Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA 2025 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA 2025
Bảng Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA 2025

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA cập nhật 2025

BẢNG GIÁ CÁP CHẬM CHÁY LS VINA

43. CÁP CHẬM CHÁY 1 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 1x 1.5  Cáp chậm cháy 1x 1.5  m  LS Vina              25,518
2 CXV/Fr 1x 2.5  Cáp chậm cháy 1x 2.5  m  LS Vina              36,186
4 CXV/Fr 1x 4  Cáp chậm cháy 1x 4  m  LS Vina              51,773
6 CXV/Fr 1x 6  Cáp chậm cháy 1x 6  m  LS Vina              71,843
10 CXV/Fr 1x 10  Cáp chậm cháy 1x 10  m  LS Vina            107,056
16 CXV/Fr 1x 16  Cáp chậm cháy 1x 16  m  LS Vina            161,358
25 CXV/Fr 1x 25  Cáp chậm cháy 1x 25  m  LS Vina            222,372
35 CXV/Fr 1x 35  Cáp chậm cháy 1x 35  m  LS Vina            304,955
50 CXV/Fr 1x 50  Cáp chậm cháy 1x 50  m  LS Vina            413,566
70 CXV/Fr 1x 70  Cáp chậm cháy 1x 70  m  LS Vina            579,438
95 CXV/Fr 1x 95  Cáp chậm cháy 1x 95  m  LS Vina            800,027
120 CXV/Fr 1x 120  Cáp chậm cháy 1x 120  m  LS Vina            998,066
150 CXV/Fr 1x 150  Cáp chậm cháy 1x 150  m  LS Vina         1,239,855
185 CXV/Fr 1x 185  Cáp chậm cháy 1x 185  m  LS Vina         1,538,609
240 CXV/Fr 1x 240  Cáp chậm cháy 1x 240  m  LS Vina         2,016,101
300 CXV/Fr 1x 300  Cáp chậm cháy 1x 300  m  LS Vina         2,515,371
400 CXV/Fr 1x 400  Cáp chậm cháy 1x 400  m  LS Vina         3,251,210

44. CÁP CHẬM CHÁY 2 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 2x 1.5  Cáp chậm cháy 2x 1.5  m  LS Vina              59,448
2 CXV/Fr 2x 2.5  Cáp chậm cháy 2x 2.5  m  LS Vina              83,013
4 CXV/Fr 2x 4  Cáp chậm cháy 2x 4  m  LS Vina            115,366
6 CXV/Fr 2x 6  Cáp chậm cháy 2x 6  m  LS Vina            154,689
10 CXV/Fr 2x 10  Cáp chậm cháy 2x 10  m  LS Vina            225,327
16 CXV/Fr 2x 16  Cáp chậm cháy 2x 16  m  LS Vina            330,386
25 CXV/Fr 2x 25  Cáp chậm cháy 2x 25  m  LS Vina            501,089
35 CXV/Fr 2x 35  Cáp chậm cháy 2x 35  m  LS Vina            680,332
50 CXV/Fr 2x 50  Cáp chậm cháy 2x 50  m  LS Vina            917,830
70 CXV/Fr 2x 70  Cáp chậm cháy 2x 70  m  LS Vina         1,284,194
95 CXV/Fr 2x 95  Cáp chậm cháy 2x 95  m  LS Vina         1,763,782
120 CXV/Fr 2x 120  Cáp chậm cháy 2x 120  m  LS Vina         2,200,463
150 CXV/Fr 2x 150  Cáp chậm cháy 2x 150  m  LS Vina         2,729,109

45. CÁP CHẬM CHÁY 3 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 3x 1.5  Cáp chậm cháy 3x 1.5  m  LS Vina            119,930
2 CXV/Fr 3x 2.5  Cáp chậm cháy 3x 2.5  m  LS Vina            165,080
4 CXV/Fr 3x 4  Cáp chậm cháy 3x 4  m  LS Vina            231,185
6 CXV/Fr 3x 6  Cáp chậm cháy 3x 6  m  LS Vina            317,216
10 CXV/Fr 3x 10  Cáp chậm cháy 3x 10  m  LS Vina            465,443
16 CXV/Fr 3x 16  Cáp chậm cháy 3x 16  m  LS Vina            682,709
25 CXV/Fr 3x 25  Cáp chậm cháy 3x 25  m  LS Vina         1,042,856
35 CXV/Fr 3x 35  Cáp chậm cháy 3x 35  m  LS Vina         1,419,857
50 CXV/Fr 3x 50  Cáp chậm cháy 3x 50  m  LS Vina         1,923,227
70 CXV/Fr 3x 70  Cáp chậm cháy 3x 70  m  LS Vina         2,692,637
95 CXV/Fr 3x 95  Cáp chậm cháy 3x 95  m  LS Vina         3,708,671
120 CXV/Fr 3x 120  Cáp chậm cháy 3x 120  m  LS Vina         4,623,017
150 CXV/Fr 3x 150  Cáp chậm cháy 3x 150  m  LS Vina         5,736,806
185 CXV/Fr 3x 185  Cáp chậm cháy 3x 185  m  LS Vina         4,747,198
240 CXV/Fr 3x 240  Cáp chậm cháy 3x 240  m  LS Vina         6,223,870
300 CXV/Fr 3x 300  Cáp chậm cháy 3x 300  m  LS Vina         7,744,774
400 CXV/Fr 3x 400  Cáp chậm cháy 3x 400  m  LS Vina       10,010,424

46. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 4x 1.5  Cáp chậm cháy 4x 1.5  m  LS Vina            118,731
2 CXV/Fr 4x 2.5  Cáp chậm cháy 4x 2.5  m  LS Vina            163,429
4 CXV/Fr 4x 4  Cáp chậm cháy 4x 4  m  LS Vina            228,873
6 CXV/Fr 4x 6  Cáp chậm cháy 4x 6  m  LS Vina            314,044
10 CXV/Fr 4x 10  Cáp chậm cháy 4x 10  m  LS Vina            460,789
16 CXV/Fr 4x 16  Cáp chậm cháy 4x 16  m  LS Vina            675,882
25 CXV/Fr 4x 25  Cáp chậm cháy 4x 25  m  LS Vina         1,032,427
35 CXV/Fr 4x 35  Cáp chậm cháy 4x 35  m  LS Vina         1,405,658
50 CXV/Fr 4x 50  Cáp chậm cháy 4x 50  m  LS Vina         1,903,995
70 CXV/Fr 4x 70  Cáp chậm cháy 4x 70  m  LS Vina         2,665,711
95 CXV/Fr 4x 95  Cáp chậm cháy 4x 95  m  LS Vina         3,671,584
120 CXV/Fr 4x 120  Cáp chậm cháy 4x 120  m  LS Vina         4,576,787
150 CXV/Fr 4x 150  Cáp chậm cháy 4x 150  m  LS Vina         5,679,438
185 CXV/Fr 4x 185  Cáp chậm cháy 4x 185  m  LS Vina         4,699,726
240 CXV/Fr 4x 240  Cáp chậm cháy 4x 240  m  LS Vina         6,161,631
300 CXV/Fr 4x 300  Cáp chậm cháy 4x 300  m  LS Vina         7,667,326
400 CXV/Fr 4x 400  Cáp chậm cháy 4x 400  m  LS Vina         9,910,320

47. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 5x 1.5  Cáp chậm cháy 5x 1.5  m  LS Vina            173,842
2 CXV/Fr 5x 2.5  Cáp chậm cháy 5x 2.5  m  LS Vina            244,731
4 CXV/Fr 5x 4  Cáp chậm cháy 5x 4  m  LS Vina            345,963
6 CXV/Fr 5x 6  Cáp chậm cháy 5x 6  m  LS Vina            477,180
10 CXV/Fr 5x 10  Cáp chậm cháy 5x 10  m  LS Vina            707,942
16 CXV/Fr 5x 16  Cáp chậm cháy 5x 16  m  LS Vina         1,056,883
25 CXV/Fr 5x 25  Cáp chậm cháy 5x 25  m  LS Vina         1,592,892
35 CXV/Fr 5x 35  Cáp chậm cháy 5x 35  m  LS Vina         2,187,961
50 CXV/Fr 5x 50  Cáp chậm cháy 5x 50  m  LS Vina         2,962,244
70 CXV/Fr 5x 70  Cáp chậm cháy 5x 70  m  LS Vina         4,160,776
95 CXV/Fr 5x 95  Cáp chậm cháy 5x 95  m  LS Vina         5,682,171
120 CXV/Fr 5x 120  Cáp chậm cháy 5x 120  m  LS Vina         7,086,761
150 CXV/Fr 5x 150  Cáp chậm cháy 5x 150  m  LS Vina         8,797,578
185 CXV/Fr 5x 185  Cáp chậm cháy 5x 185  m  LS Vina       10,920,925
240 CXV/Fr 5x 240  Cáp chậm cháy 5x 240  m  LS Vina       14,297,292
300 CXV/Fr 5x 300  Cáp chậm cháy 5x 300  m  LS Vina       17,837,063
400 CXV/Fr 5x 400  Cáp chậm cháy 5x 400  m  LS Vina       23,044,374

48. CÁP CHẬM CHÁY 4 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr- Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 3x4+1x2.5  Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5  m  LS Vina            154,335
2 CXV/Fr 3x6+1x4  Cáp chậm cháy 3x6+1x4  m  LS Vina            220,626
3 CXV/Fr 3x10+1x6  Cáp chậm cháy 3x10+1x6  m  LS Vina            339,053
4 CXV/Fr 3x16+1x10  Cáp chậm cháy 3x16+1x10  m  LS Vina            524,594
5 CXV/Fr 3x25+1x16  Cáp chậm cháy 3x25+1x16  m  LS Vina            804,224
6 CXV/Fr 3x35+1x16  Cáp chậm cháy 3x35+1x16  m  LS Vina         1,056,430
7 CXV/Fr 3x35+1x25  Cáp chậm cháy 3x35+1x25  m  LS Vina         1,134,932
8 CXV/Fr 3x50+1x25  Cáp chậm cháy 3x50+1x25  m  LS Vina         1,472,826
9 CXV/Fr 3x50+1x35  Cáp chậm cháy 3x50+1x35  m  LS Vina         1,558,060
10 CXV/Fr 3x70+1x35  Cáp chậm cháy 3x70+1x35  m  LS Vina         2,076,820
11 CXV/Fr 3x70+1x50  Cáp chậm cháy 3x70+1x50  m  LS Vina         2,188,187
12 CXV/Fr 3x95+1x50  Cáp chậm cháy 3x95+1x50  m  LS Vina         2,848,478
13 CXV/Fr 3x95+1x70  Cáp chậm cháy 3x95+1x70  m  LS Vina         3,021,711
14 CXV/Fr 3x120+1x70  Cáp chậm cháy 3x120+1x70  m  LS Vina         3,638,432
15 CXV/Fr 3x120+1x95  Cáp chậm cháy 3x120+1x95  m  LS Vina         3,864,539
16 CXV/Fr 3x150+1x70  Cáp chậm cháy 3x150+1x70  m  LS Vina         4,382,373
17 CXV/Fr 3x150+1x95  Cáp chậm cháy 3x150+1x95  m  LS Vina         4,608,287
18 CXV/Fr 3x150+1x120  Cáp chậm cháy 3x150+1x120  m  LS Vina         4,818,140
19 CXV/Fr 3x185+1x95  Cáp chậm cháy 3x185+1x95  m  LS Vina         5,533,929
20 CXV/Fr 3x185+1x120  Cáp chậm cháy 3x185+1x120  m  LS Vina         5,742,929
21 CXV/Fr 3x185+1x150  Cáp chậm cháy 3x185+1x150  m  LS Vina         5,992,360
22 CXV/Fr 3x240+1x120  Cáp chậm cháy 3x240+1x120  m  LS Vina         7,225,952
23 CXV/Fr 3x240+1x150  Cáp chậm cháy 3x240+1x150  m  LS Vina         7,473,068
24 CXV/Fr 3x240+1x185  Cáp chậm cháy 3x240+1x185  m  LS Vina         7,781,182
25 CXV/Fr 3x300+1x150  Cáp chậm cháy 3x300+1x150  m  LS Vina         9,015,492
26 CXV/Fr 3x300+1x185  Cáp chậm cháy 3x300+1x185  m  LS Vina         9,327,011
27 CXV/Fr 3x300+1x240  Cáp chậm cháy 3x300+1x240  m  LS Vina         9,822,679

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *