LS VINA Cable hiểu được vai trò then chốt của cáp có thể chịu được trong lửa, và từ nhiều năm nay đã được triển khai thành thạo và thiết kế sản xuất ở đầy đủ các lĩnh vực sản phẩm cáp chống cháy bao gồm các sản phẩm cáp chống bén cháy và cáp chống cháy.
Cáp chống cháy LS-VINA được sản xuất nhằm giảm rất nhiều sự lây lan của ngọn lửa, trong khi cáp chống cháy có thêm thuộc tính bảo toàn mạch trong suốt quá trình cháy.
Cáp chống cháy (Fire resistant cable)
Cáp chống cháy (Fire resistant cable): không có nghĩa là cáp không bị cháy hay giúp chống cháy mà có có đặc tính khó cháy, hạn chế cháy lan. Và đặc biệt khi bị cháy vẫn có thể dẫn điện được bình thường trong 1 khoảng thời gian nhất định nào đó theo cấp độ mà tiêu chuẩn quy định.
Cáp chống cháy được sản xuất bằng chất rắn được tôi nhẵn hoặc lõi đồng được bện. Trước đây, vỏ cáp chống cháy làm từ nhựa tổng hợp PVC. Nhưng do khi lớp vỏ bị cháy sẽ tạo khí thải độc hại ra môi trường gây nguy hiểm tới tính mạng nên các nhà sản xuất đã thay đổi cho an toàn hơn. Hiện nay, vỏ của cáp chống cháy được làm từ những chất liệu ít khói và không cho ra khí độc.
Ví dụ:
- Theo tiêu chuẩn IEC 60331 cáp cần chịu được điêu kiện cháy ở nhiệt độ 750 độ C trong thời gian ít nhất lên tới 90 phút.
- Theo tiêu chuẩn CNS 11174: Điều kiện cháy ở nhiệt độ 840 độ C trong 30 phút.
- Tiêu chuẩn BS 6387 loại A: Chống cháy ở điều kiện nhiệt độ 650 độ C trong 3 giờ.
- Tiêu chuẩn BS 6387 loại B: Chống cháy ở điều kiện nhiệt độ 750 độ C trong 3 giờ.
- Tiêu chuẩn BS 6387 loại C: Chống cháy ở điều kiện nhiệt độ 950 độ C trong 3 giờ.
- Tiêu chuẩn BS 6387 loại W: Chống cháy khi có nước ở điều kiện nhiệt độ 650 độ C trong 15 phút. Sau đó chịu được thêm 15 phút nữa khi có nước phun tác động lên cáp.
- Tiêu chuẩn BS 6387 loại X: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ 650 độ C trong 15 phút.
- Tiêu chuẩn BS 6387 loại Y: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ 750 độ C trong 15 phút.
- Tiêu chuẩn BS 6387 loại Z: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ 950 độ C trong 15 phút.
Phân loại cáp chống cháy
- Cáp chống cháy có 2 loại thông dụng là FR-CV: Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – cáp chống cháy loại thường có vỏ ngoài là FR-PVC và FR-CL.
- Cu/Mica/XLPE/LSFH – cáp chống cháy ít khói không độc có vỏ ngoài là LSFH
Công dụng của cáp chống cháy
Cáp chống cháy thường được ứng dụng trong những công trình có tầm cỡ và đòi hỏi tính an toàn cao như: các trung tâm thương mại,chung cư, tòa nhà, khu resort, sân bay… Ở những quốc gia phát triển thì cáp chống cháy được sử dụng nhiều trong hệ thống điện công trình (nhất là trong hệ thống thoát hiểm, hệ thống báo cháy, hệ thống điện chính…).
Cáp chống cháy thường được sử dụng trong các hệ thống như:
- Hệ thống báo cháy
- Hệ thống phun nước chữa cháy,
- Thiết bị dò tìm và thoát khói,
- Hệ thống đèn báo nguy khẩn cấp và lối báo thoát hiểm
Sản phẩm cáp chống cháy LS
BẢNG GIÁ CÁP CHỐNG CHÁY LS VINA
33. Cáp chống cháy, CHỐNG CHÁY, CHỐNG NHIỄU Mica/Mica-S (Mica/Mica-SB)
- Điện áp 0.6/1KV
- Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
- Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
- Lõi đánh số hoặc phân màu
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | Mica-S 2x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 67,500 |
2 | Mica-S 2x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 75,000 |
3 | Mica-S 2x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 87,000 |
4 | Mica-S 2x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 91,500 |
5 | Mica-S 2x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 127,500 |
6 | Mica-S 3x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 101,250 |
7 | Mica-S 3x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 112,500 |
8 | Mica-S 3x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 130,500 |
9 | Mica-S 3x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 137,250 |
10 | Mica-S 3x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 191,250 |
11 | Mica-S 4x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 135,000 |
12 | Mica-S 4x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 150,000 |
13 | Mica-S 4x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 174,000 |
14 | Mica-S 4x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 183,000 |
15 | Mica-S 4x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 255,000 |
16 | Mica-S 5x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 168,750 |
17 | Mica-S 5x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 187,500 |
18 | Mica-S 5x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 217,500 |
19 | Mica-S 5x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 228,750 |
20 | Mica-S 5x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 318,750 |
21 | Mica-S 6x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 | m | LS Vina | 202,500 |
22 | Mica-S 6x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 | m | LS Vina | 225,000 |
23 | Mica-S 6x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 | m | LS Vina | 261,000 |
24 | Mica-S 6x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 | m | LS Vina | 274,500 |
25 | Mica-S 6x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 | m | LS Vina | 382,500 |
26 | Mica-S 7x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 | m | LS Vina | 236,250 |
27 | Mica-S 7x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 | m | LS Vina | 262,500 |
28 | Mica-S 7x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 | m | LS Vina | 304,500 |
29 | Mica-S 7x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 | m | LS Vina | 320,250 |
30 | Mica-S 7x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 | m | LS Vina | 446,250 |
31 | Mica-S 8x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 | m | LS Vina | 270,000 |
32 | Mica-S 8x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 | m | LS Vina | 300,000 |
33 | Mica-S 8x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 | m | LS Vina | 348,000 |
34 | Mica-S 8x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 | m | LS Vina | 366,000 |
35 | Mica-S 8x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 | m | LS Vina | 510,000 |
36 | Mica-S 9x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 | m | LS Vina | 303,750 |
37 | Mica-S 9x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 | m | LS Vina | 337,500 |
38 | Mica-S 9x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 | m | LS Vina | 391,500 |
39 | Mica-S 9x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 | m | LS Vina | 411,750 |
40 | Mica-S 9x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 | m | LS Vina | 573,750 |
41 | Mica-S 10x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 | m | LS Vina | 337,500 |
42 | Mica-S 10x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 | m | LS Vina | 375,000 |
43 | Mica-S 10x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 | m | LS Vina | 435,000 |
44 | Mica-S 10x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 | m | LS Vina | 457,500 |
45 | Mica-S 10x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 | m | LS Vina | 637,500 |
46 | Mica-S 12x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 | m | LS Vina | 405,000 |
47 | Mica-S 12x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 | m | LS Vina | 450,000 |
48 | Mica-S 12x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 | m | LS Vina | 522,000 |
49 | Mica-S 12x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 | m | LS Vina | 549,000 |
50 | Mica-S 12x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 | m | LS Vina | 765,000 |
51 | Mica-S 14x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 | m | LS Vina | 472,500 |
52 | Mica-S 14x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 | m | LS Vina | 525,000 |
53 | Mica-S 14x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 | m | LS Vina | 609,000 |
54 | Mica-S 14x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 | m | LS Vina | 640,500 |
55 | Mica-S 14x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 | m | LS Vina | 892,500 |
56 | Mica-S 15x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 | m | LS Vina | 506,250 |
57 | Mica-S 15x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 | m | LS Vina | 562,500 |
58 | Mica-S 15x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 | m | LS Vina | 652,500 |
59 | Mica-S 15x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 | m | LS Vina | 686,250 |
60 | Mica-S 15x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 | m | LS Vina | 956,250 |
61 | Mica-S 16x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 | m | LS Vina | 540,000 |
62 | Mica-S 16x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 | m | LS Vina | 600,000 |
63 | Mica-S 16x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 | m | LS Vina | 696,000 |
64 | Mica-S 16x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 | m | LS Vina | 732,000 |
65 | Mica-S 16x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 | m | LS Vina | 1,020,000 |
