Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Báo giá dây cáp điện trung thế LS-VINA 2022

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng giá cáp điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Báo giá dây cáp điện trung thế LS-VINA 2022

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)
I

Dây cáp ngầm trung thế 12.7/22 (24) kV – Ls-Vina

1 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×35 12.7/22 (24) kV  Mét 630,980 694,078
2 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×50 12.7/22 (24) kV  Mét 782,300 860,530
3 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×70 12.7/22 (24) kV  Mét 1,036,940 1,140,634
4 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×95 12.7/22 (24) kV  Mét 1,350,580 1,485,638
5 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×120 12.7/22 (24) kV  Mét 1,641,590 1,805,749
6 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×150 12.7/22 (24) kV  Mét 1,965,090 2,161,599
7 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×185 12.7/22 (24) kV  Mét 2,403,410 2,643,751
8 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×240 12.7/22 (24) kV  Mét 3,126,540 3,439,194
9 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3×300 12.7/22 (24) kV  Mét 3,837,750 4,221,525
II

Cáp ngầm trung thế  12.7/22 (24) kV có sợi đồng làm dây trung tính (Sehh)

1 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/Sehh/PVC 3×35 12.7/22 (24) kV  Mét 697,640 767,404
2 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/Sehh/PVC 3×50 12.7/22 (24) kV  Mét 897,750 987,525
3 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×70 12.7/22 (24) kV  Mét 1,211,580 1,332,738
4 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×95 12.7/22 (24) kV  Mét 1,597,470 1,757,217
5 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×120 12.7/22 (24) kV  Mét 2,005,600 2,206,160
6 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×150 12.7/22 (24) kV  Mét 2,410,360 2,651,396
7 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×185 12.7/22 (24) kV  Mét 2,964,260 3,260,686
8 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×240 12.7/22 (24) kV  Mét 3,698,430 4,068,273
9 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/SehhPVC 3×300 12.7/22 (24) kV  Mét 4,401,550 4,841,705
III

Cáp ngầm trung thế 1 lõi 12.7/22 (24) kV – giáp nhôm AWA  DATA

1 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×25 12.7/22 (24) kV  Mét 181,740 199,914
2 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×35 12.7/22 (24) kV  Mét 220,470 242,517
3 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×50 12.7/22 (24) kV  Mét 270,420 297,462
4 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×70 12.7/22 (24) kV  Mét 363,900 400,290
5 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×95 12.7/22 (24) kV  Mét 467,410 514,151
6 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×120 12.7/22 (24) kV  Mét 563,520 619,872
7 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×150 12.7/22 (24) kV  Mét 669,930 736,923
8 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×185 12.7/22 (24) kV  Mét 813,740 895,114
9 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×240 12.7/22 (24) kV  Mét 1,034,670 1,138,137
10 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×300 12.7/22 (24) kV  Mét 1,285,450 1,413,995
11 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×400 12.7/22 (24) kV  Mét 1,614,760 1,776,236
12 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×500 12.7/22 (24) kV  Mét 2,047,970 2,252,767
IV

Cáp ngầm trung thế 1 lõi 12.7/22 (24) kV – giáp nhôm  DATA, chống thấm

1 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 50 12.7/22 (24) kV  Mét 249,680 274,648
2 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 70 12.7/22 (24) kV  Mét 333,270 366,597
3 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 95 12.7/22 (24) kV  Mét 434,420 477,862
4 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 120 12.7/22 (24) kV  Mét 529,120 582,032
5 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 185 12.7/22 (24) kV  Mét 776,800 854,480
6 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 240 12.7/22 (24) kV  Mét 996,150 1,095,765
7 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 300 12.7/22 (24) kV  Mét 1,227,100 1,349,810
8 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 400 12.7/22 (24) kV  Mét 1,551,690 1,706,859
9 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 500 12.7/22 (24) kV  Mét 1,989,390 2,188,329
V

Cáp ngầm trung thế 20/35 (40.5) kV Chống thấm

1 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×50 12.7/22 (24) kV  Mét 921,640 1,013,804
2 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×70 12.7/22 (24) kV  Mét 1,183,100 1,301,410
3 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×95 12.7/22 (24) kV  Mét 1,555,730 1,711,303
4 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×120 12.7/22 (24) kV  Mét 1,851,700 2,036,870
5 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×150 12.7/22 (24) kV  Mét 2,185,230 2,403,753
6 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×185 12.7/22 (24) kV  Mét 2,632,070 2,895,277
7 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×200 12.7/22 (24) kV  Mét 2,824,340 3,106,774
8 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×240 12.7/22 (24) kV  Mét 3,312,760 3,644,036
9 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×300 12.7/22 (24) kV  Mét 4,032,370 4,435,607
10 Dây cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3×400 12.7/22 (24) kV  Mét 5,042,390 5,546,629

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *