Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2022

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng giá cáp điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2022

Số Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10% Ghi chú
1 2 3 4 5  6=(5*10%)
I

Cáp điện hạ thế  450/750V, ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-3; IEC 60228

1 Dây điện Cu/PVC  1 x  1.5 sqmm 450/750V  Mét 6,230 6,853
2 Dây điện Cu/PVC  1 x  2.5 sqmm 450/750V  Mét 10,130  11,143
3 Dây điện Cu/PVC  1 x  4 sqmm 450/750V  Mét  15,390  16,929
4 Dây điện Cu/PVC  1 x  6 sqmm 450/750V  Mét            22,740            25,014
5 Dây điện Cu/PVC  1 x  10 sqmm 450/750V  Mét            37,600            41,360
II

Cáp điện hạ thế  0.6/1kV, 1 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC AS/NZS 5000.1:2005

1 Dây điện Cu/PVC  1 x  0.75 sqmm 0.6/1kV  Mét 3,530 3,883
2 Dây điện Cu/PVC  1 x  1 sqmm 0.6/1kV  Mét 4,540 4,994
3 Dây điện Cu/PVC  1 x  1.5 sqmm 0.6/1kV  Mét 6,230 6,853
4 Dây điện Cu/PVC  1 x  2.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            10,130 11,143
5 Dây điện Cu/PVC  1 x  4 sqmm 0.6/1kV  Mét            15,390            16,929
6 Dây điện Cu/PVC  1 x  6 sqmm 0.6/1kV  Mét            22,740            25,014
7 Dây điện Cu/PVC  1 x  10 sqmm 0.6/1kV  Mét            37,600            41,360
III

Cáp điện hạ thế  0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn  IEC 60502-1;IEC 60228

1 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            21,160            23,276
2 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            27,330            30,063
3 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 4 sqmm 0.6/1kV  Mét            40,760            44,836
4 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 6 sqmm 0.6/1kV  Mét            56,300            61,930
IV

Cáp điện hạ thế  0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn  IEC 60502-1;IEC 60228

1 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 1.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            27,770            30,547
2 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 2.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            37,600            41,360
3 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 4 sqmm 0.6/1kV  Mét            56,730            62,403
4 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 6 sqmm 0.6/1kV  Mét            80,310            88,341
V

Cáp điện hạ thế  450/750V,  ruột đồng mềm   CLass5, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-3;IEC 60228

1 Dây điện Cu/PVC 1 x 0.75 spmm                            (VCm)* 300/500V  Mét 3,230 3,553
2 Dây điện Cu/PVC 1 x 1.0 spmm 300/500V  Mét 4,130 4,543
3 Dây điện Cu/PVC 1 x 1.5 spmm 450/750V  Mét 6,090 6,699
4 Dây điện Cu/PVC 1 x 2.5 spmm 450/750V  Mét 9,830            10,813
5 Dây điện Cu/PVC 1 x 4 spmm 450/750V  Mét            15,160            16,676
6 Dây điện Cu/PVC 1 x 6 spmm 450/750V  Mét            22,890            25,179
VI

Dây điện Oval 300/500V,  2 lõi  ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm                (VCmo)* 300/500V  Mét 7,660 8,426
2 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm 300/500V  Mét 9,600            10,560
3 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm 300/500V  Mét            13,590            14,949
4 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm 300/500V  Mét            21,770            23,947
5 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm 300/500V  Mét            33,030            36,333
6 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm 300/500V  Mét            49,530            54,483
VII

Dây điện tròn  300/500V, 2 lõi  ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm                (VCmt)* 300/500V  Mét 8,630 9,493
2 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm 300/500V  Mét            10,660 11,726
3 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm 300/500V  Mét            16,740            18,414
4 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm 300/500V  Mét            23,870            26,257
5 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm 300/500V  Mét            35,710            39,281
6 Dây điện Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm 300/500V  Mét            52,690            57,959
VIII

Dây điện tròn  300/500V, 3 lõi ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 0.75 spmm              (VCmt)* 300/500V  Mét 11,690            12,859
2 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 1.0 spmm 300/500V  Mét            14,490            15,939
3 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 1.5 spmm 300/500V  Mét            21,100            23,210
4 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 2.5 spmm 300/500V  Mét            33,400            36,740
5 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 4 spmm 300/500V  Mét            50,060            55,066
6 Dây điện Cu/PVC/PVC 3 x 6 spmm 300/500V  Mét            75,800            83,380

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *