Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2023

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2023 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Bảng giá cáp điện Ls Vina 2023
Bảng giá cáp điện Ls Vina 2023

Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2023

Bảng giá dây điện LS VINA Cu/PVC 450/750V

Dây cáp điện hạ thế ruột đồng class 2, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60227-3; IEC 60228.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Loại cáp Thương hiệu Đơn giá chưa VAT 
450/750V
1 Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) LS VINA 3,700
2 Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.67) LS VINA 5,910
3 Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) LS VINA 9,240
4 Cu/PVC 1x6mm2 (7/1.04) LS VINA 13,510
5 Cu/PVC 1x10mm2 (7/1.35) LS VINA 21,940

Bảng giá 2023: Dây điện LS VINA Cu/PVC 0,6/1kV

Dây cáp điện hạ thế 2 lõi ruột đồng class 2, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2005

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Loại cáp Thương hiệu Đơn giá chưa VAT 
0,6/1kV
1 Cu/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) LS VINA 3,700
2 Cu/PVC 2×2.5mm2 (7/0.67) LS VINA 5,910
3 Cu/PVC 2x4mm2 (7/0.85) LS VINA 9,240
4 Cu/PVC 2x6mm2 (7/1.04) LS VINA 13,510
5 Cu/PVC 2x10mm2 (7/1.35) LS VINA 21,940

Bảng giá 2023: Dây điện LS VINA Cu/PVC/PVC 0,6/1kV

Dây cáp điện hạ thế ruột đồng class 2, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Loại cáp Thương hiệu Đơn giá chưa VAT 
2x 3x
1 Cu/PVC/PVC 1.5mm2 (7/0.52) LS VINA 11,300 15,330
2 Cu/PVC/PVC 2.5mm2 (7/0.67) LS VINA 16,160 22,430
3 Cu/PVC/PVC 4mm2 (7/0.85) LS VINA 24,190 34,340
4 Cu/PVC/PVC 6mm2 (7/1.04) LS VINA 33,600 47,870

Báo giá 2022: Dây cáp điện hạ thế LS VINA Cu/PVC 450/750V

Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Loại cáp Thương hiệu Đơn giá chưa VAT 
450/750V
1 Cu/PVC 1×0.75mm2 (VCm)* LS VINA 1,970
2 Cu/PVC 1×1.0mm2 LS VINA 2,480
3 Cu/PVC 1×1.5mm2 LS VINA 3,520
4 Cu/PVC 1×2.5mm2 LS VINA 5,580
5 Cu/PVC 1x4mm2 LS VINA 8,620
6 Cu/PVC 1x6mm2 LS VINA 12,640

Bảng giá 2023: Dây điện oval LS VINA Cu/PVC 350/500V

Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Loại cáp Thương hiệu Đơn giá chưa VAT 
450/750V
1 Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* LS VINA 5,280
2 Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 LS VINA 6,420
3 Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 LS VINA 8,410
4 Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 LS VINA 12,720
5 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 LS VINA 19,620
6 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 LS VINA 27,610

Bảng giá 2023: Dây điện tròn LS VINA Cu/PVC 350/500V

Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – tiêu chuẩn IEC 60227-5; IEC 60228.

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Loại cáp Thương hiệu Đơn giá chưa VAT 
2x 3x
1 Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmt)* LS VINA 5,490 7,570
2 Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 LS VINA 6,450 9,050
3 Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 LS VINA 9,200 12,560
4 Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 LS VINA 15,130 20,080
5 Cu/PVC/PVC 2x4mm2 LS VINA 22,620 31,340
6 Cu/PVC/PVC 2x6mm2 LS VINA 32,140 44,920

*VCm: Dây điện mềm bọc nhựa PVC.
*VCmo: Dây điện mềm ovan bọc nhựa PVC.
*VCmt: Dây điện tròn mềm bọc nhựa PVC.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

One thought on “Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2023

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *