Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA . Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Bảng giá cáp điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Quý khách hàng có nhu cầu
báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:
Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2025
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG LS VINA
1. DÂY ĐIỆN MỀM MỘT LÕI (VC mềm)
Kết cấu Cu/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV
Màu sắc:
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
Nhãn hiệu
Đơn giá
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC
1
VCTF 1x0.5
dây điện mềm 1x0.5
m
ls vina
12,500
2
VCTF 1x0.75
dây điện mềm 1x0.75
m
ls vina
13,200
2
VCTF 1x1
dây điện mềm 1x1
m
ls vina
13,900
3
VCTF 1x1.25
dây điện mềm 1x1.25
m
ls vina
14,100
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC
4
VCTF 1x1.5
dây điện mềm 1x1.5
m
ls vina
14,659
5
VCTF 1x2.5
dây điện mềm 1x2.5
m
ls vina
23,429
6
VCTF 1x4
dây điện mềm 1x4
m
ls vina
36,774
7
VCTF 1x6
dây điện mềm 1x6
m
ls vina
53,875
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
8
VCTF 1x10
cáp điện mềm 1x10
m
ls vina
85,025
9
VCTF 1x16
cáp điện mềm 1x16
m
ls vina
130,440
10
VCTF 1x25
cáp điện mềm 1x25
m
ls vina
201,675
11
VCTF 1x35
cáp điện mềm 1x35
m
ls vina
281,235
12
VCTF 1x50
cáp điện mềm 1x50
m
ls vina
386,903
13
VCTF 1x70
cáp điện mềm 1x70
m
ls vina
548,262
14
VCTF 1x95
cáp điện mềm 1x95
m
ls vina
765,066
15
VCTF 1x120
cáp điện mềm 1x120
m
ls vina
957623
16
VCTF 1x150
cáp điện mềm 1x150
m
ls vina
1193544
17
VCTF 1x185
cáp điện mềm 1x185
m
ls vina
1485908
18
VCTF 1x240
cáp điện mềm 1x240
m
ls vina
1956732
19
VCTF 1x300
cáp điện mềm 1x300
m
ls vina
2447511
20
VCTF 1x400
cáp điện mềm 1x400
m
ls vina
3169848
2. DÂY ĐIỆN MỀM HAI LÕI
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
HSX
Đơn giá
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
1
VCTF 2x0.5
dây điện tròn mềm 2x0.5
m
ls vina
28,300
2
VCTF 2x0.75
dây điện tròn mềm 2x0.75
m
ls vina
31,200
2
VCTF 2x1
dây điện tròn mềm 2x1
m
ls vina
31,900
3
VCTF 2x1.25
dây điện tròn mềm 2x1.25
m
ls vina
32,100
4
VCTF 2x1.5
dây điện tròn mềm 2x1.5
m
ls vina
32,346
5
VCTF 2x2.5
dây điện tròn mềm 2x2.5
m
ls vina
51,999
6
VCTF 2x4
dây điện tròn mềm 2x4
m
ls vina
81,827
7
VCTF 2x6
dây điện tròn mềm 2x6
m
ls vina
122,283
Dây điện dẹt mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTFK
1
VCTFK 2x0.5
dây điện tròn mềm 2x0.5
m
ls vina
28,300
2
VCTFK 2x0.75
dây điện tròn mềm 2x0.75
m
ls vina
31,200
2
VCTFK 2x1
dây điện tròn mềm 2x1
m
ls vina
31,900
3
VCTFK 2x1.25
dây điện tròn mềm 2x1.25
m
ls vina
32,100
4
VCTFK 2x1.5
dây điện tròn mềm 2x1.5
m
ls vina
32,346
5
VCTFK 2x2.5
dây điện tròn mềm 2x2.5
m
ls vina
51,999
6
VCTFK 2x4
dây điện tròn mềm 2x4
m
ls vina
81,827
7
VCTFK 2x6
dây điện tròn mềm 2x6
m
ls vina
122,283
3. DÂY ĐIỆN MỀM BA LÕI
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
HSX
Đơn giá
Đóng gói
1
VCTF 3x0.5
dây điện mềm 3x0.5
m
ls vina
46,500
200m/c
2
VCTF 3x0.75
dây điện mềm 3x0.75
m
ls vina
47,100
200m/c
2
VCTF 3x1
dây điện mềm 3x1
m
ls vina
47,400
200m/c
3
VCTF 3x1.25
dây điện mềm 3x1.25
m
ls vina
47,600
200m/c
4
VCTF 3x1.5
dây điện mềm 3x1.5
m
ls vina
48,171
200m/c
5
VCTF 3x2.5
dây điện mềm 3x2.5
m
ls vina
78,370
200m/c
6
VCTF 3x4
dây điện mềm 3x4
m
ls vina
119,755
200m/c
7
VCTF 3x6
dây điện mềm 3x6
m
ls vina
180,483
200m/c
4. DÂY ĐIỆN MỀM BỐN LÕI
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
HSX
Đơn giá
1
VCTF 4x0.5
dây điện mềm 4x0.5
m
ls vina
64,100
2
VCTF 4x0.75
dây điện mềm 4x0.75
m
ls vina
65,200
2
VCTF 4x1
dây điện mềm 4x1
m
ls vina
65,600
3
VCTF 4x1.25
dây điện mềm 4x1.25
m
ls vina
65,800
4
VCTF 4x1.5
dây điện mềm 4x1.5
m
ls vina
66,177
5
VCTF 4x2.5
dây điện mềm 4x2.5
m
ls vina
105,768
6
VCTF 4x4
dây điện mềm 4x4
m
ls vina
166,013
7
VCTF 4x6
dây điện mềm 4x6
m
ls vina
243,213
5. DÂY ĐIỆN MỀM NĂM LÕI
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTF
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
HSX
Đơn giá
1
VCTF 5x0.5
dây điện mềm 5x0.5
m
ls vina
76,800
2
VCTF 5x0.75
dây điện mềm 5x0.75
m
ls vina
78,400
2
VCTF 5x1
dây điện mềm 5x1
m
ls vina
79,500
3
VCTF 5x1.25
dây điện mềm 5x1.25
m
ls vina
79,900
4
VCTF 5x1.5
dây điện mềm 5x1.5
m
ls vina
80,836
5
VCTF 5x2.5
dây điện mềm 5x2.5
m
ls vina
129,197
6
VCTF 5x4
dây điện mềm 5x4
m
ls vina
202,787
7
VCTF 5x6
dây điện mềm 5x6
m
ls vina
297,088
6. DÂY ĐIỆN CHỊU NHIỆT 1050 C (HRLF)
Lõi đồng, Lõi đồng, vỏ bọc HR-LF
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu Chuẩn: UL 758
STT
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
ĐVT
HSX
Đơn giá
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
1
VCm/HR-LF 1x1.5
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x1.5
m
ls vina
21,989
2
VCm/HR-LF 1x2.5
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x2.5
m
ls vina
35,144
2
VCm/HR-LF 1x4
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x4
m
ls vina
55,161
3
VCm/HR-LF 1x6
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x6
m
ls vina
80,813
4
VCm/HR-LF 1x10
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x10
m
ls vina
127,538
5
VCm/HR-LF 1x16
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x16
m
ls vina
195,660
6
VCm/HR-LF 1x25
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x25
m
ls vina
302,513
7
VCm/HR-LF 1x35
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x35
m
ls vina
421,853
8
VCm/HR-LF 1x50
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x50
m
ls vina
580,355
9
VCm/HR-LF 1x70
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x70
m
ls vina
822,393
10
VCm/HR-LF 1x95
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x95
m
ls vina
1,147,599
11
VCm/HR-LF 1x120
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x120
m
ls vina
1,436,435
12
VCm/HR-LF 1x150
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x150
m
ls vina
1,790,316
13
VCm/HR-LF 1x185
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x185
m
ls vina
2,228,862
14
VCm/HR-LF 1x240
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x240
m
ls vina
2,935,098
15
VCm/HR-LF 1x300
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x300
m
ls vina
3,671,267
16
VCm/HR-LF 1x400
dây điện chịu nhiệt 105o C 1x400
m
ls vina
4,754,772
CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Quý khách hàng có nhu cầu
báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau: