No products in the cart.
Showing 21–40 of 123 results
Cáp chống bén cháy LS VINA 0.6/1kV 2/3/4c Cu/XLPE/SWA/Fr-PVC (LSHF)
Cáp chống bén cháy LS VINA, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện Fr-PVC hoặc LSHF, không có giáp
Cáp chống bén cháy LS VINA, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện PVC vỏ bọc Fr-PVC (hoặc cách điện LSHF, vỏ bọc LSHF), không có giáp
Cáp chống bén cháy LS VINA, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE có giáp bảo vệ (Giáp sợi nhôm hoặc giáp hai lớp băng nhôm)
Cáp chống bén cháy LS VINA, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy LS VINA, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy LS VINA, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy LS VINA, 450/750V 1 lõi cách điện Cu/Fr-PVC (LFSH)
Cáp chống cháy LS VINA, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp hai lớp băng thép)
Cáp chống cháy LS VINA, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1(1.2)kV 1c Cu/Mica/Fr-PVC (LSHF)
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1kV 1c Cu/Mica/PVC/Fr-PVC
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1kV 1c Cu/Mica/XLPE/AWA/Fr-PVC (LSHF)
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1kV 1c Cu/Mica/XLPE/DATA/Fr-PVC (LSHF)
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1kV 1c Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC (LSHF)
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1kV 2/3/4c Cu/Mica/PVC/Fr-PVC
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1kV 2/3/4c Cu/Mica/XLPE/DSTA/Fr-PVC (LSHF)
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1kV 2/3/4c Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC (LSHF)
Cáp chống cháy LS VINA 0.6/1kV 2/3/4c Cu/Mica/XLPE/SWA/Fr-PVC (LSHF)
Cáp chống cháy LS VINA 450/750V 1c Cu/Mica/Fr-PVC (LSHF)
Username or email address *
Password *
Remember me Log in
Lost your password?