BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA 2025

Chứng nhận đại lý cáp điện LS VINA 2025 - KBElectric

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng giá cáp điện LS VINA được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin sau:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Bảng giá cáp điện LS VINA

Ngày cập nhật: 9/2025 (vui lòng liên hệ Hotline )

 

DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG LS VINA

1. DÂY ĐIỆN MỀM MỘT LÕI (VC mềm)

  • Kết cấu Cu/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV

Màu sắc:

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC
1 VCTF 1x0.5  dây điện mềm 1x0.5  m  ls vina            12,500
2 VCTF 1x0.75  dây điện mềm 1x0.75  m  ls vina            13,200
2 VCTF 1x1  dây điện mềm 1x1  m  ls vina            13,900
3 VCTF 1x1.25  dây điện mềm 1x1.25  m  ls vina            14,100
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130. Ký hiệu VCTF hay VCm hay VC
4 VCTF 1x1.5  dây điện mềm 1x1.5  m  ls vina            14,659
5 VCTF 1x2.5  dây điện mềm 1x2.5  m  ls vina            23,429
6 VCTF 1x4  dây điện mềm 1x4  m  ls vina            36,774
7 VCTF 1x6  dây điện mềm 1x6  m  ls vina            53,875
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 0.6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1
 
8 VCTF 1x10  cáp điện mềm 1x10  m  ls vina            85,025
9 VCTF 1x16  cáp điện mềm 1x16  m  ls vina          130,440
10 VCTF 1x25  cáp điện mềm 1x25  m  ls vina          201,675
11 VCTF 1x35  cáp điện mềm 1x35  m  ls vina          281,235
12 VCTF 1x50  cáp điện mềm 1x50  m  ls vina          386,903
13 VCTF 1x70  cáp điện mềm 1x70  m  ls vina          548,262
14 VCTF 1x95  cáp điện mềm 1x95  m  ls vina          765,066
15 VCTF 1x120  cáp điện mềm 1x120  m  ls vina 957623
16 VCTF 1x150  cáp điện mềm 1x150  m  ls vina 1193544
17 VCTF 1x185  cáp điện mềm 1x185  m  ls vina 1485908
18 VCTF 1x240  cáp điện mềm 1x240  m  ls vina 1956732
19 VCTF 1x300  cáp điện mềm 1x300  m  ls vina 2447511
20 VCTF 1x400  cáp điện mềm 1x400  m  ls vina 3169848

2. DÂY ĐIỆN MỀM HAI LÕI

  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
1 VCTF 2x0.5  dây điện tròn mềm 2x0.5  m  ls vina            28,300
2 VCTF 2x0.75  dây điện tròn mềm 2x0.75  m  ls vina            31,200
2 VCTF 2x1  dây điện tròn mềm 2x1  m  ls vina            31,900
3 VCTF 2x1.25  dây điện tròn mềm 2x1.25  m  ls vina            32,100
4 VCTF 2x1.5  dây điện tròn mềm 2x1.5  m  ls vina            32,346
5 VCTF 2x2.5  dây điện tròn mềm 2x2.5  m  ls vina            51,999
6 VCTF 2x4  dây điện tròn mềm 2x4  m  ls vina            81,827
7 VCTF 2x6  dây điện tròn mềm 2x6  m  ls vina          122,283
Dây điện dẹt mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTFK
1 VCTFK 2x0.5  dây điện tròn mềm 2x0.5  m  ls vina            28,300
2 VCTFK 2x0.75  dây điện tròn mềm 2x0.75  m  ls vina            31,200
2 VCTFK 2x1  dây điện tròn mềm 2x1  m  ls vina            31,900
3 VCTFK 2x1.25  dây điện tròn mềm 2x1.25  m  ls vina            32,100
4 VCTFK 2x1.5  dây điện tròn mềm 2x1.5  m  ls vina            32,346
5 VCTFK 2x2.5  dây điện tròn mềm 2x2.5  m  ls vina            51,999
6 VCTFK 2x4  dây điện tròn mềm 2x4  m  ls vina            81,827
7 VCTFK 2x6  dây điện tròn mềm 2x6  m  ls vina          122,283

3. DÂY ĐIỆN MỀM BA LÕI

  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
  • Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá Đóng gói
1 VCTF 3x0.5  dây điện mềm 3x0.5  m  ls vina            46,500  200m/c
2 VCTF 3x0.75  dây điện mềm 3x0.75  m  ls vina            47,100  200m/c
2 VCTF 3x1  dây điện mềm 3x1  m  ls vina            47,400  200m/c
3 VCTF 3x1.25  dây điện mềm 3x1.25  m  ls vina            47,600  200m/c
4 VCTF 3x1.5  dây điện mềm 3x1.5  m  ls vina            48,171  200m/c
5 VCTF 3x2.5  dây điện mềm 3x2.5  m  ls vina            78,370  200m/c
6 VCTF 3x4  dây điện mềm 3x4  m  ls vina          119,755  200m/c
7 VCTF 3x6  dây điện mềm 3x6  m  ls vina          180,483  200m/c

4. DÂY ĐIỆN MỀM BỐN LÕI

  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
  • Tiêu chuẩn: TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá
1 VCTF 4x0.5  dây điện mềm 4x0.5  m  ls vina            64,100
2 VCTF 4x0.75  dây điện mềm 4x0.75  m  ls vina            65,200
2 VCTF 4x1  dây điện mềm 4x1  m  ls vina            65,600
3 VCTF 4x1.25  dây điện mềm 4x1.25  m  ls vina            65,800
4 VCTF 4x1.5  dây điện mềm 4x1.5  m  ls vina            66,177
5 VCTF 4x2.5  dây điện mềm 4x2.5  m  ls vina          105,768
6 VCTF 4x4  dây điện mềm 4x4  m  ls vina          166,013
7 VCTF 4x6  dây điện mềm 4x6  m  ls vina          243,213

5. DÂY ĐIỆN MỀM NĂM LÕI

  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
  • Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTF
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá
1 VCTF 5x0.5  dây điện mềm 5x0.5  m  ls vina            76,800
2 VCTF 5x0.75  dây điện mềm 5x0.75  m  ls vina            78,400
2 VCTF 5x1  dây điện mềm 5x1  m  ls vina            79,500
3 VCTF 5x1.25  dây điện mềm 5x1.25  m  ls vina            79,900
4 VCTF 5x1.5  dây điện mềm 5x1.5  m  ls vina            80,836
5 VCTF 5x2.5  dây điện mềm 5x2.5  m  ls vina          129,197
6 VCTF 5x4  dây điện mềm 5x4  m  ls vina          202,787
7 VCTF 5x6  dây điện mềm 5x6  m  ls vina          297,088

6. DÂY ĐIỆN CHỊU NHIỆT 1050 C (HRLF)

  • Lõi đồng, Lõi đồng, vỏ bọc HR-LF
  • Lõi bện cấp 5(Class5)
  • Vỏ bọc điện áp 300/500V
  • Tiêu Chuẩn: UL 758
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT HSX Đơn giá
Dây điện tròn mềm hai lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 6610-5. Ký hiệu VCTF
 
1 VCm/HR-LF 1x1.5  dây điện chịu nhiệt  105oC 1x1.5  m  ls vina            21,989
2 VCm/HR-LF 1x2.5  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x2.5  m  ls vina            35,144
2 VCm/HR-LF 1x4  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x4  m  ls vina            55,161
3 VCm/HR-LF 1x6  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x6  m  ls vina            80,813
4 VCm/HR-LF 1x10  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x10  m  ls vina          127,538
5 VCm/HR-LF 1x16  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x16  m  ls vina          195,660
6 VCm/HR-LF 1x25  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x25  m  ls vina          302,513
7 VCm/HR-LF 1x35  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x35  m  ls vina          421,853
8 VCm/HR-LF 1x50  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x50  m  ls vina          580,355
9 VCm/HR-LF 1x70  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x70  m  ls vina          822,393
10 VCm/HR-LF 1x95  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x95  m  ls vina       1,147,599
11 VCm/HR-LF 1x120  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x120  m  ls vina       1,436,435
12 VCm/HR-LF 1x150  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x150  m  ls vina       1,790,316
13 VCm/HR-LF 1x185  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x185  m  ls vina       2,228,862
14 VCm/HR-LF 1x240  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x240  m  ls vina       2,935,098
15 VCm/HR-LF 1x300  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x300  m  ls vina       3,671,267
16 VCm/HR-LF 1x400  dây điện chịu nhiệt 105oC 1x400  m  ls vina       4,754,772

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN HẠ THẾ LS VINA

1. CÁP ĐIỆN 1 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC (CV)

  • Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CV - VC
  • Kết cấu: Cu/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
  • Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CV 1x 1.5  Cáp điện 1x 1.5  m  LS Vina            14,807
2 CV 1x 2.5  Cáp điện 1x 2.5  m  LS Vina            23,666
3 CV 1x 4  Cáp điện 1x 4  m  LS Vina            37,145
4 CV 1x 6  Cáp điện 1x 6  m  LS Vina            54,419
5 CV 1x 10  Cáp điện 1x 10  m  LS Vina            85,884
6 CV 1x 16  Cáp điện 1x 16  m  LS Vina           131,758
7 CV 1x 25  Cáp điện 1x 25  m  LS Vina           203,712
8 CV 1x 35  Cáp điện 1x 35  m  LS Vina           284,076
9 CV 1x 50  Cáp điện 1x 50  m  LS Vina           390,811
10 CV 1x 70  Cáp điện 1x 70  m  LS Vina           553,800
11 CV 1x 95  Cáp điện 1x 95  m  LS Vina           772,794
12 CV 1x 120  Cáp điện 1x 120  m  LS Vina           967,296
13 CV 1x 150  Cáp điện 1x 150  m  LS Vina        1,205,600
14 CV 1x 185  Cáp điện 1x 185  m  LS Vina        1,500,917
15 CV 1x 240  Cáp điện 1x 240  m  LS Vina        1,976,497
16 CV 1x 300  Cáp điện 1x 300  m  LS Vina        2,472,233
17 CV 1x 400  Cáp điện 1x 400  m  LS Vina        3,201,867

2. CÁP ĐIỆN 2 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC (CVV)

  • Tên: Cáp 2 lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CVV
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
  • Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 2x 1.5  Cáp điện 2x 1.5  m  LS Vina            31,117
2 CVV 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m  LS Vina            50,023
3 CVV 2x 4  Cáp điện 2x 4  m  LS Vina            78,717
4 CVV 2x 6  Cáp điện 2x 6  m  LS Vina          117,636

3. CÁP ĐIỆN 3 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC

  • Tên: Cáp điện 3 lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CVV
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 3x 1.5  Cáp điện 3x 1.5  m  LS Vina         48,658
2 CVV 3x 2.5  Cáp điện 3x 2.5  m  LS Vina         79,162
3 CVV 3x 4  Cáp điện 3x 4  m  LS Vina       120,965
4 CVV 3x 6  Cáp điện 3x 6  m  LS Vina       182,306

4. CÁP ĐIỆN 4 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC

  • Tên: Cáp điện 4  lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CVV
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 4x 1.5  Cáp điện 4x 1.5  m  LS Vina         67,520
2 CVV 4x 2.5  Cáp điện 4x 2.5  m  LS Vina       107,917
3 CVV 4x 4  Cáp điện 4x 4  m  LS Vina       169,381
4 CVV 4x 6  Cáp điện 4x 6  m  LS Vina       248,151

5. CÁP ĐIỆN 5 LÕI CÁCH ĐIỆN PVC

  • Tên: Cáp điện 5  lõi cách điện PVC
  • Tên viết tắt: CVV
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 5x 1.5  Cáp điện 5x 1.5  m  LS Vina         82,327
2 CVV 5x 2.5  Cáp điện 5x 2.5  m  LS Vina       131,583
3 CVV 5x 4  Cáp điện 5x 4  m  LS Vina       206,526
4 CVV 5x 6  Cáp điện 5x 6  m  LS Vina       302,570

6. CÁP TREO 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 1X)

  • Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 1x 1.5  Cu/XLPE/PVC 1x 1.5  m  LS Vina         16,288
2 CXV 1x 2.5  Cu/XLPE/PVC 1x 2.5  m  LS Vina         26,033
3 CXV 1x 4  Cu/XLPE/PVC 1x 4  m  LS Vina         40,860
4 CXV 1x 6  Cu/XLPE/PVC 1x 6  m  LS Vina         59,861
5 CXV 1x 10  Cu/XLPE/PVC 1x 10  m  LS Vina         94,472
6 CXV 1x 16  Cu/XLPE/PVC 1x 16  m  LS Vina       144,934
7 CXV 1x 25  Cu/XLPE/PVC 1x 25  m  LS Vina       224,083
8 CXV 1x 35  Cu/XLPE/PVC 1x 35  m  LS Vina       312,484
9 CXV 1x 50  Cu/XLPE/PVC 1x 50  m  LS Vina       429,892
10 CXV 1x 70  Cu/XLPE/PVC 1x 70  m  LS Vina       609,180
11 CXV 1x 95  Cu/XLPE/PVC 1x 95  m  LS Vina       850,073
12 CXV 1x 120  Cu/XLPE/PVC 1x 120  m  LS Vina    1,064,026
13 CXV 1x 150  Cu/XLPE/PVC 1x 150  m  LS Vina    1,326,160
14 CXV 1x 185  Cu/XLPE/PVC 1x 185  m  LS Vina    1,651,009
15 CXV 1x 240  Cu/XLPE/PVC 1x 240  m  LS Vina    2,174,147
16 CXV 1x 300  Cu/XLPE/PVC 1x 300  m  LS Vina    2,719,456
17 CXV 1x 400  Cu/XLPE/PVC 1x 400  m  LS Vina    3,522,054

7. CÁP TREO 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 2X)

  • Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Tiết diện Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị tính Nhãn hiệu Đơn giá
1.5 CXV 2x 1.5  Cu/XLPE/PVC 2x1.5  m  LS Vina              34,229
2.5 CXV 2x 2.5  Cu/XLPE/PVC 2x2.5  m  LS Vina              55,025
4 CXV 2x 4  Cu/XLPE/PVC 2x4  m  LS Vina              86,589
6 CXV 2x 6  Cu/XLPE/PVC 2x6  m  LS Vina            129,400
10 CXV 2x 10  Cu/XLPE/PVC 2x10  m  LS Vina            140,000
16 CXV 2x 16  Cu/XLPE/PVC 2x16  m  LS Vina            214,000
25 CXV 2x 25  Cu/XLPE/PVC 2x25  m  LS Vina            328,000
35 CXV 2x 35  Cu/XLPE/PVC 2x35  m  LS Vina            453,000

8. CÁP TREO 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 3X)

  • Tên: Cáp treo 3  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 3x 1.5  Cu/XLPE/PVC 3x1.5  m  LS Vina         53,524
2 CXV 3x 2.5  Cu/XLPE/PVC 3x2.5  m  LS Vina         87,078
3 CXV 3x 4  Cu/XLPE/PVC 3x4  m  LS Vina       133,062
4 CXV 3x 6  Cu/XLPE/PVC 3x6  m  LS Vina       200,537
5 CXV 3x 10  Cu/XLPE/PVC 3x10  m  LS Vina       203,000
6 CXV 3x 16  Cu/XLPE/PVC 3x16  m  LS Vina       319,000
7 CXV 3x 25  Cu/XLPE/PVC 3x25  m  LS Vina       483,000
8 CXV 3x 35  Cu/XLPE/PVC 3x35  m  LS Vina       667,000
9 CXV 3x 50  Cu/XLPE/PVC 3x50  m  LS Vina       912,000
10 CXV 3x 70  Cu/XLPE/PVC 3x70  m  LS Vina    1,291,000
11 CXV 3x 95  Cu/XLPE/PVC 3x95  m  LS Vina    1,790,000
12 CXV 3x 120  Cu/XLPE/PVC 3x120  m  LS Vina    2,221,000

9. CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 4X)

  • Tên: Cáp treo 4  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 4x 1.5  Cu/XLPE/PVC 4x1.5  m  LS Vina         74,272
2 CXV 4x 2.5  Cu/XLPE/PVC 4x2.5  m  LS Vina       118,709
3 CXV 4x 4  Cu/XLPE/PVC 4x4  m  LS Vina       186,319
4 CXV 4x 6  Cu/XLPE/PVC 4x6  m  LS Vina       272,966
5 CXV 4x 10  Cu/XLPE/PVC 4x10  m  LS Vina       270,000
6 CXV 4x 16  Cu/XLPE/PVC 4x16  m  LS Vina       413,000
7 CXV 4x 25  Cu/XLPE/PVC 4x25  m  LS Vina       639,000
8 CXV 4x 35  Cu/XLPE/PVC 4x35  m  LS Vina       883,000
9 CXV 4x 50  Cu/XLPE/PVC 4x50  m  LS Vina    1,212,000
10 CXV 4x 70  Cu/XLPE/PVC 4x70  m  LS Vina    1,717,000
11 CXV 4x 95  Cu/XLPE/PVC 4x95  m  LS Vina    2,630,000
12 CXV 4x 120  Cu/XLPE/PVC 4x120  m  LS Vina    2,955,000
13 CXV 4x 150  Cu/XLPE/PVC 4x150  m  LS Vina    3,679,000
14 CXV 4x 185  Cu/XLPE/PVC 4x185  m  LS Vina    4,573,000
15 CXV 4x 240  Cu/XLPE/PVC 4x240  m  LS Vina    6,007,000
16 CXV 4x 300  Cu/XLPE/PVC 4x300  m  LS Vina    7,500,000
17 CXV 4x 400  Cu/XLPE/PVC 4x400  m  LS Vina    9,700,000

9.1 CÁP TREO 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, 3 pha + 1 tiếp địa (CXV 3X+1)

  • Tên: Cáp treo 4  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 3x4+1x2.5  Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5  m  LS Vina            149,840
2 CXV 3x6+1x4  Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4  m  LS Vina            214,200
3 CXV 3x10+1x6  Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6  m  LS Vina            329,178
4 CXV 3x16+1x10  Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10  m  LS Vina            509,315
5 CXV 3x25+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16  m  LS Vina            780,800
6 CXV 3x35+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16  m  LS Vina         1,025,660
7 CXV 3x35+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25  m  LS Vina         1,101,876
8 CXV 3x50+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25  m  LS Vina         1,429,928
9 CXV 3x50+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35  m  LS Vina         1,512,680
10 CXV 3x70+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35  m  LS Vina         2,016,330
11 CXV 3x70+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50  m  LS Vina         2,124,453
12 CXV 3x95+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50  m  LS Vina         2,765,513
13 CXV 3x95+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70  m  LS Vina         2,933,700
14 CXV 3x120+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70  m  LS Vina         3,532,458
15 CXV 3x120+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95  m  LS Vina         3,751,980
16 CXV 3x150+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x150+1x70  m  LS Vina         4,254,731
17 CXV 3x150+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95  m  LS Vina         4,474,065
18 CXV 3x150+1x120  Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120  m  LS Vina         4,677,806
19 CXV 3x185+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95  m  LS Vina         5,372,747
20 CXV 3x185+1x120  Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120  m  LS Vina         5,575,659
21 CXV 3x185+1x150  Cu/XLPE/PVC 3x185+1x150  m  LS Vina         5,817,825
22 CXV 3x240+1x120  Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120  m  LS Vina         7,015,487
23 CXV 3x240+1x150  Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150  m  LS Vina         7,255,406
24 CXV 3x240+1x185  Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185  m  LS Vina         7,554,546
25 CXV 3x300+1x150  Cu/XLPE/PVC 3x300+1x150  m  LS Vina         8,752,905
26 CXV 3x300+1x185  Cu/XLPE/PVC 3x300+1x185  m  LS Vina         9,055,350
27 CXV 3x300+1x240  Cu/XLPE/PVC 3x300+1x240  m  LS Vina         9,536,582

10. CÁP TREO 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE (CXV 5X)

  • Tên: Cáp treo 5  lõi cách điện XLPE
  • Tên viết tắt: CXV (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn vị tính Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 5x 1.5  Cu/XLPE/PVC 5x1.5  m  LS Vina         90,560
2 CXV 5x 2.5  Cu/XLPE/PVC 5x2.5  m  LS Vina       144,742
3 CXV 5x 4  Cu/XLPE/PVC 5x4  m  LS Vina       227,179
4 CXV 5x 6  Cu/XLPE/PVC 5x6  m  LS Vina       332,827
5 CXV 5x 10  Cu/XLPE/PVC 5x10  m  LS Vina       364,472
6 CXV 5x 16  Cu/XLPE/PVC 5x16  m  LS Vina       557,934
7 CXV 5x 25  Cu/XLPE/PVC 5x25  m  LS Vina       863,083
8 CXV 5x 35  Cu/XLPE/PVC 5x35  m  LS Vina    1,195,484
9 CXV 5x 50  Cu/XLPE/PVC 5x50  m  LS Vina    1,641,892
10 CXV 5x 70  Cu/XLPE/PVC 5x70  m  LS Vina    2,326,180
11 CXV 5x 95  Cu/XLPE/PVC 5x95  m  LS Vina    3,480,073
12 CXV 5x 120  Cu/XLPE/PVC 5x120  m  LS Vina    4,019,026
13 CXV 5x 150  Cu/XLPE/PVC 5x150  m  LS Vina    5,005,160
14 CXV 5x 185  Cu/XLPE/PVC 5x185  m  LS Vina    6,224,009
15 CXV 5x 240  Cu/XLPE/PVC 5x240  m  LS Vina    8,181,147
16 CXV 5x 300  Cu/XLPE/PVC 5x300  m  LS Vina  10,219,456
17 CXV 5x 400  Cu/XLPE/PVC 5x400  m  LS Vina  13,222,054

11. CÁP NGẦM 1 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP NHÔM (DATA)

  • Tên: Cáp treo 1  lõi cách điện XLPE, giáp băng nhôm
  • Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DATA 1x 1.5  Cáp ngầm 1x 1.5  m  LS Vina        16,288
2 CXV/DATA 1x 2.5  Cáp ngầm 1x 2.5  m  LS Vina        26,033
3 CXV/DATA 1x 4  Cáp ngầm 1x 4  m  LS Vina        40,860
4 CXV/DATA 1x 6  Cáp ngầm 1x 6  m  LS Vina        59,861
5 CXV/DATA 1x 10  Cáp ngầm 1x 10  m  LS Vina        94,472
6 CXV/DATA 1x 16  Cáp ngầm 1x 16  m  LS Vina      144,934
7 CXV/DATA 1x 25  Cáp ngầm 1x 25  m  LS Vina      224,083
8 CXV/DATA 1x 35  Cáp ngầm 1x 35  m  LS Vina      312,484
9 CXV/DATA 1x 50  Cáp ngầm 1x 50  m  LS Vina      429,892
10 CXV/DATA 1x 70  Cáp ngầm 1x 70  m  LS Vina      609,180
11 CXV/DATA 1x 95  Cáp ngầm 1x 95  m  LS Vina      850,073
12 CXV/DATA 1x 120  Cáp ngầm 1x 120  m  LS Vina   1,064,026
13 CXV/DATA 1x 150  Cáp ngầm 1x 150  m  LS Vina   1,326,160
14 CXV/DATA 1x 185  Cáp ngầm 1x 185  m  LS Vina   1,651,009
15 CXV/DATA 1x 240  Cáp ngầm 1x 240  m  LS Vina   2,174,147
16 CXV/DATA 1x 300  Cáp ngầm 1x 300  m  LS Vina   2,719,456
17 CXV/DATA 1x 400  Cáp ngầm 1x 400  m  LS Vina   3,522,054

12. CÁP NGÂM 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ GIÁP THÉP (DSTA 2X)

  • Tên: Cáp treo 2  lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 2x 1.5  Cáp ngầm 2x 1.5  m  LS Vina        34,229
2 CXV/DSTA 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m  LS Vina        55,025
3 CXV/DSTA 2x 4  Cáp điện 2x 4  m  LS Vina        86,589
3 CXV/DSTA 2x 6  Cáp điện 2x 6  m  LS Vina      129,400
5 CXV/DSTA 2x 10  Cáp điện 2x 10  m  LS Vina      140,000
6 CXV/DSTA 2x 16  Cáp điện 2x 16  m  LS Vina      214,000
7 CXV/DSTA 2x 25  Cáp điện 2x 25  m  LS Vina      328,000
8 CXV/DSTA 2x 35  Cáp điện 2x 35  m  LS Vina      453,000

13. CÁP NGẦM 3 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP THÉP (DSTA 3X)

  • Tên: Cáp ngầm 3  lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 3x 1.5  Cáp ngầm 3x 1.5  m  LS Vina         53,524
2 CXV/DSTA 3x 2.5  Cáp ngầm 3x 2.5  m  LS Vina         87,078
3 CXV/DSTA 3x 4  Cáp ngầm 3x 4  m  LS Vina       133,062
4 CXV/DSTA 3x 6  Cáp ngầm 3x 6  m  LS Vina       200,537
5 CXV/DSTA 3x 10  Cáp ngầm 3x 10  m  LS Vina       203,000
6 CXV/DSTA 3x 16  Cáp ngầm 3x 16  m  LS Vina       319,000
7 CXV/DSTA 3x 25  Cáp ngầm 3x 25  m  LS Vina       483,000
8 CXV/DSTA 3x 35  Cáp ngầm 3x 35  m  LS Vina       667,000
9 CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm 3x 50  m  LS Vina       912,000
10 CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm 3x 70  m  LS Vina    1,291,000
11 CXV/DSTA 3x 95  Cáp ngầm 3x 95  m  LS Vina    1,790,000
12 CXV/DSTA 3x 120  Cáp ngầm 3x 120  m  LS Vina    2,221,000

 

14. CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP (DSTA 4X)

  • Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 4x 1.5  Cáp ngầm 4x 1.5  m  LS Vina          74,272
2 CXV/DSTA 4x 2.5  Cáp ngầm 4x 2.5  m  LS Vina        118,709
3 CXV/DSTA 4x 4  Cáp ngầm 4x 4  m  LS Vina        186,319
4 CXV/DSTA 4x 6  Cáp ngầm 4x 6  m  LS Vina        272,966
5 CXV/DSTA 4x 10  Cáp ngầm 4x 10  m  LS Vina        270,000
6 CXV/DSTA 4x 16  Cáp ngầm 4x 16  m  LS Vina        413,000
7 CXV/DSTA 4x 25  Cáp ngầm 4x 25  m  LS Vina        639,000
8 CXV/DSTA 4x 35  Cáp ngầm 4x 35  m  LS Vina        883,000
9 CXV/DSTA 4x 50  Cáp ngầm 4x 50  m  LS Vina     1,212,000
10 CXV/DSTA 4x 70  Cáp ngầm 4x 70  m  LS Vina     1,717,000
11 CXV/DSTA 4x 95  Cáp ngầm 4x 95  m  LS Vina     2,630,000
12 CXV/DSTA 4x 120  Cáp ngầm 4x 120  m  LS Vina     2,955,000
13 CXV/DSTA 4x 150  Cáp ngầm 4x 150  m  LS Vina     3,679,000
14 CXV/DSTA 4x 185  Cáp ngầm 4x 185  m  LS Vina     4,573,000
15 CXV/DSTA 4x 240  Cáp ngầm 4x 240  m  LS Vina     6,007,000
16 CXV/DSTA 4x 300  Cáp ngầm 4x 300  m  LS Vina     7,500,000
17 CXV/DSTA 4x 400  Cáp ngầm 4x 400  m  LS Vina     9,700,000

14.1 CÁP NGẦM 4 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP, 3 lõi pha + 1 lõi tiếp đất (DSTA 3X+)

  • Tên: Cáp ngầm 4 lõi cách điện XLPE, giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 3x4+1x2.5  Cáp ngầm 3x4+1x2.5  m  LS Vina            181,353
2 CXV/DSTA 3x6+1x4  Cáp ngầm 3x6+1x4  m  LS Vina            245,178
3 CXV/DSTA 3x10+1x6  Cáp ngầm 3x10+1x6  m  LS Vina            364,160
4 CXV/DSTA 3x16+1x10  Cáp ngầm 3x16+1x10  m  LS Vina            548,388
5 CXV/DSTA 3x25+1x16  Cáp ngầm 3x25+1x16  m  LS Vina            824,724
6 CXV/DSTA 3x35+1x16  Cáp ngầm 3x35+1x16  m  LS Vina         1,073,490
7 CXV/DSTA 3x35+1x25  Cáp ngầm 3x35+1x25  m  LS Vina         1,153,871
8 CXV/DSTA 3x50+1x25  Cáp ngầm 3x50+1x25  m  LS Vina         1,487,790
9 CXV/DSTA 3x50+1x35  Cáp ngầm 3x50+1x35  m  LS Vina         1,578,273
10 CXV/DSTA 3x70+1x35  Cáp ngầm 3x70+1x35  m  LS Vina         2,123,651
11 CXV/DSTA 3x70+1x50  Cáp ngầm 3x70+1x50  m  LS Vina         2,236,190
12 CXV/DSTA 3x95+1x50  Cáp ngầm 3x95+1x50  m  LS Vina         2,891,952
13 CXV/DSTA 3x95+1x70  Cáp ngầm 3x95+1x70  m  LS Vina         3,068,504
14 CXV/DSTA 3x120+1x70  Cáp ngầm 3x120+1x70  m  LS Vina         3,682,463
15 CXV/DSTA 3x120+1x95  Cáp ngầm 3x120+1x95  m  LS Vina         3,927,780
16 CXV/DSTA 3x150+1x70  Cáp ngầm 3x150+1x70  m  LS Vina         4,448,646
17 CXV/DSTA 3x150+1x95  Cáp ngầm 3x150+1x95  m  LS Vina         4,629,198
18 CXV/DSTA 3x150+1x120  Cáp ngầm 3x150+1x120  m  LS Vina         4,834,226
19 CXV/DSTA 3x185+1x95  Cáp ngầm 3x185+1x95  m  LS Vina         5,538,681
20 CXV/DSTA 3x185+1x120  Cáp ngầm 3x185+1x120  m  LS Vina         5,753,373
21 CXV/DSTA 3x185+1x150  Cáp ngầm 3x185+1x150  m  LS Vina         6,000,176
22 CXV/DSTA 3x240+1x120  Cáp ngầm 3x240+1x120  m  LS Vina         7,209,605
23 CXV/DSTA 3x240+1x150  Cáp ngầm 3x240+1x150  m  LS Vina         7,454,943
24 CXV/DSTA 3x240+1x185  Cáp ngầm 3x240+1x185  m  LS Vina         7,758,537
25 CXV/DSTA 3x300+1x150  Cáp ngầm 3x300+1x150  m  LS Vina         8,968,620
26 CXV/DSTA 3x300+1x185  Cáp ngầm 3x300+1x185  m  LS Vina         9,284,418
27 CXV/DSTA 3x300+1x240  Cáp ngầm 3x300+1x240  m  LS Vina         9,772,164

15. CÁP NGẦM 5 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP THÉP (DSTA 5X)

  • Tên: Cáp ngầm 5  lõi cách điện XLPE giáp băng thép
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA (CEV/DSTA)
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
  • Điện áp: 0.6/1kv
  • Cấp bện nén: class2
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/DSTA 5x 1.5  Cáp ngầm 5x 1.5  m  LS Vina          90,560
2 CXV/DSTA 5x 2  Cáp ngầm 5x 2.5  m  LS Vina        144,742
4 CXV/DSTA 5x 4  Cáp ngầm 5x 4  m  LS Vina        227,179
6 CXV/DSTA 5x 6  Cáp ngầm 5x 6  m  LS Vina        332,827
10 CXV/DSTA 5x 10  Cáp ngầm 5x 10  m  LS Vina        364,472
16 CXV/DSTA 5x 16  Cáp ngầm 5x 16  m  LS Vina        557,934
25 CXV/DSTA 5x 25  Cáp ngầm 5x 25  m  LS Vina        863,083
35 CXV/DSTA 5x 35  Cáp ngầm 5x 35  m  LS Vina     1,195,484
50 CXV/DSTA 5x 50  Cáp ngầm 5x 50  m  LS Vina     1,641,892
70 CXV/DSTA 5x 70  Cáp ngầm 5x 70  m  LS Vina     2,326,180
95 CXV/DSTA 5x 95  Cáp ngầm 5x 95  m  LS Vina     3,480,073
120 CXV/DSTA 5x 120  Cáp ngầm 5x 120  m  LS Vina     4,019,026
150 CXV/DSTA 5x 150  Cáp ngầm 5x 150  m  LS Vina     5,005,160
185 CXV/DSTA 5x 185  Cáp ngầm 5x 185  m  LS Vina     6,224,009
240 CXV/DSTA 5x 240  Cáp ngầm 5x 240  m  LS Vina     8,181,147
300 CXV/DSTA 5x 300  Cáp ngầm 5x 300  m  LS Vina   10,219,456
400 CXV/DSTA 5x 400  Cáp ngầm 5x 400  m  LS Vina   13,222,054

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ LS VINA

16. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50  m  LS Vina     1,540,102
2 24kV DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70  m  LS Vina     1,960,656
3 24kV DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95  m  LS Vina     2,510,075
4 24kV DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120  m  LS Vina     3,019,193
5 24kV DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150  m  LS Vina     3,613,101
6 24kV DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185  m  LS Vina     4,385,376
7 24kV DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240  m  LS Vina     5,642,712
8 24kV DSTA 3x 300  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300  m  LS Vina         5,996,588
9 24kV DSTA 3x 400 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400  m  LS Vina         7,573,631

17. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50  m  LS Vina        770,051
2 24kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70  m  LS Vina        980,328
3 24kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95  m  LS Vina     1,255,038
4 24kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120  m  LS Vina     1,509,597
5 24kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150  m  LS Vina     1,806,551
6 24kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185  m  LS Vina     2,192,688
7 24kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240  m  LS Vina     2,821,356
8 24kV DATA 1x 300  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300  m  LS Vina         3,448,038
9 24kV DATA 1x 400  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400  m  LS Vina         4,354,838

18. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV -W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 24kV 1x50  m  LS Vina            669,610
2 24kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 24kV 1x70  m  LS Vina            852,459
3 24kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 24kV 1x95  m  LS Vina         1,091,337
4 24kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 24kV 1x120  m  LS Vina         1,312,693
5 24kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 24kV 1x150  m  LS Vina         1,570,914
6 24kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 24kV 1x185  m  LS Vina         1,906,685
7 24kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 24kV 1x240  m  LS Vina         2,453,353
8 24kV CXV 1x 300  Cáp trung thế 24kV 1x300  m  LS Vina         2,998,294
9 24kV CXV 1x 400  Cáp trung thế 24kV 1x400  m  LS Vina         3,786,816

19. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.05 hoặc 0.09
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV CXV 3x 50  Cáp trung thế 24kV 3x50  m  LS Vina         1,540,102
2 24kV CXV 3x 70  Cáp trung thế 24kV 3x70  m  LS Vina         1,960,656
3 24kV CXV 3x 95  Cáp trung thế 24kV 3x95  m  LS Vina         2,510,075
4 24kV CXV 3x 120  Cáp trung thế 24kV 3x120  m  LS Vina         3,019,193
5 24kV CXV 3x 150  Cáp trung thế 24kV 3x150  m  LS Vina         3,613,101
6 24kV CXV 3x 185  Cáp trung thế 24kV 3x185  m  LS Vina         4,385,376
7 24kV CXV 3x 240  Cáp trung thế 24kV 3x240  m  LS Vina         5,642,712
8 24kV CXV 3x 300  Cáp trung thế 24kV 3x300  m  LS Vina         6,896,076
9 24kV CXV 3x 400  Cáp trung thế 24kV 3x400  m  LS Vina 8709676

20. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127 (DSTA24kV)

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50  m  LS Vina         1,694,112
2 24kV DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70  m  LS Vina         2,156,722
3 24kV DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95  m  LS Vina         2,761,083
4 24kV DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120  m  LS Vina         3,321,112
5 24kV DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150  m  LS Vina         3,974,411
6 24kV DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185  m  LS Vina         4,823,914
7 24kV DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240  m  LS Vina         6,206,983
8 24kV DSTA 3x 300  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300  m  LS Vina         7,585,684
9 24kV DSTA 3x 400 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x400  m  LS Vina         9,580,644

21. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50  m  LS Vina            847,056
2 24kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70  m  LS Vina         1,078,361
3 24kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95  m  LS Vina         1,380,542
4 24kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120  m  LS Vina         1,660,557
5 24kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150  m  LS Vina         1,987,206
6 24kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185  m  LS Vina         2,411,957
7 24kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240  m  LS Vina         3,103,492
8 24kV DATA 1x 300  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300  m  LS Vina         3,792,842
9 24kV DATA 1x 400  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x400  m  LS Vina         4,790,322

22. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV -W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 24kV 1x50  m  LS Vina            736,571
2 24kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 24kV 1x70  m  LS Vina            937,705
3 24kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 24kV 1x95  m  LS Vina         1,200,471
4 24kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 24kV 1x120  m  LS Vina         1,443,962
5 24kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 24kV 1x150  m  LS Vina         1,728,005
6 24kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 24kV 1x185  m  LS Vina         2,097,354
7 24kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 24kV 1x240  m  LS Vina         2,698,688
8 24kV CXV 1x 300  Cáp trung thế 24kV 1x300  m  LS Vina         3,298,123
9 24kV CXV 1x 400  Cáp trung thế 24kV 1x400  m  LS Vina         4,165,498

23. CÁP TREO TRUNG THẾ  24kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 24kV
  • Tên viết tắt: CXV-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 12(22) 24kV
  • Băng đồng: 1 lớp dày 0.127
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 24kV CXV 3x 50  Cáp trung thế 24kV 3x50  m  LS Vina         1,473,141
2 24kV CXV 3x 70  Cáp trung thế 24kV 3x70  m  LS Vina         1,875,410
3 24kV CXV 3x 95  Cáp trung thế 24kV 3x95  m  LS Vina         2,400,941
4 24kV CXV 3x 120  Cáp trung thế 24kV 3x120  m  LS Vina         2,887,924
5 24kV CXV 3x 150  Cáp trung thế 24kV 3x150  m  LS Vina         3,456,010
6 24kV CXV 3x 185  Cáp trung thế 24kV 3x185  m  LS Vina         4,194,707
7 24kV CXV 3x 240  Cáp trung thế 24kV 3x240  m  LS Vina         5,397,377
8 24kV CXV 3x 300  Cáp trung thế 24kV 3x300  m  LS Vina         6,596,247
9 24kV CXV 3x 400  Cáp trung thế 24kV 3x400  m  LS Vina         8,330,994

24. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50  m  LS Vina 1,740,985
2 35(40.5)kV DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70  m  LS Vina 2,216,393
3 35(40.5)kV DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95  m  LS Vina 2,837,476
4 35(40.5)kV DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120  m  LS Vina 3,413,001
5 35(40.5)kV DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150  m  LS Vina 4,084,375
6 35(40.5)kV DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185  m  LS Vina 4,957,381
7 35(40.5)kV DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240  m  LS Vina 6,378,718
8 35(40.5)kV DSTA 3x 300  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300  m  LS Vina 7,795,564
9 35(40.5)kV DSTA 3x 400 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400  m  LS Vina 9,845,720

25. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50  m  LS Vina    1,001,066
2 35(40.5)kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70  m  LS Vina    1,274,426
3 35(40.5)kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95  m  LS Vina    1,631,549
4 35(40.5)kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120  m  LS Vina    1,962,476
5 35(40.5)kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150  m  LS Vina      2,348,516
6 35(40.5)kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185  m  LS Vina      2,850,494
7 35(40.5)kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240  m  LS Vina   3,667,763
8 35(40.5)kV DATA 1x 300  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300  m  LS Vina    4,482,449
9 35(40.5)kV DATA 1x 400  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400  m  LS Vina    5,661,289

26. CÁP TREO TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV -W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50  m  LS Vina            870,493
2 35(40.5)kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70  m  LS Vina         1,108,197
3 35(40.5)kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95  m  LS Vina         1,418,738
4 35(40.5)kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120  m  LS Vina         1,706,501
5 35(40.5)kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150  m  LS Vina         2,042,188
6 35(40.5)kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185  m  LS Vina         2,478,691
7 35(40.5)kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240  m  LS Vina         3,189,359
8 35(40.5)kV CXV 1x 300  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300  m  LS Vina         3,897,782
9 35(40.5)kV CXV 1x 400  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400  m  LS Vina         4,922,861

27. CÁP TREO TRUNG THẾ  35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.09

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.09mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV CXV 3x 50  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50  m  LS Vina         1,740,985
2 35(40.5)kV CXV 3x 70  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70  m  LS Vina         2,216,393
3 35(40.5)kV CXV 3x 95  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95  m  LS Vina         2,837,476
4 35(40.5)kV CXV 3x 120  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120  m  LS Vina         3,413,001
5 35(40.5)kV CXV 3x 150  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150  m  LS Vina         4,084,375
6 35(40.5)kV CXV 3x 185  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185  m  LS Vina         4,957,381
7 35(40.5)kV CXV 3x 240  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240  m  LS Vina         6,378,718
8 35(40.5)kV CXV 3x 300  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300  m  LS Vina         7,795,564
9 35(40.5)kV CXV 3x 400  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400  m  LS Vina         9,845,720

28. CÁP NGẦM TRUNG THẾ 35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127 (DSTA40.5kV)

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV/DSTA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DSTA/S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng thép
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x50  m  LS Vina      2,202,346
2 35(40.5)kV DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x70  m  LS Vina      2,803,739
3 35(40.5)kV DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x95  m  LS Vina      3,589,408
4 35(40.5)kV DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x120  m  LS Vina      4,317,446
5 35(40.5)kV DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x150  m  LS Vina      5,166,734
6 35(40.5)kV DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x185  m  LS Vina      6,271,088
7 35(40.5)kV DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x240  m  LS Vina      8,069,078
8 35(40.5)kV DSTA 3x 300  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x300  m  LS Vina      9,861,389
9 35(40.5)kV DSTA 3x 400 Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 3x400  m  LS Vina    12,454,837

29. CÁP NGẦM TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV/DATA-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA/S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc, giáp băng nhôm
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x50  m  LS Vina   1,101,173
2 35(40.5)kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x70  m  LS Vina   1,401,869
3 35(40.5)kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x95  m  LS Vina    1,794,705
4 35(40.5)kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x120  m  LS Vina    2,158,724
5 35(40.5)kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x150  m  LS Vina    2,583,368
6 35(40.5)kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x185  m  LS Vina    3,135,544
7 35(40.5)kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x240  m  LS Vina    4,034,540
8 35(40.5)kV DATA 1x 300  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x300  m  LS Vina   4,930,695
9 35(40.5)kV DATA 1x 400  Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV 1x400  m  LS Vina  6,227,419

30. CÁP TREO TRUNG THẾ  35(40.5)kV 1 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV -W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x50  m  LS Vina  957,542
2 35(40.5)kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x70  m  LS Vina  1,219,017
3 35(40.5)kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x95  m  LS Vina  1,560,612
4 35(40.5)kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x120  m  LS Vina  1,877,151
5 35(40.5)kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x150  m  LS Vina  2,246,407
6 35(40.5)kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x185  m  LS Vina  2,726,560
7 35(40.5)kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x240  m  LS Vina  3,508,294
8 35(40.5)kV CXV 1x 300  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x300  m  LS Vina  4,287,560
9 35(40.5)kV CXV 1x 400  Cáp trung thế 35(40.5)kV 1x400  m  LS Vina  5,415,147

31. CÁP TREO TRUNG THẾ  35(40.5)kV 3 LÕI BĂNG ĐỒNG 0.127

  • Tên: Cáp ngầm trung thế 35(40.5)kV
  • Tên viết tắt: CXV-W-S
  • Kết cấu: Cu/XLPE/PVC /S/-W
  • Điện áp: 35(40.5)kV
  • Băng đồng dày 0.127mm; bán dẫn cách điện, bán dẫn vỏ bọc
  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 35(40.5)kV CXV 3x 50  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x50  m  LS Vina  1,915,083
2 35(40.5)kV CXV 3x 70  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x70  m  LS Vina  2,438,033
3 35(40.5)kV CXV 3x 95  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x95  m  LS Vina  3,121,223
4 35(40.5)kV CXV 3x 120  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x120  m  LS Vina  3,754,301
5 35(40.5)kV CXV 3x 150  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x150  m  LS Vina  4,492,813
6 35(40.5)kV CXV 3x 185  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x185  m  LS Vina  5,453,119
7 35(40.5)kV CXV 3x 240  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x240  m  LS Vina  7,016,590
8 35(40.5)kV CXV 3x 300  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x300  m  LS Vina  8,575,121
9 35(40.5)kV CXV 3x 400  Cáp trung thế 35(40.5)kV 3x400  m  LS Vina  10,830,292

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỀU KHIỂN LS VINA

32. CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỐNG NHIỄU DVV-S (DVV-SB)

  • Điện áp 0.6/1KV
  • Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
  • Lõi đánh số hoặc phân màu
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 DVV-S 2x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75  m  LS Vina              45,000
2 DVV-S 2x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0  m  LS Vina              50,000
3 DVV-S 2x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25  m  LS Vina              58,000
4 DVV-S 2x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5  m  LS Vina              61,000
5 DVV-S 2x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5  m  LS Vina              85,000
6 DVV-S 3x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75  m  LS Vina              67,500
7 DVV-S 3x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0  m  LS Vina              75,000
8 DVV-S 3x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25  m  LS Vina              87,000
9 DVV-S 3x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5  m  LS Vina              91,500
10 DVV-S 3x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5  m  LS Vina            127,500
11 DVV-S 4x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75  m  LS Vina              90,000
12 DVV-S 4x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0  m  LS Vina            100,000
13 DVV-S 4x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25  m  LS Vina            116,000
14 DVV-S 4x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5  m  LS Vina            122,000
15 DVV-S 4x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5  m  LS Vina            170,000
16 DVV-S 5x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75  m  LS Vina            112,500
17 DVV-S 5x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0  m  LS Vina            125,000
18 DVV-S 5x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25  m  LS Vina            145,000
19 DVV-S 5x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5  m  LS Vina            152,500
20 DVV-S 5x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5  m  LS Vina            212,500
21 DVV-S 6x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75  m  LS Vina            135,000
22 DVV-S 6x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0  m  LS Vina            150,000
23 DVV-S 6x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25  m  LS Vina            174,000
24 DVV-S 6x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5  m  LS Vina            183,000
25 DVV-S 6x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5  m  LS Vina            255,000
26 DVV-S 7x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75  m  LS Vina            157,500
27 DVV-S 7x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0  m  LS Vina            175,000
28 DVV-S 7x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25  m  LS Vina            203,000
29 DVV-S 7x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5  m  LS Vina            213,500
30 DVV-S 7x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5  m  LS Vina            297,500
31 DVV-S 8x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75  m  LS Vina            180,000
32 DVV-S 8x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0  m  LS Vina            200,000
33 DVV-S 8x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25  m  LS Vina            232,000
34 DVV-S 8x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5  m  LS Vina            244,000
35 DVV-S 8x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5  m  LS Vina            340,000
36 DVV-S 9x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75  m  LS Vina            202,500
37 DVV-S 9x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0  m  LS Vina            225,000
38 DVV-S 9x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25  m  LS Vina            261,000
39 DVV-S 9x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5  m  LS Vina            274,500
40 DVV-S 9x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5  m  LS Vina            382,500
41 DVV-S 10x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75  m  LS Vina            225,000
42 DVV-S 10x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0  m  LS Vina            250,000
43 DVV-S 10x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25  m  LS Vina            290,000
44 DVV-S 10x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5  m  LS Vina            305,000
45 DVV-S 10x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5  m  LS Vina            425,000
46 DVV-S 12x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75  m  LS Vina            270,000
47 DVV-S 12x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0  m  LS Vina            300,000
48 DVV-S 12x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25  m  LS Vina            348,000
49 DVV-S 12x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5  m  LS Vina            366,000
50 DVV-S 12x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5  m  LS Vina            510,000
51 DVV-S 14x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75  m  LS Vina            315,000
52 DVV-S 14x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0  m  LS Vina            350,000
53 DVV-S 14x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25  m  LS Vina            406,000
54 DVV-S 14x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5  m  LS Vina            427,000
55 DVV-S 14x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5  m  LS Vina            595,000
56 DVV-S 15x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75  m  LS Vina            337,500
57 DVV-S 15x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0  m  LS Vina            375,000
58 DVV-S 15x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25  m  LS Vina            435,000
59 DVV-S 15x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5  m  LS Vina            457,500
60 DVV-S 15x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5  m  LS Vina            637,500
61 DVV-S 16x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75  m  LS Vina            360,000
62 DVV-S 16x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0  m  LS Vina            400,000
63 DVV-S 16x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25  m  LS Vina            464,000
64 DVV-S 16x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5  m  LS Vina            488,000
65 DVV-S 16x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5  m  LS Vina            680,000
66 DVV-S 19x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75  m  LS Vina            427,500
67 DVV-S 19x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0  m  LS Vina            475,000
68 DVV-S 19x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25  m  LS Vina            551,000
69 DVV-S 19x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5  m  LS Vina            579,500
70 DVV-S 19x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5  m  LS Vina            807,500
71 DVV-S 20x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75  m  LS Vina            450,000
72 DVV-S 20x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0  m  LS Vina            500,000
73 DVV-S 20x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25  m  LS Vina            580,000
74 DVV-S 20x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5  m  LS Vina            610,000
75 DVV-S 20x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5  m  LS Vina            850,000

33. Cáp chống cháy, CHỐNG CHÁY, CHỐNG NHIỄU Mica/Mica-S (Mica/Mica-SB)

  • Điện áp 0.6/1KV
  • Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
  • Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
  • Lõi đánh số hoặc phân màu
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 Mica-S 2x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75  m  LS Vina              67,500
2 Mica-S 2x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0  m  LS Vina              75,000
3 Mica-S 2x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25  m  LS Vina              87,000
4 Mica-S 2x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  m  LS Vina              91,500
5 Mica-S 2x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  m  LS Vina            127,500
6 Mica-S 3x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75  m  LS Vina            101,250
7 Mica-S 3x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0  m  LS Vina            112,500
8 Mica-S 3x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25  m  LS Vina            130,500
9 Mica-S 3x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  m  LS Vina            137,250
10 Mica-S 3x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  m  LS Vina            191,250
11 Mica-S 4x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75  m  LS Vina            135,000
12 Mica-S 4x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0  m  LS Vina            150,000
13 Mica-S 4x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25  m  LS Vina            174,000
14 Mica-S 4x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  m  LS Vina            183,000
15 Mica-S 4x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  m  LS Vina            255,000
16 Mica-S 5x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75  m  LS Vina            168,750
17 Mica-S 5x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0  m  LS Vina            187,500
18 Mica-S 5x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25  m  LS Vina            217,500
19 Mica-S 5x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  m  LS Vina            228,750
20 Mica-S 5x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  m  LS Vina            318,750
21 Mica-S 6x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75  m  LS Vina            202,500
22 Mica-S 6x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0  m  LS Vina            225,000
23 Mica-S 6x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25  m  LS Vina            261,000
24 Mica-S 6x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5  m  LS Vina            274,500
25 Mica-S 6x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5  m  LS Vina            382,500
26 Mica-S 7x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75  m  LS Vina            236,250
27 Mica-S 7x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0  m  LS Vina            262,500
28 Mica-S 7x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25  m  LS Vina            304,500
29 Mica-S 7x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5  m  LS Vina            320,250
30 Mica-S 7x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5  m  LS Vina            446,250
31 Mica-S 8x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75  m  LS Vina            270,000
32 Mica-S 8x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0  m  LS Vina            300,000
33 Mica-S 8x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25  m  LS Vina            348,000
34 Mica-S 8x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5  m  LS Vina            366,000
35 Mica-S 8x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5  m  LS Vina            510,000
36 Mica-S 9x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75  m  LS Vina            303,750
37 Mica-S 9x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0  m  LS Vina            337,500
38 Mica-S 9x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25  m  LS Vina            391,500
39 Mica-S 9x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5  m  LS Vina            411,750
40 Mica-S 9x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5  m  LS Vina            573,750
41 Mica-S 10x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75  m  LS Vina            337,500
42 Mica-S 10x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0  m  LS Vina            375,000
43 Mica-S 10x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25  m  LS Vina            435,000
44 Mica-S 10x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5  m  LS Vina            457,500
45 Mica-S 10x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5  m  LS Vina            637,500
46 Mica-S 12x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75  m  LS Vina            405,000
47 Mica-S 12x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0  m  LS Vina            450,000
48 Mica-S 12x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25  m  LS Vina            522,000
49 Mica-S 12x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5  m  LS Vina            549,000
50 Mica-S 12x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5  m  LS Vina            765,000
51 Mica-S 14x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75  m  LS Vina            472,500
52 Mica-S 14x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0  m  LS Vina            525,000
53 Mica-S 14x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25  m  LS Vina            609,000
54 Mica-S 14x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5  m  LS Vina            640,500
55 Mica-S 14x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5  m  LS Vina            892,500
56 Mica-S 15x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75  m  LS Vina            506,250
57 Mica-S 15x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0  m  LS Vina            562,500
58 Mica-S 15x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25  m  LS Vina            652,500
59 Mica-S 15x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5  m  LS Vina            686,250
60 Mica-S 15x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5  m  LS Vina            956,250
61 Mica-S 16x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75  m  LS Vina            540,000
62 Mica-S 16x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0  m  LS Vina            600,000
63 Mica-S 16x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25  m  LS Vina            696,000
64 Mica-S 16x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5  m  LS Vina            732,000
65 Mica-S 16x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5  m  LS Vina         1,020,000
66 Mica-S 19x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75  m  LS Vina            641,250
67 Mica-S 19x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0  m  LS Vina            712,500
68 Mica-S 19x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25  m  LS Vina            826,500
69 Mica-S 19x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5  m  LS Vina            869,250
70 Mica-S 19x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5  m  LS Vina         1,211,250
71 Mica-S 20x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75  m  LS Vina            675,000
72 Mica-S 20x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0  m  LS Vina            750,000
73 Mica-S 20x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25  m  LS Vina            870,000
74 Mica-S 20x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5  m  LS Vina            915,000
75 Mica-S 20x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5  m  LS Vina         1,275,000

34. CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG LƯỚI DVV (DVV)

  • Điện áp 0.6/1KV
  • Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
  • Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
  • Lõi đánh số hoặc phân màu
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 DVV 2x0.75  Cáp điều khiển 2x0.75  m  LS Vina              42,750
2 DVV 2x1.0  Cáp điều khiển 2x1.0  m  LS Vina              47,500
3 DVV 2x1.25  Cáp điều khiển 2x1.25  m  LS Vina              55,100
4 DVV 2x1.5  Cáp điều khiển 2x1.5  m  LS Vina              57,950
5 DVV 2x2.5  Cáp điều khiển 2x2.5  m  LS Vina              80,750
6 DVV 3x0.75  Cáp điều khiển 3x0.75  m  LS Vina              64,125
7 DVV 3x1.0  Cáp điều khiển 3x1.0  m  LS Vina              71,250
8 DVV 3x1.25  Cáp điều khiển 3x1.25  m  LS Vina              82,650
9 DVV 3x1.5  Cáp điều khiển 3x1.5  m  LS Vina              86,925
10 DVV 3x2.5  Cáp điều khiển 3x2.5  m  LS Vina            121,125
11 DVV 4x0.75  Cáp điều khiển 2x0.75  m  LS Vina              85,500
12 DVV 4x1.0  Cáp điều khiển 2x1.0  m  LS Vina              95,000
13 DVV 4x1.25  Cáp điều khiển 2x1.25  m  LS Vina            110,200
14 DVV 4x1.5  Cáp điều khiển 2x1.5  m  LS Vina            115,900
15 DVV 4x2.5  Cáp điều khiển 2x2.5  m  LS Vina            161,500
16 DVV 5x0.75  Cáp điều khiển 3x0.75  m  LS Vina            106,875
17 DVV 5x1.0  Cáp điều khiển 3x1.0  m  LS Vina            118,750
18 DVV 5x1.25  Cáp điều khiển 3x1.25  m  LS Vina            137,750
19 DVV 5x1.5  Cáp điều khiển 3x1.5  m  LS Vina            144,875
20 DVV 5x2.5  Cáp điều khiển 3x2.5  m  LS Vina            201,875
21 DVV 6x0.75  Cáp điều khiển 6x0.75  m  LS Vina            128,250
22 DVV 6x1.0  Cáp điều khiển 6x1.0  m  LS Vina            142,500
23 DVV 6x1.25  Cáp điều khiển 6x1.25  m  LS Vina            165,300
24 DVV 6x1.5  Cáp điều khiển 6x1.5  m  LS Vina            173,850
25 DVV 6x2.5  Cáp điều khiển 6x2.5  m  LS Vina            242,250
26 DVV 7x0.75  Cáp điều khiển 7x0.75  m  LS Vina            149,625
27 DVV 7x1.0  Cáp điều khiển 7x1.0  m  LS Vina            166,250
28 DVV 7x1.25  Cáp điều khiển 7x1.25  m  LS Vina            192,850
29 DVV 7x1.5  Cáp điều khiển 7x1.5  m  LS Vina            202,825
30 DVV 7x2.5  Cáp điều khiển 7x2.5  m  LS Vina            282,625
31 DVV 8x0.75  Cáp điều khiển 8x0.75  m  LS Vina            171,000
32 DVV 8x1.0  Cáp điều khiển 8x1.0  m  LS Vina            190,000
33 DVV 8x1.25  Cáp điều khiển 8x1.25  m  LS Vina            220,400
34 DVV 8x1.5  Cáp điều khiển 8x1.5  m  LS Vina            231,800
35 DVV 8x2.5  Cáp điều khiển 8x2.5  m  LS Vina            323,000
36 DVV 9x0.75  Cáp điều khiển 9x0.75  m  LS Vina            192,375
37 DVV 9x1.0  Cáp điều khiển 9x1.0  m  LS Vina            213,750
38 DVV 9x1.25  Cáp điều khiển 9x1.25  m  LS Vina            247,950
39 DVV 9x1.5  Cáp điều khiển 9x1.5  m  LS Vina            260,775
40 DVV 9x2.5  Cáp điều khiển 9x2.5  m  LS Vina            363,375
41 DVV 10x0.75  Cáp điều khiển 10x0.75  m  LS Vina            213,750
42 DVV 10x1.0  Cáp điều khiển 10x1.0  m  LS Vina            237,500
43 DVV 10x1.25  Cáp điều khiển 10x1.25  m  LS Vina            275,500
44 DVV 10x1.5  Cáp điều khiển 10x1.5  m  LS Vina            289,750
45 DVV 10x2.5  Cáp điều khiển 10x2.5  m  LS Vina            403,750
46 DVV 12x0.75  Cáp điều khiển 12x0.75  m  LS Vina            256,500
47 DVV 12x1.0  Cáp điều khiển 12x1.0  m  LS Vina            285,000
48 DVV 12x1.25  Cáp điều khiển 12x1.25  m  LS Vina            330,600
49 DVV 12x1.5  Cáp điều khiển 12x1.5  m  LS Vina            347,700
50 DVV 12x2.5  Cáp điều khiển 12x2.5  m  LS Vina            484,500
51 DVV 14x0.75  Cáp điều khiển 14x0.75  m  LS Vina            299,250
52 DVV 14x1.0  Cáp điều khiển 14x1.0  m  LS Vina            332,500
53 DVV 14x1.25  Cáp điều khiển 14x1.25  m  LS Vina            385,700
54 DVV 14x1.5  Cáp điều khiển 14x1.5  m  LS Vina            405,650
55 DVV 14x2.5  Cáp điều khiển 14x2.5  m  LS Vina            565,250
56 DVV 15x0.75  Cáp điều khiển 15x0.75  m  LS Vina            320,625
57 DVV 15x1.0  Cáp điều khiển 15x1.0  m  LS Vina            356,250
58 DVV 15x1.25  Cáp điều khiển 15x1.25  m  LS Vina            413,250
59 DVV 15x1.5  Cáp điều khiển 15x1.5  m  LS Vina            434,625
60 DVV 15x2.5  Cáp điều khiển 15x2.5  m  LS Vina            605,625
61 DVV 16x0.75  Cáp điều khiển 16x0.75  m  LS Vina            342,000
62 DVV 16x1.0  Cáp điều khiển 16x1.0  m  LS Vina            380,000
63 DVV 16x1.25  Cáp điều khiển 16x1.25  m  LS Vina            440,800
64 DVV 16x1.5  Cáp điều khiển 16x1.5  m  LS Vina            463,600
65 DVV 16x2.5  Cáp điều khiển 16x2.5  m  LS Vina            646,000
66 DVV 19x0.75  Cáp điều khiển 19x0.75  m  LS Vina            406,125
67 DVV 19x1.0  Cáp điều khiển 19x1.0  m  LS Vina            451,250
68 DVV 19x1.25  Cáp điều khiển 19x1.25  m  LS Vina            523,450
69 DVV 19x1.5  Cáp điều khiển 19x1.5  m  LS Vina            550,525
70 DVV 19x2.5  Cáp điều khiển 19x2.5  m  LS Vina            767,125
71 DVV 20x0.75  Cáp điều khiển 20x0.75  m  LS Vina            427,500
72 DVV 20x1.0  Cáp điều khiển 20x1.0  m  LS Vina            475,000
73 DVV 20x1.25  Cáp điều khiển 20x1.25  m  LS Vina            551,000
74 DVV 20x1.5  Cáp điều khiển 20x1.5  m  LS Vina            579,500
75 DVV 20x2.5  Cáp điều khiển 20x2.5  m  LS Vina            807,500

BẢNG GIÁ CÁP CHỐNG CHÁY LS VINA

35. CÁP CHỐNG CHÁY 1 LÕI (MICA 1x)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 1x 1.5  Cáp chống cháy 1x 1.5  m  LS Vina              25,776
2 CXV/Mica 1x 2.5  Cáp chống cháy 1x 2.5  m  LS Vina              36,552
4 CXV/Mica 1x 4  Cáp chống cháy 1x 4  m  LS Vina              52,296
6 CXV/Mica 1x 6  Cáp chống cháy 1x 6  m  LS Vina              72,569
10 CXV/Mica 1x 10  Cáp chống cháy 1x 10  m  LS Vina            108,137
16 CXV/Mica 1x 16  Cáp chống cháy 1x 16  m  LS Vina            162,988
25 CXV/Mica 1x 25  Cáp chống cháy 1x 25  m  LS Vina            224,618
35 CXV/Mica 1x 35  Cáp chống cháy 1x 35  m  LS Vina            308,035
50 CXV/Mica 1x 50  Cáp chống cháy 1x 50  m  LS Vina            417,743
70 CXV/Mica 1x 70  Cáp chống cháy 1x 70  m  LS Vina            585,291
95 CXV/Mica 1x 95  Cáp chống cháy 1x 95  m  LS Vina            808,108
120 CXV/Mica 1x 120  Cáp chống cháy 1x 120  m  LS Vina         1,008,147
150 CXV/Mica 1x 150  Cáp chống cháy 1x 150  m  LS Vina         1,252,379
185 CXV/Mica 1x 185  Cáp chống cháy 1x 185  m  LS Vina         1,554,151
240 CXV/Mica 1x 240  Cáp chống cháy 1x 240  m  LS Vina         2,036,466
300 CXV/Mica 1x 300  Cáp chống cháy 1x 300  m  LS Vina         2,540,779
400 CXV/Mica 1x 400  Cáp chống cháy 1x 400  m  LS Vina         3,284,050

36. CÁP CHỐNG CHÁY 2 LÕI (MICA 2x)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 2x 1.5  Cáp chống cháy 2x 1.5  m  LS Vina              60,048
2 CXV/Mica 2x 2.5  Cáp chống cháy 2x 2.5  m  LS Vina              83,852
4 CXV/Mica 2x 4  Cáp chống cháy 2x 4  m  LS Vina            116,531
6 CXV/Mica 2x 6  Cáp chống cháy 2x 6  m  LS Vina            156,252
10 CXV/Mica 2x 10  Cáp chống cháy 2x 10  m  LS Vina            227,603
16 CXV/Mica 2x 16  Cáp chống cháy 2x 16  m  LS Vina            333,723
25 CXV/Mica 2x 25  Cáp chống cháy 2x 25  m  LS Vina            506,150
35 CXV/Mica 2x 35  Cáp chống cháy 2x 35  m  LS Vina            687,204
50 CXV/Mica 2x 50  Cáp chống cháy 2x 50  m  LS Vina            927,101
70 CXV/Mica 2x 70  Cáp chống cháy 2x 70  m  LS Vina         1,297,166
95 CXV/Mica 2x 95  Cáp chống cháy 2x 95  m  LS Vina         1,781,598
120 CXV/Mica 2x 120  Cáp chống cháy 2x 120  m  LS Vina         2,222,690
150 CXV/Mica 2x 150  Cáp chống cháy 2x 150  m  LS Vina         2,756,676

39. CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI (MICA 3x)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 3x 1.5  Cáp chống cháy 3x 1.5  m  LS Vina            119,930
2 CXV/Mica 3x 2.5  Cáp chống cháy 3x 2.5  m  LS Vina            165,080
4 CXV/Mica 3x 4  Cáp chống cháy 3x 4  m  LS Vina            231,185
6 CXV/Mica 3x 6  Cáp chống cháy 3x 6  m  LS Vina            317,216
10 CXV/Mica 3x 10  Cáp chống cháy 3x 10  m  LS Vina            465,443
16 CXV/Mica 3x 16  Cáp chống cháy 3x 16  m  LS Vina            682,709
25 CXV/Mica 3x 25  Cáp chống cháy 3x 25  m  LS Vina         1,042,856
35 CXV/Mica 3x 35  Cáp chống cháy 3x 35  m  LS Vina         1,419,857
50 CXV/Mica 3x 50  Cáp chống cháy 3x 50  m  LS Vina         1,923,227
70 CXV/Mica 3x 70  Cáp chống cháy 3x 70  m  LS Vina         2,692,637
95 CXV/Mica 3x 95  Cáp chống cháy 3x 95  m  LS Vina         3,708,671
120 CXV/Mica 3x 120  Cáp chống cháy 3x 120  m  LS Vina         4,623,017
150 CXV/Mica 3x 150  Cáp chống cháy 3x 150  m  LS Vina         5,736,806
185 CXV/Mica 3x 185  Cáp chống cháy 3x 185  m  LS Vina         4,747,198
240 CXV/Mica 3x 240  Cáp chống cháy 3x 240  m  LS Vina         6,223,870
300 CXV/Mica 3x 300  Cáp chống cháy 3x 300  m  LS Vina         7,744,774
400 CXV/Mica 3x 400  Cáp chống cháy 3x 400  m  LS Vina       10,010,424

40. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI (MICA 4x)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 4x 1.5  Cáp chống cháy 4x 1.5  m  LS Vina            149,822
2 CXV/Mica 4x 2.5  Cáp chống cháy 4x 2.5  m  LS Vina            210,651
4 CXV/Mica 4x 4  Cáp chống cháy 4x 4  m  LS Vina            297,162
6 CXV/Mica 4x 6  Cáp chống cháy 4x 6  m  LS Vina            409,431
10 CXV/Mica 4x 10  Cáp chống cháy 4x 10  m  LS Vina            606,956
16 CXV/Mica 4x 16  Cáp chống cháy 4x 16  m  LS Vina            904,571
25 CXV/Mica 4x 25  Cáp chống cháy 4x 25  m  LS Vina         1,384,364
35 CXV/Mica 4x 35  Cáp chống cháy 4x 35  m  LS Vina         1,902,027
50 CXV/Mica 4x 50  Cáp chống cháy 4x 50  m  LS Vina         2,574,423
70 CXV/Mica 4x 70  Cáp chống cháy 4x 70  m  LS Vina         3,617,513
95 CXV/Mica 4x 95  Cáp chống cháy 4x 95  m  LS Vina         4,931,459
120 CXV/Mica 4x 120  Cáp chống cháy 4x 120  m  LS Vina         6,150,197
150 CXV/Mica 4x 150  Cáp chống cháy 4x 150  m  LS Vina         7,634,063
185 CXV/Mica 4x 185  Cáp chống cháy 4x 185  m  LS Vina         9,477,086
240 CXV/Mica 4x 240  Cáp chống cháy 4x 240  m  LS Vina       12,405,243
300 CXV/Mica 4x 300  Cáp chống cháy 4x 300  m  LS Vina       15,476,456
400 CXV/Mica 4x 400  Cáp chống cháy 4x 400  m  LS Vina       19,993,095

41. CÁP CHỐNG CHÁY 4 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ (MICA 3x + 1)

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Mica-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 3x4+1x2.5  Cáp chống cháy 3x4+1x2.5  m  LS Vina            185,265
2 CXV/Mica 3x6+1x4  Cáp chống cháy 3x6+1x4  m  LS Vina            253,889
3 CXV/Mica 3x10+1x6  Cáp chống cháy 3x10+1x6  m  LS Vina            371,985
4 CXV/Mica 3x16+1x10  Cáp chống cháy 3x16+1x10  m  LS Vina            557,681
5 CXV/Mica 3x25+1x16  Cáp chống cháy 3x25+1x16  m  LS Vina            842,396
6 CXV/Mica 3x35+1x16  Cáp chống cháy 3x35+1x16  m  LS Vina         1,094,997
7 CXV/Mica 3x35+1x25  Cáp chống cháy 3x35+1x25  m  LS Vina         1,176,263
8 CXV/Mica 3x50+1x25  Cáp chống cháy 3x50+1x25  m  LS Vina         1,512,731
9 CXV/Mica 3x50+1x35  Cáp chống cháy 3x50+1x35  m  LS Vina         1,598,682
10 CXV/Mica 3x70+1x35  Cáp chống cháy 3x70+1x35  m  LS Vina         2,115,027
11 CXV/Mica 3x70+1x50  Cáp chống cháy 3x70+1x50  m  LS Vina         2,227,452
12 CXV/Mica 3x95+1x50  Cáp chống cháy 3x95+1x50  m  LS Vina         2,878,682
13 CXV/Mica 3x95+1x70  Cáp chống cháy 3x95+1x70  m  LS Vina         3,052,841
14 CXV/Mica 3x120+1x70  Cáp chống cháy 3x120+1x70  m  LS Vina         3,661,200
15 CXV/Mica 3x120+1x95  Cáp chống cháy 3x120+1x95  m  LS Vina         3,884,550
16 CXV/Mica 3x150+1x70  Cáp chống cháy 3x150+1x70  m  LS Vina         4,395,509
17 CXV/Mica 3x150+1x95  Cáp chống cháy 3x150+1x95  m  LS Vina         4,621,784
18 CXV/Mica 3x150+1x120  Cáp chống cháy 3x150+1x120  m  LS Vina         4,822,890
19 CXV/Mica 3x185+1x95  Cáp chống cháy 3x185+1x95  m  LS Vina         5,544,695
20 CXV/Mica 3x185+1x120  Cáp chống cháy 3x185+1x120  m  LS Vina         5,749,097
21 CXV/Mica 3x185+1x150  Cáp chống cháy 3x185+1x150  m  LS Vina         5,993,847
22 CXV/Mica 3x240+1x120  Cáp chống cháy 3x240+1x120  m  LS Vina         7,209,750
23 CXV/Mica 3x240+1x150  Cáp chống cháy 3x240+1x150  m  LS Vina         7,455,093
24 CXV/Mica 3x240+1x185  Cáp chống cháy 3x240+1x185  m  LS Vina         7,761,854
25 CXV/Mica 3x300+1x150  Cáp chống cháy 3x300+1x150  m  LS Vina         8,975,826
26 CXV/Mica 3x300+1x185  Cáp chống cháy 3x300+1x185  m  LS Vina         9,283,505
27 CXV/Mica 3x300+1x240  Cáp chống cháy 3x300+1x240  m  LS Vina         9,775,998

42. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Mica 5x 1.5  Cáp chống cháy 5x 1.5  m  LS Vina            175,598
2 CXV/Mica 5x 2.5  Cáp chống cháy 5x 2.5  m  LS Vina            247,203
4 CXV/Mica 5x 4  Cáp chống cháy 5x 4  m  LS Vina            349,458
6 CXV/Mica 5x 6  Cáp chống cháy 5x 6  m  LS Vina            482,000
10 CXV/Mica 5x 10  Cáp chống cháy 5x 10  m  LS Vina            715,093
16 CXV/Mica 5x 16  Cáp chống cháy 5x 16  m  LS Vina         1,067,559
25 CXV/Mica 5x 25  Cáp chống cháy 5x 25  m  LS Vina         1,608,982
35 CXV/Mica 5x 35  Cáp chống cháy 5x 35  m  LS Vina         2,210,062
50 CXV/Mica 5x 50  Cáp chống cháy 5x 50  m  LS Vina         2,992,166
70 CXV/Mica 5x 70  Cáp chống cháy 5x 70  m  LS Vina         4,202,804
95 CXV/Mica 5x 95  Cáp chống cháy 5x 95  m  LS Vina         5,739,567
120 CXV/Mica 5x 120  Cáp chống cháy 5x 120  m  LS Vina         7,158,344
150 CXV/Mica 5x 150  Cáp chống cháy 5x 150  m  LS Vina         8,886,442
185 CXV/Mica 5x 185  Cáp chống cháy 5x 185  m  LS Vina       11,031,237
240 CXV/Mica 5x 240  Cáp chống cháy 5x 240  m  LS Vina       14,441,709
300 CXV/Mica 5x 300  Cáp chống cháy 5x 300  m  LS Vina       18,017,235
400 CXV/Mica 5x 400  Cáp chống cháy 5x 400  m  LS Vina       23,277,145

BẢNG GIÁ CÁP CHẬM CHÁY LS VINA

43. CÁP CHẬM CHÁY 1 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 1x 1.5  Cáp chậm cháy 1x 1.5  m  LS Vina              25,518
2 CXV/Fr 1x 2.5  Cáp chậm cháy 1x 2.5  m  LS Vina              36,186
4 CXV/Fr 1x 4  Cáp chậm cháy 1x 4  m  LS Vina              51,773
6 CXV/Fr 1x 6  Cáp chậm cháy 1x 6  m  LS Vina              71,843
10 CXV/Fr 1x 10  Cáp chậm cháy 1x 10  m  LS Vina            107,056
16 CXV/Fr 1x 16  Cáp chậm cháy 1x 16  m  LS Vina            161,358
25 CXV/Fr 1x 25  Cáp chậm cháy 1x 25  m  LS Vina            222,372
35 CXV/Fr 1x 35  Cáp chậm cháy 1x 35  m  LS Vina            304,955
50 CXV/Fr 1x 50  Cáp chậm cháy 1x 50  m  LS Vina            413,566
70 CXV/Fr 1x 70  Cáp chậm cháy 1x 70  m  LS Vina            579,438
95 CXV/Fr 1x 95  Cáp chậm cháy 1x 95  m  LS Vina            800,027
120 CXV/Fr 1x 120  Cáp chậm cháy 1x 120  m  LS Vina            998,066
150 CXV/Fr 1x 150  Cáp chậm cháy 1x 150  m  LS Vina         1,239,855
185 CXV/Fr 1x 185  Cáp chậm cháy 1x 185  m  LS Vina         1,538,609
240 CXV/Fr 1x 240  Cáp chậm cháy 1x 240  m  LS Vina         2,016,101
300 CXV/Fr 1x 300  Cáp chậm cháy 1x 300  m  LS Vina         2,515,371
400 CXV/Fr 1x 400  Cáp chậm cháy 1x 400  m  LS Vina         3,251,210

44. CÁP CHẬM CHÁY 2 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 2x 1.5  Cáp chậm cháy 2x 1.5  m  LS Vina              59,448
2 CXV/Fr 2x 2.5  Cáp chậm cháy 2x 2.5  m  LS Vina              83,013
4 CXV/Fr 2x 4  Cáp chậm cháy 2x 4  m  LS Vina            115,366
6 CXV/Fr 2x 6  Cáp chậm cháy 2x 6  m  LS Vina            154,689
10 CXV/Fr 2x 10  Cáp chậm cháy 2x 10  m  LS Vina            225,327
16 CXV/Fr 2x 16  Cáp chậm cháy 2x 16  m  LS Vina            330,386
25 CXV/Fr 2x 25  Cáp chậm cháy 2x 25  m  LS Vina            501,089
35 CXV/Fr 2x 35  Cáp chậm cháy 2x 35  m  LS Vina            680,332
50 CXV/Fr 2x 50  Cáp chậm cháy 2x 50  m  LS Vina            917,830
70 CXV/Fr 2x 70  Cáp chậm cháy 2x 70  m  LS Vina         1,284,194
95 CXV/Fr 2x 95  Cáp chậm cháy 2x 95  m  LS Vina         1,763,782
120 CXV/Fr 2x 120  Cáp chậm cháy 2x 120  m  LS Vina         2,200,463
150 CXV/Fr 2x 150  Cáp chậm cháy 2x 150  m  LS Vina         2,729,109

45. CÁP CHẬM CHÁY 3 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 3x 1.5  Cáp chậm cháy 3x 1.5  m  LS Vina            119,930
2 CXV/Fr 3x 2.5  Cáp chậm cháy 3x 2.5  m  LS Vina            165,080
4 CXV/Fr 3x 4  Cáp chậm cháy 3x 4  m  LS Vina            231,185
6 CXV/Fr 3x 6  Cáp chậm cháy 3x 6  m  LS Vina            317,216
10 CXV/Fr 3x 10  Cáp chậm cháy 3x 10  m  LS Vina            465,443
16 CXV/Fr 3x 16  Cáp chậm cháy 3x 16  m  LS Vina            682,709
25 CXV/Fr 3x 25  Cáp chậm cháy 3x 25  m  LS Vina         1,042,856
35 CXV/Fr 3x 35  Cáp chậm cháy 3x 35  m  LS Vina         1,419,857
50 CXV/Fr 3x 50  Cáp chậm cháy 3x 50  m  LS Vina         1,923,227
70 CXV/Fr 3x 70  Cáp chậm cháy 3x 70  m  LS Vina         2,692,637
95 CXV/Fr 3x 95  Cáp chậm cháy 3x 95  m  LS Vina         3,708,671
120 CXV/Fr 3x 120  Cáp chậm cháy 3x 120  m  LS Vina         4,623,017
150 CXV/Fr 3x 150  Cáp chậm cháy 3x 150  m  LS Vina         5,736,806
185 CXV/Fr 3x 185  Cáp chậm cháy 3x 185  m  LS Vina         4,747,198
240 CXV/Fr 3x 240  Cáp chậm cháy 3x 240  m  LS Vina         6,223,870
300 CXV/Fr 3x 300  Cáp chậm cháy 3x 300  m  LS Vina         7,744,774
400 CXV/Fr 3x 400  Cáp chậm cháy 3x 400  m  LS Vina       10,010,424

46. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 4x 1.5  Cáp chậm cháy 4x 1.5  m  LS Vina            118,731
2 CXV/Fr 4x 2.5  Cáp chậm cháy 4x 2.5  m  LS Vina            163,429
4 CXV/Fr 4x 4  Cáp chậm cháy 4x 4  m  LS Vina            228,873
6 CXV/Fr 4x 6  Cáp chậm cháy 4x 6  m  LS Vina            314,044
10 CXV/Fr 4x 10  Cáp chậm cháy 4x 10  m  LS Vina            460,789
16 CXV/Fr 4x 16  Cáp chậm cháy 4x 16  m  LS Vina            675,882
25 CXV/Fr 4x 25  Cáp chậm cháy 4x 25  m  LS Vina         1,032,427
35 CXV/Fr 4x 35  Cáp chậm cháy 4x 35  m  LS Vina         1,405,658
50 CXV/Fr 4x 50  Cáp chậm cháy 4x 50  m  LS Vina         1,903,995
70 CXV/Fr 4x 70  Cáp chậm cháy 4x 70  m  LS Vina         2,665,711
95 CXV/Fr 4x 95  Cáp chậm cháy 4x 95  m  LS Vina         3,671,584
120 CXV/Fr 4x 120  Cáp chậm cháy 4x 120  m  LS Vina         4,576,787
150 CXV/Fr 4x 150  Cáp chậm cháy 4x 150  m  LS Vina         5,679,438
185 CXV/Fr 4x 185  Cáp chậm cháy 4x 185  m  LS Vina         4,699,726
240 CXV/Fr 4x 240  Cáp chậm cháy 4x 240  m  LS Vina         6,161,631
300 CXV/Fr 4x 300  Cáp chậm cháy 4x 300  m  LS Vina         7,667,326
400 CXV/Fr 4x 400  Cáp chậm cháy 4x 400  m  LS Vina         9,910,320

47. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr-Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 5x 1.5  Cáp chậm cháy 5x 1.5  m  LS Vina            173,842
2 CXV/Fr 5x 2.5  Cáp chậm cháy 5x 2.5  m  LS Vina            244,731
4 CXV/Fr 5x 4  Cáp chậm cháy 5x 4  m  LS Vina            345,963
6 CXV/Fr 5x 6  Cáp chậm cháy 5x 6  m  LS Vina            477,180
10 CXV/Fr 5x 10  Cáp chậm cháy 5x 10  m  LS Vina            707,942
16 CXV/Fr 5x 16  Cáp chậm cháy 5x 16  m  LS Vina         1,056,883
25 CXV/Fr 5x 25  Cáp chậm cháy 5x 25  m  LS Vina         1,592,892
35 CXV/Fr 5x 35  Cáp chậm cháy 5x 35  m  LS Vina         2,187,961
50 CXV/Fr 5x 50  Cáp chậm cháy 5x 50  m  LS Vina         2,962,244
70 CXV/Fr 5x 70  Cáp chậm cháy 5x 70  m  LS Vina         4,160,776
95 CXV/Fr 5x 95  Cáp chậm cháy 5x 95  m  LS Vina         5,682,171
120 CXV/Fr 5x 120  Cáp chậm cháy 5x 120  m  LS Vina         7,086,761
150 CXV/Fr 5x 150  Cáp chậm cháy 5x 150  m  LS Vina         8,797,578
185 CXV/Fr 5x 185  Cáp chậm cháy 5x 185  m  LS Vina       10,920,925
240 CXV/Fr 5x 240  Cáp chậm cháy 5x 240  m  LS Vina       14,297,292
300 CXV/Fr 5x 300  Cáp chậm cháy 5x 300  m  LS Vina       17,837,063
400 CXV/Fr 5x 400  Cáp chậm cháy 5x 400  m  LS Vina       23,044,374

48. CÁP CHẬM CHÁY 4 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ

  • Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Fr- Cu/XLPE/Fr-PVC)
  • Điện áp 0.6/1kv
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV/Fr 3x4+1x2.5  Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5  m  LS Vina            154,335
2 CXV/Fr 3x6+1x4  Cáp chậm cháy 3x6+1x4  m  LS Vina            220,626
3 CXV/Fr 3x10+1x6  Cáp chậm cháy 3x10+1x6  m  LS Vina            339,053
4 CXV/Fr 3x16+1x10  Cáp chậm cháy 3x16+1x10  m  LS Vina            524,594
5 CXV/Fr 3x25+1x16  Cáp chậm cháy 3x25+1x16  m  LS Vina            804,224
6 CXV/Fr 3x35+1x16  Cáp chậm cháy 3x35+1x16  m  LS Vina         1,056,430
7 CXV/Fr 3x35+1x25  Cáp chậm cháy 3x35+1x25  m  LS Vina         1,134,932
8 CXV/Fr 3x50+1x25  Cáp chậm cháy 3x50+1x25  m  LS Vina         1,472,826
9 CXV/Fr 3x50+1x35  Cáp chậm cháy 3x50+1x35  m  LS Vina         1,558,060
10 CXV/Fr 3x70+1x35  Cáp chậm cháy 3x70+1x35  m  LS Vina         2,076,820
11 CXV/Fr 3x70+1x50  Cáp chậm cháy 3x70+1x50  m  LS Vina         2,188,187
12 CXV/Fr 3x95+1x50  Cáp chậm cháy 3x95+1x50  m  LS Vina         2,848,478
13 CXV/Fr 3x95+1x70  Cáp chậm cháy 3x95+1x70  m  LS Vina         3,021,711
14 CXV/Fr 3x120+1x70  Cáp chậm cháy 3x120+1x70  m  LS Vina         3,638,432
15 CXV/Fr 3x120+1x95  Cáp chậm cháy 3x120+1x95  m  LS Vina         3,864,539
16 CXV/Fr 3x150+1x70  Cáp chậm cháy 3x150+1x70  m  LS Vina         4,382,373
17 CXV/Fr 3x150+1x95  Cáp chậm cháy 3x150+1x95  m  LS Vina         4,608,287
18 CXV/Fr 3x150+1x120  Cáp chậm cháy 3x150+1x120  m  LS Vina         4,818,140
19 CXV/Fr 3x185+1x95  Cáp chậm cháy 3x185+1x95  m  LS Vina         5,533,929
20 CXV/Fr 3x185+1x120  Cáp chậm cháy 3x185+1x120  m  LS Vina         5,742,929
21 CXV/Fr 3x185+1x150  Cáp chậm cháy 3x185+1x150  m  LS Vina         5,992,360
22 CXV/Fr 3x240+1x120  Cáp chậm cháy 3x240+1x120  m  LS Vina         7,225,952
23 CXV/Fr 3x240+1x150  Cáp chậm cháy 3x240+1x150  m  LS Vina         7,473,068
24 CXV/Fr 3x240+1x185  Cáp chậm cháy 3x240+1x185  m  LS Vina         7,781,182
25 CXV/Fr 3x300+1x150  Cáp chậm cháy 3x300+1x150  m  LS Vina         9,015,492
26 CXV/Fr 3x300+1x185  Cáp chậm cháy 3x300+1x185  m  LS Vina         9,327,011
27 CXV/Fr 3x300+1x240  Cáp chậm cháy 3x300+1x240  m  LS Vina         9,822,679

CÁP VIỄN THÔNG LS VINA

STT Mô tả Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 cáp điện thoại 25 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT3 25P x 24awg  m    136,200  ls
2 cáp điện thoại 50 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT3 50P x 24awg  m    260,000  ls
3 cáp điện thoại 100 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT3 100P x 24awg  m    500,000  ls
4 cáp điện thoại 150 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT3 150P x 24awg  m    654,000  ls
5 cáp điện thoại 200 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT3 200P x 24awg  m    900,000  ls
6 cáp thoại cat5 50 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT5 50P x 24awg  m    284,000  ls
7 cáp thoại cat5 100 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT5 100P x 24awg  m    538,000  ls
8 cáp thoại cat5 2 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT5e 2P x 24awg  m      14,000  ls
9 cáp thoại cat5 25 đôi  Cáp điện thoại U/UTP CAT5e 25P x 24awg  m    150,600  ls

Bảng giá cáp quang LS

STT Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 cáp quang trong nhà 2 lõi OM2  m      24,600 ls
2 cáp quang trong nhà 4 lõi OM2  m      57,600 ls
3 cáp quang trong nhà 6 lõi OM2  m      63,200 ls
4 cáp quang trong nhà 8 lõi OM2  m      74,200 ls
5 cáp quang trong nhà 12 lõi OM2  m    104,000 ls
6 cáp quang trong nhà 24 lõi OM2  m    238,000 ls
7 cáp quang trong nhà 2 lõi OM3  m      58,000 ls
8 cáp quang trong nhà 4 lõi OM3  m      86,000 ls
9 cáp quang trong nhà 6 lõi OM3  m    118,000 ls
10 cáp quang trong nhà 8 lõi OM3  m    142,000 ls
11 cáp quang trong nhà 12 lõi OM3  m    214,000 ls
12 cáp quang trong nhà 24 lõi OM3  m    450,000 ls
13 cáp quang trong nhà 2 lõi  m      34,000 ls
14 cáp quang trong nhà 4 lõi  m      48,000 ls
15 cáp quang trong nhà 6 lõi  m      52,000 ls
16 cáp quang trong nhà 8 lõi  m      60,000 ls
17 cáp quang trong nhà 12 lõi  m      80,000 ls
18 cáp quang trong nhà 24 lõi  m    204,000 ls

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau: