Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA . Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Bảng giá thiết bị điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.
THÔNG TIN LIÊN HỆ Quý khách hàng có nhu cầu
báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau: Bảng Giá thiết bị điện LS VINA 2024 Bảng Giá thiết bị điện LS VINA 2024 Bảng giá thiết bị điện MCCB nhãn hiệu LS VINA 2024
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABN52c 15-20-30-40-50A 30 675,000 ABN62c 60A 30 800,000 ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 910,000 ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,670,000 ABN402c 250-300-350-400A 50 4,100,000 ABN802c 500-630A 50 6,750,000 ABS32c 10~30A 25 650,000 ABS52c 30~50A 35 710,000 ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,195,000 ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,755,000 BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 82,000 BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 105,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABN53c 15-20-30-40-50A 18 790,000 ABN63c 60A 18 920,000 ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,050,000 ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,990,000 ABN403c 250-300-350-400A 42 4,980,000 ABN803c 500-630A 45 9,700,000 ABN803c 700-800A 45 11,100,000 ABS33c 5A-10A 14 760,000 ABS53c 15-20-30-40-50A 22 865,000 ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,395,000 ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,340,000 ABS403c 250-300-350-400A 65 5,150,000 ABS803c 500-630A 75 11,500,000 ABS803c 700-800A 75 13,100,000 ABS1003b 1000A 65 23,200,000 ABS1203b 1200A 65 25,300,000 TS1000N 3P 1000A 50 39,000,000 TS1250N 3P 1250A 50 41,000,000 TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000 TS1000H 3P 1000A 70 40,000,000 TS1250H 3P 1250A 70 42,000,000 TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000 TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,060,000 ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,270,000 ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,375,000 ABN404c 250-300-350-400A 42 5,730,000 ABN804c 500-630A 45 10,800,000 ABN804c 700-800A 45 12,800,000 ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,100,000 ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,650,000 ABS204c 150,175,200,225,250A 42 2,800,000 ABS404c 250-300-350-400A 65 6,500,000 ABS804c 500-630A 75 14,300,000 ABS804c 800A 75 16,300,000 ABS1004b 1000A 65 26,500,000 ABS1204b 1200A 65 28,500,000 TS1000N 4P 1000A 50 45,000,000 TS1250N 4P 1250A 50 48,000,000 TS1600N 4P 1600A 50 59,000,000 TS1000H 4P 1000A 70 47,000,000 TS1250H 4P 1250A 70 50,000,000 TS1600H 4P 1600A 70 61,000,000
Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán 32GRc 15-20-30A 1.5 310,000 32GRhd/ 32GRhS 15-20-30A 2.5 282,000 32KGRd 15-20-30A 2.5 310,000 EBS52Fb 40-50A 5 530,000 EBE102Fb 60-75-100A 5 940,000 EBN52c 30-40-50A 30 1,260,000 EBN102c 60-75-100A 35 1,680,000 EBN202c 125,150,175,200,225,250A 65 3,690,000
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,600,000 EBN103c 60,75,100A 18 1,980,000 EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 4,300,000 EBN403c 250-300-350-400A 37 7,960,000 EBN803c 500,630A 37 14,500,000 EBN803c 800A 37 17,500,000
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1,750,000 ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2,500,000
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 1,950,000 ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37 3,150,000
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB) Cuộn đóng ngắt SHT for ABN/S50~250AF 720,000 Shunt Trip SHT for ABN/S400~800AF 850,000 (SHT) SHT for ABS1003b~1204b 1,050,000 SHT for TS1000~1600 1,100,000 Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for ABN/S50~250AF 900,000 Under Vol. Trip UVT for ABN/S400~800AF 970,000 (UVT) UVT for ABS1003b~1204b 1,200,000 UVT for TS1000~1600 1,300,000 Tiếp điểm phụ AX for ABN/S50~250AF 280,000 Auxiliary switch AX for ABN/S400~800AF 420,000 (AX) AX for ABS1003b~1204b 450,000 AX for TS1000~1600 320,000 Tiếp điểm cảnh báo AL for ABN/S50~250AF 280,000 Alarm switch AL for ABN/S400~800AF 420,000 (AL) AL for ABS1003b~1204b 450,000 AL for TS1000~1600 320,000 AL và AX AL/AX for ABN/S50~250AF 600,000 MOP M1 for ABN52c~104c 3,650,000 Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB MOP M2 for ABS/H103c~104c 4,020,000 MOP M3 for ABN/S/H202c~204c 5,000,000 Motor operator: MOP M4 for ABN/S/H402c~404c 5,650,000 (MOP) MOP M5 for ABN/S/H802c~804c 7,350,000 MOP M6 for ABS1003b~1204b 8,750,000 MI-13S for ABN53~103c 650,000 Khóa liên động MI-23S for ABS103c 660,000 (Mechanical interlock) MI-33S for ABN/S203c 680,000 MI-43S for ABN/S403c 950,000 MI-83S for ABN/S803c 1,080,000 MIT-53S for TS1600 1,900,000 Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c 9,000 Insulation barrier IB-23 for ABS103c~ABN/S203c 18,000
Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18 2,850,000 EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37 3,260,000 EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 6,280,000 EBN404c 250,300,350,400A 37 11,500,000
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB) DH100-S for ABN103c 450,000 Tay xoay DH125-S for ABS125c 470,000 (Handle) DH250-S for ABH250c 480,000 (DH loại gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c 900,000 N~80S for ABN803c 920,000 (EH loại gắn ngoài) EH125-S for ABS125c 670,000 EH250-S for ABN250c 690,000 E-70U-S for ABN403c 1,500,000 E-80U-S for ABN803c 1,700,000 Thanh cái Busbar for ABN/S803c 980,000 TCS12 for ABN100c~ABH250c, 2P 45,000 TCS13 for ABN100c~ABH250c, 3P 45,000 TCS23 for ABN100c~ABH250c, 3P 48,000 TCS33 for ABN100c~ABH250c, 3P 60,000 TCL12 for ABN100c, 2P 50,000 TERMINAL COVER TCL22 for ABH125c, 2P 50,000 TCL13 for ABN100c, 3P 50,000 (Nắp che đầu cực) TCL23 for ABH125c, 3P 50,000 S: loại ngắn TCL33 for ABH250c, 3P 65,000 L: loại dài T1-43A for ABS402/3c 800,000 T1-63A for ABS802/3c 830,000 TCS14 for ABH100c, 4P 60,000 TCS24 for ABH125c, 4P 60,000 TCS34 for ABH250c, 4P 65,000 TCL14 for ABN100c, 4P 65,000 TCL24 for ABH125c, 4P 68,000 TCL34 for ABH250c, 4P 75,000 T1-44A for ABS404c, 4P 800,000 T1-64A for ABS804c, 4P 830,000 Tấm chắn pha: B-43B for ABN/S403c 32,000 Insulation barrier Barrier insulation for ABS803c/TS630 35,000 Barrier insulation for ABS1200b 38,000
GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)
Bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2024
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán BKN 1P 6-10-16-20-25-32A 6KA 81,000 BKN 1P 40-50-63A 6KA 85,000 BKN 2P 6-10-16-20-25-32A 6KA 178,000 BKN 2P 40-50-63A 6KA 183,000 BKN 3P 6-10-16-20-25-32A 6KA 281,000 BKN 3P 40-50-63A 6KA 286,000 BKN 4P 6-10-16-20-25-32A 6KA 410,000 BKN 4P 40-50-63A 6KA 468,000 BKN-b 1P 6-10-16-20-25-32A 10KA 112,000 BKN-b 1P 40-50-63A 10KA 133,000 BKN-b 2P 6-10-16-20-25-32A 10KA 245,000 BKN-b 2P 40-50-63A 10KA 280,000 BKN-b 3P 6-10-16-20-25-32A 10KA 395,000 BKN-b 3P 40-50-63A 10KA 480,000 BKN-b 4P 6-10-16-20-25-32A 10KA 588,000 BKN-b 4P 40-50-63A 10KA 690,000 BKH 1P 80-100A 10KA 220,000 BKH 1P 125A 10KA 405,000 BKH 2P 80-100A 10KA 475,000 BKH 2P 125A 10KA 535,000 BKH 3P 80-100A 10KA 755,000 BKH 3P 125A 10KA 835,000 BKH 4P 80-100A 10KA 980,000 BKH 4P 125A 10KA 1,230,000
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device) Tên hàng Uc [V] L/N-PE Icu(KA) Giá bán BK05S-T3 2P 385V 10KV 1,130,000 BK05S-T3 4P 385V 10KV 2,270,000 BK10S-T2 1P 385V 20KA 670,000 BK10S-T2 2P 385V 20KA 1,240,000 BK10S-T2 3P 385V 20KA 1,440,000 BK10S-T2 4P 385V 20KA 2,470,000 BK20S-T2 1P 385V 40KA 770,000 BK20S-T2 2P 385V 40KA 1,440,000 BK20S-T2 3P 385V 40KA 1,650,000 BK20S-T2 4P 385V 40KA 3,500,000 BK30S-T2 1P 385V 60KA 980,000 BK30S-T2 2P 385V 60KA 1,600,000 BK30S-T2 3P 385V 60KA 2,060,000 BK30S-T2 4P 385V 60KA 3,710,000 BK40S-T2 1P 385V 80KA 1,340,000 BK40S-T2 2P 385V 80KA 1,850,000 BK40S-T2 3P 385V 80KA 2,880,000 BK40S-T2 4P 385V 80KA 4,430,000 BKS-C 1P AC220V 40KA 910,000
Surge Protective Device Tên hàng Voltage protection Icu(KA) Giá bán SPY-220S 80KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 9,180,000 SPY-220S 240KA AC220/380V, < 2.0KV 4W+G 15,800,000 BK20S-DC110 2P DC220V 40KA 1,850,000 BK20S-DC600 3P DC700V 40KA 2,050,000 BK20S-DC1000 3P DC1200V 40KA 2,100,000 BK20S-DC1500 3P DC1800V 40KA 2,350,000
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 395,000 RKC 1P+N 6-10-16-20-25 6 695,000 RKC 1P+N 32A 4.5 695,000 RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 810,000
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray) RKN 1P+N 25-32-40A 6KA 610,000 RKN 1P+N 63A 6KA 620,000 RKN 3P+N 25-32-40A 6KA 810,000 RKN 3P+N 63A 6KA 900,000 RKN-b 1P+N 25-32-40A 10KA 730,000 RKN-b 1P+N 63A 10KA 810,000 RKN-b 1P+N 80~100A 10KA 910,000 RKN-b 3P+N 25-32-40A 10KA 1,020,000 RKN-b 3P+N 63A 10KA 1,170,000 RKN-b 3P+N 80~100A 10KA 1,370,000
PHỤ KIỆN MCB Tên hàng Giá bán Auxiliary switch: AX for BKN 173,000 Alarm switch: AL for BKN 173,000 Shunt for BKN 215,000 OVT/UVT for BKN 350,000 Auxiliary switch: AX for BKN-b 205,000 Alarm switch: AL for BKN-b 205,000 Shunt for BKN-b 285,000
MCB Box – Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh Tên hàng Kích thước Giá bán LSLB1-09A 240x200x75 395,000 LSLB1-12A+N 295x230x75 435,000 LSLB1-16A+N 366x230x75 540,000 LSLB1-20A+N 438x230x75 680,000 LSLB1-24A+N 295x460x75 960,000 LSLB1-32A+N 366x460x75 1,160,000
Surge Protective Device Tên hàng Rated voltage-KV-KA Pole Giá bán SPL2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 2W+G 5,160,000 SPL2-80S 220VAC-3.0KV-80KA 2W+G 6,890,000 SPY2-40S 380/220VAC-2.5KV-40KA 4W+G 6,890,000 SPY2-80S 380/220VAC-3.0KV-80KA 4W+G 9,180,000 SPY1-120S 380/220VAC-2.0KV-120KA 4W+G 12,620,000 SPY1-160S 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G 15,490,000 SPY1-200S 380/220-2.0KV-200KA 4W+G 15,600,000 SPT2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000 SPT2-40S 380VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000 SPT2-80S 380VAC-3.0KV-80KA 3W+G 9,180,000 SPT1-120S 380VAC-2.0KV-120KA 3W+G 12,620,000 SPT1-160S 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G 15,490,000 SPT2-40S 440VAC-2.5KV-40KA 3W+G 7,470,000 SPT2-80S 440VAC-3.0KV-80KA 3W+G 9,800,000 SPT1-120S 440VAC-2.0KV-120KA 3W+G 12,620,000 SPT1-160S 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G 15,490,000
GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)
CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC
THÔNG TIN LIÊN HỆ Quý khách hàng có nhu cầu
báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau: