Tổng quan tín hiệu điều khiển Silicon chống cháy chống nhiễu LS SAHAKO 2C x 1.5mm2 LS-SFRS-02-150-SZ
• Cáp xoắn nhiều cặp với băng Mica, tấm chắn băng nhôm Mylar và dây thoát nước.
• Dây dẫn: IEC 60228 (Class 2 / Class 5) hoặc ASTM (B 3 / B 33).
• Cách điện PVC / XLPE / LSZH và Áo khoác Fr-PVC / LSZH (các tùy chọn khác có sẵn theo yêu cầu).
• Đóng gói trên cuộn gỗ.
• Tuân thủ RoHS.
• Tuân theo IEC 60331 và BS 6387 cwz.
Ứng dụng thực tiễn:
• Hệ thống Địa chỉ Công cộng, BMS.
• Tối ưu hóa cho hệ thống Báo cháy.
5 Ưu điểm cáp chống cháy LS Sahako
Cáp chống cháy LS Sahako có nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần độ an toàn cao. Dưới đây là những ưu điểm chính:
- Dễ dàng lắp đặt: Cáp chống cháy LS Sahako có thiết kế dây dẹp và linh hoạt, giúp dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh. Điều này giảm thời gian và công sức cần thiết để cài đặt hệ thống cáp.
- Chống cháy hiệu quả: Cáp chống cháy LS Sahako được thiết kế đặc biệt để chống cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với vật liệu chống cháy và cấu trúc chịu nhiệt, cáp giúp giảm nguy cơ cháy nổ và bảo vệ hệ thống điện hiệu quả.
- Độ tin cậy cao: LS Sahako là một thương hiệu cáp nổi tiếng và được công nhận trong ngành công nghiệp. Cáp chống cháy LS Sahako được sản xuất với quy trình chất lượng nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cao, đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất cao.
- Đa dạng ứng dụng: Cáp chống cháy LS Sahako được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng, bao gồm hệ thống điện công nghiệp, viễn thông, báo cháy và an ninh, điều khiển và tự động hóa, cũng như hệ thống chiếu sáng và điện áp dân dụng.
- Chống nhiễu điện: Cáp chống cháy LS Sahako cung cấp khả năng chống nhiễu điện, giúp truyền tải tín hiệu một cách ổn định và chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao như hệ thống điều khiển và tự động hóa.
Thông số kỹ thuật
Item | Unit | PVC / LSZH |
Working Voltage | V | 600/1000 |
Inductance | mH/km | 0.3 |
Capacitance (C/C) | pF/m | 79 |
Operating Temperature | °C | -20 ~ 80 |
Insulation resistance | GO • km | > 2 |
Characteristic Impedance | Q | 60 |