66 | Mica-S 19x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 | m | LS Vina | 641,250 |
67 | Mica-S 19x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 | m | LS Vina | 712,500 |
68 | Mica-S 19x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 | m | LS Vina | 826,500 |
69 | Mica-S 19x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 | m | LS Vina | 869,250 |
70 | Mica-S 19x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 | m | LS Vina | 1,211,250 |
71 | Mica-S 20x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 | m | LS Vina | 675,000 |
72 | Mica-S 20x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 | m | LS Vina | 750,000 |
73 | Mica-S 20x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 | m | LS Vina | 870,000 |
74 | Mica-S 20x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 | m | LS Vina | 915,000 |
75 | Mica-S 20x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 | m | LS Vina | 1,275,000 |
35. CÁP CHỐNG CHÁY 1 LÕI (MICA 1x)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 1x 1.5 | Cáp chống cháy 1x 1.5 | m | LS Vina | 25,776 |
2 | CXV/Mica 1x 2.5 | Cáp chống cháy 1x 2.5 | m | LS Vina | 36,552 |
4 | CXV/Mica 1x 4 | Cáp chống cháy 1x 4 | m | LS Vina | 52,296 |
6 | CXV/Mica 1x 6 | Cáp chống cháy 1x 6 | m | LS Vina | 72,569 |
10 | CXV/Mica 1x 10 | Cáp chống cháy 1x 10 | m | LS Vina | 108,137 |
16 | CXV/Mica 1x 16 | Cáp chống cháy 1x 16 | m | LS Vina | 162,988 |
25 | CXV/Mica 1x 25 | Cáp chống cháy 1x 25 | m | LS Vina | 224,618 |
35 | CXV/Mica 1x 35 | Cáp chống cháy 1x 35 | m | LS Vina | 308,035 |
50 | CXV/Mica 1x 50 | Cáp chống cháy 1x 50 | m | LS Vina | 417,743 |
70 | CXV/Mica 1x 70 | Cáp chống cháy 1x 70 | m | LS Vina | 585,291 |
95 | CXV/Mica 1x 95 | Cáp chống cháy 1x 95 | m | LS Vina | 808,108 |
120 | CXV/Mica 1x 120 | Cáp chống cháy 1x 120 | m | LS Vina | 1,008,147 |
150 | CXV/Mica 1x 150 | Cáp chống cháy 1x 150 | m | LS Vina | 1,252,379 |
185 | CXV/Mica 1x 185 | Cáp chống cháy 1x 185 | m | LS Vina | 1,554,151 |
240 | CXV/Mica 1x 240 | Cáp chống cháy 1x 240 | m | LS Vina | 2,036,466 |
300 | CXV/Mica 1x 300 | Cáp chống cháy 1x 300 | m | LS Vina | 2,540,779 |
400 | CXV/Mica 1x 400 | Cáp chống cháy 1x 400 | m | LS Vina | 3,284,050 |
36. CÁP CHỐNG CHÁY 2 LÕI (MICA 2x)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 2x 1.5 | Cáp chống cháy 2x 1.5 | m | LS Vina | 60,048 |
2 | CXV/Mica 2x 2.5 | Cáp chống cháy 2x 2.5 | m | LS Vina | 83,852 |
4 | CXV/Mica 2x 4 | Cáp chống cháy 2x 4 | m | LS Vina | 116,531 |
6 | CXV/Mica 2x 6 | Cáp chống cháy 2x 6 | m | LS Vina | 156,252 |
10 | CXV/Mica 2x 10 | Cáp chống cháy 2x 10 | m | LS Vina | 227,603 |
16 | CXV/Mica 2x 16 | Cáp chống cháy 2x 16 | m | LS Vina | 333,723 |
25 | CXV/Mica 2x 25 | Cáp chống cháy 2x 25 | m | LS Vina | 506,150 |
35 | CXV/Mica 2x 35 | Cáp chống cháy 2x 35 | m | LS Vina | 687,204 |
50 | CXV/Mica 2x 50 | Cáp chống cháy 2x 50 | m | LS Vina | 927,101 |
70 | CXV/Mica 2x 70 | Cáp chống cháy 2x 70 | m | LS Vina | 1,297,166 |
95 | CXV/Mica 2x 95 | Cáp chống cháy 2x 95 | m | LS Vina | 1,781,598 |
120 | CXV/Mica 2x 120 | Cáp chống cháy 2x 120 | m | LS Vina | 2,222,690 |
150 | CXV/Mica 2x 150 | Cáp chống cháy 2x 150 | m | LS Vina | 2,756,676 |
39. CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI (MICA 3x)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 3x 1.5 | Cáp chống cháy 3x 1.5 | m | LS Vina | 119,930 |
2 | CXV/Mica 3x 2.5 | Cáp chống cháy 3x 2.5 | m | LS Vina | 165,080 |
4 | CXV/Mica 3x 4 | Cáp chống cháy 3x 4 | m | LS Vina | 231,185 |
6 | CXV/Mica 3x 6 | Cáp chống cháy 3x 6 | m | LS Vina | 317,216 |
10 | CXV/Mica 3x 10 | Cáp chống cháy 3x 10 | m | LS Vina | 465,443 |
16 | CXV/Mica 3x 16 | Cáp chống cháy 3x 16 | m | LS Vina | 682,709 |
25 | CXV/Mica 3x 25 | Cáp chống cháy 3x 25 | m | LS Vina | 1,042,856 |
35 | CXV/Mica 3x 35 | Cáp chống cháy 3x 35 | m | LS Vina | 1,419,857 |
50 | CXV/Mica 3x 50 | Cáp chống cháy 3x 50 | m | LS Vina | 1,923,227 |
70 | CXV/Mica 3x 70 | Cáp chống cháy 3x 70 | m | LS Vina | 2,692,637 |
95 | CXV/Mica 3x 95 | Cáp chống cháy 3x 95 | m | LS Vina | 3,708,671 |
120 | CXV/Mica 3x 120 | Cáp chống cháy 3x 120 | m | LS Vina | 4,623,017 |
150 | CXV/Mica 3x 150 | Cáp chống cháy 3x 150 | m | LS Vina | 5,736,806 |
185 | CXV/Mica 3x 185 | Cáp chống cháy 3x 185 | m | LS Vina | 4,747,198 |
240 | CXV/Mica 3x 240 | Cáp chống cháy 3x 240 | m | LS Vina | 6,223,870 |
300 | CXV/Mica 3x 300 | Cáp chống cháy 3x 300 | m | LS Vina | 7,744,774 |
400 | CXV/Mica 3x 400 | Cáp chống cháy 3x 400 | m | LS Vina | 10,010,424 |
40. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI (MICA 4x)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 4x 1.5 | Cáp chống cháy 4x 1.5 | m | LS Vina | 149,822 |
2 | CXV/Mica 4x 2.5 | Cáp chống cháy 4x 2.5 | m | LS Vina | 210,651 |
4 | CXV/Mica 4x 4 | Cáp chống cháy 4x 4 | m | LS Vina | 297,162 |
6 | CXV/Mica 4x 6 | Cáp chống cháy 4x 6 | m | LS Vina | 409,431 |
10 | CXV/Mica 4x 10 | Cáp chống cháy 4x 10 | m | LS Vina | 606,956 |
16 | CXV/Mica 4x 16 | Cáp chống cháy 4x 16 | m | LS Vina | 904,571 |
25 | CXV/Mica 4x 25 | Cáp chống cháy 4x 25 | m | LS Vina | 1,384,364 |
35 | CXV/Mica 4x 35 | Cáp chống cháy 4x 35 | m | LS Vina | 1,902,027 |
50 | CXV/Mica 4x 50 | Cáp chống cháy 4x 50 | m | LS Vina | 2,574,423 |
70 | CXV/Mica 4x 70 | Cáp chống cháy 4x 70 | m | LS Vina | 3,617,513 |
95 | CXV/Mica 4x 95 | Cáp chống cháy 4x 95 | m | LS Vina | 4,931,459 |
120 | CXV/Mica 4x 120 | Cáp chống cháy 4x 120 | m | LS Vina | 6,150,197 |
150 | CXV/Mica 4x 150 | Cáp chống cháy 4x 150 | m | LS Vina | 7,634,063 |
185 | CXV/Mica 4x 185 | Cáp chống cháy 4x 185 | m | LS Vina | 9,477,086 |
240 | CXV/Mica 4x 240 | Cáp chống cháy 4x 240 | m | LS Vina | 12,405,243 |
300 | CXV/Mica 4x 300 | Cáp chống cháy 4x 300 | m | LS Vina | 15,476,456 |
400 | CXV/Mica 4x 400 | Cáp chống cháy 4x 400 | m | LS Vina | 19,993,095 |
41. CÁP CHỐNG CHÁY 4 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ (MICA 3x + 1)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Mica-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 3x4+1x2.5 | Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 | m | LS Vina | 185,265 |
2 | CXV/Mica 3x6+1x4 | Cáp chống cháy 3x6+1x4 | m | LS Vina | 253,889 |
3 | CXV/Mica 3x10+1x6 | Cáp chống cháy 3x10+1x6 | m | LS Vina | 371,985 |
4 | CXV/Mica 3x16+1x10 | Cáp chống cháy 3x16+1x10 | m | LS Vina | 557,681 |
5 | CXV/Mica 3x25+1x16 | Cáp chống cháy 3x25+1x16 | m | LS Vina | 842,396 |
6 | CXV/Mica 3x35+1x16 | Cáp chống cháy 3x35+1x16 | m | LS Vina | 1,094,997 |
7 | CXV/Mica 3x35+1x25 | Cáp chống cháy 3x35+1x25 | m | LS Vina | 1,176,263 |
8 | CXV/Mica 3x50+1x25 | Cáp chống cháy 3x50+1x25 | m | LS Vina | 1,512,731 |
9 | CXV/Mica 3x50+1x35 | Cáp chống cháy 3x50+1x35 | m | LS Vina | 1,598,682 |
10 | CXV/Mica 3x70+1x35 | Cáp chống cháy 3x70+1x35 | m | LS Vina | 2,115,027 |
11 | CXV/Mica 3x70+1x50 | Cáp chống cháy 3x70+1x50 | m | LS Vina | 2,227,452 |
12 | CXV/Mica 3x95+1x50 | Cáp chống cháy 3x95+1x50 | m | LS Vina | 2,878,682 |
13 | CXV/Mica 3x95+1x70 | Cáp chống cháy 3x95+1x70 | m | LS Vina | 3,052,841 |
14 | CXV/Mica 3x120+1x70 | Cáp chống cháy 3x120+1x70 | m | LS Vina | 3,661,200 |
15 | CXV/Mica 3x120+1x95 | Cáp chống cháy 3x120+1x95 | m | LS Vina | 3,884,550 |
16 | CXV/Mica 3x150+1x70 | Cáp chống cháy 3x150+1x70 | m | LS Vina | 4,395,509 |
17 | CXV/Mica 3x150+1x95 | Cáp chống cháy 3x150+1x95 | m | LS Vina | 4,621,784 |
18 | CXV/Mica 3x150+1x120 | Cáp chống cháy 3x150+1x120 | m | LS Vina | 4,822,890 |
19 | CXV/Mica 3x185+1x95 | Cáp chống cháy 3x185+1x95 | m | LS Vina | 5,544,695 |
20 | CXV/Mica 3x185+1x120 | Cáp chống cháy 3x185+1x120 | m | LS Vina | 5,749,097 |
21 | CXV/Mica 3x185+1x150 | Cáp chống cháy 3x185+1x150 | m | LS Vina | 5,993,847 |
22 | CXV/Mica 3x240+1x120 | Cáp chống cháy 3x240+1x120 | m | LS Vina | 7,209,750 |
23 | CXV/Mica 3x240+1x150 | Cáp chống cháy 3x240+1x150 | m | LS Vina | 7,455,093 |
24 | CXV/Mica 3x240+1x185 | Cáp chống cháy 3x240+1x185 | m | LS Vina | 7,761,854 |
25 | CXV/Mica 3x300+1x150 | Cáp chống cháy 3x300+1x150 | m | LS Vina | 8,975,826 |
26 | CXV/Mica 3x300+1x185 | Cáp chống cháy 3x300+1x185 | m | LS Vina | 9,283,505 |
27 | CXV/Mica 3x300+1x240 | Cáp chống cháy 3x300+1x240 | m | LS Vina | 9,775,998 |
42. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 5x 1.5 | Cáp chống cháy 5x 1.5 | m | LS Vina | 175,598 |
2 | CXV/Mica 5x 2.5 | Cáp chống cháy 5x 2.5 | m | LS Vina | 247,203 |
4 | CXV/Mica 5x 4 | Cáp chống cháy 5x 4 | m | LS Vina | 349,458 |
6 | CXV/Mica 5x 6 | Cáp chống cháy 5x 6 | m | LS Vina | 482,000 |
10 | CXV/Mica 5x 10 | Cáp chống cháy 5x 10 | m | LS Vina | 715,093 |
16 | CXV/Mica 5x 16 | Cáp chống cháy 5x 16 | m | LS Vina | 1,067,559 |
25 | CXV/Mica 5x 25 | Cáp chống cháy 5x 25 | m | LS Vina | 1,608,982 |
35 | CXV/Mica 5x 35 | Cáp chống cháy 5x 35 | m | LS Vina | 2,210,062 |
50 | CXV/Mica 5x 50 | Cáp chống cháy 5x 50 | m | LS Vina | 2,992,166 |
70 | CXV/Mica 5x 70 | Cáp chống cháy 5x 70 | m | LS Vina | 4,202,804 |
95 | CXV/Mica 5x 95 | Cáp chống cháy 5x 95 | m | LS Vina | 5,739,567 |
120 | CXV/Mica 5x 120 | Cáp chống cháy 5x 120 | m | LS Vina | 7,158,344 |
150 | CXV/Mica 5x 150 | Cáp chống cháy 5x 150 | m | LS Vina | 8,886,442 |
185 | CXV/Mica 5x 185 | Cáp chống cháy 5x 185 | m | LS Vina | 11,031,237 |
240 | CXV/Mica 5x 240 | Cáp chống cháy 5x 240 | m | LS Vina | 14,441,709 |
300 | CXV/Mica 5x 300 | Cáp chống cháy 5x 300 | m | LS Vina | 18,017,235 |
400 | CXV/Mica 5x 400 | Cáp chống cháy 5x 400 | m | LS Vina | 23,277,145 |