Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng giá cáp điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:
Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2025
Bảng báo giá dây cáp LS VINA dân dụng 2025

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG LS VINA

1. DÂY ĐIỆN MỀM MỘT LÕI (VC mềm)

  • Kết cấu Cu/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV

Màu sắc:

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC
1 VCTF 1x0.5  dây điện mềm 1x0.5  m  ls vina            12,500
2 VCTF 1x0.75  dây điện mềm 1x0.75  m  ls vina            13,200
2 VCTF 1x1  dây điện mềm 1x1  m  ls vina            13,900
3 VCTF 1x1.25  dây điện mềm 1x1.25  m  ls vina            14,100
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC
4 VCTF 1x1.5  dây điện mềm 1x1.5  m  ls vina            14,659
5 VCTF 1x2.5  dây điện mềm 1x2.5  m  ls vina            23,429
6 VCTF 1x4  dây điện mềm 1x4  m  ls vina            36,774
7 VCTF 1x6  dây điện mềm 1x6  m  ls vina            53,875
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
 
8 VCTF 1x10  cáp điện mềm 1x10  m  ls vina            85,025
9 VCTF 1x16  cáp điện mềm 1x16  m  ls vina          130,440
10 VCTF 1x25  cáp điện mềm 1x25  m  ls vina          201,675
11 VCTF 1x35  cáp điện mềm 1x35  m  ls vina          281,235
12 VCTF 1x50  cáp điện mềm 1x50  m  ls vina          386,903
13 VCTF 1x70  cáp điện mềm 1x70  m  ls vina          548,262
14 VCTF 1x95  cáp điện mềm 1x95  m  ls vina          765,066
15 VCTF 1x120  cáp điện mềm 1x120  m  ls vina 957623
16 VCTF 1x150  cáp điện mềm 1x150  m  ls vina 1193544
17 VCTF 1x185  cáp điện mềm 1x185  m  ls vina 1485908
18 VCTF 1x240  cáp điện mềm 1x240  m  ls vina 1956732
19 VCTF 1x300  cáp điện mềm 1x300  m  ls vina 2447511
20 VCTF 1x400  cáp điện mềm 1x400  m  ls vina 3169848

2. DÂY ĐIỆN MỀM HAI LÕI

  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
1 VCTF 2x0.5  dây điện tròn mềm 2x0.5  m  ls vina            28,300
2 VCTF 2x0.75  dây điện tròn mềm 2x0.75  m  ls vina            31,200
2 VCTF 2x1  dây điện tròn mềm 2x1  m  ls vina            31,900
3 VCTF 2x1.25  dây điện tròn mềm 2x1.25  m  ls vina            32,100
4 VCTF 2x1.5  dây điện tròn mềm 2x1.5  m  ls vina            32,346
5 VCTF 2x2.5  dây điện tròn mềm 2x2.5  m  ls vina            51,999
6 VCTF 2x4  dây điện tròn mềm 2x4  m  ls vina            81,827
7 VCTF 2x6  dây điện tròn mềm 2x6  m  ls vina          122,283
Dây điện dẹt mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTFK
1 VCTFK 2x0.5  dây điện tròn mềm 2x0.5  m  ls vina            28,300
2 VCTFK 2x0.75  dây điện tròn mềm 2x0.75  m  ls vina            31,200
2 VCTFK 2x1  dây điện tròn mềm 2x1  m  ls vina            31,900
3 VCTFK 2x1.25  dây điện tròn mềm 2x1.25  m  ls vina            32,100
4 VCTFK 2x1.5  dây điện tròn mềm 2x1.5  m  ls vina            32,346
5 VCTFK 2x2.5  dây điện tròn mềm 2x2.5  m  ls vina            51,999
6 VCTFK 2x4  dây điện tròn mềm 2x4  m  ls vina            81,827
7 VCTFK 2x6  dây điện tròn mềm 2x6  m  ls vina          122,283

3. DÂY ĐIỆN MỀM BA LÕI

  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
  • Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá Đóng gói
1 VCTF 3x0.5  dây điện mềm 3x0.5  m  ls vina            46,500  200m/c
2 VCTF 3x0.75  dây điện mềm 3x0.75  m  ls vina            47,100  200m/c
2 VCTF 3x1  dây điện mềm 3x1  m  ls vina            47,400  200m/c
3 VCTF 3x1.25  dây điện mềm 3x1.25  m  ls vina            47,600  200m/c
4 VCTF 3x1.5  dây điện mềm 3x1.5  m  ls vina            48,171  200m/c
5 VCTF 3x2.5  dây điện mềm 3x2.5  m  ls vina            78,370  200m/c
6 VCTF 3x4  dây điện mềm 3x4  m  ls vina          119,755  200m/c
7 VCTF 3x6  dây điện mềm 3x6  m  ls vina          180,483  200m/c

4. DÂY ĐIỆN MỀM BỐN LÕI

  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
  • Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá
1 VCTF 4x0.5  dây điện mềm 4x0.5  m  ls vina            64,100
2 VCTF 4x0.75  dây điện mềm 4x0.75  m  ls vina            65,200
2 VCTF 4x1  dây điện mềm 4x1  m  ls vina            65,600
3 VCTF 4x1.25  dây điện mềm 4x1.25  m  ls vina            65,800
4 VCTF 4x1.5  dây điện mềm 4x1.5  m  ls vina            66,177
5 VCTF 4x2.5  dây điện mềm 4x2.5  m  ls vina          105,768
6 VCTF 4x4  dây điện mềm 4x4  m  ls vina          166,013
7 VCTF 4x6  dây điện mềm 4x6  m  ls vina          243,213

5. DÂY ĐIỆN MỀM NĂM LÕI

  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
  • Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTF
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá
1 VCTF 5x0.5  dây điện mềm 5x0.5  m  ls vina            76,800
2 VCTF 5x0.75  dây điện mềm 5x0.75  m  ls vina            78,400
2 VCTF 5x1  dây điện mềm 5x1  m  ls vina            79,500
3 VCTF 5x1.25  dây điện mềm 5x1.25  m  ls vina            79,900
4 VCTF 5x1.5  dây điện mềm 5x1.5  m  ls vina            80,836
5 VCTF 5x2.5  dây điện mềm 5x2.5  m  ls vina          129,197
6 VCTF 5x4  dây điện mềm 5x4  m  ls vina          202,787
7 VCTF 5x6  dây điện mềm 5x6  m  ls vina          297,088

6. DÂY ĐIỆN CHỊU NHIỆT 1050 C (HRLF)

  • Lõi đồng, Lõi đồng, vỏ bọc HR-LF
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
  • Tiêu Chuẩn: UL 758
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
 
1 VCm/HR-LF 1x1.5  dây điện chịu nhiệt  105oC 1x1.5  m  ls vina            21,989
2 VCm/HR-LF 1x2.5  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x2.5  m  ls vina            35,144
2 VCm/HR-LF 1x4  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x4  m  ls vina            55,161
3 VCm/HR-LF 1x6  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x6  m  ls vina            80,813
4 VCm/HR-LF 1x10  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x10  m  ls vina          127,538
5 VCm/HR-LF 1x16  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x16  m  ls vina          195,660
6 VCm/HR-LF 1x25  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x25  m  ls vina          302,513
7 VCm/HR-LF 1x35  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x35  m  ls vina          421,853
8 VCm/HR-LF 1x50  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x50  m  ls vina          580,355
9 VCm/HR-LF 1x70  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x70  m  ls vina          822,393
10 VCm/HR-LF 1x95  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x95  m  ls vina       1,147,599
11 VCm/HR-LF 1x120  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x120  m  ls vina       1,436,435
12 VCm/HR-LF 1x150  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x150  m  ls vina       1,790,316
13 VCm/HR-LF 1x185  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x185  m  ls vina       2,228,862
14 VCm/HR-LF 1x240  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x240  m  ls vina       2,935,098
15 VCm/HR-LF 1x300  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x300  m  ls vina       3,671,267
16 VCm/HR-LF 1x400  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x400  m  ls vina       4,754,772

CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *