 3x 185  Cáp chống cháy 3x 185  m  LS Vina         4,747,198
240 CXV/Mica 3x 240  Cáp chống cháy 3x 240  m  LS Vina         6,223,870
300 CXV/Mica 3x 300  Cáp chống cháy 3x 300  m  LS Vina         7,744,774
400 CXV/Mica 3x 400  Cáp chống cháy 3x 400  m  LS Vina       10,010,424

40. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI (MICA 4x)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 4x 1.5  Cáp chống cháy 4x 1.5  m  LS Vina            149,822
2 CXV/Mica 4x 2.5  Cáp chống cháy 4x 2.5  m  LS Vina            210,651
4 CXV/Mica 4x 4  Cáp chống cháy 4x 4  m  LS Vina            297,162
6 CXV/Mica 4x 6  Cáp chống cháy 4x 6  m  LS Vina            409,431
10 CXV/Mica 4x 10  Cáp chống cháy 4x 10  m  LS Vina            606,956
16 CXV/Mica 4x 16  Cáp chống cháy 4x 16  m  LS Vina            904,571
25 CXV/Mica 4x 25  Cáp chống cháy 4x 25  m  LS Vina         1,384,364
35 CXV/Mica 4x 35  Cáp chống cháy 4x 35  m  LS Vina         1,902,027
50 CXV/Mica 4x 50  Cáp chống cháy 4x 50  m  LS Vina         2,574,423
70 CXV/Mica 4x 70  Cáp chống cháy 4x 70  m  LS Vina         3,617,513
95 CXV/Mica 4x 95  Cáp chống cháy 4x 95  m  LS Vina         4,931,459
120 CXV/Mica 4x 120  Cáp chống cháy 4x 120  m  LS Vina         6,150,197
150 CXV/Mica 4x 150  Cáp chống cháy 4x 150  m  LS Vina         7,634,063
185 CXV/Mica 4x 185  Cáp chống cháy 4x 185  m  LS Vina         9,477,086
240 CXV/Mica 4x 240  Cáp chống cháy 4x 240  m  LS Vina       12,405,243
300 CXV/Mica 4x 300  Cáp chống cháy 4x 300  m  LS Vina       15,476,456
400 CXV/Mica 4x 400  Cáp chống cháy 4x 400  m  LS Vina       19,993,095

41. CÁP CHỐNG CHÁY 4 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ (MICA 3x + 1)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Mica-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 3x4+1x2.5  Cáp chống cháy 3x4+1x2.5  m  LS Vina            185,265
2 CXV/Mica 3x6+1x4  Cáp chống cháy 3x6+1x4  m  LS Vina            253,889
3 CXV/Mica 3x10+1x6  Cáp chống cháy 3x10+1x6  m  LS Vina            371,985
4 CXV/Mica 3x16+1x10  Cáp chống cháy 3x16+1x10  m  LS Vina            557,681
5 CXV/Mica 3x25+1x16  Cáp chống cháy 3x25+1x16  m  LS Vina            842,396
6 CXV/Mica 3x35+1x16  Cáp chống cháy 3x35+1x16  m  LS Vina         1,094,997
7 CXV/Mica 3x35+1x25  Cáp chống cháy 3x35+1x25  m  LS Vina         1,176,263
8 CXV/Mica 3x50+1x25  Cáp chống cháy 3x50+1x25  m  LS Vina         1,512,731
9 CXV/Mica 3x50+1x35  Cáp chống cháy 3x50+1x35  m  LS Vina         1,598,682
10 CXV/Mica 3x70+1x35  Cáp chống cháy 3x70+1x35  m  LS Vina         2,115,027
11 CXV/Mica 3x70+1x50  Cáp chống cháy 3x70+1x50  m  LS Vina         2,227,452
12 CXV/Mica 3x95+1x50  Cáp chống cháy 3x95+1x50  m  LS Vina         2,878,682
13 CXV/Mica 3x95+1x70  Cáp chống cháy 3x95+1x70  m  LS Vina         3,052,841
14 CXV/Mica 3x120+1x70  Cáp chống cháy 3x120+1x70  m  LS Vina         3,661,200
15 CXV/Mica 3x120+1x95  Cáp chống cháy 3x120+1x95  m  LS Vina         3,884,550
16 CXV/Mica 3x150+1x70  Cáp chống cháy 3x150+1x70  m  LS Vina         4,395,509
17 CXV/Mica 3x150+1x95  Cáp chống cháy 3x150+1x95  m  LS Vina         4,621,784
18 CXV/Mica 3x150+1x120  Cáp chống cháy 3x150+1x120  m  LS Vina         4,822,890
19 CXV/Mica 3x185+1x95  Cáp chống cháy 3x185+1x95  m  LS Vina         5,544,695
20 CXV/Mica 3x185+1x120  Cáp chống cháy 3x185+1x120  m  LS Vina         5,749,097
21 CXV/Mica 3x185+1x150  Cáp chống cháy 3x185+1x150  m  LS Vina         5,993,847
22 CXV/Mica 3x240+1x120  Cáp chống cháy 3x240+1x120  m  LS Vina         7,209,750
23 CXV/Mica 3x240+1x150  Cáp chống cháy 3x240+1x150  m  LS Vina         7,455,093
24 CXV/Mica 3x240+1x185  Cáp chống cháy 3x240+1x185  m  LS Vina         7,761,854
25 CXV/Mica 3x300+1x150  Cáp chống cháy 3x300+1x150  m  LS Vina         8,975,826
26 CXV/Mica 3x300+1x185  Cáp chống cháy 3x300+1x185  m  LS Vina         9,283,505
27 CXV/Mica 3x300+1x240  Cáp chống cháy 3x300+1x240  m  LS Vina         9,775,998

42. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 5x 1.5  Cáp chống cháy 5x 1.5  m  LS Vina            175,598
2 CXV/Mica 5x 2.5  Cáp chống cháy 5x 2.5  m  LS Vina            247,203
4 CXV/Mica 5x 4  Cáp chống cháy 5x 4  m  LS Vina            349,458
6 CXV/Mica 5x 6  Cáp chống cháy 5x 6  m  LS Vina            482,000
10 CXV/Mica 5x 10  Cáp chống cháy 5x 10  m  LS Vina            715,093
16 CXV/Mica 5x 16  Cáp chống cháy 5x 16  m  LS Vina         1,067,559
25 CXV/Mica 5x 25  Cáp chống cháy 5x 25  m  LS Vina         1,608,982
35 CXV/Mica 5x 35  Cáp chống cháy 5x 35  m  LS Vina         2,210,062
50 CXV/Mica 5x 50  Cáp chống cháy 5x 50  m  LS Vina         2,992,166
70 CXV/Mica 5x 70  Cáp chống cháy 5x 70  m  LS Vina         4,202,804
95 CXV/Mica 5x 95  Cáp chống cháy 5x 95  m  LS Vina         5,739,567
120 CXV/Mica 5x 120  Cáp chống cháy 5x 120  m  LS Vina         7,158,344
150 CXV/Mica 5x 150  Cáp chống cháy 5x 150  m  LS Vina         8,886,442
185 CXV/Mica 5x 185  Cáp chống cháy 5x 185  m  LS Vina       11,031,237
240 CXV/Mica 5x 240  Cáp chống cháy 5x 240  m  LS Vina       14,441,709
300 CXV/Mica 5x 300  Cáp chống cháy 5x 300  m  LS Vina       18,017,235
400 CXV/Mica 5x 400  Cáp chống cháy 5x 400  m  LS Vina       23,277,145