Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Bảng Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA 2025 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chậm Cháy LS VINA cập nhật 2025
BẢNG GIÁ CÁP CHẬM CHÁY LS VINA
43. CÁP CHẬM CHÁY 1 LÕI
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Fr 1x 1.5 | Cáp chậm cháy 1x 1.5 | m | LS Vina | 25,518 |
2 | CXV/Fr 1x 2.5 | Cáp chậm cháy 1x 2.5 | m | LS Vina | 36,186 |
4 | CXV/Fr 1x 4 | Cáp chậm cháy 1x 4 | m | LS Vina | 51,773 |
6 | CXV/Fr 1x 6 | Cáp chậm cháy 1x 6 | m | LS Vina | 71,843 |
10 | CXV/Fr 1x 10 | Cáp chậm cháy 1x 10 | m | LS Vina | 107,056 |
16 | CXV/Fr 1x 16 | Cáp chậm cháy 1x 16 | m | LS Vina | 161,358 |
25 | CXV/Fr 1x 25 | Cáp chậm cháy 1x 25 | m | LS Vina | 222,372 |
35 | CXV/Fr 1x 35 | Cáp chậm cháy 1x 35 | m | LS Vina | 304,955 |
50 | CXV/Fr 1x 50 | Cáp chậm cháy 1x 50 | m | LS Vina | 413,566 |
70 | CXV/Fr 1x 70 | Cáp chậm cháy 1x 70 | m | LS Vina | 579,438 |
95 | CXV/Fr 1x 95 | Cáp chậm cháy 1x 95 | m | LS Vina | 800,027 |
120 | CXV/Fr 1x 120 | Cáp chậm cháy 1x 120 | m | LS Vina | 998,066 |
150 | CXV/Fr 1x 150 | Cáp chậm cháy 1x 150 | m | LS Vina | 1,239,855 |
185 | CXV/Fr 1x 185 | Cáp chậm cháy 1x 185 | m | LS Vina | 1,538,609 |
240 | CXV/Fr 1x 240 | Cáp chậm cháy 1x 240 | m | LS Vina | 2,016,101 |
300 | CXV/Fr 1x 300 | Cáp chậm cháy 1x 300 | m | LS Vina | 2,515,371 |
400 | CXV/Fr 1x 400 | Cáp chậm cháy 1x 400 | m | LS Vina | 3,251,210 |
44. CÁP CHẬM CHÁY 2 LÕI
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Fr 2x 1.5 | Cáp chậm cháy 2x 1.5 | m | LS Vina | 59,448 |
2 | CXV/Fr 2x 2.5 | Cáp chậm cháy 2x 2.5 | m | LS Vina | 83,013 |
4 | CXV/Fr 2x 4 | Cáp chậm cháy 2x 4 | m | LS Vina | 115,366 |
6 | CXV/Fr 2x 6 | Cáp chậm cháy 2x 6 | m | LS Vina | 154,689 |
10 | CXV/Fr 2x 10 | Cáp chậm cháy 2x 10 | m | LS Vina | 225,327 |
16 | CXV/Fr 2x 16 | Cáp chậm cháy 2x 16 | m | LS Vina | 330,386 |
25 | CXV/Fr 2x 25 | Cáp chậm cháy 2x 25 | m | LS Vina | 501,089 |
35 | CXV/Fr 2x 35 | Cáp chậm cháy 2x 35 | m | LS Vina | 680,332 |
50 | CXV/Fr 2x 50 | Cáp chậm cháy 2x 50 | m | LS Vina | 917,830 |
70 | CXV/Fr 2x 70 | Cáp chậm cháy 2x 70 | m | LS Vina | 1,284,194 |
95 | CXV/Fr 2x 95 | Cáp chậm cháy 2x 95 | m | LS Vina | 1,763,782 |
120 | CXV/Fr 2x 120 | Cáp chậm cháy 2x 120 | m | LS Vina | 2,200,463 |
150 | CXV/Fr 2x 150 | Cáp chậm cháy 2x 150 | m | LS Vina | 2,729,109 |
45. CÁP CHẬM CHÁY 3 LÕI
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Fr 3x 1.5 | Cáp chậm cháy 3x 1.5 | m | LS Vina | 119,930 |
2 | CXV/Fr 3x 2.5 | Cáp chậm cháy 3x 2.5 | m | LS Vina | 165,080 |
4 | CXV/Fr 3x 4 | Cáp chậm cháy 3x 4 | m | LS Vina | 231,185 |
6 | CXV/Fr 3x 6 | Cáp chậm cháy 3x 6 | m | LS Vina | 317,216 |
10 | CXV/Fr 3x 10 | Cáp chậm cháy 3x 10 | m | LS Vina | 465,443 |
16 | CXV/Fr 3x 16 | Cáp chậm cháy 3x 16 | m | LS Vina | 682,709 |
25 | CXV/Fr 3x 25 | Cáp chậm cháy 3x 25 | m | LS Vina | 1,042,856 |
35 | CXV/Fr 3x 35 | Cáp chậm cháy 3x 35 | m | LS Vina | 1,419,857 |
50 | CXV/Fr 3x 50 | Cáp chậm cháy 3x 50 | m | LS Vina | 1,923,227 |
70 | CXV/Fr 3x 70 | Cáp chậm cháy 3x 70 | m | LS Vina | 2,692,637 |
95 | CXV/Fr 3x 95 | Cáp chậm cháy 3x 95 | m | LS Vina | 3,708,671 |
120 | CXV/Fr 3x 120 | Cáp chậm cháy 3x 120 | m | LS Vina | 4,623,017 |
150 | CXV/Fr 3x 150 | Cáp chậm cháy 3x 150 | m | LS Vina | 5,736,806 |
185 | CXV/Fr 3x 185 | Cáp chậm cháy 3x 185 | m | LS Vina | 4,747,198 |
240 | CXV/Fr 3x 240 | Cáp chậm cháy 3x 240 | m | LS Vina | 6,223,870 |
300 | CXV/Fr 3x 300 | Cáp chậm cháy 3x 300 | m | LS Vina | 7,744,774 |
400 | CXV/Fr 3x 400 | Cáp chậm cháy 3x 400 | m | LS Vina | 10,010,424 |
46. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Fr 4x 1.5 | Cáp chậm cháy 4x 1.5 | m | LS Vina | 118,731 |
2 | CXV/Fr 4x 2.5 | Cáp chậm cháy 4x 2.5 | m | LS Vina | 163,429 |
4 | CXV/Fr 4x 4 | Cáp chậm cháy 4x 4 | m | LS Vina | 228,873 |
6 | CXV/Fr 4x 6 | Cáp chậm cháy 4x 6 | m | LS Vina | 314,044 |
10 | CXV/Fr 4x 10 | Cáp chậm cháy 4x 10 | m | LS Vina | 460,789 |
16 | CXV/Fr 4x 16 | Cáp chậm cháy 4x 16 | m | LS Vina | 675,882 |
25 | CXV/Fr 4x 25 | Cáp chậm cháy 4x 25 | m | LS Vina | 1,032,427 |
35 | CXV/Fr 4x 35 | Cáp chậm cháy 4x 35 | m | LS Vina | 1,405,658 |
50 | CXV/Fr 4x 50 | Cáp chậm cháy 4x 50 | m | LS Vina | 1,903,995 |
70 | CXV/Fr 4x 70 | Cáp chậm cháy 4x 70 | m | LS Vina | 2,665,711 |
95 | CXV/Fr 4x 95 | Cáp chậm cháy 4x 95 | m | LS Vina | 3,671,584 |
120 | CXV/Fr 4x 120 | Cáp chậm cháy 4x 120 | m | LS Vina | 4,576,787 |
150 | CXV/Fr 4x 150 | Cáp chậm cháy 4x 150 | m | LS Vina | 5,679,438 |
185 | CXV/Fr 4x 185 | Cáp chậm cháy 4x 185 | m | LS Vina | 4,699,726 |
240 | CXV/Fr 4x 240 | Cáp chậm cháy 4x 240 | m | LS Vina | 6,161,631 |
300 | CXV/Fr 4x 300 | Cáp chậm cháy 4x 300 | m | LS Vina | 7,667,326 |
400 | CXV/Fr 4x 400 | Cáp chậm cháy 4x 400 | m | LS Vina | 9,910,320 |
47. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Fr 5x 1.5 | Cáp chậm cháy 5x 1.5 | m | LS Vina | 173,842 |
2 | CXV/Fr 5x 2.5 | Cáp chậm cháy 5x 2.5 | m | LS Vina | 244,731 |
4 | CXV/Fr 5x 4 | Cáp chậm cháy 5x 4 | m | LS Vina | 345,963 |
6 | CXV/Fr 5x 6 | Cáp chậm cháy 5x 6 | m | LS Vina | 477,180 |
10 | CXV/Fr 5x 10 | Cáp chậm cháy 5x 10 | m | LS Vina | 707,942 |
16 | CXV/Fr 5x 16 | Cáp chậm cháy 5x 16 | m | LS Vina | 1,056,883 |
25 | CXV/Fr 5x 25 | Cáp chậm cháy 5x 25 | m | LS Vina | 1,592,892 |
35 | CXV/Fr 5x 35 | Cáp chậm cháy 5x 35 | m | LS Vina | 2,187,961 |
50 | CXV/Fr 5x 50 | Cáp chậm cháy 5x 50 | m | LS Vina | 2,962,244 |
70 | CXV/Fr 5x 70 | Cáp chậm cháy 5x 70 | m | LS Vina | 4,160,776 |
95 | CXV/Fr 5x 95 | Cáp chậm cháy 5x 95 | m | LS Vina | 5,682,171 |
120 | CXV/Fr 5x 120 | Cáp chậm cháy 5x 120 | m | LS Vina | 7,086,761 |
150 | CXV/Fr 5x 150 | Cáp chậm cháy 5x 150 | m | LS Vina | 8,797,578 |
185 | CXV/Fr 5x 185 | Cáp chậm cháy 5x 185 | m | LS Vina | 10,920,925 |
240 | CXV/Fr 5x 240 | Cáp chậm cháy 5x 240 | m | LS Vina | 14,297,292 |
300 | CXV/Fr 5x 300 | Cáp chậm cháy 5x 300 | m | LS Vina | 17,837,063 |
400 | CXV/Fr 5x 400 | Cáp chậm cháy 5x 400 | m | LS Vina | 23,044,374 |
48. CÁP CHẬM CHÁY 4 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr- Cu/XLPE/Fr-PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Fr 3x4+1x2.5 | Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5 | m | LS Vina | 154,335 |
2 | CXV/Fr 3x6+1x4 | Cáp chậm cháy 3x6+1x4 | m | LS Vina | 220,626 |
3 | CXV/Fr 3x10+1x6 | Cáp chậm cháy 3x10+1x6 | m | LS Vina | 339,053 |
4 | CXV/Fr 3x16+1x10 | Cáp chậm cháy 3x16+1x10 | m | LS Vina | 524,594 |
5 | CXV/Fr 3x25+1x16 | Cáp chậm cháy 3x25+1x16 | m | LS Vina | 804,224 |
6 | CXV/Fr 3x35+1x16 | Cáp chậm cháy 3x35+1x16 | m | LS Vina | 1,056,430 |
7 | CXV/Fr 3x35+1x25 | Cáp chậm cháy 3x35+1x25 | m | LS Vina | 1,134,932 |
8 | CXV/Fr 3x50+1x25 | Cáp chậm cháy 3x50+1x25 | m | LS Vina | 1,472,826 |
9 | CXV/Fr 3x50+1x35 | Cáp chậm cháy 3x50+1x35 | m | LS Vina | 1,558,060 |
10 | CXV/Fr 3x70+1x35 | Cáp chậm cháy 3x70+1x35 | m | LS Vina | 2,076,820 |
11 | CXV/Fr 3x70+1x50 | Cáp chậm cháy 3x70+1x50 | m | LS Vina | 2,188,187 |
12 | CXV/Fr 3x95+1x50 | Cáp chậm cháy 3x95+1x50 | m | LS Vina | 2,848,478 |
13 | CXV/Fr 3x95+1x70 | Cáp chậm cháy 3x95+1x70 | m | LS Vina | 3,021,711 |
14 | CXV/Fr 3x120+1x70 | Cáp chậm cháy 3x120+1x70 | m | LS Vina | 3,638,432 |
15 | CXV/Fr 3x120+1x95 | Cáp chậm cháy 3x120+1x95 | m | LS Vina | 3,864,539 |
16 | CXV/Fr 3x150+1x70 | Cáp chậm cháy 3x150+1x70 | m | LS Vina | 4,382,373 |
17 | CXV/Fr 3x150+1x95 | Cáp chậm cháy 3x150+1x95 | m | LS Vina | 4,608,287 |
18 | CXV/Fr 3x150+1x120 | Cáp chậm cháy 3x150+1x120 | m | LS Vina | 4,818,140 |
19 | CXV/Fr 3x185+1x95 | Cáp chậm cháy 3x185+1x95 | m | LS Vina | 5,533,929 |
20 | CXV/Fr 3x185+1x120 | Cáp chậm cháy 3x185+1x120 | m | LS Vina | 5,742,929 |
21 | CXV/Fr 3x185+1x150 | Cáp chậm cháy 3x185+1x150 | m | LS Vina | 5,992,360 |
22 | CXV/Fr 3x240+1x120 | Cáp chậm cháy 3x240+1x120 | m | LS Vina | 7,225,952 |
23 | CXV/Fr 3x240+1x150 | Cáp chậm cháy 3x240+1x150 | m | LS Vina | 7,473,068 |
24 | CXV/Fr 3x240+1x185 | Cáp chậm cháy 3x240+1x185 | m | LS Vina | 7,781,182 |
25 | CXV/Fr 3x300+1x150 | Cáp chậm cháy 3x300+1x150 | m | LS Vina | 9,015,492 |
26 | CXV/Fr 3x300+1x185 | Cáp chậm cháy 3x300+1x185 | m | LS Vina | 9,327,011 |
27 | CXV/Fr 3x300+1x240 | Cáp chậm cháy 3x300+1x240 | m | LS Vina | 9,822,679 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric