Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Báo giá cáp ngầm trung thế LS-VINA 2024

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng giá cáp điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Thông tin liên hệ báo giá cáp điện LS VINA

CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC

Báo giá dây cáp ngầm trung thế LS-VINA 2024

Số TTChủng loại sản phẩmĐiện ápĐơn vị tính Giá chưa VAT  Giá có VAT 10%
12345 6=(5*10%)
I

Dây cáp ngầm trung thế 12.7/22 (24) kV – Ls-Vina

1Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×3512.7/22 (24) kV Mét630,980694,078
2Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×5012.7/22 (24) kV Mét782,300860,530
3Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×7012.7/22 (24) kV Mét1,036,9401,140,634
4Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×9512.7/22 (24) kV Mét1,350,5801,485,638
5Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×12012.7/22 (24) kV Mét1,641,5901,805,749
6Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×15012.7/22 (24) kV Mét1,965,0902,161,599
7Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×18512.7/22 (24) kV Mét2,403,4102,643,751
8Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×24012.7/22 (24) kV Mét3,126,5403,439,194
9Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×30012.7/22 (24) kV Mét3,837,7504,221,525
II

Cáp ngầm trung thế  12.7/22 (24) kV có sợi đồng làm dây trung tính (Sehh)

1Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/Sehh/PVC 3×3512.7/22 (24) kV Mét697,640767,404
2Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/Sehh/PVC 3×5012.7/22 (24) kV Mét897,750987,525
3Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×7012.7/22 (24) kV Mét1,211,5801,332,738
4Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×9512.7/22 (24) kV Mét1,597,4701,757,217
5Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×12012.7/22 (24) kV Mét2,005,6002,206,160
6Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×15012.7/22 (24) kV Mét2,410,3602,651,396
7Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×18512.7/22 (24) kV Mét2,964,2603,260,686
8Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×24012.7/22 (24) kV Mét3,698,4304,068,273
9Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×30012.7/22 (24) kV Mét4,401,5504,841,705
III

Cáp ngầm trung thế 1 lõi 12.7/22 (24) kV – giáp nhôm AWA  DATA

1Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×2512.7/22 (24) kV Mét181,740199,914
2Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×3512.7/22 (24) kV Mét220,470242,517
3Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×5012.7/22 (24) kV Mét270,420297,462
4Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×7012.7/22 (24) kV Mét363,900400,290
5Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×9512.7/22 (24) kV Mét467,410514,151
6Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×12012.7/22 (24) kV Mét563,520619,872
7Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×15012.7/22 (24) kV Mét669,930736,923
8Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×18512.7/22 (24) kV Mét813,740895,114
9Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×24012.7/22 (24) kV Mét1,034,6701,138,137
10Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×30012.7/22 (24) kV Mét1,285,4501,413,995
11Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×40012.7/22 (24) kV Mét1,614,7601,776,236
12Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×50012.7/22 (24) kV Mét2,047,9702,252,767
IV

Cáp ngầm trung thế 1 lõi 12.7/22 (24) kV – giáp nhôm  DATA, chống thấm

1Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 5012.7/22 (24) kV Mét249,680274,648
2Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 7012.7/22 (24) kV Mét333,270366,597
3Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 9512.7/22 (24) kV Mét434,420477,862
4Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 12012.7/22 (24) kV Mét529,120582,032
5Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 18512.7/22 (24) kV Mét776,800854,480
6Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 24012.7/22 (24) kV Mét996,1501,095,765
7Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 30012.7/22 (24) kV Mét1,227,1001,349,810
8Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 40012.7/22 (24) kV Mét1,551,6901,706,859
9Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 50012.7/22 (24) kV Mét1,989,3902,188,329
V

Cáp ngầm trung thế 20/35 (40.5) kV Chống thấm

1Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×5012.7/22 (24) kV Mét921,6401,013,804
2Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×7012.7/22 (24) kV Mét1,183,1001,301,410
3Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×9512.7/22 (24) kV Mét1,555,7301,711,303
4Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×12012.7/22 (24) kV Mét1,851,7002,036,870
5Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×15012.7/22 (24) kV Mét2,185,2302,403,753
6Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×18512.7/22 (24) kV Mét2,632,0702,895,277
7Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×20012.7/22 (24) kV Mét2,824,3403,106,774
8Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×24012.7/22 (24) kV Mét3,312,7603,644,036
9Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×30012.7/22 (24) kV Mét4,032,3704,435,607
10Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×40012.7/22 (24) kV Mét5,042,3905,546,629

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *