Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2024

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng giá cáp điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:
Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2024
Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2024

Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2024

SốChủng loại sản phẩmĐiện ápĐơn vị tính Giá chưa VAT  Giá có VAT 10%Ghi chú
12345 6=(5*10%)
I

Cáp điện hạ thế  450/750V, ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-3; IEC 60228

1Dây điện Cu/PVC  1 x  1.5 sqmm450/750V Mét6,2306,853
2Dây điện Cu/PVC  1 x  2.5 sqmm450/750V Mét10,130 11,143
3Dây điện Cu/PVC  1 x  4 sqmm450/750V Mét 15,390 16,929
4Dây điện Cu/PVC  1 x  6 sqmm450/750V Mét           22,740           25,014
5Dây điện Cu/PVC  1 x  10 sqmm450/750V Mét           37,600           41,360
II

Cáp điện hạ thế  0.6/1kV, 1 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC AS/NZS 5000.1:2005

1Dây điện Cu/PVC  1 x  0.75 sqmm0.6/1kV Mét3,5303,883
2Dây điện Cu/PVC  1 x  1 sqmm0.6/1kV Mét4,5404,994
3Dây điện Cu/PVC  1 x  1.5 sqmm0.6/1kV Mét6,2306,853
4Dây điện Cu/PVC  1 x  2.5 sqmm0.6/1kV Mét           10,13011,143
5Dây điện Cu/PVC  1 x  4 sqmm0.6/1kV Mét           15,390           16,929
6Dây điện Cu/PVC  1 x  6 sqmm0.6/1kV Mét           22,740           25,014
7Dây điện Cu/PVC  1 x  10 sqmm0.6/1kV Mét           37,600           41,360
III

Cáp điện hạ thế  0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn  IEC 60502-1;IEC 60228

1Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 sqmm0.6/1kV Mét           21,160           23,276
2Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 sqmm0.6/1kV Mét           27,330           30,063
3Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 4 sqmm0.6/1kV Mét           40,760           44,836
4Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 6 sqmm0.6/1kV Mét           56,300           61,930
IV

Cáp điện hạ thế  0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn  IEC 60502-1;IEC 60228

1Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 1.5 sqmm0.6/1kV Mét           27,770           30,547
2Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 2.5 sqmm0.6/1kV Mét           37,600           41,360
3Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 4 sqmm0.6/1kV Mét           56,730           62,403
4Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 6 sqmm0.6/1kV Mét           80,310           88,341
V

Cáp điện hạ thế  450/750V,  ruột đồng mềm   CLass5, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-3;IEC 60228

1Dây điện Cu/PVC 1 x 0.75 spmm                            (VCm)*300/500V Mét3,2303,553
2Dây điện Cu/PVC 1 x 1.0 spmm300/500V Mét4,1304,543
3Dây điện Cu/PVC 1 x 1.5 spmm450/750V Mét6,0906,699
4Dây điện Cu/PVC 1 x 2.5 spmm450/750V Mét9,830           10,813
5Dây điện Cu/PVC 1 x 4 spmm450/750V Mét           15,160           16,676
6Dây điện Cu/PVC 1 x 6 spmm450/750V Mét           22,890           25,179
VI

Dây điện Oval 300/500V,  2 lõi  ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm                (VCmo)*300/500V Mét7,6608,426
2Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm300/500V Mét9,600           10,560
3Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm300/500V Mét           13,590           14,949
4Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm300/500V Mét           21,770           23,947
5Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm300/500V Mét           33,030           36,333
6Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm300/500V Mét           49,530           54,483
VII

Dây điện tròn  300/500V, 2 lõi  ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm                (VCmt)*300/500V Mét8,6309,493
2Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm300/500V Mét           10,66011,726
3Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm300/500V Mét           16,740           18,414
4Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm300/500V Mét           23,870           26,257
5Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm300/500V Mét           35,710           39,281
6Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm300/500V Mét           52,690           57,959
VIII

Dây điện tròn  300/500V, 3 lõi ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 0.75 spmm              (VCmt)*300/500V Mét11,690           12,859
2Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 1.0 spmm300/500V Mét           14,490           15,939
3Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 1.5 spmm300/500V Mét           21,100           23,210
4Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 2.5 spmm300/500V Mét           33,400           36,740
5Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 4 spmm300/500V Mét           50,060           55,066
6Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 6 spmm300/500V Mét           75,800           83,380

CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *