Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất 2024

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất 2024 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Bảng Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất 2024
Bảng Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất 2024

Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA 2024

Bảng Giá Cáp Điều Khiển Chống Nhiễu LS VINA 2024

Báo giá Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 0.5 và 0.75

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1 CVV-S 30×0.5 LS VINA 96.926
2 CVV-S 2×0.75 LS VINA 19.905
3 CVV-S 3×0.75 LS VINA 23.798
4 CVV-S 4×0.75 LS VINA 28.026
5 CVV-S 5×0.75 LS VINA 31.239
6 CVV-S 6×0.75 LS VINA 36.246
7 CVV-S 7×0.75 LS VINA 40.459
8 CVV-S 8×0.75 LS VINA 44.663
9 CVV-S 9×0.75 LS VINA 48.794
10 CVV-S 10×0.75 LS VINA 52.586
11 CVV-S 11×0.75 LS VINA 54.814
12 CVV-S 12×0.75 LS VINA 58.791
13 CVV-S 13×0.75 LS VINA 62.435
14 CVV-S 14×0.75 LS VINA 64.988
15 CVV-S 15×0.75 LS VINA 69.215
16 CVV-S 16×0.75 LS VINA 72.524
17 CVV-S 17×0.75 LS VINA 76.660
18 CVV-S 18×0.75 LS VINA 79.213
19 CVV-S 19×0.75 LS VINA 81.767
20 CVV-S 20×0.75 LS VINA 87.657
21 CVV-S 30×0.75 LS VINA 120.384

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Cập nhật giá Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 1.0

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1 CVV-S 2×1.0 LS VINA 22.529
2 CVV-S 3×1.0 LS VINA 27.611
3 CVV-S 4×1.0 LS VINA 31.713
4 CVV-S 5×1.0 LS VINA 36.922
5 CVV-S 6×1.0 LS VINA 43.031
6 CVV-S 7×1.0 LS VINA 47.825
7 CVV-S 8×1.0 LS VINA 52.990
8 CVV-S 9×1.0 LS VINA 58.352
9 CVV-S 10×1.0 LS VINA 63.939
10 CVV-S 11×1.0 LS VINA 67.117
11 CVV-S 12×1.0 LS VINA 71.767
12 CVV-S 13×1.0 LS VINA 76.620
13 CVV-S 14×1.0 LS VINA 80.124
14 CVV-S 15×1.0 LS VINA 85.333
15 CVV-S 16×1.0 LS VINA 89.807
16 CVV-S 17×1.0 LS VINA 95.145
17 CVV-S 18×1.0 LS VINA 98.651
18 CVV-S 19×1.0 LS VINA 102.157
19 CVV-S 20×1.0 LS VINA 108.846
20 CVV-S 30×1.0 LS VINA 152.819

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng giá Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 1.5

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1 CVV-S 2×1.5 LS VINA 26.034
2 CVV-S 3×1.5 LS VINA 32.498
3 CVV-S 4×1.5 LS VINA 38.282
4 CVV-S 5×1.5 LS VINA 45.228
5 CVV-S 6×1.5 LS VINA 51.957
6 CVV-S 7×1.5 LS VINA 58.574
7 CVV-S 8×1.5 LS VINA 65.426
8 CVV-S 9×1.5 LS VINA 72.419
9 CVV-S 10×1.5 LS VINA 79.004
10 CVV-S 11×1.5 LS VINA 83.613
11 CVV-S 12×1.5 LS VINA 89.952
12 CVV-S 13×1.5 LS VINA 96.233
13 CVV-S 14×1.5 LS VINA 101.140
14 CVV-S 15×1.5 LS VINA 108.214
15 CVV-S 16×1.5 LS VINA 114.590
16 CVV-S 17×1.5 LS VINA 121.388
17 CVV-S 18×1.5 LS VINA 126.297
18 CVV-S 19×1.5 LS VINA 131.206
19 CVV-S 20×1.5 LS VINA 138.476
20 CVV-S 30×1.5 LS VINA 197.458

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Báo giá Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 2.5

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1 CVV-S 2×2.5 LS VINA 32.826
2 CVV-S 3×2.5 LS VINA 42.099
3 CVV-S 4×2.5 LS VINA 52.021
4 CVV-S 5×2.5 LS VINA 61.192
5 CVV-S 6×2.5 LS VINA 71.608
6 CVV-S 7×2.5 LS VINA 81.681
7 CVV-S 8×2.5 LS VINA 91.054
8 CVV-S 9×2.5 LS VINA 101.410
9 CVV-S 10×2.5 LS VINA 111.357
10 CVV-S 11×2.5 LS VINA 118.766
11 CVV-S 12×2.5 LS VINA 128.170
12 CVV-S 13×2.5 LS VINA 137.582
13 CVV-S 14×2.5 LS VINA 145.276
14 CVV-S 15×2.5 LS VINA 155.506
15 CVV-S 16×2.5 LS VINA 164.162
16 CVV-S 17×2.5 LS VINA 174.386
17 CVV-S 18×2.5 LS VINA 182.083
18 CVV-S 19×2.5 LS VINA 189.780
19 CVV-S 20×2.5 LS VINA 201.823
20 CVV-S 30×2.5 LS VINA 289.475

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng Giá Cáp Điều Khiển Không Màn Chắn LS VINA 2024

Báo giá Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 0.75

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1 CVV 2x 0.75 LS VINA 8.268
2 CVV 3×0.75 LS VINA 11.203
3 CVV 4x 0.75 LS VINA 14.258
4 CVV 5x 0.75 LS VINA 17.566
5 CVV 6x 0.75 LS VINA 20.861
6 CVV 7x 0.75 LS VINA 24.259
7 CVV 12x 075 LS VINA 40.844
8 CVV 18x 0.75 LS VINA 59.053
9 CVV 27x 0.75 LS VINA 86.293
10 CVV 36x 0.75 LS VINA 113.065
11 CVV 48x 0.75 LS VINA 148.983
12 CVV 60x 0.75 LS VINA 185.823

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Cập nhật giá Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 1.0

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1 CVV 2×1.0 LS VINA 10.185
2 CVV 3x 1.0 LS VINA 13.878
3 CVV 4x 1.0 LS VINA 17.762
4 CVV 5x 1.0 LS VINA 21.931
5 CVV 6x 1.0 LS VINA 26.315
6 CVV 7x 1.0 LS VINA 30.253
7 CVV 12x 1.0 LS VINA 51.124
8 CVV 18x 1.0 LS VINA 73.784
9 CVV 27x 1.0 LS VINA 109.128
10 CVV 36x 1.0 LS VINA 143.693
11 CVV 48x 1.0 LS VINA 189.862
12 CVV 60x 1.0 LS VINA 237.000

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Bảng giá Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 1.5

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1 CVV 2x 1.5 LS VINA 13.621
2 CVV 3x 1.5 LS VINA 18.977
3 CVV 4x 1.5 LS VINA 24.286
4 CVV 5x 1.5 LS VINA 29.897
5 CVV 6x 1.5 LS VINA 35.847
6 CVV 7x 1.5 LS VINA 41.111
7 CVV 12x 1.5 LS VINA 68.889
8 CVV 18x 1.5 LS VINA 101.128
9 CVV 27x 1.5 LS VINA 150.751
10 CVV 36x 1.5 LS VINA 199.970
11 CVV 48x 1.5 LS VINA 263.505
12 CVV 60x 1.5 LS VINA 330.781

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Báo giá Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 2.5

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Loại cáp
Thương hiệu
Đơn giá
1 CVV 2x 2.5 LS VINA 20.917
2 CVV 3x 2.5 LS VINA 29.414
3 CVV 4x 2.5 LS VINA 38.164
4 CVV 5x 2.5 LS VINA 46.344
5 CVV 6x 2.5 LS VINA 55.899
6 CVV 7x 2.5 LS VINA 64.967
7 CVV 12x 2.5 LS VINA 109.351
8 CVV 18x 2.5 LS VINA 162.415
9 CVV 27x 2.5 LS VINA 242.043
10 CVV 36x 2.5 LS VINA 320.719
11 CVV 48x 2.5 LS VINA 423.268
12 CVV 60x 2.5 LS VINA 526.965

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *