Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Cáp ngầm LS-VINA

Showing all 6 results


Báo giá cáp ngầm trung thế LS-VINA

17. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50  m  LS Vina        770,051
2 24kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70  m  LS Vina        980,328
3 24kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95  m  LS Vina     1,255,038
4 24kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120  m  LS Vina     1,509,597
5 24kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150  m  LS Vina     1,806,551
6 24kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185  m  LS Vina     2,192,688
7 24kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240  m  LS Vina     2,821,356
8 24kV DATA 1x 300  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300  m  LS Vina         3,448,038
9 24kV DATA 1x 400  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400  m  LS Vina         4,354,838

18. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV -W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 24kV 1x50  m  LS Vina            669,610
2 24kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 24kV 1x70  m  LS Vina            852,459
3 24kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 24kV 1x95  m  LS Vina         1,091,337
4 24kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 24kV 1x120  m  LS Vina         1,312,693
5 24kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 24kV 1x150  m  LS Vina         1,570,914
6 24kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 24kV 1x185  m  LS Vina         1,906,685
7 24kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 24kV 1x240  m  LS Vina         2,453,353
8 24kV CXV 1x 300  Cáp trung thế 24kV 1x300  m  LS Vina         2,998,294
9 24kV CXV 1x 400  Cáp trung thế 24kV 1x400  m  LS Vina         3,786,816

19. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV CXV 3x 50  Cáp trung thế 24kV 3x50  m  LS Vina         1,540,102
2 24kV CXV 3x 70  Cáp trung thế 24kV 3x70  m  LS Vina         1,960,656
3 24kV CXV 3x 95  Cáp trung thế 24kV 3x95  m  LS Vina         2,510,075
4 24kV CXV 3x 120  Cáp trung thế 24kV 3x120  m  LS Vina         3,019,193
5 24kV CXV 3x 150  Cáp trung thế 24kV 3x150  m  LS Vina         3,613,101
6 24kV CXV 3x 185  Cáp trung thế 24kV 3x185  m  LS Vina         4,385,376
7 24kV CXV 3x 240  Cáp trung thế 24kV 3x240  m  LS Vina         5,642,712
8 24kV CXV 3x 300  Cáp trung thế 24kV 3x300  m  LS Vina         6,896,076
9 24kV CXV 3x 400  Cáp trung thế 24kV 3x400  m  LS Vina 8709676

20. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127 (DSTA24kV)

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50  m  LS Vina         1,694,112
2 24kV DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70  m  LS Vina         2,156,722
3 24kV DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95  m  LS Vina         2,761,083
4 24kV DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120  m  LS Vina         3,321,112
5 24kV DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150  m  LS Vina         3,974,411
6 24kV DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185  m  LS Vina         4,823,914
7 24kV DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240  m  LS Vina         6,206,983
8 24kV DSTA 3x 300  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300  m  LS Vina         7,585,684
9 24kV DSTA 3x 400 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400  m  LS Vina         9,580,644

21. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50  m  LS Vina            847,056
2 24kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70  m  LS Vina         1,078,361
3 24kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95  m  LS Vina         1,380,542
4 24kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120  m  LS Vina         1,660,557
5 24kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150  m  LS Vina         1,987,206
6 24kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185  m  LS Vina         2,411,957
7 24kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240  m  LS Vina         3,103,492
8 24kV DATA 1x 300  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300  m  LS Vina         3,792,842
9 24kV DATA 1x 400  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400  m  LS Vina         4,790,322

22. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV -W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 24kV 1x50  m  LS Vina            736,571
2 24kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 24kV 1x70  m  LS Vina            937,705
3 24kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 24kV 1x95  m  LS Vina         1,200,471
4 24kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 24kV 1x120  m  LS Vina         1,443,962
5 24kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 24kV 1x150  m  LS Vina         1,728,005
6 24kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 24kV 1x185  m  LS Vina         2,097,354
7 24kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 24kV 1x240  m  LS Vina         2,698,688
8 24kV CXV 1x 300  Cáp trung thế 24kV 1x300  m  LS Vina         3,298,123
9 24kV CXV 1x 400  Cáp trung thế 24kV 1x400  m  LS Vina         4,165,498

23. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV CXV 3x 50  Cáp trung thế 24kV 3x50  m  LS Vina         1,473,141
2 24kV CXV 3x 70  Cáp trung thế 24kV 3x70  m  LS Vina         1,875,410
3 24kV CXV 3x 95  Cáp trung thế 24kV 3x95  m  LS Vina         2,400,941
4 24kV CXV 3x 120  Cáp trung thế 24kV 3x120  m  LS Vina         2,887,924
5 24kV CXV 3x 150  Cáp trung thế 24kV 3x150  m  LS Vina         3,456,010
6 24kV CXV 3x 185  Cáp trung thế 24kV 3x185  m  LS Vina         4,194,707
7 24kV CXV 3x 240  Cáp trung thế 24kV 3x240  m  LS Vina         5,397,377
8 24kV CXV 3x 300  Cáp trung thế 24kV 3x300  m  LS Vina         6,596,247
9 24kV CXV 3x 400  Cáp trung thế 24kV 3x400  m  LS Vina         8,330,994

24. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50  m  LS Vina 1,740,985
2 35(40.5)kV DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70  m  LS Vina 2,216,393
3 35(40.5)kV DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95  m  LS Vina 2,837,476
4 35(40.5)kV DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120  m  LS Vina 3,413,001
5 35(40.5)kV DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150  m  LS Vina 4,084,375
6 35(40.5)kV DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185  m  LS Vina 4,957,381
7 35(40.5)kV DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240  m  LS Vina 6,378,718
8 35(40.5)kV DSTA 3x 300  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300  m  LS Vina 7,795,564
9 35(40.5)kV DSTA 3x 400 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400  m  LS Vina 9,845,720

25. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50  m  LS Vina    1,001,066
2 35(40.5)kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70  m  LS Vina    1,274,426
3 35(40.5)kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95  m  LS Vina    1,631,549
4 35(40.5)kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120  m  LS Vina    1,962,476
5 35(40.5)kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150  m  LS Vina      2,348,516
6 35(40.5)kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185  m  LS Vina      2,850,494
7 35(40.5)kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240  m  LS Vina   3,667,763
8 35(40.5)kV DATA 1x 300  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300  m  LS Vina    4,482,449
9 35(40.5)kV DATA 1x 400  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400  m  LS Vina    5,661,289

26. CÁP TREO TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV -W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50  m  LS Vina            870,493
2 35(40.5)kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70  m  LS Vina         1,108,197
3 35(40.5)kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95  m  LS Vina         1,418,738
4 35(40.5)kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120  m  LS Vina         1,706,501
5 35(40.5)kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150  m  LS Vina         2,042,188
6 35(40.5)kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185  m  LS Vina         2,478,691
7 35(40.5)kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240  m  LS Vina         3,189,359
8 35(40.5)kV CXV 1x 300  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300  m  LS Vina         3,897,782
9 35(40.5)kV CXV 1x 400  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400  m  LS Vina         4,922,861

27. CÁP TREO TRUNG THẾ  35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV CXV 3x 50  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50  m  LS Vina         1,740,985
2 35(40.5)kV CXV 3x 70  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70  m  LS Vina         2,216,393
3 35(40.5)kV CXV 3x 95  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95  m  LS Vina         2,837,476
4 35(40.5)kV CXV 3x 120  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120  m  LS Vina         3,413,001
5 35(40.5)kV CXV 3x 150  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150  m  LS Vina         4,084,375
6 35(40.5)kV CXV 3x 185  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185  m  LS Vina         4,957,381
7 35(40.5)kV CXV 3x 240  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240  m  LS Vina         6,378,718
8 35(40.5)kV CXV 3x 300  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300  m  LS Vina         7,795,564
9 35(40.5)kV CXV 3x 400  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400  m  LS Vina         9,845,720

28. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127 (DSTA40.5kV)

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50  m  LS Vina      2,202,346
2 35(40.5)kV DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70  m  LS Vina      2,803,739
3 35(40.5)kV DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95  m  LS Vina      3,589,408
4 35(40.5)kV DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120  m  LS Vina      4,317,446
5 35(40.5)kV DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150  m  LS Vina      5,166,734
6 35(40.5)kV DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185  m  LS Vina      6,271,088
7 35(40.5)kV DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240  m  LS Vina      8,069,078
8 35(40.5)kV DSTA 3x 300  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300  m  LS Vina      9,861,389
9 35(40.5)kV DSTA 3x 400 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400  m  LS Vina    12,454,837

29. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50  m  LS Vina   1,101,173
2 35(40.5)kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70  m  LS Vina   1,401,869
3 35(40.5)kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95  m  LS Vina    1,794,705
4 35(40.5)kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120  m  LS Vina    2,158,724
5 35(40.5)kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150  m  LS Vina    2,583,368
6 35(40.5)kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185  m  LS Vina    3,135,544
7 35(40.5)kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240  m  LS Vina    4,034,540
8 35(40.5)kV DATA 1x 300  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300  m  LS Vina   4,930,695
9 35(40.5)kV DATA 1x 400  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400  m  LS Vina  6,227,419

30. CÁP TREO TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV -W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50  m  LS Vina  957,542
2 35(40.5)kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70  m  LS Vina  1,219,017
3 35(40.5)kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95  m  LS Vina  1,560,612
4 35(40.5)kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120  m  LS Vina  1,877,151
5 35(40.5)kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150  m  LS Vina  2,246,407
6 35(40.5)kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185  m  LS Vina  2,726,560
7 35(40.5)kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240  m  LS Vina  3,508,294
8 35(40.5)kV CXV 1x 300  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300  m  LS Vina  4,287,560
9 35(40.5)kV CXV 1x 400  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400  m  LS Vina  5,415,147

31. CÁP TREO TRUNG THẾ  35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV CXV 3x 50  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50  m  LS Vina  1,915,083
2 35(40.5)kV CXV 3x 70  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70  m  LS Vina  2,438,033
3 35(40.5)kV CXV 3x 95  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95  m  LS Vina  3,121,223
4 35(40.5)kV CXV 3x 120  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120  m  LS Vina  3,754,301
5 35(40.5)kV CXV 3x 150  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150  m  LS Vina  4,492,813
6 35(40.5)kV CXV 3x 185  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185  m  LS Vina  5,453,119
7 35(40.5)kV CXV 3x 240  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240  m  LS Vina  7,016,590
8 35(40.5)kV CXV 3x 300  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300  m  LS Vina  8,575,121
9 35(40.5)kV CXV 3x 400  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400  m  LS Vina  10,830,292