Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA 2023

5/5 - (3 bình chọn)

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA 2023 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Xem thêm 

Bảng giá cáp điện Ls Vina 2023
Bảng giá cáp điện Ls Vina 2023

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA cập nhật 2023

Báo giá Cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/PVC LS VINA 

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá chưa VAT 
FRN 1xFRN 2xFRN 3xFRN 4x
1Cu/MicaXLPE/PVC – 10mm2LS VINA33,00072,900106,300138,400
2Cu/MicaXLPE/PVC – 16mm2LS VINA49,900107,100155,500204,500
3Cu/MicaXLPE/PVC – 25mm2LS VINA75,500161,700236,500311,800
4Cu/MicaXLPE/PVC – 35mm2LS VINA104,000220,800323,600426,700
5Cu/MicaXLPE/PVC – 50mm2LS VINA141,500 –438,800580,000
6Cu/MicaXLPE/PVC – 70mm2LS VINA197,800613,700812,000
7Cu/MicaXLPE/PVC – 95mm2LS VINA273,300 –846,0001,110,500
8Cu/MicaXLPE/PVC – 120mm2LS VINA341,500 –1,046,1001,385,100
9Cu/MicaXLPE/PVC – 150mm2LS VINA423,9001,297,0001,719,700
10Cu/MicaXLPE/PVC – 185mm2LS VINA528,300 –1,618,5002,145,300
11Cu/MicaXLPE/PVC – 240mm2LS VINA689,200 –2,104,5002,796,600
12Cu/MicaXLPE/PVC – 300mm2LS VINA860,000 –2,628,5003,490,200
13Cu/MicaXLPE/PVC – 400mm2LS VINA1,112,500 –3,396,000 4,517,600

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Cập nhật giá Cáp chống cháy CV/FR LS VINA 2023

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá chưa VAT 
1Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA6.810
2Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV)LS VINA
3Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA9.160
4Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV)LS VINA13.100
5Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV)LS VINA17.740
6Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV)LS VINA27.300
7Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA39.400
8Dây CV/FR 1×35 mm2 (0.6/1kV)LS VINA55.760
9Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA60.700
10Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA112.800
11Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA157.100
12Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA214.900
13Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA274.300
14Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA325.400
15Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA404.800
16Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV)LS VINA
17Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV)LS VINA527.600
18Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV)LS VINA658.600
19Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV)LS VINA577.010

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

 

Bảng giá Cáp chống cháy CXV/FR LS VINA 2023

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá chưa VAT 
1x 2x3x4x
1Dây CXV/FR 1mm2 (0.6/1kV)LS VINA7.77022.00027.20033.600
2Dây CXV/FR 1.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA9.20025.40031.40039.700
3Dây CXV/FR 2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA12.00031.50040.30050.300
4Dây CXV/FR 4mm2 (0.6/1kV)LS VINA15.59040.80052.80066.800
5Dây CXV/FR 6mm2 (0.6/1kV)LS VINA20.40051.80068.30087.200
6Dây CXV/FR 10mm2 (0.6/1kV)LS VINA30.20069.200100.000128.000
7Dây CXV/FR 16mm2 (0.6/1kV)LS VINA42.70098.000139.800177.000
8Dây CXV/FR 25mm2 (0.6/1kV)LS VINA64.500143.700204.600264.900
9Dây CXV/FR 35mm2 (0.6/1kV)LS VINA86.300188.600269.200351.500
10Dây CXV/FR 50mm2 (0.6/1kV)LS VINA116.800250.500362.100476.700
11Dây CXV/FR 70mm2 (0.6/1kV)LS VINA161.900342.500499.500659.800
12Dây CXV/FR 95mm2 (0.6/1kV)LS VINA219.700461.900677.800896.100
13Dây CXV/FR 120mm2 (0.6/1kV)LS VINA280.800592.300861.7001.144.300
14Dây CXV/FR 150mm2 (0.6/1kV)LS VINA334.100697.3001.029.5001.357.400
15Dây CXV/FR 185mm2 (0.6/1kV)LS VINA412.800863.8001.266.7001.684.800
16Dây CXV/FR 240mm2 (0.6/1kV)LS VINA536.6001.119.4001.638.4002.192.100
17Dây CXV/FR 300mm2 (0.6/1kV)LS VINA668.8001.396.4002.049.7002.725.900
18Dây CXV/FR 400mm2 (0.6/1kV)LS VINA848.5001.760.3002.603.9003.485.000
19Dây CXV/FR 500mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.078.900 –
20Dây CXV/FR 630mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.386.000
21Dây CXV/FR 800mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.770.200

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

Báo giá Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR LS VINA 2023

Đơn vị tính: đồng/mét

STTLoại cápThương hiệuĐơn giá chưa VAT 
1Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV)LS VINA62.600
2Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV)LS VINA82.000
3Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV)LS VINA117.800
4Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV)LS VINA167.600
5Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA243.800
6Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV)LS VINA308.900
7Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA330.100
8Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV)LS VINA426.900
9Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA448.300
10Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV)LS VINA585.800
11Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA614.400
12Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV)LS VINA793.900
13Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA839.400
14Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA992.600
15Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.057.100
16Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.179.900
17Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.238.400
18Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.489.100
19Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.919.300
20Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA1.980.200
21Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.067.200
22Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.387.100
23Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA2.467.400
24Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.044.200
25Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV)LS VINA3.169.700

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *