Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA 2025 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.
Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA 2025
Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
1. CÁP ĐIỆN 1 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC (CV)
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CV - VC
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CV 1x 1.5
Cáp điện 1x 1.5
m
LS Vina
14,807
2
CV 1x 2.5
Cáp điện 1x 2.5
m
LS Vina
23,666
3
CV 1x 4
Cáp điện 1x 4
m
LS Vina
37,145
4
CV 1x 6
Cáp điện 1x 6
m
LS Vina
54,419
5
CV 1x 10
Cáp điện 1x 10
m
LS Vina
85,884
6
CV 1x 16
Cáp điện 1x 16
m
LS Vina
131,758
7
CV 1x 25
Cáp điện 1x 25
m
LS Vina
203,712
8
CV 1x 35
Cáp điện 1x 35
m
LS Vina
284,076
9
CV 1x 50
Cáp điện 1x 50
m
LS Vina
390,811
10
CV 1x 70
Cáp điện 1x 70
m
LS Vina
553,800
11
CV 1x 95
Cáp điện 1x 95
m
LS Vina
772,794
12
CV 1x 120
Cáp điện 1x 120
m
LS Vina
967,296
13
CV 1x 150
Cáp điện 1x 150
m
LS Vina
1,205,600
14
CV 1x 185
Cáp điện 1x 185
m
LS Vina
1,500,917
15
CV 1x 240
Cáp điện 1x 240
m
LS Vina
1,976,497
16
CV 1x 300
Cáp điện 1x 300
m
LS Vina
2,472,233
17
CV 1x 400
Cáp điện 1x 400
m
LS Vina
3,201,867
2. CÁP ĐIỆN 2 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC (CVV)
Tên: Cáp 2 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CVV 2x 1.5
Cáp điện 2x 1.5
m
LS Vina
31,117
2
CVV 2x 2.5
Cáp điện 2x 2.5
m
LS Vina
50,023
3
CVV 2x 4
Cáp điện 2x 4
m
LS Vina
78,717
4
CVV 2x 6
Cáp điện 2x 6
m
LS Vina
117,636
3. CÁP ĐIỆN 3 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC
Tên: Cáp điện 3 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CVV 3x 1.5
Cáp điện 3x 1.5
m
LS Vina
48,658
2
CVV 3x 2.5
Cáp điện 3x 2.5
m
LS Vina
79,162
3
CVV 3x 4
Cáp điện 3x 4
m
LS Vina
120,965
4
CVV 3x 6
Cáp điện 3x 6
m
LS Vina
182,306
4. CÁP ĐIỆN 4 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC
Tên: Cáp điện 4 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CVV 4x 1.5
Cáp điện 4x 1.5
m
LS Vina
67,520
2
CVV 4x 2.5
Cáp điện 4x 2.5
m
LS Vina
107,917
3
CVV 4x 4
Cáp điện 4x 4
m
LS Vina
169,381
4
CVV 4x 6
Cáp điện 4x 6
m
LS Vina
248,151
5. CÁP ĐIỆN 5 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC
Tên: Cáp điện 5 lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CVV 5x 1.5
Cáp điện 5x 1.5
m
LS Vina
82,327
2
CVV 5x 2.5
Cáp điện 5x 2.5
m
LS Vina
131,583
3
CVV 5x 4
Cáp điện 5x 4
m
LS Vina
206,526
4
CVV 5x 6
Cáp điện 5x 6
m
LS Vina
302,570
6. CÁP TREO 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 1X)
Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV 1x 1.5
Cu/XLPE/PVC 1x 1.5
m
LS Vina
16,288
2
CXV 1x 2.5
Cu/XLPE/PVC 1x 2.5
m
LS Vina
26,033
3
CXV 1x 4
Cu/XLPE/PVC 1x 4
m
LS Vina
40,860
4
CXV 1x 6
Cu/XLPE/PVC 1x 6
m
LS Vina
59,861
5
CXV 1x 10
Cu/XLPE/PVC 1x 10
m
LS Vina
94,472
6
CXV 1x 16
Cu/XLPE/PVC 1x 16
m
LS Vina
144,934
7
CXV 1x 25
Cu/XLPE/PVC 1x 25
m
LS Vina
224,083
8
CXV 1x 35
Cu/XLPE/PVC 1x 35
m
LS Vina
312,484
9
CXV 1x 50
Cu/XLPE/PVC 1x 50
m
LS Vina
429,892
10
CXV 1x 70
Cu/XLPE/PVC 1x 70
m
LS Vina
609,180
11
CXV 1x 95
Cu/XLPE/PVC 1x 95
m
LS Vina
850,073
12
CXV 1x 120
Cu/XLPE/PVC 1x 120
m
LS Vina
1,064,026
13
CXV 1x 150
Cu/XLPE/PVC 1x 150
m
LS Vina
1,326,160
14
CXV 1x 185
Cu/XLPE/PVC 1x 185
m
LS Vina
1,651,009
15
CXV 1x 240
Cu/XLPE/PVC 1x 240
m
LS Vina
2,174,147
16
CXV 1x 300
Cu/XLPE/PVC 1x 300
m
LS Vina
2,719,456
17
CXV 1x 400
Cu/XLPE/PVC 1x 400
m
LS Vina
3,522,054
7. CÁP TREO 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 2X)
Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Tiết diện
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Đơn vị tính
Nhãn hiệu
Đơn giá
1.5
CXV 2x 1.5
Cu/XLPE/PVC 2x1.5
m
LS Vina
34,229
2.5
CXV 2x 2.5
Cu/XLPE/PVC 2x2.5
m
LS Vina
55,025
4
CXV 2x 4
Cu/XLPE/PVC 2x4
m
LS Vina
86,589
6
CXV 2x 6
Cu/XLPE/PVC 2x6
m
LS Vina
129,400
10
CXV 2x 10
Cu/XLPE/PVC 2x10
m
LS Vina
140,000
16
CXV 2x 16
Cu/XLPE/PVC 2x16
m
LS Vina
214,000
25
CXV 2x 25
Cu/XLPE/PVC 2x25
m
LS Vina
328,000
35
CXV 2x 35
Cu/XLPE/PVC 2x35
m
LS Vina
453,000
8. CÁP TREO 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 3X)
Tên: Cáp treo 3 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV 3x 1.5
Cu/XLPE/PVC 3x1.5
m
LS Vina
53,524
2
CXV 3x 2.5
Cu/XLPE/PVC 3x2.5
m
LS Vina
87,078
3
CXV 3x 4
Cu/XLPE/PVC 3x4
m
LS Vina
133,062
4
CXV 3x 6
Cu/XLPE/PVC 3x6
m
LS Vina
200,537
5
CXV 3x 10
Cu/XLPE/PVC 3x10
m
LS Vina
203,000
6
CXV 3x 16
Cu/XLPE/PVC 3x16
m
LS Vina
319,000
7
CXV 3x 25
Cu/XLPE/PVC 3x25
m
LS Vina
483,000
8
CXV 3x 35
Cu/XLPE/PVC 3x35
m
LS Vina
667,000
9
CXV 3x 50
Cu/XLPE/PVC 3x50
m
LS Vina
912,000
10
CXV 3x 70
Cu/XLPE/PVC 3x70
m
LS Vina
1,291,000
11
CXV 3x 95
Cu/XLPE/PVC 3x95
m
LS Vina
1,790,000
12
CXV 3x 120
Cu/XLPE/PVC 3x120
m
LS Vina
2,221,000
9. CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 4X)
Tên: Cáp treo 4 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV 4x 1.5
Cu/XLPE/PVC 4x1.5
m
LS Vina
74,272
2
CXV 4x 2.5
Cu/XLPE/PVC 4x2.5
m
LS Vina
118,709
3
CXV 4x 4
Cu/XLPE/PVC 4x4
m
LS Vina
186,319
4
CXV 4x 6
Cu/XLPE/PVC 4x6
m
LS Vina
272,966
5
CXV 4x 10
Cu/XLPE/PVC 4x10
m
LS Vina
270,000
6
CXV 4x 16
Cu/XLPE/PVC 4x16
m
LS Vina
413,000
7
CXV 4x 25
Cu/XLPE/PVC 4x25
m
LS Vina
639,000
8
CXV 4x 35
Cu/XLPE/PVC 4x35
m
LS Vina
883,000
9
CXV 4x 50
Cu/XLPE/PVC 4x50
m
LS Vina
1,212,000
10
CXV 4x 70
Cu/XLPE/PVC 4x70
m
LS Vina
1,717,000
11
CXV 4x 95
Cu/XLPE/PVC 4x95
m
LS Vina
2,630,000
12
CXV 4x 120
Cu/XLPE/PVC 4x120
m
LS Vina
2,955,000
13
CXV 4x 150
Cu/XLPE/PVC 4x150
m
LS Vina
3,679,000
14
CXV 4x 185
Cu/XLPE/PVC 4x185
m
LS Vina
4,573,000
15
CXV 4x 240
Cu/XLPE/PVC 4x240
m
LS Vina
6,007,000
16
CXV 4x 300
Cu/XLPE/PVC 4x300
m
LS Vina
7,500,000
17
CXV 4x 400
Cu/XLPE/PVC 4x400
m
LS Vina
9,700,000
9.1 CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, 3 pha + 1 tiếp địa (CXV 3X+1)
Tên: Cáp treo 4 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV 3x4+1x2.5
Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5
m
LS Vina
149,840
2
CXV 3x6+1x4
Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4
m
LS Vina
214,200
3
CXV 3x10+1x6
Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6
m
LS Vina
329,178
4
CXV 3x16+1x10
Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10
m
LS Vina
509,315
5
CXV 3x25+1x16
Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16
m
LS Vina
780,800
6
CXV 3x35+1x16
Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16
m
LS Vina
1,025,660
7
CXV 3x35+1x25
Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25
m
LS Vina
1,101,876
8
CXV 3x50+1x25
Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25
m
LS Vina
1,429,928
9
CXV 3x50+1x35
Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35
m
LS Vina
1,512,680
10
CXV 3x70+1x35
Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35
m
LS Vina
2,016,330
11
CXV 3x70+1x50
Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50
m
LS Vina
2,124,453
12
CXV 3x95+1x50
Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50
m
LS Vina
2,765,513
13
CXV 3x95+1x70
Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70
m
LS Vina
2,933,700
14
CXV 3x120+1x70
Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70
m
LS Vina
3,532,458
15
CXV 3x120+1x95
Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95
m
LS Vina
3,751,980
16
CXV 3x150+1x70
Cu/XLPE/PVC 3x150+1x70
m
LS Vina
4,254,731
17
CXV 3x150+1x95
Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95
m
LS Vina
4,474,065
18
CXV 3x150+1x120
Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120
m
LS Vina
4,677,806
19
CXV 3x185+1x95
Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95
m
LS Vina
5,372,747
20
CXV 3x185+1x120
Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120
m
LS Vina
5,575,659
21
CXV 3x185+1x150
Cu/XLPE/PVC 3x185+1x150
m
LS Vina
5,817,825
22
CXV 3x240+1x120
Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120
m
LS Vina
7,015,487
23
CXV 3x240+1x150
Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150
m
LS Vina
7,255,406
24
CXV 3x240+1x185
Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185
m
LS Vina
7,554,546
25
CXV 3x300+1x150
Cu/XLPE/PVC 3x300+1x150
m
LS Vina
8,752,905
26
CXV 3x300+1x185
Cu/XLPE/PVC 3x300+1x185
m
LS Vina
9,055,350
27
CXV 3x300+1x240
Cu/XLPE/PVC 3x300+1x240
m
LS Vina
9,536,582
10. CÁP TREO 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 5X)
Tên: Cáp treo 5 lõi cách điện XLPE
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Đơn vị tính
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV 5x 1.5
Cu/XLPE/PVC 5x1.5
m
LS Vina
90,560
2
CXV 5x 2.5
Cu/XLPE/PVC 5x2.5
m
LS Vina
144,742
3
CXV 5x 4
Cu/XLPE/PVC 5x4
m
LS Vina
227,179
4
CXV 5x 6
Cu/XLPE/PVC 5x6
m
LS Vina
332,827
5
CXV 5x 10
Cu/XLPE/PVC 5x10
m
LS Vina
364,472
6
CXV 5x 16
Cu/XLPE/PVC 5x16
m
LS Vina
557,934
7
CXV 5x 25
Cu/XLPE/PVC 5x25
m
LS Vina
863,083
8
CXV 5x 35
Cu/XLPE/PVC 5x35
m
LS Vina
1,195,484
9
CXV 5x 50
Cu/XLPE/PVC 5x50
m
LS Vina
1,641,892
10
CXV 5x 70
Cu/XLPE/PVC 5x70
m
LS Vina
2,326,180
11
CXV 5x 95
Cu/XLPE/PVC 5x95
m
LS Vina
3,480,073
12
CXV 5x 120
Cu/XLPE/PVC 5x120
m
LS Vina
4,019,026
13
CXV 5x 150
Cu/XLPE/PVC 5x150
m
LS Vina
5,005,160
14
CXV 5x 185
Cu/XLPE/PVC 5x185
m
LS Vina
6,224,009
15
CXV 5x 240
Cu/XLPE/PVC 5x240
m
LS Vina
8,181,147
16
CXV 5x 300
Cu/XLPE/PVC 5x300
m
LS Vina
10,219,456
17
CXV 5x 400
Cu/XLPE/PVC 5x400
m
LS Vina
13,222,054
11. CÁP NGẦM 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP NHÔM (DATA)
Tên: Cáp treo 1 lõi cách điện XLPE, giáp băng nhôm
Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV/DATA 1x 1.5
Cáp ngầm 1x 1.5
m
LS Vina
16,288
2
CXV/DATA 1x 2.5
Cáp ngầm 1x 2.5
m
LS Vina
26,033
3
CXV/DATA 1x 4
Cáp ngầm 1x 4
m
LS Vina
40,860
4
CXV/DATA 1x 6
Cáp ngầm 1x 6
m
LS Vina
59,861
5
CXV/DATA 1x 10
Cáp ngầm 1x 10
m
LS Vina
94,472
6
CXV/DATA 1x 16
Cáp ngầm 1x 16
m
LS Vina
144,934
7
CXV/DATA 1x 25
Cáp ngầm 1x 25
m
LS Vina
224,083
8
CXV/DATA 1x 35
Cáp ngầm 1x 35
m
LS Vina
312,484
9
CXV/DATA 1x 50
Cáp ngầm 1x 50
m
LS Vina
429,892
10
CXV/DATA 1x 70
Cáp ngầm 1x 70
m
LS Vina
609,180
11
CXV/DATA 1x 95
Cáp ngầm 1x 95
m
LS Vina
850,073
12
CXV/DATA 1x 120
Cáp ngầm 1x 120
m
LS Vina
1,064,026
13
CXV/DATA 1x 150
Cáp ngầm 1x 150
m
LS Vina
1,326,160
14
CXV/DATA 1x 185
Cáp ngầm 1x 185
m
LS Vina
1,651,009
15
CXV/DATA 1x 240
Cáp ngầm 1x 240
m
LS Vina
2,174,147
16
CXV/DATA 1x 300
Cáp ngầm 1x 300
m
LS Vina
2,719,456
17
CXV/DATA 1x 400
Cáp ngầm 1x 400
m
LS Vina
3,522,054
12. CÁP NGÂM 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP THÉP (DSTA 2X)
Tên: Cáp treo 2 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV/DSTA 2x 1.5
Cáp ngầm 2x 1.5
m
LS Vina
34,229
2
CXV/DSTA 2x 2.5
Cáp điện 2x 2.5
m
LS Vina
55,025
3
CXV/DSTA 2x 4
Cáp điện 2x 4
m
LS Vina
86,589
3
CXV/DSTA 2x 6
Cáp điện 2x 6
m
LS Vina
129,400
5
CXV/DSTA 2x 10
Cáp điện 2x 10
m
LS Vina
140,000
6
CXV/DSTA 2x 16
Cáp điện 2x 16
m
LS Vina
214,000
7
CXV/DSTA 2x 25
Cáp điện 2x 25
m
LS Vina
328,000
8
CXV/DSTA 2x 35
Cáp điện 2x 35
m
LS Vina
453,000
13. CÁP NGẦM 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP THÉP (DSTA 3X)
Tên: Cáp ngầm 3 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV/DSTA 3x 1.5
Cáp ngầm 3x 1.5
m
LS Vina
53,524
2
CXV/DSTA 3x 2.5
Cáp ngầm 3x 2.5
m
LS Vina
87,078
3
CXV/DSTA 3x 4
Cáp ngầm 3x 4
m
LS Vina
133,062
4
CXV/DSTA 3x 6
Cáp ngầm 3x 6
m
LS Vina
200,537
5
CXV/DSTA 3x 10
Cáp ngầm 3x 10
m
LS Vina
203,000
6
CXV/DSTA 3x 16
Cáp ngầm 3x 16
m
LS Vina
319,000
7
CXV/DSTA 3x 25
Cáp ngầm 3x 25
m
LS Vina
483,000
8
CXV/DSTA 3x 35
Cáp ngầm 3x 35
m
LS Vina
667,000
9
CXV/DSTA 3x 50
Cáp ngầm 3x 50
m
LS Vina
912,000
10
CXV/DSTA 3x 70
Cáp ngầm 3x 70
m
LS Vina
1,291,000
11
CXV/DSTA 3x 95
Cáp ngầm 3x 95
m
LS Vina
1,790,000
12
CXV/DSTA 3x 120
Cáp ngầm 3x 120
m
LS Vina
2,221,000
14. CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP (DSTA 4X)
Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV/DSTA 4x 1.5
Cáp ngầm 4x 1.5
m
LS Vina
74,272
2
CXV/DSTA 4x 2.5
Cáp ngầm 4x 2.5
m
LS Vina
118,709
3
CXV/DSTA 4x 4
Cáp ngầm 4x 4
m
LS Vina
186,319
4
CXV/DSTA 4x 6
Cáp ngầm 4x 6
m
LS Vina
272,966
5
CXV/DSTA 4x 10
Cáp ngầm 4x 10
m
LS Vina
270,000
6
CXV/DSTA 4x 16
Cáp ngầm 4x 16
m
LS Vina
413,000
7
CXV/DSTA 4x 25
Cáp ngầm 4x 25
m
LS Vina
639,000
8
CXV/DSTA 4x 35
Cáp ngầm 4x 35
m
LS Vina
883,000
9
CXV/DSTA 4x 50
Cáp ngầm 4x 50
m
LS Vina
1,212,000
10
CXV/DSTA 4x 70
Cáp ngầm 4x 70
m
LS Vina
1,717,000
11
CXV/DSTA 4x 95
Cáp ngầm 4x 95
m
LS Vina
2,630,000
12
CXV/DSTA 4x 120
Cáp ngầm 4x 120
m
LS Vina
2,955,000
13
CXV/DSTA 4x 150
Cáp ngầm 4x 150
m
LS Vina
3,679,000
14
CXV/DSTA 4x 185
Cáp ngầm 4x 185
m
LS Vina
4,573,000
15
CXV/DSTA 4x 240
Cáp ngầm 4x 240
m
LS Vina
6,007,000
16
CXV/DSTA 4x 300
Cáp ngầm 4x 300
m
LS Vina
7,500,000
17
CXV/DSTA 4x 400
Cáp ngầm 4x 400
m
LS Vina
9,700,000
14.1 CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP, 3 lõi pha + 1 lõi tiếp đất (DSTA 3X+)
Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV/DSTA 3x4+1x2.5
Cáp ngầm 3x4+1x2.5
m
LS Vina
181,353
2
CXV/DSTA 3x6+1x4
Cáp ngầm 3x6+1x4
m
LS Vina
245,178
3
CXV/DSTA 3x10+1x6
Cáp ngầm 3x10+1x6
m
LS Vina
364,160
4
CXV/DSTA 3x16+1x10
Cáp ngầm 3x16+1x10
m
LS Vina
548,388
5
CXV/DSTA 3x25+1x16
Cáp ngầm 3x25+1x16
m
LS Vina
824,724
6
CXV/DSTA 3x35+1x16
Cáp ngầm 3x35+1x16
m
LS Vina
1,073,490
7
CXV/DSTA 3x35+1x25
Cáp ngầm 3x35+1x25
m
LS Vina
1,153,871
8
CXV/DSTA 3x50+1x25
Cáp ngầm 3x50+1x25
m
LS Vina
1,487,790
9
CXV/DSTA 3x50+1x35
Cáp ngầm 3x50+1x35
m
LS Vina
1,578,273
10
CXV/DSTA 3x70+1x35
Cáp ngầm 3x70+1x35
m
LS Vina
2,123,651
11
CXV/DSTA 3x70+1x50
Cáp ngầm 3x70+1x50
m
LS Vina
2,236,190
12
CXV/DSTA 3x95+1x50
Cáp ngầm 3x95+1x50
m
LS Vina
2,891,952
13
CXV/DSTA 3x95+1x70
Cáp ngầm 3x95+1x70
m
LS Vina
3,068,504
14
CXV/DSTA 3x120+1x70
Cáp ngầm 3x120+1x70
m
LS Vina
3,682,463
15
CXV/DSTA 3x120+1x95
Cáp ngầm 3x120+1x95
m
LS Vina
3,927,780
16
CXV/DSTA 3x150+1x70
Cáp ngầm 3x150+1x70
m
LS Vina
4,448,646
17
CXV/DSTA 3x150+1x95
Cáp ngầm 3x150+1x95
m
LS Vina
4,629,198
18
CXV/DSTA 3x150+1x120
Cáp ngầm 3x150+1x120
m
LS Vina
4,834,226
19
CXV/DSTA 3x185+1x95
Cáp ngầm 3x185+1x95
m
LS Vina
5,538,681
20
CXV/DSTA 3x185+1x120
Cáp ngầm 3x185+1x120
m
LS Vina
5,753,373
21
CXV/DSTA 3x185+1x150
Cáp ngầm 3x185+1x150
m
LS Vina
6,000,176
22
CXV/DSTA 3x240+1x120
Cáp ngầm 3x240+1x120
m
LS Vina
7,209,605
23
CXV/DSTA 3x240+1x150
Cáp ngầm 3x240+1x150
m
LS Vina
7,454,943
24
CXV/DSTA 3x240+1x185
Cáp ngầm 3x240+1x185
m
LS Vina
7,758,537
25
CXV/DSTA 3x300+1x150
Cáp ngầm 3x300+1x150
m
LS Vina
8,968,620
26
CXV/DSTA 3x300+1x185
Cáp ngầm 3x300+1x185
m
LS Vina
9,284,418
27
CXV/DSTA 3x300+1x240
Cáp ngầm 3x300+1x240
m
LS Vina
9,772,164
15. CÁP NGẦM 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP THÉP (DSTA 5X)
Tên: Cáp ngầm 5 lõi cách điện XLPE giáp băng thép
Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
1
CXV/DSTA 5x 1.5
Cáp ngầm 5x 1.5
m
LS Vina
90,560
2
CXV/DSTA 5x 2
Cáp ngầm 5x 2.5
m
LS Vina
144,742
4
CXV/DSTA 5x 4
Cáp ngầm 5x 4
m
LS Vina
227,179
6
CXV/DSTA 5x 6
Cáp ngầm 5x 6
m
LS Vina
332,827
10
CXV/DSTA 5x 10
Cáp ngầm 5x 10
m
LS Vina
364,472
16
CXV/DSTA 5x 16
Cáp ngầm 5x 16
m
LS Vina
557,934
25
CXV/DSTA 5x 25
Cáp ngầm 5x 25
m
LS Vina
863,083
35
CXV/DSTA 5x 35
Cáp ngầm 5x 35
m
LS Vina
1,195,484
50
CXV/DSTA 5x 50
Cáp ngầm 5x 50
m
LS Vina
1,641,892
70
CXV/DSTA 5x 70
Cáp ngầm 5x 70
m
LS Vina
2,326,180
95
CXV/DSTA 5x 95
Cáp ngầm 5x 95
m
LS Vina
3,480,073
120
CXV/DSTA 5x 120
Cáp ngầm 5x 120
m
LS Vina
4,019,026
150
CXV/DSTA 5x 150
Cáp ngầm 5x 150
m
LS Vina
5,005,160
185
CXV/DSTA 5x 185
Cáp ngầm 5x 185
m
LS Vina
6,224,009
240
CXV/DSTA 5x 240
Cáp ngầm 5x 240
m
LS Vina
8,181,147
300
CXV/DSTA 5x 300
Cáp ngầm 5x 300
m
LS Vina
10,219,456
400
CXV/DSTA 5x 400
Cáp ngầm 5x 400
m
LS Vina
13,222,054
Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau: