Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Bảng Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất 2025 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA 2025
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỀU KHIỂN LS VINA
32. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU DVV-S (DVV-SB)
- Điện áp 0.6/1KV
- Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
- Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
- Lõi đánh số hoặc phân màu
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | DVV-S 2x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 45,000 |
| 2 | DVV-S 2x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 50,000 |
| 3 | DVV-S 2x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 58,000 |
| 4 | DVV-S 2x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 61,000 |
| 5 | DVV-S 2x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 85,000 |
| 6 | DVV-S 3x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 67,500 |
| 7 | DVV-S 3x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 75,000 |
| 8 | DVV-S 3x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 87,000 |
| 9 | DVV-S 3x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 91,500 |
| 10 | DVV-S 3x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 127,500 |
| 11 | DVV-S 4x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 90,000 |
| 12 | DVV-S 4x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 100,000 |
| 13 | DVV-S 4x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 116,000 |
| 14 | DVV-S 4x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 122,000 |
| 15 | DVV-S 4x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 170,000 |
| 16 | DVV-S 5x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 112,500 |
| 17 | DVV-S 5x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 125,000 |
| 18 | DVV-S 5x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 145,000 |
| 19 | DVV-S 5x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 152,500 |
| 20 | DVV-S 5x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 212,500 |
| 21 | DVV-S 6x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 | m | LS Vina | 135,000 |
| 22 | DVV-S 6x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 | m | LS Vina | 150,000 |
| 23 | DVV-S 6x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 | m | LS Vina | 174,000 |
| 24 | DVV-S 6x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 | m | LS Vina | 183,000 |
| 25 | DVV-S 6x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 | m | LS Vina | 255,000 |
| 26 | DVV-S 7x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 | m | LS Vina | 157,500 |
| 27 | DVV-S 7x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 | m | LS Vina | 175,000 |
| 28 | DVV-S 7x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 | m | LS Vina | 203,000 |
| 29 | DVV-S 7x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 | m | LS Vina | 213,500 |
| 30 | DVV-S 7x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 | m | LS Vina | 297,500 |
| 31 | DVV-S 8x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 | m | LS Vina | 180,000 |
| 32 | DVV-S 8x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 | m | LS Vina | 200,000 |
| 33 | DVV-S 8x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 | m | LS Vina | 232,000 |
| 34 | DVV-S 8x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 | m | LS Vina | 244,000 |
| 35 | DVV-S 8x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 | m | LS Vina | 340,000 |
| 36 | DVV-S 9x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 | m | LS Vina | 202,500 |
| 37 | DVV-S 9x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 | m | LS Vina | 225,000 |
| 38 | DVV-S 9x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 | m | LS Vina | 261,000 |
| 39 | DVV-S 9x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 | m | LS Vina | 274,500 |
| 40 | DVV-S 9x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 | m | LS Vina | 382,500 |
| 41 | DVV-S 10x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 | m | LS Vina | 225,000 |
| 42 | DVV-S 10x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 | m | LS Vina | 250,000 |
| 43 | DVV-S 10x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 | m | LS Vina | 290,000 |
| 44 | DVV-S 10x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 | m | LS Vina | 305,000 |
| 45 | DVV-S 10x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 | m | LS Vina | 425,000 |
| 46 | DVV-S 12x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 | m | LS Vina | 270,000 |
| 47 | DVV-S 12x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 | m | LS Vina | 300,000 |
| 48 | DVV-S 12x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 | m | LS Vina | 348,000 |
| 49 | DVV-S 12x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 | m | LS Vina | 366,000 |
| 50 | DVV-S 12x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 | m | LS Vina | 510,000 |
| 51 | DVV-S 14x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 | m | LS Vina | 315,000 |
| 52 | DVV-S 14x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 | m | LS Vina | 350,000 |
| 53 | DVV-S 14x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 | m | LS Vina | 406,000 |
| 54 | DVV-S 14x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 | m | LS Vina | 427,000 |
| 55 | DVV-S 14x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 | m | LS Vina | 595,000 |
| 56 | DVV-S 15x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 | m | LS Vina | 337,500 |
| 57 | DVV-S 15x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 | m | LS Vina | 375,000 |
| 58 | DVV-S 15x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 | m | LS Vina | 435,000 |
| 59 | DVV-S 15x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 | m | LS Vina | 457,500 |
| 60 | DVV-S 15x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 | m | LS Vina | 637,500 |
| 61 | DVV-S 16x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 | m | LS Vina | 360,000 |
| 62 | DVV-S 16x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 | m | LS Vina | 400,000 |
| 63 | DVV-S 16x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 | m | LS Vina | 464,000 |
| 64 | DVV-S 16x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 | m | LS Vina | 488,000 |
| 65 | DVV-S 16x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 | m | LS Vina | 680,000 |
| 66 | DVV-S 19x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 | m | LS Vina | 427,500 |
| 67 | DVV-S 19x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 | m | LS Vina | 475,000 |
| 68 | DVV-S 19x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 | m | LS Vina | 551,000 |
| 69 | DVV-S 19x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 | m | LS Vina | 579,500 |
| 70 | DVV-S 19x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 | m | LS Vina | 807,500 |
| 71 | DVV-S 20x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 | m | LS Vina | 450,000 |
| 72 | DVV-S 20x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 | m | LS Vina | 500,000 |
| 73 | DVV-S 20x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 | m | LS Vina | 580,000 |
| 74 | DVV-S 20x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 | m | LS Vina | 610,000 |
| 75 | DVV-S 20x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 | m | LS Vina | 850,000 |
33. Cáp chống cháy, CHỐNG CHÁY, CHỐNG NHIỄU Mica/Mica-S (Mica/Mica-SB)
- Điện áp 0.6/1KV
- Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
- Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
- Lõi đánh số hoặc phân màu
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | Mica-S 2x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 67,500 |
| 2 | Mica-S 2x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 75,000 |
| 3 | Mica-S 2x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 87,000 |
| 4 | Mica-S 2x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 91,500 |
| 5 | Mica-S 2x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 127,500 |
| 6 | Mica-S 3x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 101,250 |
| 7 | Mica-S 3x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 112,500 |
| 8 | Mica-S 3x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 130,500 |
| 9 | Mica-S 3x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 137,250 |
| 10 | Mica-S 3x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 191,250 |
| 11 | Mica-S 4x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 135,000 |
| 12 | Mica-S 4x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 150,000 |
| 13 | Mica-S 4x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 174,000 |
| 14 | Mica-S 4x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 183,000 |
| 15 | Mica-S 4x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 255,000 |
| 16 | Mica-S 5x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 168,750 |
| 17 | Mica-S 5x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 187,500 |
| 18 | Mica-S 5x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 217,500 |
| 19 | Mica-S 5x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 228,750 |
| 20 | Mica-S 5x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 318,750 |
| 21 | Mica-S 6x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 | m | LS Vina | 202,500 |
| 22 | Mica-S 6x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 | m | LS Vina | 225,000 |
| 23 | Mica-S 6x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 | m | LS Vina | 261,000 |
| 24 | Mica-S 6x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 | m | LS Vina | 274,500 |
| 25 | Mica-S 6x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 | m | LS Vina | 382,500 |
| 26 | Mica-S 7x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 | m | LS Vina | 236,250 |
| 27 | Mica-S 7x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 | m | LS Vina | 262,500 |
| 28 | Mica-S 7x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 | m | LS Vina | 304,500 |
| 29 | Mica-S 7x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 | m | LS Vina | 320,250 |
| 30 | Mica-S 7x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 | m | LS Vina | 446,250 |
| 31 | Mica-S 8x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 | m | LS Vina | 270,000 |
| 32 | Mica-S 8x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 | m | LS Vina | 300,000 |
| 33 | Mica-S 8x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 | m | LS Vina | 348,000 |
| 34 | Mica-S 8x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 | m | LS Vina | 366,000 |
| 35 | Mica-S 8x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 | m | LS Vina | 510,000 |
| 36 | Mica-S 9x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 | m | LS Vina | 303,750 |
| 37 | Mica-S 9x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 | m | LS Vina | 337,500 |
| 38 | Mica-S 9x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 | m | LS Vina | 391,500 |
| 39 | Mica-S 9x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 | m | LS Vina | 411,750 |
| 40 | Mica-S 9x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 | m | LS Vina | 573,750 |
| 41 | Mica-S 10x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 | m | LS Vina | 337,500 |
| 42 | Mica-S 10x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 | m | LS Vina | 375,000 |
| 43 | Mica-S 10x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 | m | LS Vina | 435,000 |
| 44 | Mica-S 10x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 | m | LS Vina | 457,500 |
| 45 | Mica-S 10x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 | m | LS Vina | 637,500 |
| 46 | Mica-S 12x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 | m | LS Vina | 405,000 |
| 47 | Mica-S 12x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 | m | LS Vina | 450,000 |
| 48 | Mica-S 12x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 | m | LS Vina | 522,000 |
| 49 | Mica-S 12x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 | m | LS Vina | 549,000 |
| 50 | Mica-S 12x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 | m | LS Vina | 765,000 |
| 51 | Mica-S 14x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 | m | LS Vina | 472,500 |
| 52 | Mica-S 14x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 | m | LS Vina | 525,000 |
| 53 | Mica-S 14x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 | m | LS Vina | 609,000 |
| 54 | Mica-S 14x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 | m | LS Vina | 640,500 |
| 55 | Mica-S 14x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 | m | LS Vina | 892,500 |
| 56 | Mica-S 15x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 | m | LS Vina | 506,250 |
| 57 | Mica-S 15x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 | m | LS Vina | 562,500 |
| 58 | Mica-S 15x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 | m | LS Vina | 652,500 |
| 59 | Mica-S 15x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 | m | LS Vina | 686,250 |
| 60 | Mica-S 15x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 | m | LS Vina | 956,250 |
| 61 | Mica-S 16x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 | m | LS Vina | 540,000 |
| 62 | Mica-S 16x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 | m | LS Vina | 600,000 |
| 63 | Mica-S 16x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 | m | LS Vina | 696,000 |
| 64 | Mica-S 16x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 | m | LS Vina | 732,000 |
| 65 | Mica-S 16x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 | m | LS Vina | 1,020,000 |
| 66 | Mica-S 19x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 | m | LS Vina | 641,250 |
| 67 | Mica-S 19x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 | m | LS Vina | 712,500 |
| 68 | Mica-S 19x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 | m | LS Vina | 826,500 |
| 69 | Mica-S 19x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 | m | LS Vina | 869,250 |
| 70 | Mica-S 19x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 | m | LS Vina | 1,211,250 |
| 71 | Mica-S 20x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 | m | LS Vina | 675,000 |
| 72 | Mica-S 20x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 | m | LS Vina | 750,000 |
| 73 | Mica-S 20x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 | m | LS Vina | 870,000 |
| 74 | Mica-S 20x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 | m | LS Vina | 915,000 |
| 75 | Mica-S 20x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 | m | LS Vina | 1,275,000 |
34. CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG LƯỚI DVV (DVV)
- Điện áp 0.6/1KV
- Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
- Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
- Lõi đánh số hoặc phân màu
| STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
| 1 | DVV 2x0.75 | Cáp điều khiển 2x0.75 | m | LS Vina | 42,750 |
| 2 | DVV 2x1.0 | Cáp điều khiển 2x1.0 | m | LS Vina | 47,500 |
| 3 | DVV 2x1.25 | Cáp điều khiển 2x1.25 | m | LS Vina | 55,100 |
| 4 | DVV 2x1.5 | Cáp điều khiển 2x1.5 | m | LS Vina | 57,950 |
| 5 | DVV 2x2.5 | Cáp điều khiển 2x2.5 | m | LS Vina | 80,750 |
| 6 | DVV 3x0.75 | Cáp điều khiển 3x0.75 | m | LS Vina | 64,125 |
| 7 | DVV 3x1.0 | Cáp điều khiển 3x1.0 | m | LS Vina | 71,250 |
| 8 | DVV 3x1.25 | Cáp điều khiển 3x1.25 | m | LS Vina | 82,650 |
| 9 | DVV 3x1.5 | Cáp điều khiển 3x1.5 | m | LS Vina | 86,925 |
| 10 | DVV 3x2.5 | Cáp điều khiển 3x2.5 | m | LS Vina | 121,125 |
| 11 | DVV 4x0.75 | Cáp điều khiển 2x0.75 | m | LS Vina | 85,500 |
| 12 | DVV 4x1.0 | Cáp điều khiển 2x1.0 | m | LS Vina | 95,000 |
| 13 | DVV 4x1.25 | Cáp điều khiển 2x1.25 | m | LS Vina | 110,200 |
| 14 | DVV 4x1.5 | Cáp điều khiển 2x1.5 | m | LS Vina | 115,900 |
| 15 | DVV 4x2.5 | Cáp điều khiển 2x2.5 | m | LS Vina | 161,500 |
| 16 | DVV 5x0.75 | Cáp điều khiển 3x0.75 | m | LS Vina | 106,875 |
| 17 | DVV 5x1.0 | Cáp điều khiển 3x1.0 | m | LS Vina | 118,750 |
| 18 | DVV 5x1.25 | Cáp điều khiển 3x1.25 | m | LS Vina | 137,750 |
| 19 | DVV 5x1.5 | Cáp điều khiển 3x1.5 | m | LS Vina | 144,875 |
| 20 | DVV 5x2.5 | Cáp điều khiển 3x2.5 | m | LS Vina | 201,875 |
| 21 | DVV 6x0.75 | Cáp điều khiển 6x0.75 | m | LS Vina | 128,250 |
| 22 | DVV 6x1.0 | Cáp điều khiển 6x1.0 | m | LS Vina | 142,500 |
| 23 | DVV 6x1.25 | Cáp điều khiển 6x1.25 | m | LS Vina | 165,300 |
| 24 | DVV 6x1.5 | Cáp điều khiển 6x1.5 | m | LS Vina | 173,850 |
| 25 | DVV 6x2.5 | Cáp điều khiển 6x2.5 | m | LS Vina | 242,250 |
| 26 | DVV 7x0.75 | Cáp điều khiển 7x0.75 | m | LS Vina | 149,625 |
| 27 | DVV 7x1.0 | Cáp điều khiển 7x1.0 | m | LS Vina | 166,250 |
| 28 | DVV 7x1.25 | Cáp điều khiển 7x1.25 | m | LS Vina | 192,850 |
| 29 | DVV 7x1.5 | Cáp điều khiển 7x1.5 | m | LS Vina | 202,825 |
| 30 | DVV 7x2.5 | Cáp điều khiển 7x2.5 | m | LS Vina | 282,625 |
| 31 | DVV 8x0.75 | Cáp điều khiển 8x0.75 | m | LS Vina | 171,000 |
| 32 | DVV 8x1.0 | Cáp điều khiển 8x1.0 | m | LS Vina | 190,000 |
| 33 | DVV 8x1.25 | Cáp điều khiển 8x1.25 | m | LS Vina | 220,400 |
| 34 | DVV 8x1.5 | Cáp điều khiển 8x1.5 | m | LS Vina | 231,800 |
| 35 | DVV 8x2.5 | Cáp điều khiển 8x2.5 | m | LS Vina | 323,000 |
| 36 | DVV 9x0.75 | Cáp điều khiển 9x0.75 | m | LS Vina | 192,375 |
| 37 | DVV 9x1.0 | Cáp điều khiển 9x1.0 | m | LS Vina | 213,750 |
| 38 | DVV 9x1.25 | Cáp điều khiển 9x1.25 | m | LS Vina | 247,950 |
| 39 | DVV 9x1.5 | Cáp điều khiển 9x1.5 | m | LS Vina | 260,775 |
| 40 | DVV 9x2.5 | Cáp điều khiển 9x2.5 | m | LS Vina | 363,375 |
| 41 | DVV 10x0.75 | Cáp điều khiển 10x0.75 | m | LS Vina | 213,750 |
| 42 | DVV 10x1.0 | Cáp điều khiển 10x1.0 | m | LS Vina | 237,500 |
| 43 | DVV 10x1.25 | Cáp điều khiển 10x1.25 | m | LS Vina | 275,500 |
| 44 | DVV 10x1.5 | Cáp điều khiển 10x1.5 | m | LS Vina | 289,750 |
| 45 | DVV 10x2.5 | Cáp điều khiển 10x2.5 | m | LS Vina | 403,750 |
| 46 | DVV 12x0.75 | Cáp điều khiển 12x0.75 | m | LS Vina | 256,500 |
| 47 | DVV 12x1.0 | Cáp điều khiển 12x1.0 | m | LS Vina | 285,000 |
| 48 | DVV 12x1.25 | Cáp điều khiển 12x1.25 | m | LS Vina | 330,600 |
| 49 | DVV 12x1.5 | Cáp điều khiển 12x1.5 | m | LS Vina | 347,700 |
| 50 | DVV 12x2.5 | Cáp điều khiển 12x2.5 | m | LS Vina | 484,500 |
| 51 | DVV 14x0.75 | Cáp điều khiển 14x0.75 | m | LS Vina | 299,250 |
| 52 | DVV 14x1.0 | Cáp điều khiển 14x1.0 | m | LS Vina | 332,500 |
| 53 | DVV 14x1.25 | Cáp điều khiển 14x1.25 | m | LS Vina | 385,700 |
| 54 | DVV 14x1.5 | Cáp điều khiển 14x1.5 | m | LS Vina | 405,650 |
| 55 | DVV 14x2.5 | Cáp điều khiển 14x2.5 | m | LS Vina | 565,250 |
| 56 | DVV 15x0.75 | Cáp điều khiển 15x0.75 | m | LS Vina | 320,625 |
| 57 | DVV 15x1.0 | Cáp điều khiển 15x1.0 | m | LS Vina | 356,250 |
| 58 | DVV 15x1.25 | Cáp điều khiển 15x1.25 | m | LS Vina | 413,250 |
| 59 | DVV 15x1.5 | Cáp điều khiển 15x1.5 | m | LS Vina | 434,625 |
| 60 | DVV 15x2.5 | Cáp điều khiển 15x2.5 | m | LS Vina | 605,625 |
| 61 | DVV 16x0.75 | Cáp điều khiển 16x0.75 | m | LS Vina | 342,000 |
| 62 | DVV 16x1.0 | Cáp điều khiển 16x1.0 | m | LS Vina | 380,000 |
| 63 | DVV 16x1.25 | Cáp điều khiển 16x1.25 | m | LS Vina | 440,800 |
| 64 | DVV 16x1.5 | Cáp điều khiển 16x1.5 | m | LS Vina | 463,600 |
| 65 | DVV 16x2.5 | Cáp điều khiển 16x2.5 | m | LS Vina | 646,000 |
| 66 | DVV 19x0.75 | Cáp điều khiển 19x0.75 | m | LS Vina | 406,125 |
| 67 | DVV 19x1.0 | Cáp điều khiển 19x1.0 | m | LS Vina | 451,250 |
| 68 | DVV 19x1.25 | Cáp điều khiển 19x1.25 | m | LS Vina | 523,450 |
| 69 | DVV 19x1.5 | Cáp điều khiển 19x1.5 | m | LS Vina | 550,525 |
| 70 | DVV 19x2.5 | Cáp điều khiển 19x2.5 | m | LS Vina | 767,125 |
| 71 | DVV 20x0.75 | Cáp điều khiển 20x0.75 | m | LS Vina | 427,500 |
| 72 | DVV 20x1.0 | Cáp điều khiển 20x1.0 | m | LS Vina | 475,000 |
| 73 | DVV 20x1.25 | Cáp điều khiển 20x1.25 | m | LS Vina | 551,000 |
| 74 | DVV 20x1.5 | Cáp điều khiển 20x1.5 | m | LS Vina | 579,500 |
| 75 | DVV 20x2.5 | Cáp điều khiển 20x2.5 | m | LS Vina | 807,500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric

