Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá thiết bị điện LS VINA mới nhất 2024

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng giá thiết bị điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:
Bảng Giá thiết bị điện LS VINA 2024
Bảng Giá thiết bị điện LS VINA 2024

Bảng Giá thiết bị điện LS VINA 2024

Bảng giá thiết bị điện MCCB nhãn hiệu LS VINA 2024

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 675,000
ABN62c 60A 30 800,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 910,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,670,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4,100,000
ABN802c 500-630A 50 6,750,000
ABS32c 10~30A 25 650,000
ABS52c 30~50A 35 710,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,195,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,755,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 82,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 105,000

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 790,000
ABN63c 60A 18 920,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,050,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,990,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 4,980,000
ABN803c 500-630A 45 9,700,000
ABN803c 700-800A 45 11,100,000
ABS33c 5A-10A 14 760,000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 865,000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,395,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,340,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 5,150,000
ABS803c 500-630A 75 11,500,000
ABS803c 700-800A 75 13,100,000
ABS1003b 1000A 65 23,200,000
ABS1203b 1200A 65 25,300,000
TS1000N 3P 1000A 50 39,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 41,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 40,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 42,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,060,000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,270,000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,375,000
ABN404c 250-300-350-400A 42 5,730,000
ABN804c 500-630A 45 10,800,000
ABN804c 700-800A 45 12,800,000
ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,100,000
ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,650,000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 2,800,000
ABS404c 250-300-350-400A 65 6,500,000
ABS804c 500-630A 75 14,300,000
ABS804c 800A 75 16,300,000
ABS1004b 1000A 65 26,500,000
ABS1204b 1200A 65 28,500,000
TS1000N 4P 1000A 50 45,000,000
TS1250N 4P 1250A 50 48,000,000
TS1600N 4P 1600A 50 59,000,000
TS1000H 4P 1000A 70 47,000,000
TS1250H 4P 1250A 70 50,000,000
TS1600H 4P 1600A 70 61,000,000

Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1.5 310,000
32GRhd/ 32GRhS 15-20-30A 2.5 282,000
32KGRd 15-20-30A 2.5 310,000
EBS52Fb 40-50A 5 530,000
EBE102Fb 60-75-100A 5 940,000
EBN52c 30-40-50A 30 1,260,000
EBN102c 60-75-100A 35 1,680,000
EBN202c 125,150,175,200,225,250A 65 3,690,000

Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện

EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,600,000
EBN103c 60,75,100A 18 1,980,000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 4,300,000
EBN403c 250-300-350-400A 37 7,960,000
EBN803c 500,630A 37 14,500,000
EBN803c 800A 37 17,500,000

MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1,750,000
ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2,500,000
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 1,950,000
ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37 3,150,000

PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)

Cuộn đóng ngắt SHT for ABN/S50~250AF 720,000
Shunt Trip SHT for ABN/S400~800AF 850,000
(SHT) SHT for ABS1003b~1204b 1,050,000
SHT for TS1000~1600 1,100,000
Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for ABN/S50~250AF 900,000
Under Vol. Trip UVT for ABN/S400~800AF 970,000
(UVT) UVT for ABS1003b~1204b 1,200,000
UVT for TS1000~1600 1,300,000
Tiếp điểm phụ AX for ABN/S50~250AF 280,000
Auxiliary switch AX for ABN/S400~800AF 420,000
(AX) AX for ABS1003b~1204b 450,000
AX for TS1000~1600 320,000
Tiếp điểm cảnh báo AL for ABN/S50~250AF 280,000
Alarm switch AL for ABN/S400~800AF 420,000
(AL) AL for ABS1003b~1204b 450,000
AL for TS1000~1600 320,000
AL và AX AL/AX for ABN/S50~250AF 600,000
MOP M1 for ABN52c~104c 3,650,000
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB MOP M2 for ABS/H103c~104c 4,020,000
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c 5,000,000
Motor operator: MOP M4 for ABN/S/H402c~404c 5,650,000
(MOP) MOP M5 for ABN/S/H802c~804c 7,350,000
MOP M6 for ABS1003b~1204b 8,750,000
MI-13S for ABN53~103c 650,000
Khóa liên động MI-23S for ABS103c 660,000
(Mechanical interlock) MI-33S for ABN/S203c 680,000
MI-43S for ABN/S403c 950,000
MI-83S for ABN/S803c 1,080,000
MIT-53S for TS1600 1,900,000
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c 9,000
Insulation barrier IB-23 for ABS103c~ABN/S203c 18,000

Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18 2,850,000
EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37 3,260,000
EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 6,280,000
EBN404c 250,300,350,400A 37 11,500,000

PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)

DH100-S for ABN103c 450,000
Tay xoay DH125-S for ABS125c 470,000
         (Handle) DH250-S for ABH250c 480,000
(DH loại gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c 900,000
N~80S for ABN803c 920,000
(EH loại gắn ngoài) EH125-S for ABS125c 670,000
EH250-S for ABN250c 690,000
E-70U-S for ABN403c 1,500,000
E-80U-S for ABN803c 1,700,000
Thanh cái Busbar for ABN/S803c 980,000
TCS12 for ABN100c~ABH250c, 2P 45,000
TCS13 for ABN100c~ABH250c, 3P 45,000
TCS23 for ABN100c~ABH250c, 3P 48,000
TCS33 for ABN100c~ABH250c, 3P 60,000
TCL12 for ABN100c, 2P 50,000
TERMINAL COVER TCL22 for ABH125c, 2P 50,000
TCL13 for ABN100c, 3P 50,000
(Nắp che đầu cực) TCL23 for ABH125c, 3P 50,000
  S: loại ngắn TCL33 for ABH250c, 3P 65,000
  L: loại dài T1-43A for ABS402/3c 800,000
T1-63A for ABS802/3c 830,000
TCS14 for ABH100c, 4P 60,000
TCS24 for ABH125c, 4P 60,000
TCS34 for ABH250c, 4P 65,000
TCL14 for ABN100c, 4P 65,000
TCL24 for ABH125c, 4P 68,000
TCL34 for ABH250c, 4P 75,000
T1-44A for ABS404c, 4P 800,000
T1-64A for ABS804c, 4P 830,000
Tấm chắn pha: B-43B for ABN/S403c 32,000
Insulation barrier Barrier insulation for ABS803c/TS630 35,000
Barrier insulation for ABS1200b 38,000

GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

Bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2024

 

Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray)

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKN 1P 6-10-16-20-25-32A 6KA 81,000
BKN 1P 40-50-63A 6KA 85,000
BKN 2P 6-10-16-20-25-32A 6KA 178,000
BKN 2P 40-50-63A 6KA 183,000
BKN 3P 6-10-16-20-25-32A 6KA 281,000
BKN 3P 40-50-63A 6KA 286,000
BKN 4P 6-10-16-20-25-32A 6KA 410,000
BKN 4P 40-50-63A 6KA 468,000
BKN-b 1P 6-10-16-20-25-32A 10KA 112,000
BKN-b 1P 40-50-63A 10KA 133,000
BKN-b 2P 6-10-16-20-25-32A 10KA 245,000
BKN-b 2P 40-50-63A 10KA 280,000
BKN-b 3P 6-10-16-20-25-32A 10KA 395,000
BKN-b 3P 40-50-63A 10KA 480,000
BKN-b 4P 6-10-16-20-25-32A 10KA 588,000
BKN-b 4P 40-50-63A 10KA 690,000
BKH 1P 80-100A 10KA 220,000
BKH 1P 125A 10KA 405,000
BKH 2P 80-100A 10KA 475,000
BKH 2P 125A 10KA 535,000
BKH 3P 80-100A 10KA 755,000
BKH 3P 125A 10KA 835,000
BKH 4P 80-100A 10KA 980,000
BKH 4P 125A 10KA 1,230,000

Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)

Tên hàng Uc [V] L/N-PE Icu(KA) Giá bán
BK05S-T3 2P 385V 10KV 1,130,000
BK05S-T3 4P 385V 10KV 2,270,000
BK10S-T2 1P 385V 20KA 670,000
BK10S-T2 2P 385V 20KA 1,240,000
BK10S-T2 3P 385V 20KA 1,440,000
BK10S-T2 4P 385V 20KA 2,470,000
BK20S-T2 1P 385V 40KA 770,000
BK20S-T2 2P 385V 40KA 1,440,000
BK20S-T2 3P 385V 40KA 1,650,000
BK20S-T2 4P 385V 40KA 3,500,000
BK30S-T2 1P 385V 60KA 980,000
BK30S-T2 2P 385V 60KA 1,600,000
BK30S-T2 3P 385V 60KA 2,060,000
BK30S-T2 4P 385V 60KA 3,710,000
BK40S-T2 1P 385V 80KA 1,340,000
BK40S-T2 2P 385V 80KA 1,850,000
BK40S-T2 3P 385V 80KA 2,880,000
BK40S-T2 4P 385V 80KA 4,430,000
BKS-C 1P AC220V 40KA 910,000

Surge Protective Device

Tên hàng Voltage protection Icu(KA) Giá bán
SPY-220S 80KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 9,180,000
SPY-220S 240KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15,800,000
BK20S-DC110 2P DC220V 40KA 1,850,000
BK20S-DC600 3P DC700V 40KA 2,050,000
BK20S-DC1000 3P DC1200V 40KA 2,100,000
BK20S-DC1500 3P DC1800V 40KA 2,350,000

Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 395,000
RKC 1P+N 6-10-16-20-25 6 695,000
RKC 1P+N 32A 4.5 695,000
RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 810,000

Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray)

RKN 1P+N 25-32-40A 6KA 610,000
RKN 1P+N 63A 6KA 620,000
RKN 3P+N 25-32-40A 6KA 810,000
RKN 3P+N 63A 6KA 900,000
RKN-b 1P+N 25-32-40A 10KA 730,000
RKN-b 1P+N 63A 10KA 810,000
RKN-b 1P+N 80~100A 10KA 910,000
RKN-b 3P+N 25-32-40A 10KA 1,020,000
RKN-b 3P+N 63A 10KA 1,170,000
RKN-b 3P+N 80~100A 10KA 1,370,000

PHỤ KIỆN MCB

Tên hàng Giá bán
Auxiliary switch: AX for BKN 173,000
Alarm switch: AL for BKN 173,000
Shunt for BKN 215,000
OVT/UVT for BKN 350,000
Auxiliary switch: AX for BKN-b 205,000
Alarm switch: AL for BKN-b 205,000
Shunt for BKN-b 285,000
MCB Box – Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh
Tên hàng Kích thước Giá bán
LSLB1-09A 240x200x75 395,000
LSLB1-12A+N 295x230x75 435,000
LSLB1-16A+N 366x230x75 540,000
LSLB1-20A+N 438x230x75 680,000
LSLB1-24A+N 295x460x75 960,000
LSLB1-32A+N 366x460x75 1,160,000

Surge Protective Device

Tên hàng Rated voltage-KV-KA Pole Giá bán
SPL2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 2W+G 5,160,000
SPL2-80S 220VAC-3.0KV-80KA 2W+G 6,890,000
SPY2-40S 380/220VAC-2.5KV-40KA 4W+G 6,890,000
SPY2-80S 380/220VAC-3.0KV-80KA 4W+G 9,180,000
SPY1-120S 380/220VAC-2.0KV-120KA 4W+G 12,620,000
SPY1-160S 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G 15,490,000
SPY1-200S 380/220-2.0KV-200KA 4W+G 15,600,000
SPT2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000
SPT2-40S 380VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000
SPT2-80S 380VAC-3.0KV-80KA 3W+G 9,180,000
SPT1-120S 380VAC-2.0KV-120KA 3W+G 12,620,000
SPT1-160S 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G 15,490,000
SPT2-40S 440VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000
SPT2-80S 440VAC-3.0KV-80KA 3W+G 9,800,000
SPT1-120S 440VAC-2.0KV-120KA 3W+G 12,620,000
SPT1-160S 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G 15,490,000

GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)

CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *