Chúng tôi là đại lý cáp điện LS VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện & thiết bị điện LS VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA 2025 được chúng tôi cập nhật thường xuyên và liên tục, Quý khách hàng có nhu cầu cập nhật báo giá cáp điện & thiết bị điện LS VINA xin vui lòng liên hệ.

Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA cập nhật 2025
BẢNG GIÁ CÁP CHỐNG CHÁY LS VINA
33. Cáp chống cháy, CHỐNG CHÁY, CHỐNG NHIỄU Mica/Mica-S (Mica/Mica-SB)
- Điện áp 0.6/1KV
- Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
- Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
- Lõi đánh số hoặc phân màu
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | Mica-S 2x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 67,500 |
2 | Mica-S 2x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 75,000 |
3 | Mica-S 2x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 87,000 |
4 | Mica-S 2x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 91,500 |
5 | Mica-S 2x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 127,500 |
6 | Mica-S 3x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 101,250 |
7 | Mica-S 3x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 112,500 |
8 | Mica-S 3x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 130,500 |
9 | Mica-S 3x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 137,250 |
10 | Mica-S 3x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 191,250 |
11 | Mica-S 4x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | LS Vina | 135,000 |
12 | Mica-S 4x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | LS Vina | 150,000 |
13 | Mica-S 4x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | LS Vina | 174,000 |
14 | Mica-S 4x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | LS Vina | 183,000 |
15 | Mica-S 4x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | LS Vina | 255,000 |
16 | Mica-S 5x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | LS Vina | 168,750 |
17 | Mica-S 5x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | LS Vina | 187,500 |
18 | Mica-S 5x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | LS Vina | 217,500 |
19 | Mica-S 5x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | LS Vina | 228,750 |
20 | Mica-S 5x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | LS Vina | 318,750 |
21 | Mica-S 6x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 | m | LS Vina | 202,500 |
22 | Mica-S 6x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 | m | LS Vina | 225,000 |
23 | Mica-S 6x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 | m | LS Vina | 261,000 |
24 | Mica-S 6x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 | m | LS Vina | 274,500 |
25 | Mica-S 6x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 | m | LS Vina | 382,500 |
26 | Mica-S 7x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 | m | LS Vina | 236,250 |
27 | Mica-S 7x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 | m | LS Vina | 262,500 |
28 | Mica-S 7x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 | m | LS Vina | 304,500 |
29 | Mica-S 7x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 | m | LS Vina | 320,250 |
30 | Mica-S 7x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 | m | LS Vina | 446,250 |
31 | Mica-S 8x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 | m | LS Vina | 270,000 |
32 | Mica-S 8x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 | m | LS Vina | 300,000 |
33 | Mica-S 8x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 | m | LS Vina | 348,000 |
34 | Mica-S 8x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 | m | LS Vina | 366,000 |
35 | Mica-S 8x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 | m | LS Vina | 510,000 |
36 | Mica-S 9x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 | m | LS Vina | 303,750 |
37 | Mica-S 9x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 | m | LS Vina | 337,500 |
38 | Mica-S 9x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 | m | LS Vina | 391,500 |
39 | Mica-S 9x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 | m | LS Vina | 411,750 |
40 | Mica-S 9x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 | m | LS Vina | 573,750 |
41 | Mica-S 10x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 | m | LS Vina | 337,500 |
42 | Mica-S 10x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 | m | LS Vina | 375,000 |
43 | Mica-S 10x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 | m | LS Vina | 435,000 |
44 | Mica-S 10x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 | m | LS Vina | 457,500 |
45 | Mica-S 10x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 | m | LS Vina | 637,500 |
46 | Mica-S 12x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 | m | LS Vina | 405,000 |
47 | Mica-S 12x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 | m | LS Vina | 450,000 |
48 | Mica-S 12x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 | m | LS Vina | 522,000 |
49 | Mica-S 12x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 | m | LS Vina | 549,000 |
50 | Mica-S 12x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 | m | LS Vina | 765,000 |
51 | Mica-S 14x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 | m | LS Vina | 472,500 |
52 | Mica-S 14x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 | m | LS Vina | 525,000 |
53 | Mica-S 14x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 | m | LS Vina | 609,000 |
54 | Mica-S 14x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 | m | LS Vina | 640,500 |
55 | Mica-S 14x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 | m | LS Vina | 892,500 |
56 | Mica-S 15x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 | m | LS Vina | 506,250 |
57 | Mica-S 15x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 | m | LS Vina | 562,500 |
58 | Mica-S 15x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 | m | LS Vina | 652,500 |
59 | Mica-S 15x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 | m | LS Vina | 686,250 |
60 | Mica-S 15x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 | m | LS Vina | 956,250 |
61 | Mica-S 16x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 | m | LS Vina | 540,000 |
62 | Mica-S 16x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 | m | LS Vina | 600,000 |
63 | Mica-S 16x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 | m | LS Vina | 696,000 |
64 | Mica-S 16x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 | m | LS Vina | 732,000 |
65 | Mica-S 16x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 | m | LS Vina | 1,020,000 |
66 | Mica-S 19x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 | m | LS Vina | 641,250 |
67 | Mica-S 19x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 | m | LS Vina | 712,500 |
68 | Mica-S 19x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 | m | LS Vina | 826,500 |
69 | Mica-S 19x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 | m | LS Vina | 869,250 |
70 | Mica-S 19x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 | m | LS Vina | 1,211,250 |
71 | Mica-S 20x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 | m | LS Vina | 675,000 |
72 | Mica-S 20x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 | m | LS Vina | 750,000 |
73 | Mica-S 20x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 | m | LS Vina | 870,000 |
74 | Mica-S 20x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 | m | LS Vina | 915,000 |
75 | Mica-S 20x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 | m | LS Vina | 1,275,000 |
35. CÁP CHỐNG CHÁY 1 LÕI (MICA 1x)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 1x 1.5 | Cáp chống cháy 1x 1.5 | m | LS Vina | 25,776 |
2 | CXV/Mica 1x 2.5 | Cáp chống cháy 1x 2.5 | m | LS Vina | 36,552 |
4 | CXV/Mica 1x 4 | Cáp chống cháy 1x 4 | m | LS Vina | 52,296 |
6 | CXV/Mica 1x 6 | Cáp chống cháy 1x 6 | m | LS Vina | 72,569 |
10 | CXV/Mica 1x 10 | Cáp chống cháy 1x 10 | m | LS Vina | 108,137 |
16 | CXV/Mica 1x 16 | Cáp chống cháy 1x 16 | m | LS Vina | 162,988 |
25 | CXV/Mica 1x 25 | Cáp chống cháy 1x 25 | m | LS Vina | 224,618 |
35 | CXV/Mica 1x 35 | Cáp chống cháy 1x 35 | m | LS Vina | 308,035 |
50 | CXV/Mica 1x 50 | Cáp chống cháy 1x 50 | m | LS Vina | 417,743 |
70 | CXV/Mica 1x 70 | Cáp chống cháy 1x 70 | m | LS Vina | 585,291 |
95 | CXV/Mica 1x 95 | Cáp chống cháy 1x 95 | m | LS Vina | 808,108 |
120 | CXV/Mica 1x 120 | Cáp chống cháy 1x 120 | m | LS Vina | 1,008,147 |
150 | CXV/Mica 1x 150 | Cáp chống cháy 1x 150 | m | LS Vina | 1,252,379 |
185 | CXV/Mica 1x 185 | Cáp chống cháy 1x 185 | m | LS Vina | 1,554,151 |
240 | CXV/Mica 1x 240 | Cáp chống cháy 1x 240 | m | LS Vina | 2,036,466 |
300 | CXV/Mica 1x 300 | Cáp chống cháy 1x 300 | m | LS Vina | 2,540,779 |
400 | CXV/Mica 1x 400 | Cáp chống cháy 1x 400 | m | LS Vina | 3,284,050 |
36. CÁP CHỐNG CHÁY 2 LÕI (MICA 2x)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 2x 1.5 | Cáp chống cháy 2x 1.5 | m | LS Vina | 60,048 |
2 | CXV/Mica 2x 2.5 | Cáp chống cháy 2x 2.5 | m | LS Vina | 83,852 |
4 | CXV/Mica 2x 4 | Cáp chống cháy 2x 4 | m | LS Vina | 116,531 |
6 | CXV/Mica 2x 6 | Cáp chống cháy 2x 6 | m | LS Vina | 156,252 |
10 | CXV/Mica 2x 10 | Cáp chống cháy 2x 10 | m | LS Vina | 227,603 |
16 | CXV/Mica 2x 16 | Cáp chống cháy 2x 16 | m | LS Vina | 333,723 |
25 | CXV/Mica 2x 25 | Cáp chống cháy 2x 25 | m | LS Vina | 506,150 |
35 | CXV/Mica 2x 35 | Cáp chống cháy 2x 35 | m | LS Vina | 687,204 |
50 | CXV/Mica 2x 50 | Cáp chống cháy 2x 50 | m | LS Vina | 927,101 |
70 | CXV/Mica 2x 70 | Cáp chống cháy 2x 70 | m | LS Vina | 1,297,166 |
95 | CXV/Mica 2x 95 | Cáp chống cháy 2x 95 | m | LS Vina | 1,781,598 |
120 | CXV/Mica 2x 120 | Cáp chống cháy 2x 120 | m | LS Vina | 2,222,690 |
150 | CXV/Mica 2x 150 | Cáp chống cháy 2x 150 | m | LS Vina | 2,756,676 |
39. CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI (MICA 3x)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 3x 1.5 | Cáp chống cháy 3x 1.5 | m | LS Vina | 119,930 |
2 | CXV/Mica 3x 2.5 | Cáp chống cháy 3x 2.5 | m | LS Vina | 165,080 |
4 | CXV/Mica 3x 4 | Cáp chống cháy 3x 4 | m | LS Vina | 231,185 |
6 | CXV/Mica 3x 6 | Cáp chống cháy 3x 6 | m | LS Vina | 317,216 |
10 | CXV/Mica 3x 10 | Cáp chống cháy 3x 10 | m | LS Vina | 465,443 |
16 | CXV/Mica 3x 16 | Cáp chống cháy 3x 16 | m | LS Vina | 682,709 |
25 | CXV/Mica 3x 25 | Cáp chống cháy 3x 25 | m | LS Vina | 1,042,856 |
35 | CXV/Mica 3x 35 | Cáp chống cháy 3x 35 | m | LS Vina | 1,419,857 |
50 | CXV/Mica 3x 50 | Cáp chống cháy 3x 50 | m | LS Vina | 1,923,227 |
70 | CXV/Mica 3x 70 | Cáp chống cháy 3x 70 | m | LS Vina | 2,692,637 |
95 | CXV/Mica 3x 95 | Cáp chống cháy 3x 95 | m | LS Vina | 3,708,671 |
120 | CXV/Mica 3x 120 | Cáp chống cháy 3x 120 | m | LS Vina | 4,623,017 |
150 | CXV/Mica 3x 150 | Cáp chống cháy 3x 150 | m | LS Vina | 5,736,806 |
185 | CXV/Mica 3x 185 | Cáp chống cháy 3x 185 | m | LS Vina | 4,747,198 |
240 | CXV/Mica 3x 240 | Cáp chống cháy 3x 240 | m | LS Vina | 6,223,870 |
300 | CXV/Mica 3x 300 | Cáp chống cháy 3x 300 | m | LS Vina | 7,744,774 |
400 | CXV/Mica 3x 400 | Cáp chống cháy 3x 400 | m | LS Vina | 10,010,424 |
40. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI (MICA 4x)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 4x 1.5 | Cáp chống cháy 4x 1.5 | m | LS Vina | 149,822 |
2 | CXV/Mica 4x 2.5 | Cáp chống cháy 4x 2.5 | m | LS Vina | 210,651 |
4 | CXV/Mica 4x 4 | Cáp chống cháy 4x 4 | m | LS Vina | 297,162 |
6 | CXV/Mica 4x 6 | Cáp chống cháy 4x 6 | m | LS Vina | 409,431 |
10 | CXV/Mica 4x 10 | Cáp chống cháy 4x 10 | m | LS Vina | 606,956 |
16 | CXV/Mica 4x 16 | Cáp chống cháy 4x 16 | m | LS Vina | 904,571 |
25 | CXV/Mica 4x 25 | Cáp chống cháy 4x 25 | m | LS Vina | 1,384,364 |
35 | CXV/Mica 4x 35 | Cáp chống cháy 4x 35 | m | LS Vina | 1,902,027 |
50 | CXV/Mica 4x 50 | Cáp chống cháy 4x 50 | m | LS Vina | 2,574,423 |
70 | CXV/Mica 4x 70 | Cáp chống cháy 4x 70 | m | LS Vina | 3,617,513 |
95 | CXV/Mica 4x 95 | Cáp chống cháy 4x 95 | m | LS Vina | 4,931,459 |
120 | CXV/Mica 4x 120 | Cáp chống cháy 4x 120 | m | LS Vina | 6,150,197 |
150 | CXV/Mica 4x 150 | Cáp chống cháy 4x 150 | m | LS Vina | 7,634,063 |
185 | CXV/Mica 4x 185 | Cáp chống cháy 4x 185 | m | LS Vina | 9,477,086 |
240 | CXV/Mica 4x 240 | Cáp chống cháy 4x 240 | m | LS Vina | 12,405,243 |
300 | CXV/Mica 4x 300 | Cáp chống cháy 4x 300 | m | LS Vina | 15,476,456 |
400 | CXV/Mica 4x 400 | Cáp chống cháy 4x 400 | m | LS Vina | 19,993,095 |
41. CÁP CHỐNG CHÁY 4 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ (MICA 3x + 1)
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc Fr (CXV/Mica-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 3x4+1x2.5 | Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 | m | LS Vina | 185,265 |
2 | CXV/Mica 3x6+1x4 | Cáp chống cháy 3x6+1x4 | m | LS Vina | 253,889 |
3 | CXV/Mica 3x10+1x6 | Cáp chống cháy 3x10+1x6 | m | LS Vina | 371,985 |
4 | CXV/Mica 3x16+1x10 | Cáp chống cháy 3x16+1x10 | m | LS Vina | 557,681 |
5 | CXV/Mica 3x25+1x16 | Cáp chống cháy 3x25+1x16 | m | LS Vina | 842,396 |
6 | CXV/Mica 3x35+1x16 | Cáp chống cháy 3x35+1x16 | m | LS Vina | 1,094,997 |
7 | CXV/Mica 3x35+1x25 | Cáp chống cháy 3x35+1x25 | m | LS Vina | 1,176,263 |
8 | CXV/Mica 3x50+1x25 | Cáp chống cháy 3x50+1x25 | m | LS Vina | 1,512,731 |
9 | CXV/Mica 3x50+1x35 | Cáp chống cháy 3x50+1x35 | m | LS Vina | 1,598,682 |
10 | CXV/Mica 3x70+1x35 | Cáp chống cháy 3x70+1x35 | m | LS Vina | 2,115,027 |
11 | CXV/Mica 3x70+1x50 | Cáp chống cháy 3x70+1x50 | m | LS Vina | 2,227,452 |
12 | CXV/Mica 3x95+1x50 | Cáp chống cháy 3x95+1x50 | m | LS Vina | 2,878,682 |
13 | CXV/Mica 3x95+1x70 | Cáp chống cháy 3x95+1x70 | m | LS Vina | 3,052,841 |
14 | CXV/Mica 3x120+1x70 | Cáp chống cháy 3x120+1x70 | m | LS Vina | 3,661,200 |
15 | CXV/Mica 3x120+1x95 | Cáp chống cháy 3x120+1x95 | m | LS Vina | 3,884,550 |
16 | CXV/Mica 3x150+1x70 | Cáp chống cháy 3x150+1x70 | m | LS Vina | 4,395,509 |
17 | CXV/Mica 3x150+1x95 | Cáp chống cháy 3x150+1x95 | m | LS Vina | 4,621,784 |
18 | CXV/Mica 3x150+1x120 | Cáp chống cháy 3x150+1x120 | m | LS Vina | 4,822,890 |
19 | CXV/Mica 3x185+1x95 | Cáp chống cháy 3x185+1x95 | m | LS Vina | 5,544,695 |
20 | CXV/Mica 3x185+1x120 | Cáp chống cháy 3x185+1x120 | m | LS Vina | 5,749,097 |
21 | CXV/Mica 3x185+1x150 | Cáp chống cháy 3x185+1x150 | m | LS Vina | 5,993,847 |
22 | CXV/Mica 3x240+1x120 | Cáp chống cháy 3x240+1x120 | m | LS Vina | 7,209,750 |
23 | CXV/Mica 3x240+1x150 | Cáp chống cháy 3x240+1x150 | m | LS Vina | 7,455,093 |
24 | CXV/Mica 3x240+1x185 | Cáp chống cháy 3x240+1x185 | m | LS Vina | 7,761,854 |
25 | CXV/Mica 3x300+1x150 | Cáp chống cháy 3x300+1x150 | m | LS Vina | 8,975,826 |
26 | CXV/Mica 3x300+1x185 | Cáp chống cháy 3x300+1x185 | m | LS Vina | 9,283,505 |
27 | CXV/Mica 3x300+1x240 | Cáp chống cháy 3x300+1x240 | m | LS Vina | 9,775,998 |
42. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI
- Cáp cách điện XLPE, lõi bọc mica (CXV/MICA-Cu/Mica/XLPE/PVC)
- Điện áp 0.6/1kv
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CXV/Mica 5x 1.5 | Cáp chống cháy 5x 1.5 | m | LS Vina | 175,598 |
2 | CXV/Mica 5x 2.5 | Cáp chống cháy 5x 2.5 | m | LS Vina | 247,203 |
4 | CXV/Mica 5x 4 | Cáp chống cháy 5x 4 | m | LS Vina | 349,458 |
6 | CXV/Mica 5x 6 | Cáp chống cháy 5x 6 | m | LS Vina | 482,000 |
10 | CXV/Mica 5x 10 | Cáp chống cháy 5x 10 | m | LS Vina | 715,093 |
16 | CXV/Mica 5x 16 | Cáp chống cháy 5x 16 | m | LS Vina | 1,067,559 |
25 | CXV/Mica 5x 25 | Cáp chống cháy 5x 25 | m | LS Vina | 1,608,982 |
35 | CXV/Mica 5x 35 | Cáp chống cháy 5x 35 | m | LS Vina | 2,210,062 |
50 | CXV/Mica 5x 50 | Cáp chống cháy 5x 50 | m | LS Vina | 2,992,166 |
70 | CXV/Mica 5x 70 | Cáp chống cháy 5x 70 | m | LS Vina | 4,202,804 |
95 | CXV/Mica 5x 95 | Cáp chống cháy 5x 95 | m | LS Vina | 5,739,567 |
120 | CXV/Mica 5x 120 | Cáp chống cháy 5x 120 | m | LS Vina | 7,158,344 |
150 | CXV/Mica 5x 150 | Cáp chống cháy 5x 150 | m | LS Vina | 8,886,442 |
185 | CXV/Mica 5x 185 | Cáp chống cháy 5x 185 | m | LS Vina | 11,031,237 |
240 | CXV/Mica 5x 240 | Cáp chống cháy 5x 240 | m | LS Vina | 14,441,709 |
300 | CXV/Mica 5x 300 | Cáp chống cháy 5x 300 | m | LS Vina | 18,017,235 |
400 | CXV/Mica 5x 400 | Cáp chống cháy 5x 400 | m | LS Vina | 23,277,145 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
CÁC BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA KHÁC
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Quý khách hàng có nhu cầu báo giá cáp điện LS mới và cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric